Pyme-IBU
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-19119-13 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ibuprofen, Acid Stearic |
Tá dược | Magnesi stearat, Aerosil, Pregelatinized starch |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq059 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 2
- Đánh giá 1
1 Thành phần
Mỗi viên nén dài bao phim chứa:
Ibuprofen .................................................. 400 mg
Tá dược: Tinh bột ngô, tinh bột tiền hồ hóa, aerosil, magnesi stearat, acid stearic, opadry II white, opadry clear.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pyme-IBU
Liều thấp:
Điều trị triệu chứng các tình trạng gây đau như đau đầu, đau răng, đau cơ – xương – khớp, đau do hành kinh.
Liều cao (trên 1200 mg/ngày):
- Điều trị dài hạn các bệnh thấp khớp mạn tính, đặc biệt viêm đa khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.
- Các hội chứng tương tự: Friessinger – Leroy – Reiter, thấp khớp do vảy nến, bệnh khớp thoái hóa có đau và biến dạng.
- Điều trị ngắn hạn các đợt cấp bệnh quanh khớp (viêm gân, đau vai cấp), đau thắt lưng, đau rễ thần kinh, chấn thương.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Indizrac 200mg giảm cơn đau đầu, đau bụng kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pyme-IBU
3.1 Liều dùng
Giảm đau:
- Liều khởi đầu 200–400 mg
- Nếu cần, có thể lặp lại mỗi 4–6 giờ
- Không vượt quá 1200 mg/ngày
Thấp khớp:
- Tấn công: 2 viên/lần × 3 lần/ngày
- Duy trì: 3–4 viên/ngày, chia 3–4 lần
Thống kinh:
- 1 viên/lần × 3 lần/ngày
3.2 Cách dùng
Nên uống trong bữa ăn, uống nguyên viên thuốc với nước, không bẻ.[1]
4 Chống chỉ định
Tuyệt đối | Tương đối |
|
|
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Alecizan điều trị cảm sốt nhức đầu
5 Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau dạ dày, đầy hơi, tiêu hóa kém.
- Ít gặp: đau đầu, chóng mặt, ban đỏ, ngứa, phát ban, phù.
6 Tương tác
NSAIDs và salicylat liều cao | Tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa |
Kháng đông, heparin, ticlopidin | Tăng nguy cơ xuất huyết do ức chế chức năng tiểu cầu và niêm mạc tiêu hóa |
Lithium | Tăng nồng độ lithium máu |
Methotrexat | Tăng độc tính huyết học, đặc biệt khi dùng >15 mg/tuần |
Sulfamid hạ đường huyết | Tăng hiệu quả hạ đường huyết |
Digoxin | Tăng nồng độ Digoxin máu |
Thuốc điều trị tăng huyết áp (chẹn β, ức chế men chuyển, lợi tiểu) | Giảm hiệu lực do ức chế prostaglandin giãn mạch |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với các trường hợp sau:
- Tiền sử loét dạ dày – tá tràng
- Thoát vị hoành.
- Xuất huyết tiêu hóa.
- Suy tim.
- Suy gan.
- Hội chứng thận hư.
- Người cao tuổi.
- Người đang dùng thuốc lợi tiểu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Trong thai kỳ:
- NSAIDs có thể ức chế co bóp tử cung và làm chậm chuyển dạ
- Tăng áp lực động mạch phổi, gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh do đóng sớm ống động mạch
- Ức chế chức năng tiểu cầu, tăng nguy cơ xuất huyết
- Có thể gây giảm nước ối, vô niệu ở trẻ
- Tuyệt đối tránh dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ và gần sinh
Cho con bú:
- Ibuprofen bài tiết rất ít qua sữa mẹ, ít khả năng gây ảnh hưởng nếu mẹ dùng liều thông thường
7.3 Xử trí khi quá liều
Chủ yếu hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
Biện pháp xử trí nếu uống quá liều:
- Rửa dạ dày, gây nôn, lợi tiểu
- Uống Than hoạt tính hoặc thuốc tẩy muối
- Trường hợp nặng: thẩm tách máu hoặc truyền máu
- Do ibuprofen gây toan hóa và bài tiết qua nước tiểu, truyền dịch kiềm và lợi tiểu có thể có ích
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, mát (dưới 30°C), tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Pyme-IBU hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Ailaxon của Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long với thành phần Paracetamol, Ibuprofen thuốc được dùng trong các chỉ định giảm đau đầu, đau do dây thần kinh, đau do bong gân, trật khớp
Sản phẩm Profentana 400 của Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam dùng trong điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, đau do chấn thương vận động, đau đầu
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Ibuprofen thuộc nhóm acid propionic trong họ dẫn xuất acid arylcarboxylic là thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
Tác dụng gồm:
- Hạ sốt và giảm đau ở liều thấp
- Kháng viêm ở liều cao (trên 1200 mg/ngày)
Dược động học
- Ibuprofen hấp thu qua Đường tiêu hóa rất tốt, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1–2 giờ uống.
- Thuốc gắn protein huyết tương tỷ lệ cao, thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
- Ibuprofen được đào thải chủ yếu qua nước tiểu: khoảng 1% ở dạng không đổi và 14% dưới dạng liên hợp.
10 Thuốc Pyme-IBU giá bao nhiêu?
Thuốc Pyme-IBU hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pyme-IBU mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt rõ rệt
- Hiệu quả trong điều trị các bệnh lý viêm, đau cấp và mạn
- Dạng viên bao phim tiện dùng, dễ bảo quản
13 Nhược điểm
- Có thể gây loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ
Tổng 8 hình ảnh







