1 / 11
rmekol extra 1 D1820

Rmekol Extra

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 20 Còn hàng
Thương hiệuSao Kim, Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
Số đăng kýVD-28013-17
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 25 vỉ x 4 viên
Hoạt chấtDextromethorphan, Loratadine, Paracetamol (Acetaminophen)
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Aerosil, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq180
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Rmekol Extra chứa:

Paracetamol 500 mg

Loratadin 5 mg

Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Tá dược: Tinh bột ngô, natri croscarmellose, kollidon K30, microcrystalline cellulose 102, talc, aerosil, magnesi stearat, PEG 6000, HPMC E15, titan dioxyd, tartrazin lake, greens lake.

Rmekol Extra được chỉ định trong điều trị triệu chứng của cảm cúm như ho sốt, nhức đầu
Rmekol Extra được chỉ định trong điều trị triệu chứng của cảm cúm như ho sốt, nhức đầu

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rmekol Extra

Rmekol Extra được chỉ định trong điều trị triệu chứng của cảm cúm như:

  • Ho.
  • Sốt.
  • Nhức đầu.
  • Nghẹt mũi.
  • Chảy nước mũi.
  • Ngứa mắt.
  • Viêm xoang.
  • Sổ mũi do dị ứng theo mùa.
  • Viêm mũi dị ứng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Devaligen F điều trị cảm cúm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rmekol Extra

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: uống 1 viên mỗi lần, ngày 2 lần.

Khoảng cách giữa các lần dùng thuốc tối thiểu là 4 giờ.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống.

Uống cả viên thuốc với nhiều nước.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng Rmekol Extra trong các trường hợp sau:

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Đang điều trị hoặc mới ngưng dùng các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs), thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO), hoặc các thuốc chống trầm cảm khác chưa đủ 2 tuần.

Trẻ em dưới 12 tuổi.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Colocol suppo 80 hạ sốt giảm đau

5 Tác dụng phụ

Paracetamol

Phản ứng da: phát ban, nổi mày đay.

Tiêu hóa: buồn nôn, nôn.

Máu: thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm tiểu cầu.

Thận: tổn thương thận, độc tính trên thận khi dùng dài ngày.

Hiếm gặp: các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, Lyell, ngoại ban mụn mủ cấp tính toàn thân (AGEP).

Loratadin

Thường gặp: đau đầu, khô miệng.

Ít gặp: chóng mặt, khó thở do hít hơi, viêm kết mạc.

Hiếm gặp: trầm cảm, nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp nhanh thất, đau thắt ngực, buồn nôn, rối loạn chức năng gan, rối loạn kinh nguyệt, ngoại ban, nổi mày đay, phản ứng phản vệ.

Dextromethorphan hydrobromid

Thường gặp: mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, đỏ bừng da, tim đập nhanh.

Ít gặp: nổi mày đay.

Hiếm gặp: phát ban.

Có thể gây buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa, rối loạn hành vi, ức chế thần kinh trung ương và suy hô hấp khi dùng quá liều.

6 Tương tác

Paracetamol

Metoclopramid, domperidon: làm tăng tốc độ hấp thu paracetamol.

Colestyramin: làm giảm hấp thu paracetamol.

Warfarin và các thuốc chống đông nhóm coumarin: tăng tác dụng chống đông nếu dùng paracetamol kéo dài, làm tăng nguy cơ chảy máu. Liều thông thường không gây ảnh hưởng rõ rệt.

Loratadin

Các thuốc ức chế CYP3A4, CYP2D6 (như ketoconazol, Erythromycin, cimetidin): làm tăng nồng độ loratadin trong huyết tương, có thể gây tăng tác dụng không mong muốn.

Không ghi nhận sự thay đổi điện tim hay độc tính nghiêm trọng.

Dextromethorphan

Rượu: tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

Các thuốc IMAO, SSRIs, thuốc chống trầm cảm khác: dùng đồng thời có thể gây hội chứng serotonin với biểu hiện rối loạn tâm thần, tăng huyết áp, run, co giật, hôn mê, suy hô hấp.

Các thuốc ức chế CYP2D6 (fluoxetin, paroxetin, quinidin...): làm tăng nồng độ dextromethorphan, tăng nguy cơ độc tính thần kinh trung ương. Nếu bắt buộc phối hợp cần giảm liều và theo dõi sát.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần tránh sử dụng đồng thời với các chế phẩm khác có chứa paracetamol nhằm ngăn ngừa nguy cơ dùng quá liều.

