1 / 14
pv eso 40 tablet 1 J3415

Pv Eso 40 Tablet

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAcme Laboratories, The Acme Laboratories Ltd.
Công ty đăng kýCông ty TNHH Một thành viên Dược phẩm PV Healthcare
Số đăng ký894110329325
Dạng bào chếViên bao phim tan trong ruột
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtEsomeprazole, Natri Carbonate
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Microcrystalline cellulose (MCC), Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứBangladesh
Mã sản phẩmtq512
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Esomeprazol 40 mg (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat)

Tá dược: Microcrystalline Cellulose (102), natri carbonat khan, natri starch glycolat, natri lauryl sulphate, colloidal silicon dioxide, talc tinh khiết, magnesi stearat, Insta Moistishield Aqua-II white (Ilc-AMS-II-1675), Acryl-EZE white 93018509.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pv Eso 40 Tablet

Esomeprazol là thuốc ức chế bơm proton, giúp giảm tiết acid dịch vị ở dạ dày bằng cách ức chế chuyên biệt men H+/K+-ATPase tại tế bào thành. Thuốc được sử dụng cho các trường hợp sau:

Người lớn:

Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): viêm xước thực quản do trào ngược, duy trì sau khi chữa lành thực quản để phòng tái phát, kiểm soát triệu chứng GERD.

Kết hợp phác đồ kháng khuẩn để diệt trừ Helicobacter pylori: chữa lành loét tá tràng, phòng ngừa tái phát loét dạ dày-tá tràng ở bệnh nhân nhiễm H. pylori.

Dùng cho bệnh nhân điều trị NSAID kéo dài: chữa lành loét dạ dày do NSAID, phòng ngừa loét dạ dày-tá tràng do NSAID ở người có nguy cơ.

Hỗ trợ điều trị kéo dài sau khi đã kiểm soát xuất huyết tiêu hóa do loét qua đường tĩnh mạch.

Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.

Trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên:

Điều trị bệnh GERD (viêm thực quản do trào ngược, duy trì sau chữa lành, kiểm soát triệu chứng).

Kết hợp kháng sinh trong điều trị loét tá tràng do Helicobacter pylori.

Thuốc Pv Eso 40 Tablet giảm acid dạ dày, điều trị GERD, loét dạ dày
Thuốc Pv Eso 40 Tablet giảm acid dạ dày, điều trị GERD, loét dạ dày

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mexlo 40 điều trị đau dạ dày 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pv Eso 40 Tablet

3.1 Liều dùng

Chỉ địnhLiều lượng và thời gian sử dụng
Viêm thực quản do trào ngược40 mg/ngày x 4 tuần, chưa lành có thể tiếp tục thêm 4 tuần
Duy trì sau chữa lành viêm thực quản20 mg/ngày
GERD không viêm thực quản20 mg/ngày, nếu sau 4 tuần không kiểm soát triệu chứng thì đánh giá thêm, khi triệu chứng đã hết tiếp tục duy trì 20 mg/ngày
Kết hợp kháng sinh diệt H. pyloriEsomeprazol 20 mg, Amoxicillin 1 g, Clarithromycin 500 mg, đều 2 lần/ngày trong 7 ngày
Loét dạ dày do NSAID20 mg/ngày trong 4–8 tuần
Phòng ngừa loét dạ dày-tá tràng do NSAID20 mg/ngày
Sau điều trị xuất huyết tiêu hóa40 mg/ngày
Zollinger-EllisonBắt đầu 40 mg x 2 lần/ngày, chỉnh liều theo đáp ứng, liều >80 mg/ngày chia 2 lần

Đối tượng đặc biệt

  • Người cao tuổi, người suy thận mức độ nhẹ đến vừa: không cần chỉnh liều.
  • Suy thận nặng: thận trọng khi dùng.
  • Suy gan nhẹ/trung bình: dùng liều như bình thường; suy gan nặng: tối đa 20 mg/ngày.

Trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên

Cân nặngLiều dùng phối hợp kháng sinh
30–40 kgEsomeprazol 20 mg, amoxicillin 750 mg, clarithromycin 7,5 mg/kg, 2 lần/ngày x 1 tuần
>40 kgEsomeprazol 20 mg, amoxicillin 1 g, clarithromycin 500 mg, 2 lần/ngày x 1 tuần

Dạng thuốc này không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, không nghiền, không nhai.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với esomeprazol, các dẫn xuất benzimidazol, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không sử dụng đồng thời với nelfinavir hoặc atazanavir.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Esovex-40 điều trị trào ngược dạ dày

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận hoặc nghi ngờ trong nghiên cứu lâm sàng và theo dõi sau khi thuốc ra thị trường, với các triệu chứng phổ biến nhất là đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.

Rối loạn máu và bạch huyết:

Hiếm gặp: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Rất hiếm: mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu.

Rối loạn miễn dịch: Hiếm gặp: sốt, phù mạch, phản vệ/sốc phản vệ.

Rối loạn chuyển hóa – dinh dưỡng: Ít gặp: phù ngoại biên; hiếm: giảm natri máu; chưa rõ: giảm magnesi máu, giảm calci máu.

