1 / 14
relizar 25 1 B0764

Relizar 25mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuReliv Pharma, Công ty cổ phần Dược phẩm RELIV
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm RELIV
Số đăng ký893110377525
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtLosartan
Tá dượcMicrocrystalline cellulose (MCC), Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq437
Chuyên mục Thuốc Tăng Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

Hoạt chất: Losartan potassium 25 mg.

Tá dược: Microcrystalline cellulose, lactose monohydrate, pregelatinized starch, và các tá dược khác.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Relizar 25mg

Losartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (loại AT1) có tác dụng chủ yếu làm giãn mạch và ức chế tác động của angiotensin II, qua đó kiểm soát huyết áp và bảo vệ chức năng thận. Thuốc được sử dụng để:

Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn, trẻ em và thanh thiếu niên từ 6–18 tuổi.

Kiểm soát bệnh thận ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường type 2 và protein niệu > 0,5 g/ngày như một phần phác đồ điều trị hạ áp.

Hỗ trợ điều trị suy tim mạn ở người lớn không dung nạp hoặc chống chỉ định với thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), đặc biệt trường hợp bị ho do ACEI.

Giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái được xác định trên điện tâm đồ (ECG).

Thuốc Relizar 25mg điều trị tăng huyết áp, bảo vệ thận, phòng ngừa đột quỵ
Thuốc Relizar 25mg điều trị tăng huyết áp, bảo vệ thận, phòng ngừa đột quỵ

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Agilosart 100 điều trị tăng huyết áp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Relizar 25mg

3.1 Liều dùng

Đối tượng/Chỉ địnhLiều khởi đầu & duy trìĐiều chỉnh liều
Tăng huyết áp ở người lớn50 mg/ngàyCó thể tăng đến 100 mg/ngày
Tăng huyết áp kèm ĐTĐ type 2, protein niệu50 mg/ngàyCó thể tăng 100 mg/ngày sau ≥1 tháng
Suy tim mạn12,5 mg/ngày*Tăng dần mỗi tuần: 12,5–25–50–100–150 mg/ngày
Giảm nguy cơ đột quỵ50 mg/ngàyCó thể tăng 100 mg/ngày, phối hợp Hydrochlorothiazide nếu cần

*Relizar 25mg không phù hợp cho liều 12,5 mg/ngày, cần dùng dạng hàm lượng thấp hơn.

Bệnh nhân giảm thể tích nội mạch: 25 mg/ngày.

Suy thận/Chạy thận nhân tạo: Không cần điều chỉnh liều.

Suy gan: Cân nhắc liều thấp hơn, chống chỉ định nếu suy gan nặng.

Trẻ em 6–18 tuổi:

  • 20 kg – <50 kg: 25 mg/ngày, tối đa 50 mg/ngày trong trường hợp đặc biệt.
  • ≥50 kg: 50 mg/ngày, tối đa 100 mg/ngày.
  • Không khuyến cáo cho trẻ <6 tuổi hoặc GFR <30 ml/phút/1,73 m².

Người ≥75 tuổi: Cân nhắc bắt đầu 25 mg/ngày, nhưng thường không cần chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc bằng đường uống, uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ. Có thể uống lúc đói hoặc no.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với losartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Phụ nữ có thai trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.

Suy gan nặng.

Dùng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR <60 ml/phút/1,73 m²).

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Usarlosartan 50mg điều trị tăng huyết áp, suy tim

5 Tác dụng phụ

Các phản ứng bất lợi được ghi nhận với các tần suất khác nhau, trong đó chóng mặt là biểu hiện thường gặp nhất. Một số tác dụng ngoại ý có thể bao gồm:

  • Thiếu máu, giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn, phù mạch.
  • Chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, rối loạn giấc ngủ, dị cảm.
  • Đánh trống ngực, cơn đau thắt ngực, ngất, rung nhĩ.
  • Hạ huyết áp, khó thở, ho, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn/nôn.
  • Phát ban, mày đay, ngứa, nhạy cảm ánh sáng.
  • Suy nhược, mệt mỏi, phù nề.
  • Tăng Kali máu, tăng urê, tăng creatinin máu.
  • Rối loạn chức năng thận.

