1 / 10
rexone 2g 1 U8164

Rexone 2g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuReliv Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
Công ty đăng kýCông ty TNHH Reliv pharma
Số đăng kýVD-24029-15
Dạng bào chếThuốc bột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtCeftriaxon
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq166
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ chứa:

Ceftriaxon natri USP tương đương Ceftriaxon 2g.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rexone 2g

Thuốc Rexone 2g được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra, cụ thể gồm:

  • Viêm màng não.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • Nhiễm lậu cầu biến chứng và không biến chứng.
  • Viêm vùng chậu.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp.
  • Nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trước phẫu thuật.
Thuốc Rexone 2g được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm
Thuốc Rexone 2g được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Shinpoog Cefaxone 1g điều trị viêm màng não

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rexone 2g

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Liều thông thường: 1–2g/ngày, tiêm một lần hoặc chia 2 lần.
  • Trường hợp nặng: tối đa 4g/ngày, chia 2 lần.
  • Dự phòng phẫu thuật: tiêm tĩnh mạch liều duy nhất 1g, từ 30 phút đến 2 giờ trước mổ.
  • Nhiễm lậu cầu không biến chứng: sử dụng một liều duy nhất 250 mg bằng đường tiêm bắp.

Trẻ em:

  • 50–75 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần. Tổng liều không vượt quá 2g/ngày.
  • Viêm màng não: liều đầu 100 mg/kg (không quá 4g), sau đó 100 mg/kg/ngày, tiêm 1 lần.
  • Nhiễm khuẩn nặng (không phải viêm màng não): 50–75 mg/kg/ngày, chia 2 lần/12 giờ.
  • Tối đa 4g/ngày cho viêm màng não, 2g/ngày cho nhiễm khuẩn khác.
  • Trẻ sơ sinh: 50 mg/kg/ngày.

Suy thận – suy gan phối hợp:

  • Điều chỉnh theo mức lọc cầu thận.
  • Trường hợp hệ số thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút: tổng liều dùng hàng ngày không được vượt quá 2g.
  • Bệnh nhân thẩm phân máu: 2g tiêm sau mỗi lần thẩm phân.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.[1]

Hướng dẫn pha thuốc:

Tiêm bắp: Hòa tan 0,25–0,5g trong 2 ml và 1g trong 3,5 ml lidocain 1%. Dung dịch pha với lidocain chỉ được sử dụng để tiêm bắp, tuyệt đối không được dùng tiêm tĩnh mạch.

Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 0,25–0,5g trong 5 ml và 1g trong 10 ml nước cất vô khuẩn. Thời gian tiêm tĩnh mạch nên kéo dài từ 2 đến 4 phút để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Đối với truyền tĩnh mạch, hòa tan 2g thuốc trong 40 ml dung dịch không chứa calci như Natri clorid 0,9%, Glucose 5% hoặc các dung dịch tương đương. Không dùng Ringer lactat.

4 Chống chỉ định

Dị ứng với ceftriaxon, penicillin, các dẫn xuất penicillin hoặc cephalosporin.

Trẻ sơ sinh tăng bilirubin huyết, vàng da do giảm Albumin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Daytrix 1g điều trị nhiễm khuẩn

5 Tác dụng phụ

Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc, chán ăn, đau bụng.

Phản ứng tại chỗ: đau, viêm tĩnh mạch.

Quá mẫn: phát ban, ngứa, sốt, ớn lạnh, co thắt phế quản, hạ huyết áp.

Huyết học: tăng bạch cầu ái toan, tăng/giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu.

Gan mật: tăng transaminase, phosphatase kiềm, bilirubin; tạo bùn mật.

Thận: tăng BUN, creatinin, có máu trong nước tiểu.

Thần kinh: đau đầu, chóng mặt.

Miệng – sinh dục: nấm miệng, viêm âm đạo do Candida.

6 Tương tác

Rượu: phản ứng kiểu Disulfiram.

Thuốc kháng đông, heparin: tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc độc thận (gentamicin, colistin, furosemid): tăng độc tính trên thận.

Probenecid: tăng nồng độ ceftriaxon.

Tương kỵ calci: không phối hợp ceftriaxon với dịch truyền chứa calci.

Thử nghiệm Coombs có thể dương tính.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với beta-lactam.

Ngưng thuốc nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài nghi ngờ viêm đại tràng giả mạc.

Theo dõi khi dùng kéo dài, tránh bội nhiễm.

