Que thử Accu-Chek Instant
Thiết bị y tế
Thương hiệu | Công ty Roche, Roche Diabetes Care GmbH |
Công ty đăng ký | Roche Diabetes Care GmbH |
Số đăng ký | 6557NK/BYT-TB-CT |
Dạng bào chế | Que thử đường huyết |
Quy cách đóng gói | Hộp 25 que |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thuy310 |
Chuyên mục | Thiết bị y tế |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thông tin của Que thử đường huyết Accu-Chek Instant
Tiêu chuẩn và độ chính xác: Hệ thống Accu-Chek Instant đáp ứng các tiêu chuẩn của ISO 15197:2013 về các yêu cầu đối với hệ thống theo dõi đường huyết tự đo cho việc quản lý bệnh tiểu đường.
Hiệu chuẩn và kết nối chuẩn: Thiết bị (bao gồm máy đo và que thử) được hiệu chuẩn bằng các mẫu máu tĩnh mạch có nồng độ đường huyết đa dạng. Các giá trị này được đo bằng phương pháp hexokinase, sau đó được hiệu chỉnh dựa trên phương pháp ID-GCMS. Phương pháp ID-GCMS là tiêu chuẩn đo lường có độ chính xác cao nhất, được liên kết với chuẩn NIST. Nhờ vào chuỗi liên kết này, các kết quả đo từ que thử với Dung dịch chứng được gắn kết ngược lại với chuẩn mẫu NIST.
Giới hạn và phạm vi đo
- Giới hạn phát hiện (giá trị nhỏ nhất hiển thị): 10 mg/dL (0,6 mmol/L) với que thử.
- Phạm vi đo: Từ 10 đến 600 mg/dL (0,6 đến 33,3 mmol/L).
Thông số kỹ thuật
- Dung tích mẫu: 0,6 μL.
- Thời gian đo: Dưới 4 giây.
Độ chính xác của hệ thống: Đánh giá độ chính xác của hệ thống cho thấy với nồng độ Glucose dưới 100 mg/dL (dưới 5,55 mmol/L), tất cả các kết quả nằm trong giới hạn ±15 mg/dL (tương đương ±0,83 mmol/L) so với kết quả xét nghiệm từ phòng thí nghiệm. Đối với các giá trị glucose từ 100 mg/dL trở lên (từ 5,55 mmol/L trở lên), 96,7% kết quả đo nằm trong phạm vi sai số ±15% so với phòng thí nghiệm.
2 Accu-Chek Instant cách sử dụng và nguyên lý hoạt động
2.1 Công dụng
Que thử Accu-Chek Instant được dùng với các thiết bị đo đường huyết Accu-Chek Instant và Accu-Chek Instant S, nhằm định lượng glucose trong mẫu máu mao mạch tươi từ các vùng như ngón tay, lòng bàn tay, cẳng tay và cánh tay trên, hỗ trợ người dùng trong việc kiểm soát lượng đường huyết. Đối với các nhân viên y tế, que thử này còn cung cấp thêm thông tin để hỗ trợ chẩn đoán cho bệnh nhân tự đo tại nhà. Ngoài ra, các chuyên viên y tế tại bệnh viện có thể sử dụng hệ thống này để kiểm tra glucose từ máu tĩnh mạch, máu động mạch, hoặc máu trẻ sơ sinh.
Lưu ý rằng hệ thống này không được thiết kế để chẩn đoán bệnh tiểu đường hoặc kiểm tra máu từ cuống rốn của trẻ sơ sinh.
2.2 Nguyên lý hoạt động hoạt động
Que thử sử dụng enzyme glucose dehydrogenase (GDH) phụ thuộc FAD có nguồn gốc từ A.oryzae để chuyển hóa glucose trong mẫu máu thành gluconolactone. Phản ứng này tạo ra dòng điện một chiều mà máy đo chuyển đổi thành kết quả đường huyết. Để phân tích điều kiện mẫu và môi trường, máy đo sử dụng cả tín hiệu dòng một chiều và xoay chiều.
Các que thử này được thiết kế để hiển thị nồng độ glucose trong huyết tương theo khuyến nghị của Liên đoàn Quốc tế về Hóa học Lâm sàng và Xét nghiệm Y khoa (IFCC), mặc dù mẫu máu toàn phần được sử dụng cho que thử.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Máy đo đường huyết Omron HEA-221: tác dụng và cách dùng.