 Tác dụng ngoại ý ở trẻ em nhìn chung tương tự người lớn. Dữ liệu ở trẻ còn hạn chế.

6 Tương tác

Dùng cùng các thuốc hạ huyết áp khác có thể tăng tác dụng hạ áp.

Kết hợp thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali, Heparin, Trimethoprim hoặc chất thay thế muối chứa kali dễ gây tăng kali huyết thanh.

Rifampicin giảm nồng độ chất chuyển hóa hoạt tính của losartan.

Fluconazole giảm nồng độ chất chuyển hóa hoạt tính khoảng 50%.

Kết hợp NSAID có thể làm giảm tác dụng hạ áp, tăng nguy cơ tổn thương thận, tăng kali huyết thanh, đặc biệt ở người cao tuổi.

Dùng đồng thời lithium: có thể tăng độc tính lithium, cần theo dõi nồng độ lithium huyết thanh nếu phối hợp.

Không khuyến cáo phối hợp đồng thời thuốc ức chế men chuyển hoặc aliskiren do tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali, giảm chức năng thận.

Tránh uống nước Bưởi khi dùng thuốc do làm giảm nồng độ chất chuyển hóa hoạt tính.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Bệnh nhân có tiền sử phù mạch cần theo dõi sát.

Thận trọng khi có nguy cơ hạ huyết áp hoặc mất cân bằng điện giải, đặc biệt ở bệnh nhân giảm thể tích nội mạch.

Cân nhắc nguy cơ tăng kali huyết thanh, nhất là khi phối hợp với các thuốc hoặc tình trạng làm tăng kali máu.

Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, ghép thận hoặc đang dùng kèm thuốc ức chế men chuyển.

Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân cường aldosterone nguyên phát, trẻ em suy gan, hoặc trẻ em có GFR <30 ml/phút/1,73 m².

Thận trọng ở người có bệnh mạch vành, mạch máu não, bệnh van tim hoặc cơ tim phì đại tắc nghẽn.

Không khuyến cáo sử dụng đồng thời thuốc ức chế men chuyển và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II ở bệnh nhân thận do đái tháo đường.

Chứa lactose: không dùng cho người có bất dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không dùng cho phụ nữ mang thai trong ba tháng giữa và ba tháng cuối thai kỳ.

Khi có kế hoạch mang thai hoặc xác định mang thai, cần ngừng thuốc càng sớm càng tốt.

Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú; nên lựa chọn liệu pháp thay thế an toàn hơn.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện thường gặp khi dùng quá liều là hạ huyết áp và nhịp tim nhanh; nhịp tim chậm có thể xảy ra do kích thích phó giao cảm.

Điều trị hỗ trợ dựa vào triệu chứng và mức độ nặng.

Ưu tiên ổn định hệ tim mạch. Than hoạt tính nên dùng nếu uống thuốc gần đây.

Không loại bỏ được losartan và chất chuyển hóa hoạt tính bằng thẩm phân máu.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Relizar 25mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Losartan 25mg TV.Pharm của Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm với thành phần hoạt chất Losartan được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn và trẻ em từ 6–18 tuổi. Ngoài ra, thuốc còn giúp kiểm soát tổn thương thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có protein niệu và hỗ trợ điều trị suy tim mạn khi bệnh nhân không dung nạp hoặc chống chỉ định với thuốc ức chế men chuyển.

