1 / 9
rementim 5 1 I3455

Rementim 5mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuMeyer-BPC, Công ty Liên doanh Meyer-BPC
Công ty đăng kýCông ty Liên doanh Meyer-BPC
Số đăng ký893110394425
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtSolifenacin Succinate, Lactose (Lactose monohydrate, Lactosum)
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq524
Chuyên mục Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Solifenacin succinat 5mg cho mỗi viên.

Tá dược: Lactose, tinh bột mì, Polyvinyl pyrrolidon K30, natri starch glycolat, colloidal anhydrous silica, magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, talc, titan dioxyd, tartrazin yellow.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rementim 5mg

Solifenacin là thuốc đối kháng chọn lọc thụ thể cholinergic (muscarinic), giúp ức chế hoạt động quá mức của cơ bàng quang do hệ thần kinh phó giao cảm chi phối, giảm co thắt không chủ ý của cơ trơn bàng quang, từ đó cải thiện khả năng kiểm soát tiểu tiện ở người mắc hội chứng bàng quang tăng hoạt động.

Chỉ định:

Rementim 5 được chỉ định để điều trị các triệu chứng tiểu không kiểm soát (tiểu són thôi thúc), tiểu nhiều lần hoặc tiểu gấp thường gặp ở bệnh nhân có hội chứng bàng quang tăng hoạt động.

Thuốc Rementim 5mg kiểm soát hội chứng bàng quang tăng hoạt
Thuốc Rementim 5mg kiểm soát hội chứng bàng quang tăng hoạt

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Jubsolifen điều trị hội chứng bàng quang tăng hoạt

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rementim 5mg

3.1 Liều dùng

Người lớn, bao gồm cả người cao tuổi:

Liều khuyến cáo của thuốc là 5mg solifenacin succinat, uống mỗi ngày một lần. Nếu cần thiết, liều có thể tăng lên tối đa 10mg mỗi ngày, dùng một lần.

Trẻ em và thiếu niên:

Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho trẻ em và thiếu niên vì độ an toàn và hiệu quả của thuốc ở nhóm đối tượng này chưa được xác định.

Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình:

Không cần điều chỉnh liều đối với những bệnh nhân bị suy thận nhẹ đến trung bình.

Bệnh nhân suy thận nặng:

Ở những bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút), cần thận trọng khi sử dụng và liều tối đa không được vượt quá 5mg mỗi ngày một lần.

Bệnh nhân suy gan nhẹ:

Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân bị suy gan nhẹ.

Bệnh nhân suy gan trung bình:

Với những bệnh nhân bị suy gan trung bình (chỉ số Child-Pugh từ 7 đến 9), nên điều trị thận trọng và liều dùng không được vượt quá 5mg mỗi ngày một lần.

Khi dùng đồng thời với các chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ như ketoconazol, Ritonavir, nelfinavir, itraconazol):

Liều tối đa của solifenacin succinat chỉ nên giới hạn ở mức 5mg mỗi ngày khi sử dụng đồng thời với các thuốc này.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước.

Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân bí tiểu, rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng (kể cả đại tràng nhiễm độc), nhược cơ nặng, glaucoma góc hẹp hoặc có nguy cơ mắc các tình trạng này.

Quá mẫn với solifenacin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân đang thẩm phân máu.

Suy gan nặng.

Suy thận nặng hoặc suy gan trung bình đang dùng chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ ketoconazol)

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Solitor 5mg điều trị hội chứng tiểu không kiểm soát

5 Tác dụng phụ

Rất thường gặp (ADR >1/10): Khô miệng.

Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10): Nhìn mờ, táo bón, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng.

Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100): Nhiễm trùng tiết niệu, viêm bàng quang, buồn ngủ, khô mắt, khô mũi, bệnh trào ngược dạ dày-thực quản, khô họng, da khô, khó tiểu, mệt mỏi, phù ngoại biên.

Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1.000): chóng mặt, nhức đầu, tắc ruột, phân rắn, nôn, ngứa, nổi ban, bí tiểu.

Rất hiếm gặp (<1/10.000): Ảo giác, rối loạn tâm thần, ban đỏ đa dạng, nổi mày đay, phù mạch.

