1 / 9
repaglinid 1 E1181

Repaglinid 1mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPhuongdong Pharma, Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Số đăng kýVD-32867-19
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtRepaglinide, Lactose
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Aerosil, Microcrystalline cellulose (MCC)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq065
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén chứa:

Repaglinid 1 mg

Tá dược: Lactose monohydrat, Avicel (microcrystalline cellulose 102), natri lauryl sulfat, PVP K30, talc, aerosil (colloidal silicon dioxide 200), primellose, magnesi stearat.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Repaglinid 1mg

Điều trị đái tháo đường týp 2 khi chế độ ăn và luyện tập không đủ kiểm soát Glucose huyết.

Dùng phối hợp với Metformin hoặc thiazolidinedione nếu đơn trị không hiệu quả.

Nếu kết hợp vẫn không kiểm soát được đường huyết, nên thay thế bằng insulin.

Repaglinid 1mg
Repaglinid 1mg

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Eurolux-1 điều trị tiểu đường typ 2

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Repaglinid 1mg

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu phụ thuộc mức HbA1c:

HbA1c < 8% và chưa dùng thuốc: 0,5 mg/lần, 3 lần/ngày trước bữa ăn

HbA1c ≥ 8% hoặc đã điều trị thuốc khác: 1–2 mg/lần tùy mức độ

Theo dõi glucose huyết, điều chỉnh liều sau mỗi 1–2 tuần.

Tăng liều mỗi lần 0,5–1 mg cho đến tối đa 4 mg/lần, 4 lần/ngày (tối đa 16 mg/ngày)

Đối tượng đặc biệt:

Người cao tuổi >75 tuổi: chưa có nghiên cứu đầy đủ

Suy thận: bài tiết chủ yếu qua mật, chỉ 8% qua thận; Độ thanh thải huyết tương giảm, cần thận trọng

Suy gan: chưa có dữ liệu lâm sàng, khoảng thời gian tăng liều nên dài hơn 1 tuần

Bệnh nhân suy nhược hoặc suy dinh dưỡng: khởi đầu và duy trì với liều thấp để tránh hạ đường huyết

Trẻ em <12 tuổi: không khuyến cáo do thiếu dữ liệu

Chuyển từ thuốc hạ đường huyết khác: khởi đầu với 1 mg trước bữa ăn chính

3.2 Cách dùng

Uống thuốc 15–30 phút trước bữa ăn. Nếu quên, không uống bù gấp đôi ở bữa kế tiếp.[1]

4 Chống chỉ định

Mẫn cảm với repaglinid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Nhiễm toan ceton do đái tháo đường, hôn mê hoặc tiền hôn mê do tăng đường huyết

Suy gan nặng

Trẻ em dưới 12 tuổi

Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú

Dùng đồng thời với gemfibrozil

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Pranstad 1 Stella  hỗ trợ kiểm soát đường máu

5 Tác dụng phụ

Hệ cơ quanPhản ứng bất lợiTần suất
Nhiễm trùngSuy hô hấpRất phổ biến
Máu – Bạch huyếtTăng chảy máuHiếm
Miễn dịchSốc phản vệÍt phổ biến
GanTăng ALT, AST; viêm gan, ứ mậtPhổ biến – Rất hiếm
Tâm thần – TKRối loạn giấc mơ, chóng mặt, buồn ngủ, mộng du, lú lẫn, hành vi bất thường, ảo giác, trầm cảm, ý định tự sátÍt phổ biến – Rất hiếm
Tim mạch – Hô hấpĐánh trống ngực, chảy máu cam, hội chứng Churg-StraussHiếm – Rất hiếm
Tiêu hóaBuồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, khô miệngPhổ biến – Ít phổ biến
Da – Mô dưới daPhát ban, mề đay, phù mạch, ban đỏ, hồng ban đa dạngPhổ biến – Rất hiếm
Cơ – Xương – KhớpĐau cơ, đau khớp, chuột rútÍt phổ biến
Toàn thânSốt, mệt mỏi, phù nềPhổ biến – Ít phổ biến

6 Tương tác

Tăng hoặc kéo dài tác dụng hạ đường huyết:

Gemfibrozil, Clarithromycin, Itraconazole, Ketoconazole, Trimethoprim, ciclosporin, Deferasirox, clopidogrel

Các thuốc điều trị đái tháo đường, MAOI, beta-blocker không chọn lọc, ACEI, salicylat, NSAID, Octreotide, rượu, steroid

Giảm tác dụng hạ đường huyết:

Thuốc tránh thai đường uống, rifampicin, barbiturat, carbamazepin, thiazid, corticosteroid, Danazol, hormon tuyến giáp, thuốc kích giao cảm

