Quafanafil 50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Quapharco (Dược phẩm Quảng Bình), Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Số đăng ký | 893110376825 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 01 vỉ x 04 viên |
Hoạt chất | Sildenafil |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Lactose monohydrat, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq446 |
Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất chính: Sildenafil citrat (tương ứng với 50mg sildenafil): 70mg cho mỗi viên nén bao phim.
Tá dược: Lactose monohydrat, Avicel PH 101, PVP K30, Disolcel, CaHPO₄, Magnesi stearat, HPMC Eₖ, PEG 6000, Talc, Titan dioxyd, Indigo carmin lake, vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Quafanafil 50mg
Sildenafil là thuốc ức chế chọn lọc phosphodiesterase typ 5, giúp tăng nồng độ cGMP tại thể hang, từ đó làm giãn cơ trơn và tăng lưu lượng máu đến dương vật khi có kích thích tình dục. Thuốc này được dùng để điều trị rối loạn cương dương, cụ thể là tình trạng không thể đạt hoặc duy trì sự cương cứng đủ để thực hiện giao hợp. Lưu ý, tác dụng của thuốc chỉ xuất hiện khi có kích thích tình dục kèm theo.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sildenafil DHG 50mg điều trị rối loạn cương dương ở nam giới
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Quafanafil 50mg
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều khuyến cáo | Ghi chú |
Người lớn | 50mg (1 viên) uống trước khi quan hệ khoảng 1 giờ; có thể tăng 100mg (2 viên) hoặc giảm 25mg (½ viên) tùy đáp ứng và dung nạp | Tối đa 100mg/lần/ngày |
Người cao tuổi (>65) | Không cần chỉnh liều | |
Suy thận nhẹ-trung bình | Áp dụng liều người lớn | Creatinin 30-80ml/phút |
Suy thận nặng | 25mg (½ viên), có thể tăng lên tùy đáp ứng | Creatinin <30ml/phút |
Suy gan | 25mg (½ viên), tăng dần nếu dung nạp tốt | |
Trẻ em <18 tuổi | Không dùng | |
Đang dùng thuốc ức chế CYP3A4 | Cân nhắc liều khởi đầu 25mg (½ viên) | |
Đang dùng thuốc huỷ α giao cảm | Nên điều trị ổn định trước khi bắt đầu sildenafil; cân nhắc liều 25mg |
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nguyên viên, với nước.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với sildenafil hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Đang dùng nitrat (kể cả nitrit hữu cơ) dưới mọi dạng do nguy cơ hạ huyết áp nặng.
Đang điều trị với riociguat (chất kích thích guanylat cyclase) do tăng nguy cơ tụt huyết áp.
Không sử dụng ở nam giới chống chỉ định quan hệ tình dục (bệnh tim mạch nặng như đau thắt ngực không ổn định, suy tim nặng...).
Mất thị lực ở một mắt do bệnh thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ trước không do động mạch (NAION), không phân biệt nguyên nhân.
Không dùng ở các đối tượng: suy gan nặng, hạ huyết áp (<90/50mmHg), tiền sử đột quỵ/nhồi máu cơ tim, các bệnh thoái hóa võng mạc di truyền (viêm võng mạc sắc tố...).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Sintanvil oral gel 100mg điều trị rối loạn cương dương
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất là đau đầu, đỏ bừng mặt, khó tiêu, nghẹt mũi, chóng mặt, buồn nôn, rối loạn thị giác, chứng xanh tím và mờ mắt. Các ADR ít gặp, hiếm gặp và rất hiếm đã được liệt kê đầy đủ theo hệ cơ quan trong bảng sau:
Thường gặp: Đau đầu, đỏ bừng, khó tiêu, nghẹt mũi, chóng mặt, buồn nôn, rối loạn thị giác, nóng bừng, mờ mắt.
Ít gặp: Viêm mũi, phản ứng quá mẫn, rối loạn cảm giác, buồn ngủ, choáng váng, chứng ruồi bay trước mắt, đau cơ, đau tứ chi, tiểu ra máu...
Hiếm gặp: tai biến mạch máu não, động kinh, ngất, bệnh thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ không do động mạch, điếc, tử vong do tim, nhồi máu cơ tim, hạ huyết áp...