Chưa rõ: Phản ứng phản vệ, chán ăn, tăng Kali máu, mê sảng, glaucoma, rung tâm nhĩ, đánh trống ngực, nhịp nhanh, xoắn đỉnh, kéo dài khoảng QT, chứng khó phát âm, liệt ruột, rối loạn vị giác, rối loạn chức năng gan, viêm da bong vảy, cơ bắp yếu, suy thận.

6 Tương tác

Dùng chung với các thuốc kháng cholinergic khác có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ; nên chờ khoảng 1 tuần sau khi ngưng solifenacin trước khi dùng thuốc kháng cholinergic khác.

Tác dụng của solifenacin có thể giảm khi phối hợp với chất chủ vận cholinergic.

Có thể làm giảm hiệu lực thuốc kích thích nhu động ruột như metoclopramid, cisaprid.

Các chất ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazol, ritonavir, nelfinavir, itraconazol) làm tăng nồng độ solifenacin; tối đa chỉ dùng 5mg/ngày nếu phối hợp.

Không có bằng chứng về ảnh hưởng của solifenacin đến dược động học của thuốc tránh thai uống, warfarin, Digoxin.

Tác dụng cảm ứng enzym và tương tác với các cơ chất CYP3A4 ái lực cao (verapamil, Diltiazem) và các chất cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, Phenytoin, carbamazepin) chưa nghiên cứu đầy đủ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Đánh giá nguyên nhân tiểu nhiều lần (như suy tim, bệnh thận) trước khi điều trị.

Nếu có nhiễm trùng tiết niệu, điều trị kháng sinh trước khi dùng.

Thận trọng với: tắc nghẽn đường tiểu có ý nghĩa lâm sàng, rối loạn nghẽn dạ dày-ruột, nguy cơ giảm nhu động ruột, suy thận nặng, suy gan trung bình (không vượt quá 5mg/ngày), dùng đồng thời chất ức chế mạnh CYP3A4, thoát vị khe thực quản/trào ngược dạ dày-thực quản, dùng bisphosphonat, bệnh thần kinh tự động.

Không dùng cho bệnh nhân có các rối loạn di truyền hiếm về dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

Bệnh nhân dị ứng với lúa mì không nên dùng; an toàn với bệnh nhân không dung nạp gluten.

Tartrazin yellow có thể gây dị ứng.

Nếu xuất hiện phù mạch, cần ngưng thuốc và xử trí kịp thời.

Tác dụng tối đa có thể đạt sau 4 tuần.

Không dùng điều trị bàng quang tăng hoạt ở trẻ em.

Có thể gây nhìn mờ, buồn ngủ, mệt mỏi – thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có dữ liệu lâm sàng; cần thận trọng khi chỉ định.

Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ; nên tránh dùng khi đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Có thể gây các biểu hiện kháng cholinergic nghiêm trọng; đã ghi nhận ca uống nhầm 280mg dẫn đến rối loạn tâm thần.

Xử trí:

Điều trị bằng than hoạt; rửa dạ dày nếu thực hiện sớm, không gây nôn.

Điều trị triệu chứng: physostigmin/carbachol cho tác dụng trung ương nặng, benzodiazepin cho co giật, hỗ trợ hô hấp nếu suy hô hấp, chẹn beta cho nhịp nhanh, đặt ống thông tiểu nếu bí tiểu, pilocarpin nhỏ mắt nếu giãn đồng tử.

Đặc biệt chú ý đến nguy cơ kéo dài khoảng QT ở các bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc bệnh tim nền

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Rementim 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Seirato 10 là sản phẩm của Laboratorios Lesvi S.L với thành phần chính Solifenacin Succinate, được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng bàng quang tăng hoạt như tiểu không tự chủ do thôi thúc, tiểu gấp và tiểu nhiều lần.

Sunvesizen Tablets 5 mg của Sun Pharmaceutical Industries Ltd với hoạt chất Solifenacin succinate được chỉ định trong điều trị các triệu chứng bàng quang tăng hoạt động, bao gồm tiểu són thôi thúc, tiểu gấp và tiểu nhiều lần trong ngày.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Solifenacin là một chất đối kháng cạnh tranh thụ thể muscarin, đặc hiệu trên cơ bàng quang. Các thử nghiệm in vitro và in vivo xác nhận solifenacin có ái lực cao với thụ thể muscarin M3 – loại thụ thể chủ yếu điều khiển co cơ bàng quang – nhưng ít hoặc không ảnh hưởng đến các thụ thể và kênh ion khác.

