Rivadem 1.5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Torrent, Torrent Pharmaceuticals Ltd |
| Công ty đăng ký | Torrent Pharmaceuticals Ltd |
| Số đăng ký | VN-22985-21 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Rivastigmin |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Mã sản phẩm | lh5001l05 |
| Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Rivastigmine…………..1,5mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rivadem 1.5mg
Sa sút trí tuệ từ mức trung bình trở xuống ở người bệnh Alzheimer.
Sa sút trí tuệ liên quan đến Parkinson, cũng ở mức độ nhẹ đến trung bình.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc
3.1 Liều dùng
3.1.1 Bệnh Alzheimer
Uống hai lần mỗi ngày, kèm bữa ăn sáng và tối.
Tổng liều điều trị hiệu quả thường trong khoảng 6–12 mg/ngày, chia 2 lần.
Bắt đầu bằng lần dùng 1 viên Rivadem 1.5mg x 2 lần/ngày.
Sau mỗi ≥ 2 tuần nếu người bệnh dung nạp tốt, tăng liều lần lượt lên 2 viên - 3 viên - 4 viên, đều theo chế độ 2 lần/ngày.
Liều tối đa: lần 4 viên Rivadem x 2 lần/ngày.
3.1.2 Sa sút trí tuệ trong Parkinson
Dùng Rivadem 2 lần/ngày cùng bữa ăn.
Liều hiệu quả ghi nhận trong nghiên cứu dao động từ 3–12 mg/ngày, chia sáng tối.
Khởi đầu bằng 1 viên Rivadem x 2 lần/ngày.
Việc nâng liều chỉ thực hiện sau ≥ 4 tuần, và chỉ khi người bệnh dung nạp được. Tăng dần lên 2 viên - 3 viên - 4 viên x 2 lần/ngày.
Liều tối đa: lần 4 viên Rivadem x 2 lần/ngày.
3.1.3 Ngắt quãng điều trị
Nếu xuất hiện buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc chán ăn, có thể tạm ngừng vài liều rồi dùng lại với mức thấp hơn hoặc bằng liều trước đó.
Ngưng thuốc ≤ 3 ngày: có thể dùng lại liều đang dùng.
Ngưng thuốc > 3 ngày: phải quay lại lần 1 viên Rivadem x 2 lần/ngày rồi tăng dần như phác đồ khởi điểm.
3.1.4 Liều chỉnh theo từng đối tượng
Suy thận trung bình nặng: có khả năng chỉ dung nạp được liều thấp.
Suy gan mức độ nhẹ trung bình: dễ gặp tác dụng phụ nên thường cần dùng liều thấp hơn; không có dữ liệu ở suy gan nặng.
Người dưới 50kg: cần tăng liều thận trọng, theo dõi buồn nôn nôn; giảm liều khi xảy ra độc tính
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước trong bữa ăn sáng và tối. Dạng Dung dịch uống và dạng viên nang có thể thay thế cho nhau ở liều tương đương.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với rivastigmine hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào có trong Rivadem 1.5mg
Ngừng thuốc ngay khi xuất hiện viêm da dị ứng lan tỏa do thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Galagi 4 điều trị sa sút trí tuệ nhẹ đến trung bình trong Alzheimer
5 Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tăng tiết nước bọt, chán ăn, giảm cảm giác ngon miệng, tiêu chảy, đau bụng, sụt cân, khó tiêu,...
Toàn thân: mệt mỏi, suy nhược, khó chịu, mất nước, ngã
Thần kinh – tâm thần: chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, run, mất ngủ, lú lẫn, trầm cảm, lo âu, ảo giác, kích động, ác mộng, co giật
Tim mạch: tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, ngất
Rối loạn liên quan Parkinson: run tăng, bradykinesia, dyskinesia, cứng cơ kiểu bánh xe răng cưa, giảm vận động, parkinsonism
Nhiễm trùng: nhiễm khuẩn tiết niệu
Gan – mật: tăng men gan, viêm gan
Da – mô dưới da: viêm da dị ứng, nổi mề đay, bọng nước, viêm da dị ứng lan tỏa,...
6 Tương tác
Metoclopramide: Không nên phối hợp do nguy cơ tăng mạnh các phản ứng ngoại tháp khi dùng chung.
Thuốc cholinomimetic và thuốc kháng cholinergic: Rivastigmine có thể làm tăng tác dụng của các thuốc hướng cholinergic khác và làm giảm hiệu lực của thuốc kháng cholinergic như oxybutynin hoặc tolterodine; chỉ phối hợp khi thật sự cần thiết về mặt lâm sàng.
Thuốc chẹn beta: Có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim chậm và ngất khi dùng chung, đặc biệt với các thuốc chẹn beta chọn lọc ở tim như atenolol; không khuyến cáo sử dụng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn và giảm cân; những biểu hiện này tăng dần theo liều.
Sau khi ngưng thuốc hơn 3 ngày, phải quay lại liều khởi đầu để tránh nôn ói nặng, vì có báo cáo hậu quả nghiêm trọng khi dùng lại liều cao đột ngột.
Những người từng phản ứng da nghi do miếng dán rivastigmine chỉ chuyển sang dạng uống khi đã được xác nhận không phải dị ứng thực sự và phải theo dõi sát.
Tăng hoạt tính cholinergic có thể làm nặng thêm run, làm xuất hiện triệu chứng ngoại tháp, hoặc làm trầm trọng bệnh Parkinson.
Thuốc có khả năng làm tăng nguy cơ co giật; tuy nhiên co giật cũng có thể liên quan bệnh nền.