Cần thận trọng khi dùng cho người có bệnh gan, thận hoặc xơ gan không do rượu.

Dextromethorphan có thể gây chóng mặt, buồn ngủ → không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có biểu hiện này.

Loratadin có thể ảnh hưởng kết quả xét nghiệm dị ứng da → ngưng dùng thuốc 48 giờ trước khi làm test.

Không dùng khi có các triệu chứng ho nhiều đờm, ho mạn tính do hút thuốc, hen suyễn hoặc tràn khí.

Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện ban đỏ da, phỏng nước quanh niêm mạc (miệng, mắt, sinh dục) – dấu hiệu hội chứng SJS hoặc TEN.

Những trường hợp đã từng xuất hiện phản ứng da nghiêm trọng liên quan đến paracetamol cần tuyệt đối tránh sử dụng lại thuốc này.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Paracetamol và loratadin chưa ghi nhận gây hại ở liều khuyến cáo; chưa có dữ liệu rõ về dextromethorphan → cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ, chỉ dùng khi thực sự cần thiết.

Cho con bú: Paracetamol và loratadin bài tiết qua sữa mẹ nhưng không gây ý nghĩa lâm sàng; chưa có dữ liệu về dextromethorphan → không nên dùng Rmekol Extra khi đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Paracetamol

Quá liều có thể xảy ra do dùng một liều lớn hoặc tích lũy nhiều lần.

Triệu chứng ban đầu: buồn nôn, nôn, đau bụng trong 2–3 giờ đầu.

Tổn thương gan thường xuất hiện trong vòng 2–4 ngày.

Cần sử dụng chất đối kháng glutathion như Acetylcystein hoặc methionin càng sớm càng tốt.

Loratadin

Người lớn: buồn ngủ, tim đập nhanh, đau đầu.

Trẻ em: biểu hiện ngồi thụp, đau ngực.

Xử trí bằng rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Dextromethorphan

Triệu chứng: buồn nôn, buồn ngủ, nhìn mờ, co giật, tiểu không tự chủ, mất điều hòa, suy hô hấp, rối loạn ý thức.

Điều trị bằng naloxon 2 mg tiêm tĩnh mạch, có thể lặp lại liều nếu cần.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc nơi khô mát, tránh ánh sáng.

Nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Rmekol Extra hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Rvpara 10g/ml do Công ty TNHH Reliv Pharma sản xuất, có chứa hoạt chất Paracetamol (Acetaminophen), được sử dụng trong điều trị các triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa và hạ sốt, phù hợp trong các trường hợp như cảm cúm, đau đầu, đau cơ, đau răng, và sốt do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Sản phẩm Zolotaya Zvezda do Công ty Cổ phần Dược Danapha sản xuất, chứa các thành phần hoạt chất Clorpheniramin maleat, Paracetamol (Acetaminophen) và Phenylephrin hydroclorid, được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh và cảm cúm thông thường như sốt, đau đầu, nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi và dị ứng đường hô hấp trên.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Paracetamol là hoạt chất có tác dụng hạ sốt và giảm đau nhờ cơ chế can thiệp vào quá trình hình thành prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương. Thuốc giúp giảm thân nhiệt bằng cách tác động lên vùng dưới đồi, từ đó giãn mạch và tăng lưu lượng tuần hoàn ngoại vi. Tuy có tác dụng tương tự Aspirin về mặt hạ sốt và giảm đau, nhưng paracetamol không thể hiện rõ đặc tính chống viêm.

Loratadin thuộc nhóm thuốc kháng histamin ba vòng, có khả năng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên. Vì không vượt qua hàng rào máu não nhiều, thuốc hiếm khi ảnh hưởng đến thần kinh trung ương và do đó ít gây buồn ngủ.

Dextromethorphan hydrobromid là thuốc có khả năng ức chế trung tâm điều khiển phản xạ ho ở hành tủy, giúp làm giảm triệu chứng ho. Khác với các dẫn xuất Morphin, hoạt chất này không gây nghiện.

Dược động học

Paracetamol

Hấp thu: Paracetamol được hấp thu gần như hoàn toàn và nhanh chóng qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 30 đến 60 phút kể từ khi dùng.

