Ribotacin 750mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | PHIL Inter Pharma, Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Số đăng ký | VD-25046-16 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Cefuroxim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | hp2681 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Ribotacin 750mg gồm có:
- Cefuroxim hàm lượng 750mg,
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: bột pha tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ribotacin 750mg
Thuốc Ribotacin được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn thể nặng đường hô hấp dưới
- Nhiễm khuẩn da
- Nhiễm khuẩn mô mềm
- Nhiễm khuẩn xương, khớp
- Nhiễm khuẩn niệu-sinh dục
- Nhiễm khuẩn huyết
- Viêm màng não
- Nhiễm khuẩn lậu không có biến chứng của vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae
- Dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật
==>> Xem thêm: Thuốc Glanax 500 điều trị nhiễm khuẩn: cách dùng, liều dùng, giá bán
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ribotacin 750mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều khuyến cáo là 750mg mỗi 8 giờ , trường hợp bị nhiễm trùng nặng có thể tăng liều lên 1,5g mỗi 6-8 giờ.[1]
3.1.2 Trẻ em
Sử dụng liều theo cân nặng là 30-60mg/kg/ngày, chia thành 3-4 lần mỗi ngày, một số trường hợp cần thiết có thể tăng liều lên 100mg/kg/ngày. Trẻ sơ sinh dùng tổng liều tương tự và chia đều thành liều nhỏ, dùng 2-3 lần mỗi ngày.
3.1.3 Suy thận
Cần điều chỉnh liều phù hợp với từng trường hợp bệnh cụ thể.
3.1.4 Suy gan
Không cần điều chỉnh liều.
3.1.5 Viêm màng não
- Người lớn: 3g mỗi 8 giờ
- Trẻ em: 200-240 mg/kg/ngày, chia đều 3-4 lần, có thể giảm liều sau vài ngày khi thấy đã cải thiện.
- Trẻ sơ sinh: 100mg/kg/ngày, giảm còn 50mg/kg/ngày khi được chỉ định.
3.1.6 Bệnh lậu
Tiêm liều duy nhất 1,5g hoặc chia 2 lần 750mg tiêm ở 2 vị trí khác nhau.
3.1.7 Dự phòng phẫu thuật
Tiêm trước mổ 1,5g và sau đó mỗi 8 giờ tiêm thêm 750mg trong 24–48 giờ tiếp theo.
3.2 Cách dùng
Sử dụng đường tiêm, có thể tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch tuỳ theo chỉ định của bác sĩ.

4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với nhóm kháng sinh Cephalosporin hoặc có tiền sử dị ứng với beta-lactam khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Zinacef 750mg - Thuốc kháng sinh tác dụng điều trị nhiễm khuẩn
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Đau rát tại chỗ tiêm, tiêu chảy, ban da
5.2 Ít gặp
- Phản ứng phản vệ, nhiễm nấm
- Tăng bạch cầu eosin, giảm bạch cầu
- Buồn nôn, nôn, nổi mày đay, ngứa
- Tăng creatinin huyết thanh.
5.3 Hiếm gặp
- Sốt, thiếu máu, viêm đại tràng giả mạc,
- Ban đỏ, hoại tử biểu bì, vàng da ứ mật,
- Tăng AST, ALT
- Nhiễm độc thận, viêm thận kẽ,
- Co giật, kích động
- Đau khớp
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Probenecid | Probenecid liều cao làm giảm Độ thanh thải cefuroxim ở thận, làm cho nồng độ cefuroxim trong huyết tương cao hơn và kéo dài hơn. |
Thuốc tránh thai đường uống. | Cefuroxim có thể làm giảm tác dụng của thuốc tránh thai đường uống. |
Thuốc kháng vitamin K | Sử dụng đồng thời với thuốc kháng vitamin K có thể làm tăng INR. |
Aminoglycosid | làm tăng khả năng gây nhiễm độc thận. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi sử dụng cần khai thác kỹ tiền sử bệnh nhân, đảm bảo không bị dị ứng với penicilin và cephalosporin nào trước đó.
