Ricovir-EM 200mg/300mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Mylan, Mylan Laboratories Limited |
Công ty đăng ký | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. |
Số đăng ký | VN-16946-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Chai 30 viên |
Hoạt chất | Tenofovir, Emtricitabine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | hm1543 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Kiều Trang
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Bình
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 5641 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg được sử dụng trong điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV. Vậy, thuốc có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu những thông tin về thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg trong bài viết sau đây.
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg có chứa các thành phần chính bao gồm:
- Emtricitabine có hàm lượng 200mg.
- Tenofovir Disoproxil Fumarate có hàm lượng 300mg .
Dạng bào chế: Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg
2.1 Tác dụng của thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg
Tác dụng của thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg là thuốc chống HIV, có sự kết hợp từ 2 hoạt chất Emtricitabine và Tenofovir Disoproxil Fumarate, vai trò cụ thể như sau:
2.1.1 Dược lực học
Emtricitabine là một chất tương tự nucleoside của cytidine, có vai trò ức chế men sao chép ngược nucleoside. Emtricitabine làm giảm hoặc duy trì hiệu quả ức chế tải lượng vi rút ở người chưa hoặc người lớn đã trải qua điều trị bằng thuốc kháng HIV (ARV) chuyển từ phác đồ kết hợp ổn định và thường được dung nạp tốt [1].
Tenofovir disoproxil fumarate là tiền chất của tenofovir, là một thuốc ức chế men sao chép ngược nucleotide. Thuốc có vai trò giảm tải lượng vi rút ở người [2].
Cả emtricitabine và tenofovir đều có hoạt tính đặc hiệu đối với vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1 và HIV-2) và vi rút viêm gan B. Emtricitabine và tenofovir được phosphoryl hóa bởi các enzym tế bào để tạo thành emtricitabine triphosphate và tenofovir diphosphate, có tác dụng ức chế cạnh tranh men sao chép ngược HIV-1, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Hai thành phần của thuốc là Emtricitabine và tenofovir disoproxil được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và tenofovir disoproxil được chuyển thành tenofovir. Nồng độ emtricitabine và tenofovir tối đa được quan sát thấy trong huyết thanh trong vòng 0,5 đến 3,0. Thức ăn ảnh hưởng tới thời gian hấp thu của thuốc, thuốc tăng hấp thu với bữa ănn có nhiều chất béo.
Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể. Tỉ lệ liên kết với protein rất thấp, chỉ khoảng dưới 4%.
Chuyển hóa: Emtricitabine ít chuyển hóa. Emtricitabine và tenofovir đều không ức chế chuyển hóa thuốc các thuốc bằng enzym CYP450.
Thải trừ: Emtricitabine được thải trừ chủ yếu qua thận (86%) và 1 phần nhỏ qua phân (14%). Tenofovir được thải trừ chủ yếu qua thận [3].
2.2 Chỉ định của thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg
Điều trị bằng cách kết hợp một cách cố định liều với Emtricitabine và Tenofovir Disoproxil Fumarate để tiến hành kháng Retrovirus cho người bị nhiễm HIV-1.
Điều trị kháng Retrovirus đã được chứng minh dựa vào các nghiên cứu thực hiện trên bệnh nhân chưa từng được điều trị trước đó.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc HepBest 25mg: Cách dùng – liều dùng, lưu ý khi sử dụng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg
3.1 Liều dùng thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg
Liều dùng điều trị dành cho người lớn: khuyến cáo sử dụng mỗi ngày 1 lần uống 1 viên.
Liều dùng điều trị dành cho trẻ em và vị thành niên: chưa chứng minh được mức độ an toàn và hiệu quả của viên kết hợp liều cố định Emtricitabine và Tenofovir Disoproxil Fumarate ở người bệnh từ 18 tuổi trở xuống.
Liều dùng điều trị dành cho người cao tuổi: không nhất thiết phải hiệu chỉnh liều cho người lớn tuổi.
Liều dùng dành cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận: sư tăng hấp thu thuốc khi được dùng cho các bệnh nhân bị suy thận vừa đến nghiêm trọng.
Khuyến cáo về khoảng cách giữa các liều là sau mỗi 24 giờ hoặc mỗi 48 giờ.
3.2 Cách dùng thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg hiệu quả
Thuốc Ricovir-EM Mylan được bào chế dạng viên nén bao phim nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường uống.
Uống thuốc với nước ấm. Sử dụng thuốc sau mỗi bữa ăn chính.
Lời khuyên tuân thủ liều: bệnh nhân phải luôn nhớ dùng thuốc đúng liều, đủ thời gian. Không được tự ý tăng liều, giảm liều hay ngừng thuốc đột ngột. Nếu có bất kỳ vấn đề gì xảy ra hãy ngay lập tức đến gặp bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Ricovir-EM cho người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Các trường hợp tình trạng sức khỏe đặc biệt khác cần được bác sĩ tư vấn.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarate/Lamivudine/Efavirenz Tablets 300mg/300mg/600mg
5 Tác dụng phụ
Bên cạnh các tác dụng của thuốc, người bệnh khi điều trị bằng thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg cũng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn:
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, chán ăn, nổi ban đỏ.
