Ravicti 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Present Pharma |
| Số đăng ký | 893110119300 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Prasugrel |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth154 |
| Chuyên mục | Thuốc Chống Kết Tập Tiểu Cầu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Ravicti 5 có chứa:
Hoạt chất: Prasugrel (dưới dạng Prasugrel hydroclorid 5,49mg) hàm lượng 5 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ravicti 5
Dùng đồng thời với Acid Acetylsalicylic (ASA) để phòng ngừa biến chứng huyết khối ở bệnh nhân người lớn bị hội chứng mạch vành cấp (ACS) đang can thiệp mạch vành qua da (PCI), bao gồm: Đau thắt ngực bất ổn (UA), nhồi máu cơ tim thể không ST chênh lên (NSTEMI) và thể có ST chênh lên (STEMI).[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Jasugrel 5mg - Dự phòng các biến cố huyết khối

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ravicti 5
3.1 Liều dùng
Liều nạp (khởi đầu): 60mg (tương đương 12 viên Ravicti 5 hoặc dùng viên hàm lượng cao hơn).
Liều duy trì hàng ngày:
Người < 60 kg: Dùng 5 mg (1 viên Ravicti 5) x 1 lần/ngày. Người ≥ 75 tuổi: Thường không khuyến cáo. Nếu bác sĩ chỉ định dùng, liều là 5 mg (1 viên Ravicti 5) x 1 lần/ngày. Người ≥ 60 kg và < 75 tuổi: Nên dùng liều 10mg x 1 lần/ngày.
Phối hợp: Bệnh nhân nên dùng kèm ASA hàng ngày (75mg - 325mg).
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
Không nghiền nát hoặc bẻ vỡ viên thuốc Ravicti 5.
Liều nạp lúc đói mang lại hiệu quả nhanh nhất.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Prasugrel hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân đang có tình trạng chảy máu bệnh lý hoạt động (ví dụ: loét dạ dày tá tràng, xuất huyết nội sọ).
Bệnh nhân từng bị tai biến mạch máu não hoặc có cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA).
Người suy giảm chức năng gan nghiêm trọng (tương đương Child Pugh lớp C).
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của Ravicti 5 là chảy máu. Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các dấu hiệu bất thường.
Rối loạn máu và bạch huyết: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) (hiếm gặp).
Xuất huyết: chảy máu cam, xuất huyết tiêu hóa, tụ máu, chảy máu tại vị trí tiêm chọc, tiểu ra máu, chảy máu lợi.
Phản ứng khác: Phát ban, bầm tím dưới da.
6 Tương tác
Warfarin và các thuốc chống đông khác: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng mãn tính NSAIDs có thể gia tăng nguy cơ chảy máu.
Morphin và các opioid: Có thể làm giảm hiệu quả của Prasugrel do làm chậm hấp thu.
Thuốc có thể dùng chung: Statin, Digoxin, thuốc ức chế bơm proton (PPI) và thuốc chẹn H2 (tăng pH dạ dày không ảnh hưởng đáng kể đến Sinh khả dụng).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ chảy máu: Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân ≥ 75 tuổi, người nhẹ cân (<60kg), người có xu hướng dễ chảy máu (chấn thương, phẫu thuật gần đây).
Phẫu thuật: Nếu bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật tự chọn và không mong muốn tác dụng chống kết tập tiểu cầu, nên ngừng thuốc ít nhất 7 ngày trước phẫu thuật.
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP): Đã được báo cáo và là tình trạng nghiêm trọng cần điều trị cấp cứu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ nên sử dụng nếu lợi ích tiềm năng cho người mẹ cao hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Prasugrel bài tiết qua sữa ở động vật, chưa rõ ở người. Việc sử dụng trong thời kỳ cho con bú không được khuyến khích.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể dẫn đến thời gian chảy máu kéo dài.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu, nếu cần cầm máu nhanh, có thể cân nhắc truyền tiểu cầu và/hoặc các chế phẩm máu khác.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Ravicti 5 nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Ravicti 5 hết hàng hoặc bác sĩ chỉ định tăng liều, quý khách có thể tham khảo Thuốc Razugrel 10. Mỗi viên nén chứa Prasugrel 10mg, được chỉ định để ngăn ngừa cục máu đông ở bệnh nhân hội chứng vành cấp, người sau phẫu thuật đau tim, đột quỵ hoặc rối loạn mạch máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Prasugrel là một tiền chất, bản thân nó không có hoạt tính ức chế tiểu cầu ngay lập tức. Sau khi uống, thuốc được chuyển hóa nhanh chóng tại gan để tạo thành chất chuyển hóa có hoạt tính. Chất này liên kết không thuận nghịch với thụ thể P2Y12 trên bề mặt tiểu cầu, từ đó ngăn chặn sự kết tập tiểu cầu do ADP gây ra. Vì tiểu cầu đóng vai trò khởi đầu hoặc làm tiến triển các biến chứng huyết khối trong xơ vữa động mạch, việc ức chế chức năng tiểu cầu giúp giảm tỷ lệ tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Prasugrel được hấp thu và chuyển hóa nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 30 phút. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, tuy nhiên uống lúc đói mang lại hiệu quả nhanh nhất.
Chuyển hóa: Được thủy phân tại ruột và sau đó chuyển hóa qua gan nhờ hệ enzym cytochrom P450 (chủ yếu là CYP3A4 và CYP2B6).
Thải trừ: Khoảng 68% liều dùng bài tiết qua nước tiểu và 27% qua phân dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
10 Thuốc Ravicti 5 giá bao nhiêu?
Thuốc Ravicti 5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ravicti 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ravicti 5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng ức chế tiểu cầu mạnh và ổn định hơn Clopidogrel.
- Hàm lượng 5mg phù hợp chính xác cho người nhẹ cân (<60kg) và người cao tuổi để giảm nguy cơ xuất huyết.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ chảy máu nghiêm trọng cao hơn Clopidogrel.
- Chống chỉ định tuyệt đối với người có tiền sử đột quỵ/TIA.
Tổng 14 hình ảnh














Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Zeki Dogan, Mustafa Yurtdas và cộng sự, (Đăng tháng 11 năm 2022), Prasugrel-related hepatotoxicity, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2025.