Có đầy đủ phương tiện cấp cứu sốc phản vệ để phòng ngừa bệnh nhân bị dị ứng thuốc.
Thuốc đào thải qua thận chủ yếu, nên cần theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc có kết hợp thuốc lợi tiểu mạnh.
Nguy cơ bội nhiễm khi dùng dài ngày nên cần theo dõi thận trọng khi sử dụng thuốc.
Cảnh báo viêm đại tràng giả mạc khi dùng thuốc, theo dõi và chẩn đoán khi có dấu hiệu tiêu chảy nặng.
Kết quả xét nghiệm Test Coombs có thể dương tính giả.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Các thuốc nhóm cephalosporin được xem là an toàn cho phụ nữ mang thai, tuy nhiên các nghiên cứu chưa đầy đủ nên chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
Thuốc bài tiết qua sữa mẹ ít, tuy nhiên có gây tác dụng phụ ở trẻ nên chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều thông thường như nôn, tiêu chảy, một số có thể tăng kích thích thần kinh, co giật.
Cần bảo vệ đường hô hấp của người bệnh, truyền dịch, chống co giật, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ phòng dưới 30 độ C.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nêu thuốc Ribotacin 750mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo các sản phẩm bên dưới:
Thuốc Ramorix 750mg với hàm lượng tương tự cẻuoxim 750mg, chỉ định điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, có thể thay thế khi Ribotacin 750mg hết hàng.
Negacef 750mg của thương hiệu dược phẩm Pymepharco, chỉ định điều trị nhiễm khuẩn với thành phần chính là Cefuroxim 750mg. Đóng gói hộp 1 lọ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefuroxim là kháng sinh bán tổng hợp, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 2 với phổ kháng khuẩn rộng. Cơ chế của thuốc tương tự các kháng sinh trong nhóm, nhờ ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách gắn trực tiếp penicillin lên các protein đích, từ đó ngăn vi khuẩn phát triển và tiêu diệt chúng. Tuy nhiên vi khuẩn có thể kháng lại kháng sinh này do tiết ra enzym cephalosporinase.
Cefuroxim có hiệu lực tốt với nhiều chủng vi khuẩn thuộc nhóm gram âm và gram dương, kể cả vi khuẩn sản sinh ra beta-lactamase, như Staphylococcus tiết penicillinase, vi khuẩn đường ruột Gram âm, Gonococcus và Meningococcus.
Hiện nay nhiều chủng đã kháng cefuroxim như:
- Staphylococcus aureus,
- Staphylococcus epidermidis kháng methicillin
- Listeria monocytogenes
- Đa số chủng Enterococcus
9.2 Dược động học
Hấp thu: thuốc sử dụng đường tiêm nên vào hệ tuần hoàn trực tiếp, thời gian đạt nồng độ đỉnh khác nhau ở tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch, cụ thể tiêm bắp liều 750mg đạt được sau 45 phút và tiêm tĩnh mạch đạt sau 15 phút.
Phân bố: cefuroxim được phân bố rộng khắp cơ thể, qua được hàng rào máu não, nhau thai và sữa mẹ. Giá trị đo được của Thể tích phân bố khoảng 9,3 – 15,8 lít/1,73 m2 và tỷ lệ gắn kết của cefuroxim với protein huyết tương khoảng 50%.
Thải trừ: thải trừ chủ yếu tại thận và thuốc được loại bỏ gần như hoàn toàn trong 24 giờ.
10 Thuốc Ribotacin 750mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ribotacin 750mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Ribotacin 750mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Ribotacin 750mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Ribotacin 750mg có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả các chủng vi khuẩn gram dương và gram âm, tốt với nhiều chủng vi khuẩn đã kháng penicillin.
- Sử dụng đường tiêm truyền nên hấp thu và phát huy hiệu quả điều trị nhanh chóng.
- Tương đối an toàn, có thể dùng cho phụ nữ mang thai.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ dị ứng chéo nếu có tiền sử dị ứng với penicillin.
- Cần sự giúp đỡ của nhân viên y tế do dùng đường tiêm.
Tổng 10 hình ảnh