Rất hiếm: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu mô nhiễm độc.
6 Tương tác
Các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazol, Erythromycin, cimetidin có thể làm tăng nồng độ sildenafil; cân nhắc liều khởi đầu thấp.
Ritonavir làm tăng mạnh nồng độ sildenafil, không nên phối hợp, nếu bắt buộc không quá 25mg trong 48 giờ.
Saquinavir, erythromycin, cimetidin, nước ép Bưởi cũng tăng tác dụng của sildenafil.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh như Rifampicin làm giảm nồng độ sildenafil.
Nicorandil (do thành phần nitrat) có thể gây tương tác nghiêm trọng.
Không dùng chung với các thuốc chứa nitrat, riociguat (do nguy cơ hạ huyết áp nặng).
Dùng đồng thời với thuốc huỷ α giao cảm có thể gây hạ huyết áp tư thế, cần điều trị ổn định trước.
Sildenafil không ảnh hưởng đến tác dụng của tolbutamide, warfarin, acetyl salicylic acid, rượu, Amlodipin ở mức lâm sàng.
Tương tác với Bosentan (giảm nồng độ sildenafil).
Chưa có dữ liệu tương kỵ, không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác trong cùng một lần dùng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Trước khi điều trị cần khám và khai thác tiền sử để loại trừ nguyên nhân tiềm ẩn gây rối loạn cương dương.
- Cân nhắc khi có các bệnh lý tim mạch, nhất là hẹp động mạch chủ, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, hội chứng teo đa hệ thống.
- Thận trọng ở bệnh nhân có biến dạng dương vật, bệnh lý dễ gây cương đau dương vật (bệnh hồng cầu hình liềm, đa u tủy, bạch cầu).
- Nguy cơ cương dương kéo dài hoặc cương đau dương vật, nếu kéo dài >4 giờ cần xử trí kịp thời để tránh tổn thương vĩnh viễn.
- Không phối hợp với các thuốc ức chế PDE5 khác, thuốc điều trị tăng áp phổi chứa sildenafil hoặc các thuốc điều trị rối loạn cương dương khác.
- Cẩn trọng ở người có yếu tố nguy cơ giảm thị lực do NAION; ngưng dùng ngay khi mắt thị lực đột ngột.
- Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân đang dùng ritonavir.
- Thận trọng khi phối hợp thuốc huỷ α giao cảm, cần theo dõi huyết áp, cân nhắc liều bắt đầu thấp.
- Đánh giá nguy cơ/lợi ích ở bệnh nhân rối loạn đông máu, loét dạ dày cấp.
- Nguy cơ giảm hoặc mất thính lực đột ngột; ngưng dùng nếu có biểu hiện.
- Không dùng cho bệnh nhân galactose huyết bẩm sinh, kém hấp thu glucose-galactose, thiếu enzym lactase.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không chỉ định dùng sildenafil cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Nghiên cứu trên động vật không thấy bằng chứng về gây quái thai hoặc ảnh hưởng xấu đến sinh sản, phôi thai.
Không ảnh hưởng đến vận động hoặc hình thái tinh trùng ở liều đơn 100mg trên người khỏe mạnh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng liều cao (800mg), các tác dụng không mong muốn gia tăng về tần suất và mức độ, nhưng không xuất hiện thêm tác dụng mới.
Liều 200mg không tăng hiệu quả nhưng tăng ADR như đau đầu, đỏ bừng, chóng mặt, khó tiêu, nghẹt mũi, rối loạn thị giác.
Xử trí: Hỗ trợ triệu chứng, lọc máu không có tác dụng do thuốc gắn mạnh vào protein huyết tương, thải trừ chủ yếu qua phân.
7.4 Bảo quản
Để tại nơi khô ráo thoáng mát, tránh nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Quafanafil 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sibifil 50 là sản phẩm của Công ty TNHH BRV Healthcare, chứa hoạt chất Sildenafil, được chỉ định trong điều trị rối loạn cương dương ở nam giới, giúp cải thiện khả năng đạt và duy trì sự cương cứng cần thiết cho hoạt động tình dục. Thuốc phát huy hiệu quả khi có kích thích tình dục, hỗ trợ cải thiện chất lượng đời sống sinh lý nam giới.
