Recarbrio 500mg/500mg/250mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | MSD (Merck Sharp & Dohme), Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. |
| Công ty đăng ký | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. |
| Số đăng ký | 001110441523 |
| Dạng bào chế | Bột pha dung dịch truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 25 lọ |
| Hoạt chất | Natri Bicarbonat, Imipenem và Cilastatin |
| Xuất xứ | Mỹ |
| Mã sản phẩm | tq626 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột PHA tiêm đơn liều gồm: Imipenem 500 mg (tương đương 530 mg imipenem monohydrat), Cilastatin 500 mg (tương đương 531 mg cilastatin natri) và relebactam 250 mg (tương đương 263 mg relebactam monohydrat).
Sản phẩm còn có tá dược Natri bicarbonat 20 mg, giúp duy trì pH dung dịch trong khoảng 6,5–7,6.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Recarbrio 500mg/500mg/250mg
Recarbrio là thuốc phối hợp thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm. Thuốc có cơ chế tác động kép: imipenem giúp tiêu diệt vi khuẩn qua ức chế tổng hợp thành tế bào, relebactam bảo vệ imipenem khỏi bị phá huỷ bởi một số enzym beta-lactamase, và cilastatin ngăn ngừa sự chuyển hóa imipenem ở thận. Thuốc được chỉ định cho người lớn trong các trường hợp:
Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện hoặc liên quan đến thở máy (HABP/VABP).
Nhiễm trùng tiết niệu phức tạp (bao gồm viêm bể thận) khi không còn lựa chọn thay thế phù hợp.
Nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp trong trường hợp bệnh nhân hạn chế hoặc không có lựa chọn điều trị khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cepemid 1g điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Recarbrio 500mg/500mg/250mg
3.1 Liều dùng
Đối với người lớn (≥ 18 tuổi) có Độ thanh thải creatinin (CLcr) ≥ 90 mL/phút: dùng 1,25 g/lần (imipenem 500 mg, cilastatin 500 mg, relebactam 250 mg), truyền tĩnh mạch trong 30 phút, lặp lại mỗi 6 giờ.
Bệnh nhân suy thận: hiệu chỉnh liều dựa theo CLcr:
- CLcr 60–89 mL/phút: 1,0 g/lần (imipenem 400 mg, cilastatin 400 mg, relebactam 200 mg), mỗi 6 giờ.
- CLcr 30–59 mL/phút: 0,75 g/lần (imipenem 300 mg, cilastatin 300 mg, relebactam 150 mg), mỗi 6 giờ.
- CLcr 15–29 mL/phút hoặc bệnh nhân lọc máu: 0,5 g/lần (imipenem 200 mg, cilastatin 200 mg, relebactam 100 mg), mỗi 6 giờ; truyền ngay sau khi kết thúc một phiên thẩm tách máu.
- Bệnh nhân có CLcr < 15 mL/phút không nên dùng trừ khi được chỉ định lọc máu trong vòng 48 giờ.
Thời gian điều trị: 4 đến 14 ngày, tùy vào loại và mức độ nặng của nhiễm khuẩn cũng như đáp ứng lâm sàng.
3.2 Cách dùng
Recarbrio được pha thành dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch bằng dung môi phù hợp (NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5%). Quá trình pha chế tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn để đảm bảo hòa tan hoàn toàn.
Dung dịch sau pha sử dụng trong vòng 2 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc trong 24 giờ nếu bảo quản lạnh 2–8°C, không được đông lạnh.
Không phối hợp Recarbrio trong cùng dây truyền với các thuốc không có dữ liệu tương thích, đặc biệt không phối hợp với Propofol.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Recarbrio cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn nặng (phản vệ) với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bidinam điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng phụ thường gặp nhất ở bệnh nhân viêm phổi mắc phải tại bệnh viện hoặc liên quan thở máy gồm: tăng men gan (ALT, AST), thiếu máu, tiêu chảy, giảm Kali máu, giảm natri máu, phát ban, sốt.
Ở bệnh nhân nhiễm trùng tiết niệu hoặc ổ bụng phức tạp, các tác dụng phụ phổ biến: tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu, nôn, tăng men gan, phản ứng tại vị trí tiêm truyền, tăng huyết áp.
Hiếm gặp hơn có thể xảy ra co giật, rối loạn thần kinh trung ương (lú lẫn, kích thích), giảm tiểu cầu, vàng da, suy gan.
Một số trường hợp có thể xuất hiện các biến cố nghiêm trọng như sốc phản vệ, Clostridioides difficile-associated diarrhea (CDAD).
6 Tương tác
Không dùng đồng thời với Ganciclovir do nguy cơ tăng co giật trên lâm sàng.
Tránh phối hợp với valproic acid hoặc divalproex sodium, vì có thể làm giảm nồng độ valproic acid trong máu và tăng nguy cơ xuất hiện các cơn động kinh.
Các thuốc sau không ghi nhận tương tác dược động học đáng kể với Recarbrio: piperacillin/tazobactam, Ciprofloxacin, Fluconazole, Ampicillin, Levofloxacin, Metronidazole, Vancomycin, Linezolid, Daptomycin, Cefazolin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn hỏi kỹ về tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam hoặc các thành phần liên quan trước khi dùng.