- Suy giảm chức năng thận cấp tính, nhiễm Acid Lactic, giảm phosphate máu,..
Bệnh nhân nên báo cáo ngay các phản ứng, biểu hiện lạ hoặc triệu chứng giống với tác dụng không mong muốn nghi ngờ là do sử dụng thuốc dùng thuốc cho bác sỹ hoặc dược sỹ để có những biện pháp xử lý an toàn như giảm liều hoặc dừng liều khi cần thiết.
6 Tương tác
Trong quá trình sử dụng thuốc, có thể xảy ra hiện tượng cạnh tranh hoặc tương tác giữa thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg với thức ăn hoặc các thuốc, thực phẩm chức năng khác.
Bệnh nhân nên liệt kê các thuốc đang sử dụng và tiền sử mẫn cẩm đối với các loại thuốc và thực phẩm chức năng đã sử dụng cho bác sỹ để có phương án điều trị thích hợp để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong quá trình dùng sản phẩm, bệnh nhân nên sử dụng đúng liều lượng sản phẩm được hướng dẫn, tránh tự ý tăng liều hoặc giảm liều để sản phẩm nhanh có tác dụng.
Để xa tầm với trẻ em, hoặc những nơi chơi đùa của trẻ để tránh những trường hợp trẻ có thể với và vô tình uống phải.
Trong quá trình điều trị bệnh nhân cần tuân theo chỉ định không tự ý tăng, giảm liều để thuốc đạt được hiệu quả tối đa và tránh các phản ứng không mong muốn.
Bệnh nhân không được tự ý bỏ liều, cần tham khảo ý kiến của bác sỹ trước khi quyết định ngưng sử dụng thuốc.
Kiểm tra thông tin ghi trên nhãn sản phẩm thuốc đặc biệt là hạn sử dụng của thuốc trước khi sử dụng. Để ý bề ngoài thuốc, nếu thuốc có bất kỳ biểu hiện lạ nào như bị cứng, khi nặn thấy có nước rỉ ra, đổi màu hoặc biến dạng, trầy xước vỏ thuốc bạn nên tránh dùng.
Khi uống quá liều, không có thuốc giải độc đặc hiệu. Sử dụng các biện pháp thông thường như gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ cải thiện đời sống.
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Tuyệt đối không dùng gấp đôi liều đã quy định.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần chú ý theo dõi khi sử dụng thuốc điều trị cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát và nơi có nhiệt độ thích hợp, tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp làm ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
Không để thuốc ở nơi có độ ẩm cao hoặc nơi có nhiệt độ trên 35 độ C.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-16946-13
Nhà sản xuất: Công ty Mylan Laboratories Limited - Ấn Độ.
Đóng gói: Mỗi hộp thuốc gồm có 1 chai 30 viên nén bao phim.
9 Giá thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg là bao nhiêu?
Thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Ricovir-EM đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg mua ở đâu?
Thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu và nhược điểm của thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg
12 Ưu điểm
- Thuốc chứa hai thành phần là Emtricitabine và Tenofovir Disoproxil Fumarate là 2 thuốc HIV được ưu tiên hàng đầu trong điều trị HIV. Với hàm lượng từng hoạt chất tương đương với các chế phẩm đơn độc, sự kết hợp giúp tăng thêm hiệu quả chống HIV trong điều trị.
- Thuốc Ricovir-EM 200mg/300mg thường được dung nạp tốt, các tác dụng không mong muốn ít, chủ yếu chỉ gặp trên Đường tiêu hóa.
- Tenofovir Disoproxil Fumarate là một thuốc mạnh chống lây nhiễm HIV, thường an toàn và dung nạp tốt. Nguy cơ suy giảm tốc độ lọc cầu thận và mật độ chất khoáng của xương nhỏ, không tiến triển và có thể đảo ngược cũng như khả năng lựa chọn kháng thuốc liên quan đến PrEP tăng cao hơn, PrEP giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm HIV [4].
13 Nhược điểm
- Là nhóm thuốc có khả năng xảy ra tác dụng phụ tương đối cao nên cần lưu ý và thận trọng trong quá trình sử dụng.
- Không đảm bảo an toàn khi sử dụng trên các đối tượng như phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.
- Giá thành sản phẩm cao.
Tổng 16 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả James E Frampton. Emtricitabine: a review of its use in the management of HIV infection, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022
- ^ Tác giả Therese Chapman và cộng sự. Tenofovir disoproxil fumarate, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022
- ^ Chuyên gia EMC (Đăng ngày 8 tháng 11 năm 2021). Truvada film-coated tablets, EMC. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022
- ^ Tác giả Kenneth K Mugwanya, Jared M Baeten (Đăng ngày 23 tháng 12 năm 2015). Safety of oral tenofovir disoproxil fumarate-based pre-exposure prophylaxis for HIV prevention, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022