Revlimid 25mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Celgene Corporation, Celgene International Sarl |
Công ty đăng ký | A. Menarini Singapore Pte. Ltd |
Số đăng ký | VN2-338-15 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 7 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Lenalidomide |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Mã sản phẩm | thanh771 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Revlimid 25mg có chứa Lenalidomide hàm lượng 25mg.
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Revlimid 25mg
Thuốc được chỉ định điều trị một số bệnh ung thư như:
- Bệnh u tủy đa, phối hợp với dexamethasone.
- Hội chứng loạn sản tủy.
- U lympho tế bào vỏ (MCL).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Lenvima 4mg - điều trị ung thư tuyến giáp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Revlimid 25mg
3.1 Liều dùng
Bệnh u tủy đa | Liều khởi đầu Lenalidomide là 25 mg/lần/ngày vào ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày lặp lại. Liều dexamethasone là 40 mg /lần/ngày vào ngày 1-4, 9-12 và 17-20 của mỗi chu kỳ 28 ngày trong 4 chu kỳ đầu tiên và sau đó là 40 mg/lần/ngày vào ngày 1-4 cứ sau 28 ngày. |
Hội chứng loạn sản tủy | Liều khởi đầu Lenalidomide là 10mg/ngày. |
U lympho tế bào màng | Liều khởi đầu là 25 mg/ngày uống vào ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày. |
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp viên thuốc với lượng nước vừa đủ, nên được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Viên nang nên được nuốt nguyên viên với nước, không được mở, bẻ hoặc nhai viên nang.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với các thành phần trong viên thuốc.
Phụ nữ mang thai.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Ventoxen - điều trị bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp như:
- Rối loạn hệ thống máu và bạch huyết: giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu…
- Rối loạn chung: mệt mỏi, sốt, phù ngoại biên, đau ngực, uể oải.
- Rối loạn tiêu hoá: táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, khô miệng.
- Rối loạn hệ xương, mô liên kết: chuột rút cơ, đau lưng, đau xương, đau chân tay.
- Rối loạn hệ thần kinh: chóng mặt, mất vị giác, giảm cảm giác.
- Rối loạn hô hấp: viêm mũi họng, khó thở, viêm phế quản.
- Nhiễm trùng: nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng tiết niệu, viêm xoang.
- Rối loạn da và hệ thống dưới da: phát ban, đổ mồ hôi, da khô, ngứa.
- Rối loạn chuyển hoá, dinh dưỡng: chán ăn, hạ Kali máu, Canxi máu, giảm thèm ăn, giảm cân.
6 Tương tác
Digoxin | Cmax và AUC0 của digoxin tăng 14%. |
Thuốc Warfarin | nên theo dõi chặt chẽ PT và INR ở những bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy dùng đồng thời warfarin. |
Các liệu pháp đồng thời có thể làm tăng nguy cơ huyết khối | sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy đang dùng lenalidomide với dexamethasone. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Các độc tính trên huyết học, tuỷ xương xảy ra ở một số bệnh nhân, nên xét nghiệm máu thường xuyên để có hướng điều trị kịp thời.
Thuốc gây chóng mặt, mệt mỏi, mất thăng bằng nên không dùng khi đang vận hành máy móc, lái xe.
Các phản ứng ngoài da từ trung bình đến nghiêm trọng đã được báo cáo nên quan sát và thông báo với bác sĩ các dấu hiệu bất thường.
Các độc tính trên gan, phản ứng quá mẫn khi dùng thuốc đã được báo cáo, có thể ngưng sử dụng khi gặp các triệu chứng trên.
Thuốc làm tăng nguy cơ huyết khối, biến cố tim mạch nên sử dụng cẩn trọng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, cao huyết áp, đột quy.
Các báo cáo về hội chứng ly giải khối u, bùng phát khối u được báo cáo khi sử dụng Lenalidomide.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: thuốc thuộc nhóm X, chống chỉ định dùng trong thai kỳ.
Phụ nữ đang cho con bú: vì chưa có nghiên cứu rõ ràng chứng minh thuốc có qua sữa mẹ hay không, để tránh tác dụng phụ nguy hiểm cho con, không sử dụng trong khi cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, ẩm ướt.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Glivec 100mg được sản xuất bởi Công ty Novartis Pharma Services AG, thuốc được chỉ định dùng cho đối tượng bị bạch cầu suy tuỷ mạn tính với thành phần là imatinib 100mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên, bào chế dạng viên nén bao phim.
Thuốc Lenalid 25mg chứa hàm lượng Lenalidomide 25mg có thể dùng thay thế khi thuốc hết hàng. Chỉ định điều trị các loại ung thư tuỷ, lympho tế bào vỏ. Hộp 1 lọ 30 viên, được sản xuất bởi công ty Natco Pharma.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lenalidomide hoạt động qua nhiều cơ chế, cụ thể nó ức chế chọn lọc sự bài tiết các cytokine tiền viêm, tăng cường miễn dịch bằng kích thích tăng sinh tế bào T, IL-2, Interferon gamma, ngăn cản các tín hiệu tăng sinh mạch máu trong tế bào ung thư.
Thuốc nhạy cảm với các tế bào ung thư như ung thư u tuỷ, ung thư hạch bạch huyết.
9.2 Dược động học
Hấp thu | hấp thu nhanh qua đường uống. |
Phân bố | Tỷ lệ gắn protein là 30%. |
Chuyển hoá | Lenalidomide được chuyển hóa kém. Các nghiên cứu về chuyển hóa thuốc in vitro cho thấy lenalidomide không bị chuyển hóa bởi CYP P450. |
Thải trừ | Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. |
10 Thuốc Revlimid 25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Revlimid hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Revlimid 25mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Revlimid 25mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thành phần Lenalidomide được chứng minh hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư như đa u tuỷ xương, rối loạn sinh tuỷ, u lympho tế bào vỏ.[1]
- Thuốc bào chế dạng viên dễ uống, bảo quản tiện lợi, không cần phải có sự trợ giúp của nhân viên y tế như đường tiêm.
- Cơ chế thuốc là kích thích hệ miễn dịch tự nhiên, giúp cơ thể chống lại ung thư, giảm tác dụng phụ toàn thân.
13 Nhược điểm
- Chi phí cao.
- Thuốc có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả X Armoiry , G Aulagner, T Facon (Ngày đăng tháng 6 năm 2008) Lenalidomide in the treatment of multiple myeloma: a review. Pubmed. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2024