Nhiều nghiên cứu lâm sàng mù đôi đã chứng minh solifenacin 5mg và 10mg mỗi ngày giúp cải thiện rõ rệt tần suất đi tiểu, số lần tiểu đêm, tiểu không tự chủ và thể tích tiểu, so với giả dược. Tác dụng xuất hiện sau 1 tuần, ổn định sau 12 tuần và có thể duy trì ít nhất 12 tháng. Khoảng 50% bệnh nhân giảm hẳn tiểu không tự chủ, 35% giảm số lần đi tiểu dưới 8 lần/ngày. Thuốc cũng cải thiện các chỉ số chất lượng cuộc sống, sức khỏe tổng quát và sinh lực.

Nghiên cứu trên nữ trưởng thành cho thấy liều 10mg/ngày không kéo dài đáng kể khoảng QT; liều 30mg/ngày kéo dài QT nhẹ (6 msec). Đã ghi nhận kéo dài khoảng QT ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ khi dùng liều điều trị.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Sau khi uống, nồng độ tối đa đạt sau 3–8 giờ; Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 90%. Dùng cùng thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ thuốc trong máu.

9.2.2 Phân bố

Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 600L; gắn kết với protein huyết tương khoảng 98% (chủ yếu là α1-acid glycoprotein).

9.2.3 Chuyển hóa

Solifenacin chuyển hóa mạnh ở gan chủ yếu qua CYP3A4; có thể có các con đường chuyển hóa khác. Độ thanh thải khoảng 9,5L/giờ, thời gian bán thải cuối từ 45–68 giờ. Xuất hiện 1 chất chuyển hóa có hoạt tính (4R-hydroxy solifenacin) và 3 chất không hoạt tính (M-glucuronid, N-oxid, 4''-hydroxy-N-oxid).

9.2.4 Thải trừ

Sau khi uống 1 liều 10mg gắn phóng xạ, khoảng 70% thải qua nước tiểu, 23% qua phân sau 26 ngày; khoảng 11% ở dạng không đổi trong nước tiểu. Dược động học tuyến tính ở liều điều trị.

Ở người cao tuổi: hấp thu và thải trừ chậm hơn nhưng không ý nghĩa lâm sàng.

Không cần điều chỉnh liều theo tuổi, giới, chủng tộc.

Suy thận nặng: tăng nồng độ thuốc trong máu; cần giảm liều.

Suy gan trung bình: AUC tăng 60%, cần giảm liều.

Ảnh hưởng thức ăn không đáng kể

10 Thuốc Rementim 5mg giá bao nhiêu?

Thuốc Rementim 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Rementim 5mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rementim 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Được chứng minh làm giảm hiệu quả các triệu chứng bàng quang tăng hoạt động, cải thiện kiểm soát tiểu tiện và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân, với hiệu quả duy trì lâu dài.
  • Liều dùng đơn giản, một lần mỗi ngày, phù hợp cho đa số đối tượng, bao gồm cả người cao tuổi; không cần chỉnh liều theo giới, tuổi hay chủng tộc.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây các tác dụng phụ kiểu kháng cholinergic, thường gặp nhất là khô miệng, táo bón, buồn nôn, và có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Không phù hợp sử dụng cho bệnh nhân có một số bệnh nền như bí tiểu, nhược cơ nặng, glaucoma góc hẹp, hoặc đang thẩm phân máu; cần tránh ở phụ nữ cho con bú và thận trọng ở phụ nữ mang thai.

Tổng 9 hình ảnh

rementim 5 1 I3455
rementim 5 1 I3455
rementim 5 2 O6182
rementim 5 2 O6182
rementim 5 3 H2443
rementim 5 3 H2443
rementim 5 4 N5170
rementim 5 4 N5170
rementim 5 5 G2531
rementim 5 5 G2531
rementim 5 6 N5277
rementim 5 6 N5277
rementim 5 7 Q6366
rementim 5 7 Q6366
rementim 5 8 F2160
rementim 5 8 F2160
rementim 5 9 T8421
rementim 5 9 T8421

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Trung vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rementim 5mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rementim 5mg
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789