Remint-S
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Khapharco (Dược phẩm Khánh Hòa), Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
Số đăng ký | VD-31744-19 |
Dạng bào chế | Viên nén nhai |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Hoạt chất | Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Alumium Hydroxide) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ah930 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Phương Thảo
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Nguyên
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 1548 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Remint-S ngày càng được sử dụng rộng rãi với mục đích điều trị chứng tăng acid dạ dày. Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Remint-S hiệu quả.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Remint-S có chứa:
Hoạt chất:
- Magnesi hydroxid 200mg
- Gel Nhôm Hydroxyd khô 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén nhai.
2 Thuốc Remint-S có tác dụng gì?
Remint-S được sử dụng để làm dịu các triệu chứng gây ra bởi sự tăng acid dịch vị như: ợ nóng, chướng bụng, ợ chua, khó tiêu, đầy bụng.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Grangel điều trị trào ngược dạ dày thực quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Remint-S
3.1 Thuốc Remint-S uống khi nào?
Remint-S 200mg thiết kế dạng viên nhai.
Nhai ngay tại thời điểm đau hoặc sau bữa ăn 1 giờ và trước khi đi ngủ.
3.2 Liều dùng
Người lớn 1 – 2 viên/lần, tối đa 6 lần/ngày.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Dạ dày Nano Viphar điều trị viêm loét dạ dày
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với một trong các thành phần của Remint-S.
Giảm phosphat máu.
Trẻ nhỏ (do có thể nhiễm độc nhôm và tăng magnesi huyết), đặc biệt là đối với trẻ đang trong tình trạng mất nước hoặc bị suy thận.
Suy thận nặng.
5 Tác dụng phụ
Liên quan đến nhôm hydroxyd | Liên quan đến magnesi hydroxyd | ||
Thường gặp | Ít gặp | Thường gặp | Ít gặp |
Táo bón, phân trắng, phân rắn, chát miệng, cứng bụng, buồn nôn, nôn | Phosphat máu/magnesi máu giảm | Quá liều có thể khiến miệng đắng chát, tiêu chảy | Cứng bụng, nôn, buồn nôn |
6 Tương tác
Liên quan đến nhôm hydroxyd | Liên quan đến magnesi hydroxyd |
Dùng đồng thời với nhôm hydroxyd có thể làm giảm hấp thu các thuốc sau: tetracyclin, Indomethacin, Digoxin, muối Sắt, Isoniazid, benzodiazepin, Allopurinol, corticosteroid, phenothiazin,penicilamin, ketoconazol, itraconazol, ranitidin | Magnesi hydroxyd khi phối hợp làm giảm hấp thu và giảm tác dụng của tetracyclin, indomethacin, digoxin, các muối sắt Thuốc bị giảm thải trừ và tăng tác dụng khi dùng cùng Magnesi hydroxyd: amphetamin, quinidin |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Remint-S trong trường hợp:
- Suy tim sung huyết, phù, xơ gan.
- Suy thận (do tăng magnesi máu có thể gây suy giảm tâm thần, hạ huyết áp, hôn mê).
- Người có chế độ ăn nhạt.
- Mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
- Người cao tuổi.
Khi sử dụng Remint-S lâu dài cần kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat máu.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Moxydar comprimé trị trào ngược dạ dày-tá tràng
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
7.2.1 Phụ nữ có thai
Phụ nữ có thai có thể sử dụng Remint-S nhưng không nên dùng liều cao và kéo dài.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Một lượng nhỏ thuốc được phát hiện trong sữa mẹ nhưng nồng độ không đủ gây độc cho trẻ bú mẹ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về việc sử dụng Remint-S cho người lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Quá liều và xử trí
Dùng quá liều Remint-S có thể gây tiêu chảy do muối magnesi hòa tan ở đường ruột.
7.5 Bảo quản
Thuốc Remint-S cần được bảo quản:
- Nơi khô mát.
- Tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ < 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Remint-S hết, bạn có thể tham khảo mua thuốc Kremil Gel thay thế. Thuốc được sản xuất bởi United Laboratories, Inc, chứa Aluminum hydroxide 356mg và Magnesium hydroxide 466mg, được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng, ợ chua, khó tiêu, đau do tăng tiết acid dịch vị trong viêm loét dạ dày-tá tràng... Sản phẩm được bào chế dưới dạng gel uống và có giá 300.000 đồng/Hộp 30 gói x 20ml.