Khác:

  • Rifampicin làm giảm hiệu quả thuốc
  • Ketoconazol ức chế CYP3A4, tăng tác dụng thuốc
  • Clopidogrel ức chế CYP2C8, làm tăng nồng độ repaglinid
  • Thuốc chẹn beta che lấp dấu hiệu hạ đường huyết
  • Không tương tác đáng kể với Digoxin, theophyllin, warfarin

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Người <18 tuổi, >75 tuổi, suy gan hoặc suy thận: không đủ dữ liệu, nên tránh dùng

Người 60–75 tuổi: không cần chỉnh liều nếu không suy thận, nhưng theo dõi nguy cơ hạ đường huyết

Không cần chỉnh liều khởi đầu ở người suy thận, nhưng thận trọng khi tăng liều

Người suy gan: khoảng cách giữa các lần tăng liều nên dài hơn 1 tuần

Thuốc chứa natri lauryl sulfat: có thể gây kích ứng da ở người nhạy cảm

Thuốc chứa lactose không dùng cho bệnh nhân:

  • Không dung nạp galactose.
  • Thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Mang thai: Không có nghiên cứu trên người; thử nghiệm trên chuột cho thấy gây độc thai và dị tật. Không dùng cho phụ nữ mang thai. Nếu có thai trong quá trình dùng thuốc, cần ngừng và chuyển sang insulin.
  • Cho con bú: Repaglinid bài tiết vào sữa chuột. Không nên dùng cho phụ nữ đang cho con bú, nếu cần thiết phải ngừng cho bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Repaglinid 1mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Dimobas 0,5  của Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm thuốc được dùng trong kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân mắc tiểu đường typ 2 khi các biện pháp như cải thiện ăn uống hay luyện tập không đạt hiệu quả.

Sản phẩm Imoglid của Công ty cổ phần Dược phẩm Me Di Sun thuốc dùng trong bệnh đái tháo đường typ 2 ở bệnh nhân mà việc thay đổi chế độ ăn cũng như tập luyện thể thao không đem lại hiệu quả kiểm soát glucose máu như mong muốn.

9 Cơ chế tác dụng 

Dược lực học

Nhóm: Thuốc điều trị đái tháo đường týp 2 – Dẫn xuất meglitinid

Mã ATC: A10BX02

Cơ chế: Kích thích giải phóng insulin phụ thuộc tế bào beta tụy bằng cách đóng kênh K+ ATP, mở kênh Ca²⁺ → tăng tiết insulin. Tác dụng khởi phát nhanh và ngắn. Giảm glucose huyết sau ăn. Insulin không tăng cao kéo dài sau bữa ăn.

Dược động học

  • Hấp thu nhanh, đạt Cmax sau 1 giờ
  • Thức ăn làm giảm Cmax 20% nhưng không ảnh hưởng Tmax
  • Sinh khả dụng: ~60%
  • Gắn protein huyết tương: >98%
  • Vd: 30 L (phân bố rộng)
  • T½: ~1 giờ
  • Chuyển hóa nhanh tại gan; sau 4 giờ, nồng độ còn rất thấp
  • Thải trừ chủ yếu qua phân (90%, trong đó dưới 2% là thuốc mẹ), <8% qua nước tiểu

10 Thuốc Repaglinid 1mg giá bao nhiêu?

Thuốc Repaglinid 1mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Repaglinid 1mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Repaglinid 1mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Tác dụng nhanh, phù hợp kiểm soát glucose huyết sau ăn
  • Có thể phối hợp linh hoạt với các thuốc điều trị đái tháo đường khác
  • Không tích lũy ở người có chức năng gan thận bình thường

13 Nhược điểm

  • Cần uống nhiều lần trong ngày, phụ thuộc thời điểm ăn uống
  • Nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt ở người cao tuổi, suy dinh dưỡng

Tổng 9 hình ảnh

repaglinid 1 E1181
repaglinid 1 E1181
repaglinid 2 U8444
repaglinid 2 U8444
repaglinid 3 P6213
repaglinid 3 P6213
repaglinid 4 I3566
repaglinid 4 I3566
repaglinid 5 B0830
repaglinid 5 B0830
repaglinid 6 D1816
repaglinid 6 D1816
repaglinid 7 S7270
repaglinid 7 S7270
repaglinid 8 L4543
repaglinid 8 L4543
repaglinid 9 F2806
repaglinid 9 F2806

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có dùng cho mẹ bầu không

    Bởi: Thùy vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, thuốc không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai, thông tin tới bạn

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Repaglinid 1mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Repaglinid 1mg
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789