Desilmax 50 do Macleods Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, chứa Sildenafil, được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương, giúp tăng khả năng cương cứng ở nam giới khi có kích thích tình dục. Thuốc giúp nam giới bị giảm chức năng cương đạt được và duy trì sự cương cứng đủ để thực hiện quan hệ tình dục trọn vẹn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sildenafil là thuốc ức chế đặc hiệu chọn lọc phosphodiesterase typ 5 (PDE5), ngăn phân hủy cGMP tại thể hang, giúp duy trì giãn cơ trơn và tăng dòng máu đến dương vật khi có kích thích tình dục. Thuốc không gây giãn thể hang trực tiếp mà làm tăng đáp ứng với NO do kích thích tình dục. Tính chọn lọc trên PDE5 của sildenafil gấp hàng nghìn lần so với các isoenzym khác như PDE3, PDE6. Trong các nghiên cứu lâm sàng, thuốc giúp cải thiện rõ rệt tỷ lệ cương dương đáp ứng với kích thích tình dục, duy trì hiệu quả và an toàn trong cả nhóm bệnh nhân có bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, tim mạch… Tác dụng giãn mạch nhẹ và thoáng qua, không ảnh hưởng đáng kể lên ECG và huyết áp trên người khỏe mạnh. Một số tác động phụ như thay đổi phân biệt màu nhẹ, thoáng qua, liên quan đến ức chế PDE6 ở võng mạc. Không ảnh hưởng lên khả năng di chuyển, hình thái tinh trùng sau liều 100mg.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sildenafil hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ đỉnh huyết tương đạt trong 30–120 phút (trung bình 60 phút) khi dùng lúc đói, Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 41%. Khi dùng cùng thức ăn, tốc độ hấp thu giảm, Tmax kéo dài, Cmax giảm trung bình 29%.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình 105L, phân bố nhiều vào mô. 96% sildenafil liên kết protein huyết tương, không phụ thuộc nồng độ thuốc. Nồng độ trong tinh dịch thấp.
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan qua CYP3A4 (đường chính), CYP2C9 (phụ), tạo chất chuyển hóa N-desmethyl có hoạt tính tương tự 50% thuốc mẹ. Chất này tiếp tục chuyển hóa, bán thải 4 giờ.
Thải trừ: Độ thanh thải toàn bộ 41L/giờ, bán thải 3–5 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (80%), phần nhỏ qua nước tiểu (13%).
Người cao tuổi: Độ thanh thải giảm, nồng độ huyết tương sildenafil và N-desmethyl cao hơn 90% so với người trẻ.
Suy thận nhẹ-trung bình: Không thay đổi đáng kể dược động học; suy thận nặng AUC và Cmax sildenafil tăng xấp xỉ gấp đôi, các chất chuyển hóa cũng tăng rõ rệt.
Suy gan nhẹ-trung bình: Độ thanh thải giảm, tăng AUC (84%) và Cmax (47%) so với người bình thường; chưa có dữ liệu ở suy gan nặng.
10 Thuốc Quafanafil 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Quafanafil 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Quafanafil 50mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Quafanafil 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có hiệu quả cao trong điều trị rối loạn cương dương ở đa số bệnh nhân, kể cả nhóm có bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tim thiếu máu cục bộ, giúp cải thiện khả năng cương cứng khi có kích thích tình dục.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, liều lượng linh hoạt, thuận tiện trong điều chỉnh cho từng nhóm đối tượng như người cao tuổi, suy thận, suy gan nhẹ đến trung bình.
13 Nhược điểm
- Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào kích thích tình dục, không mang lại tác dụng nếu không có yếu tố này; không có chỉ định cho nữ giới và trẻ em dưới 18 tuổi.
- Nguy cơ tác dụng phụ trên tim mạch, thị lực, thính giác, đặc biệt ở các đối tượng có bệnh nền nặng, hoặc phối hợp với nitrat/riociguat và thuốc huỷ α giao cảm
Tổng 13 hình ảnh