Có thể kích thích tiết acid dạ dày, cần để ý dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở người dùng NSAID hoặc có tiền sử loét.
Trong gây mê, thuốc có thể làm tăng tác dụng giãn cơ kiểu succinylcholine.
Tác dụng làm chậm nhịp tim có thể xảy ra ở người có rối loạn dẫn truyền hoặc hội chứng nút xoang.
Thận trọng ở người có bệnh phổi tắc nghẽn hoặc tiền sử hen.
Đánh giá định kỳ khả năng lái xe và vận hành máy móc vì bản thân bệnh sa sút trí tuệ và tác dụng phụ của thuốc đều có thể ảnh hưởng.
==>> Xem thêm Thuốc Deruff-4 điều trị chứng sa sút trí tuệ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về mức độ an toàn của rivastigmine khi dùng cho phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không gây hại cho phôi – thai ở liều tương đương khoảng 2–4 lần liều tối đa dùng cho người. Nguy cơ dị tật hoặc sảy thai ở nhóm bệnh nhân dùng thuốc vẫn chưa rõ. Khi cân nhắc sử dụng, cần xem xét lợi ích điều trị của mẹ so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai.
Cho con bú: Chưa có thông tin về việc rivastigmine có bài tiết vào sữa mẹ hay ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ hoặc lượng sữa. Nghiên cứu trên chuột cho thấy thuốc và chất chuyển hóa có trong sữa với nồng độ cao hơn huyết tương mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ và nhu cầu điều trị của người mẹ khi quyết định tiếp tục hoặc ngừng cho bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tăng tiết nước bọt, vã mồ hôi, nhịp chậm, tụt huyết áp, khó thở, co giật, yếu cơ, lú lẫn, run, đau đầu, buồn ngủ, ảo giác. Trường hợp nặng có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.
Xử trí quá liều Rivadem: Điều trị hỗ trợ; xem xét dùng thuốc chống nôn nếu nôn nhiều.
7.4 Bảo quản
Thuốc Rivadem 1.5mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Rivadem 1.5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau
Sản phẩm Rivadem-6 do công ty Torrent Pharmaceuticals Ltd sản xuất, có thành phần là Rivastigmine 6mg, có tác dụng điều trị sa sút trí tuệ
Sản phẩm Rivadem-4.5 do công ty Torrent Pharmaceuticals Ltd sản xuất, có thành phần là Rivastigmine 4,5mg, có tác dụng điều trị sa sút trí tuệ
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Hoạt chất trong Rivadem 1.5mg làm tăng lượng acetylcholine tại synap thần kinh bằng cách ức chế enzyme phân hủy chất này. Nhờ đó, các đường dẫn truyền cholinergic được tăng cường, cải thiện các triệu chứng giảm trí nhớ. Tác dụng sẽ giảm dần khi bệnh tiến triển và số lượng neuron cholinergic mất đi nhiều hơn.
Thuốc ức chế cholinesterase theo cơ chế thuận nghịch. Hiệu quả lâm sàng chỉ đến từ việc làm tăng nồng độ acetylcholine tạm thời, không làm thay đổi tiến triển bệnh căn.[1]
9.2 Dược động học
Thuốc Rivadem được hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của liều 3 mg vào khoảng 36%. Khi dùng cùng thức ăn, thời gian đạt đỉnh kéo dài thêm khoảng 1,5 giờ; nồng độ đỉnh giảm khoảng 30%, nhưng Diện tích dưới đường cong tăng 30%.
Thuốc gắn protein huyết tương yếu (khoảng 40%), dễ dàng đi qua hàng rào máu não và đạt nồng độ đỉnh trong dịch não tủy sau 1,4 2,6 giờ. Thể tích phân bố xấp xỉ 1,8–2,7 L/kg.
Rivastigmine được chuyển hóa rất nhanh bởi enzyme cholinesterase, tạo chất chuyển hóa đã khử carbamate. Vai trò của các isozyme CYP rất nhỏ, phù hợp với việc hầu như không ghi nhận tương tác thuốc qua hệ CYP.
Thải trừ Rivadem gần như hoàn toàn qua thận. Trong nghiên cứu sử dụng rivastigmine đánh dấu đồng vị, gần 97% được tìm thấy trong nước tiểu và không có thuốc mẹ. Chất chuyển hóa dạng sulfate chiếm khoảng 40% lượng bài xuất. Độ thanh thải đường uống trung bình khoảng 1,8 ± 0,6 L/phút sau liều 6 mg hai lần/ngày.
10 Thuốc Rivadem 1.5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Rivadem 1.5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Rivadem 1.5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Không phụ thuộc hệ CYP nên nguy cơ tương tác thuốc thấp.
Có thể điều chỉnh liều linh hoạt nhờ dạng uống dễ sử dụng.
13 Nhược điểm
Hay gây buồn nôn, nôn, chán ăn, giảm cân, đặc biệt khi tăng liều nhanh.
Hiệu quả giảm dần khi bệnh tiến triển nặng vì số lượng neuron cholinergic giảm.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả van Eijk MM, Roes KC, Honing ML, Kuiper MA, Karakus A, van der Jagt M, Spronk PE, van Gool WA, van der Mast RC, Kesecioglu J, Slooter AJ (2010). Effect of rivastigmine as an adjunct to usual care with haloperidol on duration of delirium and mortality in critically ill patients: a multicentre, double-blind, placebo-controlled randomised trial. Lancet. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2025

