Rospimecin
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Roussel Vietnam, Công ty Roussel Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty Roussel Việt Nam |
Số đăng ký | VD-21045-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Metronidazol, Spiramycin |
Mã sản phẩm | hp2131 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Rospimecin gồm có:
Spiramycin 750.000 I.U.
Metronidazol 125mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rospimecin
Thuốc được chỉ định điều trị:
- Nhiễm khuẩn răng miệng cấp tính.
- Nhiễm khuẩn răng miệng mạn tính.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau khi tiến hành phẫu thuật răng miệng.
==>> Xem thêm: Thuốc Novogyl 750000IU/125mg - Kháng sinh cho răng miệng hiệu quả tốt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rospimecin
3.1 Liều dùng
Người lớn khuyến cáo dùng liều mỗi ngày 4-6 viên chia thành 2-3 lần/ngày.
Trong trường hợp nặng có thể tăng liều lên mỗi ngày 8 viên theo khuyến cáo của bác sĩ.
Trẻ em từ 10-15 tuổi dùng liều mỗi ngày 3 viên chia đều 3 lần/ngày.
Trẻ em từ 6-10 tuổi dùng liều mỗi ngày 2 viên chia đều 2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc Rospimecin đường uống, nên uống vào bữa ăn.

4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người bị mẫn cảm với thành phần trong thuốc Rospimecin.
Không kết hợp thuốc với disulfiram.
Trẻ em dưới 6 tuổi không khuyến cáo sử dụng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Nexcix Plus - trị nhiễm khuẩn răng miệng hiệu quả
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Rối loạn tiêu hoá.
Miệng có vị kim loại.
5.2 Ít gặp
Mệt mỏi, đổ mồ hôi.
Chảy máu cam
Viêm kết tràng cấp tính.
5.3 Hiếm gặp
Rối loạn da: ngứa, ban da, phản ứng phản vệ.
Động kinh.
Mất bạch cầu.
Nước tiểu màu đỏ.
6 Tương tác
Levodopa + spiramycin: cần thận trọng khi phối hợp các thuốc.
Thuốc uống ngừa thai + spiramycin: làm giảm tác dụng của các thuốc ngừa thai.
Disulfiram + metronidazole: chống chỉ định do gây ra những cơn hoang tưởng và rối loạn tâm thần.
Warfarin + metronidazole: tăng tác dụng của thuốc chống đông máu.
Vecuronium + metronidazole: tăng tác dụng của thuốc Vecuronium
Phenobarbital + metronidazole: tăng sự chuyển hoá của metronidazol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có thể gây rối loạn chức năng gan khi sử dụng nên cần thận trọng với những đối tượng có chức năng gan yếu, bệnh về gan.
Không dùng rượu trong quá trình điều trị bằng thuốc Rospimecin.
Các báo về về bệnh thần kinh và ngoại biên khi sử dụng thuốc đã có, nên ngưng thuốc nếu có các dấu hiệu như chóng mặt, rối loạn tâm thần.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn máu hoặc điều trị dài ngày cần xét nghiệm công thức bạch cầu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Rospimecin không được chỉ định cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể gặp như buồn nôn, co giật, viêm thần kinh ngoại biên… Người bệnh cần được đưa ngay đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị hỗ trợ và giảm triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều thuốc này.
7.4 Bảo quản
Nơi bảo quản phải đảm bảo khô thoáng, nhiệt độ phòng không quá 30 độ C, đồng thời không để gần khu vực trẻ nhỏ có thể tiếp xúc hoặc có ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Rospimecin hết hàng, quý khách có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Audogyl được sản xuất bởi công ty Gia Nguyễn Pharma, thành phần là các kháng sinh Metronidazol, spiramycin được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn răng miệng. Đóng gói hộp 2 vỉ x 10 viên.
Radaugyl là sản phẩm của công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha, thành phần tương tự gồm các hoạt chất Metronidazol, spiramycin điều trị nhiễm trùng tại răng miệng, dự phòng nhiễm khuẩn răng trước và sau phẫu thuật. Đóng gói hộp 20 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc có sự kết hợp của 2 kháng sinh là spiramycin và metronidazol, với cơ chế cụ thể:
Spiramycin là kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có tác dụng kháng khuẩn trên các chủng gây bệnh răng miệng như Mycoplasma, Chlamydia, Corynebacterium, Actinomyces.[1]
Metronidazol là kháng sinh nhóm 5 —nitro-imidazol, kháng sinh mạnh trên các chủng vi khuẩn kỵ khí, mang lại hiệu quả diệt khuẩn cao tại răng miệng. Một số chủng vi khuẩn gây bệnh như Closfridium, Bacteroides fragilis, Bifidobacterium bifidum.
10 Dược động học
Spiramycin: được hấp thu nhanh qua đường tiêu hoá nhưng có tỷ lệ thấp, chỉ khoảng 20-50%. Nồng độ đạt đỉnh sau khoảng 2-4 giờ nhưng có thể giảm thời gian này nếu dùng chung với thức ăn. Phân bố rộng rãi trong các bộ phận của cơ thể, qua được sữa mẹ và thuốc được đào thải chủ yếu qua mật với thời gian bán thải từ 5-8 giờ.
Metronidazol: được hấp thu hoàn toàn sau khi uống, nồng độ thuốc đạt giá trị cao nhất trong huyết tương sau 2-3 giờ, và tác dụng kéo dài tới 12 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi, có thể qua nhau thai và sữa mẹ, được chuyển hoá ở gan, đào thải qua nước tiểu chủ yếu.
11 Thuốc Rospimecin giá bao nhiêu?
Thuốc Rospimecin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Rospimecin mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Rospimecin trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Rospimecin có kết hợp của 2 loại kháng sinh có phổ kháng khuẩn rộng và hiệu quả trên các chủng vi khuẩn gây bệnh răng ,miệng.
- Thuốc hấp thu nhanh qua đường uống, tiện lợi sử dụng và mang theo khi điều trị ngoại trú.
- Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt các tiêu chuẩn GMP-WHO và được kiểm định khắt khe bởi Bộ y tế trước khi cấp phép lưu hành toàn quốc.
14 Nhược điểm
- Không thích hợp dùng cho trẻ nhỏ dưới 6 tuổi.
- Dùng nhiều lần trong ngày.
Tổng 5 hình ảnh