Nguy cơ co giật tăng lên trên bệnh nhân có rối loạn thần kinh trung ương, tổn thương não, tiền sử động kinh hoặc suy thận nặng.
Không sử dụng nếu phát hiện thuốc đổi màu bất thường hoặc có cặn lơ lửng.
Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý làm tăng nguy cơ kháng thuốc và không mang lại lợi ích cho bệnh nhân.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Nghiên cứu trên động vật cho thấy có thể gây mất thai hoặc dị tật thai nhi; chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ tiềm ẩn với thai nhi.
Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ ở người hay không; cần cân nhắc nguy cơ và lợi ích khi chỉ định cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều, cần ngừng thuốc và điều trị hỗ trợ triệu chứng. Imipenem, cilastatin và relebactam có thể được loại bỏ bằng lọc máu.
7.4 Bảo quản
Thuốc bột bảo quản nơi khô, dưới 30°C. Dung dịch đã pha nên dùng ngay hoặc bảo quản lạnh không quá 24 giờ, không để đông lạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Recarbrio 500mg/500mg/250mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Cilapenem Injection do Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. sản xuất, chứa hai hoạt chất imipenem và cilastatin, được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm phổi mắc phải tại bệnh viện, nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng tiết niệu phức tạp
Acimip là sản phẩm của AMN Life Science Pvt Ltd., kết hợp imipenem và cilastatin nhằm kiểm soát hiệu quả nhiều loại nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc thường được dùng trong các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhiễm trùng ổ bụng, các nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Recarbrio là thuốc phối hợp giữa imipenem, một kháng sinh nhóm carbapenem có phổ diệt khuẩn rộng, cilastatin giúp ngăn ngừa sự phân hủy imipenem ở thận và relebactam, một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ imipenem khỏi bị bất hoạt bởi các enzym beta-lactamase serine. Imipenem có tác dụng thông qua việc gắn vào các protein gắn penicillin (PBP) của vi khuẩn, ức chế tổng hợp thành tế bào và dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Relebactam không có hoạt tính kháng khuẩn riêng biệt nhưng tăng hiệu lực của imipenem bằng cách ức chế các enzym beta-lactamase. Phối hợp này giúp mở rộng phổ tác động đối với nhiều chủng Gram âm đa kháng, bao gồm Pseudomonas aeruginosa và Enterobacteriaceae sinh beta-lactamase loại serine, nhưng không có tác dụng với các chủng sinh metallo-beta-lactamase.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Recarbrio được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch, do đó không có quá trình hấp thu qua Đường tiêu hóa.
Phân bố
Imipenem, cilastatin và relebactam phân bố tốt trong dịch cơ thể, bao gồm dịch phổi. Độ gắn kết với protein huyết tương của imipenem khoảng 20%, cilastatin 40%, relebactam 22%. Nồng độ thuốc tại dịch lót phế nang đạt khoảng 54–55% so với nồng độ thuốc tự do trong huyết tương.
Chuyển hóa
Imipenem khi dùng đơn độc bị chuyển hóa nhanh ở thận bởi enzym dehydropeptidase, nhưng cilastatin đi kèm giúp ức chế hoàn toàn quá trình này, làm tăng nồng độ imipenem trong nước tiểu. Relebactam chuyển hóa rất ít, phần lớn được bài xuất dưới dạng không biến đổi.
Thải trừ
Cả ba thành phần đều đào thải chủ yếu qua thận. Sau khi truyền tĩnh mạch, khoảng 63% liều imipenem và 77% liều cilastatin được bài xuất nguyên vẹn qua nước tiểu; trên 90% liều relebactam cũng được thải trừ không chuyển hóa qua thận. Thời gian bán thải trung bình của imipenem là khoảng 1 giờ, relebactam là 1,2 giờ. Khi có suy thận, nồng độ thuốc trong huyết tương tăng lên rõ rệt, cần hiệu chỉnh liều phù hợp.
10 Thuốc Recarbrio 500mg/500mg/250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Recarbrio 500mg/500mg/250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Recarbrio 500mg/500mg/250mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Recarbrio 500mg/500mg/250mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Phối hợp ba thành phần giúp mở rộng phổ tác động, đặc biệt hiệu quả với nhiều chủng vi khuẩn Gram âm đa kháng, bao gồm cả các chủng kháng carbapenem thông thường.
Có thể điều chỉnh liều linh hoạt theo chức năng thận, giúp kiểm soát an toàn trên nhiều đối tượng bệnh nhân, kể cả người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận.
13 Nhược điểm
Nguy cơ xảy ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, kể cả sốc phản vệ, đặc biệt ở người có tiền sử dị ứng với kháng sinh beta-lactam.
Dễ gây rối loạn điện giải, tăng men gan và các biến cố tiêu hóa, nguy cơ co giật tăng lên trên đối tượng có rối loạn thần kinh trung ương hoặc suy thận.
Tổng 2 hình ảnh