Điều chỉnh vitamin K nếu có nguy cơ kéo dài prothrombin.

Giám sát chức năng gan – thận nếu dùng liều cao hoặc kéo dài.

Cảnh giác với dấu hiệu sỏi mật giả trên siêu âm.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Không nên dùng do thuốc qua nhau thai.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, cần cân nhắc khi sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Không có chất giải độc đặc hiệu.

Điều trị triệu chứng.

Nếu viêm đại tràng giả mạc: dùng metronidazol, Vancomycin, hoặc Bacitracin theo chỉ dẫn.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản lọ bột nơi khô ráo, tránh ánh sáng, dưới 30°C.

Dung dịch sau pha ổn định 24 giờ ở nhiệt độ phòng, 48 giờ nếu bảo quản lạnh (2–8°C).

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Rexone 2g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Ceftristad 1g do Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, chứa thành phần kháng sinh Ceftriaxon, được chỉ định để điều trị hiệu quả các bệnh lý nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm cả nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da…

Sản phẩm Celetran 1g do Công ty Nectar Lifescience Limited sản xuất, chứa hoạt chất Ceftriaxon, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm nhiễm khuẩn hô hấp, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết cũng như được dùng dự phòng trước phẫu thuật.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Ceftriaxon thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn thông qua việc ngăn chặn quá trình hình thành cấu trúc vách tế bào của chúng. Cơ chế là acyl hóa enzyme transpeptidase nằm trên màng tế bào, làm gián đoạn quá trình liên kết chéo của peptidoglycan – thành phần thiết yếu trong cấu trúc thành tế bào. Ceftriaxon có khả năng bền vững cao trước các enzyme beta-lactamase do vi khuẩn Gram dương và Gram âm sinh ra. Phổ kháng khuẩn bao gồm các chủng như: Neisseria gonorrhoeae, N. meningitidis, E. coli, Proteus, Morganella, Serratia, H. influenzae, Pseudomonas aeruginosa, Citrobacter, Providencia, Salmonella, Shigella...

Dược động học

Hấp thu: Không hấp thu qua Đường tiêu hóa, cần dùng bằng đường tiêm. Sau tiêm bắp, nồng độ đỉnh đạt sau 2–3 giờ.

Phân bố: Phân bố rộng rãi vào nhiều mô và dịch cơ thể như đường hô hấp, tiết niệu, xương khớp, mô dưới da, ổ bụng. Thuốc có khả năng thấm vào dịch não tủy hiệu quả hơn khi màng não bị viêm. Gắn kết protein huyết tương 85–90%.

Chuyển hóa: Không chuyển hóa qua gan hay thận.

Thải trừ: Thải qua cả nước tiểu và mật. 33–67% liều thải qua thận ở dạng không đổi; phần còn lại bài tiết qua mật và chuyển hóa bởi vi khuẩn ruột.

10 Thuốc Rexone 2g giá bao nhiêu?

Thuốc Rexone 2g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Rexone 2g mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rexone 2g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc Rexone 2g có phổ kháng khuẩn rộng và khả năng kháng men beta-lactamase, giúp điều trị hiệu quả nhiều loại nhiễm khuẩn nặng, bao gồm viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết. 
  • Việc có thể dùng ngày 1 lần với liều cao, dạng tiêm tiện dụng và không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận đơn thuần giúp cải thiện tuân thủ điều trị và phù hợp với bệnh nhân nội trú.

13 Nhược điểm

  • Sử dụng thuốc Rexone 2g có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn như viêm đại tràng giả mạc, bội nhiễm nấm, phản ứng dị ứng, thay đổi huyết học, tổn thương gan thận và rối loạn tiêu hóa.

Tổng 10 hình ảnh

rexone 2g 1 U8164
rexone 2g 1 U8164
rexone 2g 2 J3358
rexone 2g 2 J3358
rexone 2g 3 H3372
rexone 2g 3 H3372
rexone 2g 4 O5018
rexone 2g 4 O5018
rexone 2g 5 N5031
rexone 2g 5 N5031
rexone 2g 6 T8667
rexone 2g 6 T8667
rexone 2g 7 E1314
rexone 2g 7 E1314
rexone 2g 8 L4042
rexone 2g 8 L4042
rexone 2g 9 R7778
rexone 2g 9 R7778
rexone 2g 10 C1425
rexone 2g 10 C1425

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không ạ

    Bởi: Tuyết vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rexone 2g 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rexone 2g
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789