Ravicti 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty Cổ Phần Dược và Vật Tư y Tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Present Pharma |
| Số đăng ký | 893110289525 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Prasugrel |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth152 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Ravicti 10 chứa:
Hoạt chất: Prasugrel (dưới dạng Prasugrel hydroclorid) hàm lượng 10mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ravicti 10
Thuốc Ravicti 10 được chỉ định dùng đồng thời với Acid Acetylsalicylic (ASA) để phòng ngừa biến chứng huyết khối ở người lớn mắc hội chứng mạch vành cấp (ACS) đang được can thiệp mạch vành qua da (PCI), bao gồm:
Các trường hợp đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim không có đoạn ST chênh.
Nhồi máu cơ tim đoạn ST chênh lên (STEMI).[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Razugrel 10 ngăn ngừa xuất hiện cục máu đông

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ravicti 10
3.1 Liều dùng
Người bệnh cần dùng kèm ASA hàng ngày (75mg - 325mg).
Người lớn (dưới 75 tuổi và cân nặng >= 60 kg):
Liều nạp: 60 mg (6 viên) uống duy nhất một lần.
Liều duy trì: 10 mg (1 viên) uống 1 lần/ngày.
Người nhẹ cân (dưới 60 kg):
Liều nạp: 60 mg uống duy nhất một lần.
Liều duy trì: 5 mg uống 1 lần/ngày (Không dùng liều 10mg duy trì vì tăng nguy cơ chảy máu).
Người cao tuổi (>= 75 tuổi): Thường không khuyến cáo sử dụng. Nếu bắt buộc dùng, sau liều nạp 60mg nên duy trì ở liều 5mg.
Không cần chỉnh liều Ravicti 10 với bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ-trung bình.
3.2 Cách dùng
Ravicti 10 dùng đường uống. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Uống nguyên viên, không được nghiền nát hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
Dùng liều nạp lúc đói có thể mang lại hiệu quả khởi phát nhanh nhất.
Đối với bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định/NSTEMI chụp mạch vành trong vòng 48 giờ sau nhập viện, liều nạp chỉ nên được dùng tại thời điểm tiến hành can thiệp (PCI) để giảm nguy cơ chảy máu.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với Prasugrel hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân đang có chảy máu bệnh lý hoạt động (ví dụ: loét dạ dày - tá tràng, xuất huyết nội sọ).
Bệnh nhân có tiền sử đột quỵ hoặc cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA). Đây là chống chỉ định quan trọng vì nguy cơ xuất huyết nội sọ tăng cao.
Bệnh nhân suy gan nặng (Phân loại Child Pugh nhóm C).
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn phổ biến nhất và quan trọng nhất của Ravicti 10 là chảy máu.
Thường gặp: Thiếu máu, tụ máu, chảy máu cam, xuất huyết tiêu hóa, phát ban, bầm tím, đau tại chỗ tiêm truyền.
Ít gặp: Quá mẫn (bao gồm phù mạch), chảy máu mắt, ho ra máu, chảy máu lợi, xuất huyết sau phúc mạc, xuất huyết trực tràng.
Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, tụ máu dưới da.
Nguy hiểm: ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) là một tình trạng nghiêm trọng cần điều trị cấp cứu.
6 Tương tác
Cần thận trọng khi phối hợp Ravicti 10 với các thuốc sau:
Warfarin và các thuốc kháng đông đường uống: Tăng nguy cơ chảy máu, cần thận trọng khi phối hợp.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng NSAID mãn tính cùng Prasugrel có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Morphin và các opioid: Làm giảm và chậm hấp thu Prasugrel, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc trong tình huống cấp cứu.
Thuốc có thể dùng chung: Statin, Digoxin, thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuốc chẹn H2.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ chảy máu: Thận trọng ở bệnh nhân có xu hướng dễ chảy máu (chấn thương gần đây, phẫu thuật, loét dạ dày), người nhẹ cân (< 60kg) và người cao tuổi.
Phẫu thuật: Nếu bệnh nhân cần phẫu thuật chương trình (tự chọn) và không cần tác dụng chống kết tập tiểu cầu, nên ngừng Prasugrel ít nhất 7 ngày trước phẫu thuật.
Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn thấy có máu trong nước tiểu, phân đen, chảy máu cam kéo dài hoặc bất kỳ chảy máu bất thường nào.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ nên sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Không khuyến khích sử dụng do không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ ở người hay không (có bài tiết ở động vật).
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Prasugrel có thể dẫn đến thời gian chảy máu kéo dài và các biến chứng xuất huyết. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu cần cầm máu nhanh, có thể cân nhắc truyền tiểu cầu hoặc các chế phẩm máu khác.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Ravicti 10 hết hàng hoặc cần liều thấp hơn (ví dụ cho bệnh nhân dưới 60kg hoặc người cao tuổi cần liều duy trì 5mg), quý khách có thể tham khảo Thuốc Jasugrel 5mg. Thuốc chứa Prasugrel 5mg, được chỉ định dự phòng huyết khối trong hội chứng vành cấp (UA, NSTEMI, STEMI) sau can thiệp PCI.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Prasugrel là tiền chất, sau khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành chất có hoạt tính, gắn không đảo ngược vào thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu. Việc này ngăn cản ADP gắn vào thụ thể, từ đó ức chế sự hoạt hóa và kết tập tiểu cầu mạnh mẽ.[2]
9.2 Dược động học
Thuốc hấp thu và chuyển hóa nhanh, đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 30 phút, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (68%) và phân (27%).
10 Thuốc Ravicti 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Ravicti 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ravicti 10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ravicti 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả bảo vệ tim mạch vượt trội hơn Clopidogrel.
- Tác dụng ức chế tiểu cầu nhanh và ổn định.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất huyết cao hơn Clopidogrel.
- Không dùng được cho người có tiền sử đột quỵ/TIA.
Tổng 17 hình ảnh

















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Mahmoud M H Al Omari, Nidal A Qinna và cộng sự, (Đăng ngày 23 tháng 03 năm 2015), Prasugrel Hydrochloride, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2025.