Loraar 25mg là sản phẩm của Công ty TNHH Dược phẩm Glomed, chứa thành phần Losartan, được lựa chọn để kiểm soát huyết áp ở người lớn cũng như trẻ em từ 6 đến 18 tuổi mắc tăng huyết áp. Thuốc còn góp phần bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp có kèm đái tháo đường type 2.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Losartan thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1), làm giãn mạch và giảm tác động co mạch của angiotensin II tại cơ trơn mạch máu, thượng thận, thận và tim. Thuốc ức chế các tác động tăng huyết áp, tăng aldosterone và tăng sinh tế bào cơ trơn gây ra bởi angiotensin II. Losartan không ảnh hưởng đến ACE và không có tác dụng trên các thụ thể hormone khác. Trong quá trình dùng, tăng hoạt tính renin huyết tương nhưng vẫn duy trì tác dụng dược lý, giảm về mức nền sau khi ngừng thuốc. Chất chuyển hóa chính của losartan mạnh hơn 10–40 lần so với mẹ về khả năng gắn thụ thể AT1.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, Sinh khả dụng khoảng 33%. Nồng độ tối đa đạt sau 1 giờ với losartan, sau 3–4 giờ với chất chuyển hóa có hoạt tính.

Phân bố: Gắn vào protein huyết tương >99%, chủ yếu là albumin; Thể tích phân bố khoảng 34 lít.

Chuyển hóa: Khoảng 14% liều được chuyển hóa thành chất hoạt tính sinh học (E-3174). Có các chất chuyển hóa không hoạt tính khác.

Thải trừ: Thanh thải qua huyết tương 600 ml/phút (losartan), 50 ml/phút (chất chuyển hóa hoạt tính). Thải qua mật và nước tiểu, thời gian bán thải cuối: 2 giờ (losartan), 6–9 giờ (chất chuyển hóa). Không tích lũy đáng kể khi dùng liều 100 mg/ngày. Sau uống/tiêm losartan đánh dấu, 35–43% bài tiết qua nước tiểu, 50–58% qua phân. Không loại bỏ bằng thẩm phân máu. Ở trẻ em, thông số dược động học tương tự nhau giữa các nhóm tuổi, khác biệt nhiều hơn ở chất chuyển hóa.

10 Thuốc Relizar 25mg giá bao nhiêu?

Thuốc Relizar 25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Relizar 25mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Relizar 25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II đường uống, kiểm soát hiệu quả huyết áp và bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, suy tim.
  • Có thể sử dụng phối hợp với nhiều thuốc hạ áp khác và Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
  • Liều dùng linh hoạt, điều chỉnh theo đáp ứng và mức độ dung nạp của từng bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Cần theo dõi chặt nồng độ kali máu và chức năng thận khi phối hợp với các thuốc hoặc bệnh lý nguy cơ.
  • Có thể gây hạ huyết áp mạnh ở người giảm thể tích nội mạch, cần thận trọng khi khởi đầu điều trị.
  • Không loại bỏ được bằng thẩm phân máu, gây khó khăn khi xử trí quá liều nặng.

Tổng 14 hình ảnh

relizar 25 1 B0764
relizar 25 1 B0764
relizar 25 2 C0741
relizar 25 2 C0741
relizar 25 3 R7114
relizar 25 3 R7114
relizar 25 4 K4477
relizar 25 4 K4477
relizar 25 5 K4402
relizar 25 5 K4402
relizar 25 6 D1665
relizar 25 6 D1665
relizar 25 7 A0676
relizar 25 7 A0676
relizar 25 8 Q6040
relizar 25 8 Q6040
relizar 25 9 J3303
relizar 25 9 J3303
relizar 25 10 C1566
relizar 25 10 C1566
relizar 25 11 S7820
relizar 25 11 S7820
relizar 25 12 D1568
relizar 25 12 D1568
relizar 25 13 S7832
relizar 25 13 S7832
relizar 25 14 M4205
relizar 25 14 M4205

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có thể sử dụng lâu dài không?

    Bởi: Nhật vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Relizar 25mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Relizar 25mg
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789