Phân bố: Sau khi hấp thu, thuốc phân tán nhanh đến hầu hết các mô trong cơ thể, với tỷ lệ khoảng 25% gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Paracetamol chủ yếu bị chuyển hóa ở gan thông qua các phản ứng liên hợp và quá trình oxy hóa. Một phần nhỏ chuyển thành N-acetyl-benzoquinonimin – một chất trung gian phản ứng mạnh, thường được trung hòa bởi glutathion. Khi dùng liều cao, cơ chế này bị quá tải và có thể dẫn đến tổn thương tế bào gan.

Thải trừ: Khoảng 90–100% liều dùng được đào thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ, chủ yếu ở dạng liên hợp với acid glucuronic (60%), acid sulfuric (35%) và một lượng nhỏ ở dạng kết hợp với Cystein (3%).

Loratadin

Hấp thu: Loratadin được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn. Thức ăn có thể làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không làm giảm tác dụng lâm sàng.

Phân bố: Hoạt chất liên kết mạnh với protein huyết tương (từ 97% đến 99%). Chất chuyển hóa chính là desloratadin cũng có tỷ lệ gắn kết với protein khá cao (khoảng 73–76%).

Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa xảy ra chủ yếu ở gan qua hệ enzym CYP3A4 và CYP2D6, tạo thành desloratadin có hoạt tính dược lý. Nồng độ tối đa của loratadin trong huyết tương đạt được trong khoảng 1–1,5 giờ, còn desloratadin từ 1,5 đến 3,7 giờ sau uống.

Thải trừ: Khoảng 40% liều dùng được thải qua nước tiểu và 42% qua phân trong vòng 10 ngày, chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa.

Thời gian bán thải: Trung bình khoảng 8,4 giờ đối với loratadin và 28 giờ đối với desloratadin.

Trường hợp đặc biệt:

Ở bệnh nhân suy thận: nồng độ loratadin và desloratadin trong huyết tương tăng nhưng thời gian bán thải không thay đổi rõ rệt; thẩm tách máu không ảnh hưởng đến sự thanh thải.

Ở bệnh nhân suy gan do rượu: AUC và nồng độ đỉnh trong huyết tương tăng gấp đôi so với người khỏe mạnh.

Ở người cao tuổi: dược động học tương đương người trưởng thành khỏe mạnh.

Dextromethorphan hydrobromid

Hấp thu: Sau khi dùng qua đường tiêu hóa, dextromethorphan được cơ thể hấp thu một cách nhanh chóng, bắt đầu phát huy hiệu lực sau khoảng 15 đến 30 phút và duy trì tác dụng trong thời gian từ 6 đến 8 giờ.

Chuyển hóa: Chuyển hóa tại gan qua enzym CYP2D6, tạo thành dextrorphan – một chất cũng có tác dụng giảm ho.

Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn và các chất chuyển hóa liên hợp và khử methyl.

10 Thuốc Rmekol Extra giá bao nhiêu?

Thuốc Rmekol Extra hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Rmekol Extra mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Rmekol Extra là sự kết hợp ba hoạt chất có tác dụng bổ sung nhau, tạo nên hiệu quả điều trị toàn diện cho các triệu chứng cảm cúm. 
  • Dạng viên nén bao phim tiện dụng giúp người bệnh dễ tuân thủ liều dùng. 
  • Việc dùng đường uống thuận tiện cho sử dụng hàng ngày. 
  • Thành phần loratadin thế hệ mới ít gây buồn ngủ.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, phản ứng dị ứng da hoặc ảnh hưởng thần kinh trung ương khi quá liều.

Tổng 11 hình ảnh

rmekol extra 1 D1820
rmekol extra 1 D1820
rmekol extra 2 G2808
rmekol extra 2 G2808
rmekol extra 3 Q6284
rmekol extra 3 Q6284
rmekol extra 4 P6216
rmekol extra 4 P6216
rmekol extra 5 A0843
rmekol extra 5 A0843
rmekol extra 6 G2580
rmekol extra 6 G2580
rmekol extra 7 N5226
rmekol extra 7 N5226
rmekol extra 8 U8854
rmekol extra 8 U8854
rmekol extra 9 E2501
rmekol extra 9 E2501
rmekol extra 10 D1513
rmekol extra 10 D1513
rmekol extra 11 K4250
rmekol extra 11 K4250

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Lâm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rmekol Extra 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rmekol Extra
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789