3 Cách sử dụng Accu-Chek Instant
Tham khảo tài liệu "Hướng dẫn Sử dụng" của máy đo để biết chi tiết về cách lấy mẫu và đo đường huyết đúng cách.
Diễn Giải Kết Quả Đo:
- Đối với người lớn không mắc bệnh tiểu đường, chỉ số đường huyết khi đói bình thường nằm dưới mức 100 mg/dL (5,6 mmol/L).
- Tiểu đường thường được xác định khi đường huyết khi đói từ 126 mg/dL (7,0 mmol/L) trở lên, xác nhận qua hai lần đo.
- Người có đường huyết khi đói từ 100 đến 125 mg/dL (5,6 - 6,9 mmol/L) có thể thuộc nhóm tiền tiểu đường.
- Đối với bệnh nhân tiểu đường, hãy tham khảo chuyên viên y tế để biết chỉ số đường huyết phù hợp nhất với bản thân và cách xử lý khi gặp tình trạng đường huyết cao hoặc thấp.
Kết Quả Bất Thường:
- Nếu thiết bị hiển thị "LO," có thể đường huyết thấp hơn 10 mg/dL (0,6 mmol/L).
- Nếu thiết bị hiển thị "HI," đường huyết có thể vượt mức 600 mg/dL (33,3 mmol/L).
- Trong trường hợp kết quả khác với triệu chứng, hãy thực hiện lại đo bằng que thử mới, tham khảo hướng dẫn chi tiết hoặc liên hệ với chuyên viên y tế để đảm bảo an toàn.
Các Giới Hạn Dung Dịch Kiểm Chứng Accu-Chek Instant:
- Mẫu kiểm chứng 1: 30–60 mg/dL (1,7–3,3 mmol/L)
- Mẫu kiểm chứng 2: 252–342 mg/dL (14,0–19,0 mmol/L)
4 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
4.1 Lưu ý và thận trọng
Mẫu máu có triglyceride cao (>1,800 mg/dL) có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
Tránh sử dụng hệ thống khi đo xylose hoặc tiêm tĩnh mạch với Vitamin C.
Hệ thống này không phù hợp với bệnh nhân suy tuần hoàn ngoại vi hoặc mắc các tình trạng mất nước, huyết áp thấp, suy tim nghiêm trọng, hoặc bệnh mạch ngoại vi.
Nếu kết quả đường huyết không khớp với triệu chứng lâm sàng, thực hiện xét nghiệm kiểm chứng để xác nhận hệ thống hoạt động chính xác.
4.2 Bảo quản
Giữ que thử Accu-Chek Instant ở nhiệt độ từ 4 đến 30°C, không làm đông lạnh.
Đảm bảo độ ẩm từ 10 đến 90% và tránh nơi có nhiệt độ cao như phòng tắm hoặc bếp.
Đậy kín lọ chứa ngay sau khi lấy que ra và sử dụng ngay sau khi lấy.
5 Accu-Chek Instant giá bao nhiêu?
Accu-Chek Instant hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
6 Accu-Chek Instant mua ở đâu?
Accu-Chek Instant mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
7 Ưu điểm
- Chỉ cần chưa đến 4 giây để có kết quả, giúp người dùng tiết kiệm thời gian, đặc biệt thuận tiện khi đo nhiều lần trong ngày.
- Que thử Accu-Chek Instant tuân thủ tiêu chuẩn ISO 15197:2013, giúp đảm bảo kết quả đo đường huyết chính xác, đáng tin cậy, hỗ trợ người bệnh kiểm soát đường huyết tốt hơn.
- Que thử yêu cầu chỉ 0,6 μL máu, rất hữu ích với người dùng muốn hạn chế đau hoặc tránh lấy lượng máu lớn, đặc biệt là người cao tuổi hoặc trẻ em.
8 Nhược điểm
- Que thử chỉ tương thích với máy đo cùng hệ thống, có thể gây bất tiện nếu người dùng muốn sử dụng máy đo của các thương hiệu khác.
Tổng 11 hình ảnh