Thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml
Mã: M5653 |
https://trungtamthuoc.com/roferon-a-3miu05ml Liên hệ1đ₫ |
Hoạt chất: Interferon |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Thuốc trị ung thư |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Thuốc điều trị ung thư như Roferon A 4.5MIU/0.5ml, thuốc Campto 100mg, thuốc Vesanoid 10mg. Tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Bài viết này, Trung Tâm Thuốc xin giới thiệu tới các bạn những thông tin cơ bản và những vấn đề cần lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml.
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư.
Thành phần: Interferon α-2a hàm lượng là 3 MIU trong 0,5ml.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng của thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml
Hoạt chất Interferon α-2a có trong thành phần của thuốc có tác dụng trong việc ngăn chặn quá trình tăng trưởng và phát triển của virus. Thông qua đó, thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml có tác dụng hiệu quả trong việc điều trị các bệnh do nhiễm virus.
Chỉ định
Thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml được các bác sĩ chỉ định sử dụng trong các trường hợp được kể đến sau đây:
Bệnh nhân bị bệnh bạch cầu mạn dòng tủy có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính.
Điều trị u lympho tế bào T ở da.
Bệnh bạch cầu tế bào tóc.
Chữa trị Carcinom tế bào thận tái phát hoặc di căn.
Bệnh nhân viêm gan B mạn tính.
Người bệnh viêm gan C mạn tính.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều dùng
Trung tâm thuốc xin đưa ra liều dùng khuyến cáo của Roferon A 3MIU/0.5ml như sau :
Liều khởi đầu dùng trong 4 - 6 tháng: Dùng hàng ngày, mỗi ngày 3 MUI
Liều duy trì dùng cách ngày, mỗi ngày 3 MUI. Trường hợp bệnh nhân không dung nạp thuốc, dùng liều 1,5 MUI
Thuốc nên được dùng trong khoảng 6 tháng. Việc điều chỉnh thuốc phụ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định cụ thể của bác sĩ điều trị.
Cách dùng thuốc hiệu quả
- Thuốc được bào chế dạng bột pha tiêm nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường tiêm dưới da hoặc tiêm bắp.
- Cách pha: Bột thuốc được pha với lọ dung môi có sẵn trong hộp thuốc, tuyệt đối không được cho thêm bất kỳ chất gì khác vào trong lọ thuốc.
- Bệnh nhân nên chú ý dùng đúng liều, đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị là tốt nhất.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml trong trường hợp bị dị ứng với Interferon α-2a hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
5 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Bên cạnh các tác dụng của thuốc, người bệnh khi điều trị bằng thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml cũng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn:
Trên tiêu hóa: chán ăn, nôn mửa, ỉa chảy, đau bụng, khô miệng,...
Trên thần kinh: Mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, dễ bị kích động, trầm cảm.
Trên cơ xương khớp: Đau lưng, đau cơ khớp, chuột rút ở chân.
Trên hô hấp: Khó thở, ho, chảy máu cam
Trên da: Phản ứng dị ứng, nổi ban da, nổi mẩn ngứa, khô da, viêm da.
Thiếu máu.
Nhiễm độc gan.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ tư vấn để được xử lý an toàn và kịp thời nếu như trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân gặp phải bất kỳ biểu hiện lạ trên cơ thể nghi ngờ là tác dụng phụ xảy ra do dùng thuốc.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Trong quá trình sử dụng thuốc, có thể xảy ra hiện tượng cạnh tranh hoặc tương tác giữa thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml với thức ăn hoặc các thuốc, thực phẩm chức năng khác gây ra giảm hoạt tính hoặc tăng tác dụng phụ, độc tính,
Một số thuốc xuất hiện tương tác với Roferon A 3MIU/0.5ml cần phải lưu ý khi dùng cùng là:
Theophylin
Vinblastin
Thuốc trị Herpes virus
Cimetidin
Để tránh gặp các tương tác không mong muốn, bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết các thuốc hoặc thực phẩm chức năng bệnh nhân đang dùng, để được tư vấn và điều chỉnh thuốc hợp lý.
7 LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC
Lưu ý khi sử dụng thuốc
Thận trọng khi sử dụng thuốc trên những đối tượng sau:
Người cao tuổi.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch.
Người bệnh rối loạn chức năng tuyến giáp.
Bệnh nhân có tiền sử bị động kinh.
Đối tượng vận hành máy móc, thiết bị hoặc điều khiển các phương tiện giao thông.
Trong trường hợp sử dụng thuốc Roferon A 3MIU/0.5ml trên đối tượng là bà bầu hoặc phụ nữ đang trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ thì cần hết sức thận trọng. Chỉ dùng thuốc khi yếu tố lợi ích vượt trội hơn nhiều so với nguy cơ gặp phải rủi ro. Cần tham khảo sự tư vấn của bác sĩ trước khi dùng thuốc trên đối tượng này.
Bảo quản
- Bạn nên tham khảo cách bảo quản thuốc ghi trên bao bì. Trung tâm thuốc xin lưu ý một số vấn đề trong quá trình bảo quản như : đặt thuốc xa tầm với của trẻ em và động vật trong nhà, nhiệt độ bảo quản không quá 30 độ C và không quá lạnh. Thuốc không nên đặt ở nơi có ánh sáng mặt trời chiếu trong thời gian dài hoặc nơi ẩm thấp, nấm mốc.
- Kiểm tra kỹ nguồn gốc xuất xứ và hạn sử dụng, tránh trường hợp dùng phải thuốc kém chất lượng hoặc thuốc quá hạn
- Trường hợp thuốc quá hạn sử dụng hoặc trên bề mặt thuốc có dấu hiệu mốc, chảy nước hoặc thấy thuốc bị biến dạng, đổi màu,.. thì bệnh nhân không nên sử dụng tiếp thuốc đó mà nên tiêu hủy đúng cách.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Đóng gói: Mỗi hộp thuốc gồm 1 lọ bột đông khô, 1 ống dung môi 1ml, 1 ống tiêm và 2 kim tiêm.
Nhà sản xuất: Công ty F.Hoffmann-La Roche., Ltd – Thụy Sĩ.