Remsima 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Celltrion, Celltrion, Inc |
| Công ty đăng ký | Celltrion Healthcare Co., Ltd. |
| Số đăng ký | 880410177300 |
| Dạng bào chế | Bột đông khô pha truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
| Hạn sử dụng | 60 tháng |
| Hoạt chất | Infliximab |
| Xuất xứ | Hàn Quốc |
| Mã sản phẩm | th096 |
| Chuyên mục | Thuốc ức chế miễn dịch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ bột đông khô PHA tiêm truyền Remsima 100mg chứa:
Hoạt chất: Infliximab 100mg.
Tá dược: Vừa đủ 1 lọ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Remsima 100mg
Remsima 100mg được chỉ định điều trị cho người lớn (và trẻ em trên 6 tuổi trong một số trường hợp cụ thể) mắc các bệnh lý sau khi đáp ứng kém với các liệu pháp thông thường:
Viêm khớp dạng thấp: Dùng phối hợp với Methotrexate.
Bệnh Crohn: Thể hoạt động vừa đến nặng (ở người lớn và trẻ em 6-17 tuổi).
Viêm loét đại trực tràng chảy máu: Thể hoạt động vừa đến nặng (ở người lớn và trẻ em 6-17 tuổi).
Viêm cột sống dính khớp: Thể nặng, hoạt động.
Viêm khớp vảy nến: Thể hoạt động và tiến triển.
Bệnh vảy nến: Dạng mảng bám mức độ vừa đến nặng.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Remsima 100mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng và loại bệnh lý. Phác đồ chung thường bao gồm giai đoạn tấn công (Tuần 0, 2, 6) và giai đoạn duy trì (mỗi 8 tuần).
Viêm khớp dạng thấp: 3 mg/kg tại tuần 0, 2 và 6. Sau đó duy trì 3 mg/kg mỗi 8 tuần.
Viêm cột sống dính khớp: 5 mg/kg tại tuần 0, 2 và 6. Sau đó duy trì 5 mg/kg mỗi 6-8 tuần.
Viêm khớp vảy nến, Vảy nến: 5 mg/kg tại tuần 0, 2 và 6. Sau đó duy trì 5 mg/kg mỗi 8 tuần.
Bệnh Crohn và Viêm loét đại tràng (Người lớn & Trẻ em >6 tuổi): 5 mg/kg tại tuần 0, 2 và 6. Sau đó duy trì 5 mg/kg mỗi 8 tuần.
3.2 Cách dùng
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch (IV). Tuyệt đối không tiêm nhanh.
Quy trình: Thuốc phải được pha và truyền bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Bệnh nhân cần được theo dõi liên tục trong khi truyền và ít nhất 1-2 giờ sau khi kết thúc để xử trí kịp thời nếu xảy ra sốc phản vệ.
Tiền mê: Bác sĩ có thể chỉ định dùng trước thuốc kháng histamin, Hydrocortisone hoặc Paracetamol để giảm nguy cơ phản ứng tiêm truyền.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Infliximab, các protein có nguồn gốc từ chuột hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc Remsima 100mg.
Bệnh nhân đang bị nhiễm trùng nặng như: nhiễm khuẩn huyết, áp xe, và đặc biệt là Bệnh Lao.
Bệnh nhân suy tim mức độ trung bình đến nặng (NYHA độ III/IV).
5 Tác dụng phụ
Phản ứng tiêm truyền (Rất thường gặp): Sốc phản vệ, khó thở, nổi mề đay, tụt huyết áp, đau ngực trong hoặc ngay sau khi truyền.
Nhiễm trùng: Do thuốc ức chế hệ miễn dịch, bệnh nhân dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội, viêm phổi, nhiễm nấm và tái hoạt động bệnh Lao hoặc Viêm gan B.
Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
Khác: Phát ban da, tăng men gan, giảm các dòng tế bào máu.
6 Tương tác
Vaccine sống: Không tiêm vaccine sống (như sởi, quai bị, rubella...) trong thời gian điều trị với Remsima vì nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
Thuốc sinh học khác: Không phối hợp Remsima với Anakinra hoặc Abatacept do làm tăng nguy cơ nhiễm trùng mà không tăng hiệu quả điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tầm soát Lao & Viêm gan B: Bắt buộc phải xét nghiệm sàng lọc lao (kể cả lao tiềm ẩn) và virus viêm gan B trước khi chỉ định Remsima. Nếu dương tính, phải điều trị ổn định trước khi dùng thuốc.
Ung thư: Cần thận trọng vì thuốc có thể làm tăng nhẹ nguy cơ mắc u lymphoma và các khối u ác tính khác, đặc biệt ở người trẻ hoặc dùng thuốc kéo dài.
Suy tim: Ngừng thuốc nếu các triệu chứng suy tim tiến triển nặng hơn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Infliximab có thể đi qua nhau thai. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết. Trẻ sinh ra từ mẹ dùng Remsima trong thai kỳ không được tiêm vaccine sống trong vòng 6 tháng đầu đời. Cho con bú: Không nên cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Thực tế lâm sàng: Chưa có trường hợp quá liều nào được ghi nhận. Các nghiên cứu cho thấy liều đơn lên tới 20 mg/kg vẫn không gây độc tính.
Hướng xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân và điều trị triệu chứng (nếu có).
7.4 Bảo quản
Lưu trữ ở nhiệt độ 2°C – 8°C (ngăn mát tủ lạnh). Không làm đông đá. Dùng ngay sau khi pha.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Remsima 100mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo thuốc gốc (biệt dược gốc) là Remicade. Đây là thuốc chứa cùng hoạt chất Infliximab, có cùng chỉ định điều trị vảy nến, viêm khớp và các bệnh tự miễn tương tự.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Infliximab liên kết và trung hòa yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) – một cytokine gây viêm chủ chốt. Nhờ đó, thuốc ngăn chặn phản ứng viêm, giảm tổn thương khớp và làm lành niêm mạc Đường tiêu hóa.[1]
9.2 Dược động học
Thuốc dùng đường tĩnh mạch, thời gian bán thải từ 8 – 9.5 ngày. Infliximab tồn tại trong huyết thanh ít nhất 8 tuần, phù hợp với phác đồ điều trị duy trì dài hạn.
10 Thuốc Remsima 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Remsima 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Remsima 100mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Remsima 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trên những bệnh nhân kháng trị với các thuốc cổ điển (như Methotrexate, Corticoid).
- Là thuốc Biosimilar nên chi phí điều trị thấp hơn so với thuốc gốc Remicade, giúp bệnh nhân dễ tiếp cận hơn.
13 Nhược điểm
- Đường dùng phức tạp (truyền tĩnh mạch), cần thực hiện tại cơ sở y tế.
- Tiềm ẩn nguy cơ sốc phản vệ và nhiễm trùng cao, cần theo dõi y tế chặt chẽ.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Giuseppe Murdaca, Simone Negrini và cộng sự, (Đăng tháng 05 năm 2019), Immunogenicity of infliximab and adalimumab, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2025.