Hoặc bạn cũng có thể lựa chọn sản phẩm Gastinfo thay thế. Sản phẩm này được sản xuất tại Công ty cổ phần Dược Phẩm Tín Phong, chứa Nhôm Hydroxyd 300mg, Magnesium hydroxide 240mg, chiết xuất Cam Thảo, Cẩm quỳ, dùng để giảm acid dịch vị, giảm các biểu hiện khó tiêu, ợ chua, bảo vệ niêm mạc dạ dày. Sản phẩm được bào chế dạng hỗn dịch và được bán với giá 160.000 đồng/Hộp 20 gói x12g.
9 Thông tin chung
SĐK (nếu có): VD-31744-19.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa.
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 20 viên.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Gel Nhôm hydroxyd khô có dạng bột vô định hình, tính chất: không tan trong nước và cồn, có khả năng làm tăng pH dịch vị (nhưng chậm hơn so với các chất kháng acid nhóm calci và magnesi). Khi pH dịch vị tăng sẽ ức chế tác dụng tiêu protid của pepsin; có vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của loét dạ dày.[1]
Magnesi hydroxyd tan trong acid dịch vị sản sinh ra các anion trung hòa acid dạ dày hoặc đóng vai trò là chất đệm cho dịch dạ dày. Kết quả làm tăng pH dạ dày và giảm triệu chứng gây ra do tăng acid. Ngoài ra, còn làm giảm acid thực quản, làm giảm tác dụng của pepsin.[2]
Nhờ tác dụng nhuận tràng của magnesi antacid nên nó thường được phối hợp với nhôm antacid để giảm tác dụng gây táo bón.
10.2 Dược động học
Trong dạ dày, nhôm hydroxyd tan chậm và phản ứng với acid dạ dày tạo thành nhôm clorid và nước. Ở người không gặp vấn đề về chức năng thận, khoảng 17 - 30% AlCl3 tạo thành được hấp thu và thải trừ qua thận. AlCl3 chuyển thành muối nhôm kiềm không tan, kém hấp thu tại ruột non. Nhôm kết hợp với phosphat ăn vào tạo thành nhôm phosphat không tan và thải trừ qua phân.
Magnesi hydroxyd tác dụng với acid dịch vị tạo thành magnesi clorid và nước. Ở người không có vấn đề về chức năng thận, có koảng 15-30% magnesi clorid tạo ra được hấp thu và thải trừ qua nước tiểu sau đó.
11 Thuốc Remint-S giá bao nhiêu?
Thuốc Remint-S hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Remint-S có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Mua thuốc Remint-S ở đâu uy tín nhất?
Thuốc Remint-S mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Với công thức kết hợp giữa Magnesi hydroxyd và Nhôm hydroxyd, Remint-S là giải pháp hiệu quả giúp làm giảm nhanh chóng các triệu chứng gây ra bởi chứng tăng tiết acid dịch vị: ợ nóng, trào ngược dạ dày - thực quản, chứng bụng, khó tiêu,...
- Nhờ tác dụng nhuận tràng của magnesi antacid nên khi phối hợp với nhôm antacid sẽ giảm tác dụng gây táo bón.
- Dạng viên nén nhai tiện dụng, có thể mang theo người, nhai ngay lúc có triệu chứng đau, giúp trung hòa dịch vị, giảm đau ngay lập tức.
- Remint-S là sản phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - đơn vị Dược phẩm uy tín, quen thuộc với người bệnh, luôn đặt lợi ích và sự an toàn của bệnh nhân lên trên hết.
- Hộp Remint-S 100 viên có giá rất phù hợp, được phân phối rộng rãi, dễ tìm mua trên thị trường.
14 Nhược điểm
- Bệnh nhân suy thận dùng Remint-S có thể gây suy giảm tâm thần, hạ huyết áp, hôn mê.
- Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Remint-S là: chát miệng, phân rắn, buồn nôn, cứng bụng.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia MIMS. Aluminium Hydroxide, MIMS. Truy cập ngày 11 tháng 03 năm 2024
- ^ Chuyên gia MIMS. Magnesium Hydroxide, MIMS. Truy cập ngày 11 tháng 03 năm 2024