Rối loạn tâm thần: Ít gặp: mất ngủ; hiếm: kích động, lú lẫn, trầm cảm; rất hiếm: nóng nảy, ảo giác.

Rối loạn thần kinh: Thường gặp: đau đầu; ít gặp: chóng mặt, dị cảm, ngủ gà; hiếm: rối loạn vị giác.

Rối loạn tiêu hóa: Thường gặp: đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn/nôn, polyp tuyến đáy vị lành tính; ít gặp: khô miệng; hiếm: viêm miệng, nấm candida đường tiêu hóa; chưa rõ: viêm đại tràng vi thể.

Các hệ cơ quan khác: Đầy đủ các mục tác dụng phụ như trong tài liệu gốc (không cắt ngắn).

6 Tương tác

Dùng đồng thời với Atazanavir hoặc nelfinavir làm giảm nồng độ huyết thanh, do đó chống chỉ định hoặc không khuyến cáo phối hợp.

Esomeprazol ức chế CYP2C19 nên khi dùng cùng các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19 như Diazepam, Citalopram, Imipramin, Phenytoin có thể tăng nồng độ trong huyết tương, cần giảm liều.

Sử dụng với Digoxin làm tăng Sinh khả dụng của digoxin, cần theo dõi sát khi phối hợp liều cao hoặc ở người già.

Esomeprazol làm thay đổi hấp thu các thuốc phụ thuộc pH dạ dày (giảm hấp thu ketoconazol, itraconazol, erlotinib; tăng hấp thu digoxin).

Không nên phối hợp đồng thời với Clopidogrel do làm giảm tác dụng chống kết tập tiểu cầu, dù số liệu chưa đồng nhất.

Esomeprazol có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus, cần theo dõi nồng độ và chức năng thận.

Khi dùng với methotrexat liều cao có thể tăng nồng độ methotrexat, cân nhắc tạm dừng esomeprazol.

Các thuốc ức chế CYP3A4 như clarithromycin có thể tăng nồng độ esomeprazol; các thuốc cảm ứng CYP2C19 hoặc CYP3A4 như Rifampicin và cỏ St. John’s có thể làm giảm nồng độ esomeprazol do tăng chuyển hóa.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần loại trừ khả năng ác tính khi có các triệu chứng báo động như sụt cân không rõ nguyên nhân, nôn tái phát, khó nuốt, nôn ra máu, đại tiện phân đen, hoặc nghi ngờ loét dạ dày trước khi dùng.

Bệnh nhân điều trị kéo dài (đặc biệt trên 1 năm) nên được theo dõi thường xuyên.

Bệnh nhân sử dụng chế độ điều trị khi cần thiết cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng thay đổi.

Điều trị phối hợp diệt H. pylori cần lưu ý các tương tác thuốc, đặc biệt là với clarithromycin.

Dùng lâu dài có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa (Salmonella, Campylobacter).

Thuốc có thể làm giảm hấp thu Vitamin B12 ở người có nguy cơ thiếu hụt khi dùng dài ngày.

Có thể gặp giảm magnesi máu, đặc biệt ở bệnh nhân dùng kéo dài hoặc dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu/digoxin; cần kiểm tra định kỳ.

Dùng liều cao, kéo dài có thể tăng nhẹ nguy cơ gãy xương hông, cổ tay, cột sống, nhất là ở người già hoặc có yếu tố nguy cơ loãng xương.

Hiếm gặp tổn thương lupus ban đỏ bán cấp ở da; cần ngừng thuốc khi xuất hiện tổn thương.

Không khuyến cáo dùng cùng atazanavir. Nếu phải phối hợp, không vượt quá 20 mg/ngày và theo dõi chặt chẽ.

Esomeprazol ức chế CYP2C19 nên khi bắt đầu/kết thúc điều trị cần lưu ý nguy cơ tương tác thuốc.

Phản ứng da nghiêm trọng (EM, SJS, TEN, DRESS) có thể gặp, cần ngừng thuốc khi có dấu hiệu.

Tăng Chromogranin A có thể ảnh hưởng kết quả xét nghiệm khối u nội tiết, nên ngừng thuốc ít nhất 5 ngày trước khi định lượng CgA.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa đủ dữ liệu lâm sàng về độ an toàn trên phụ nữ mang thai; nên thận trọng khi kê đơn.

Không sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú do chưa rõ esomeprazol có tiết qua sữa mẹ hay không.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa ghi nhận nhiều trường hợp dùng quá liều có chủ đích; liều lên tới 280 mg chỉ ghi nhận các triệu chứng tiêu hóa và mệt mỏi.

Liều đơn 80 mg vẫn an toàn.

Chưa có chất giải độc đặc hiệu; esomeprazol liên kết mạnh với protein huyết tương nên không loại bỏ bằng thẩm tách.

Xử trí bằng điều trị triệu chứng và hỗ trợ tổng quát.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Pv Eso 40 Tablet hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thidinatzol 20 của Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco chứa hoạt chất Esomeprazole, được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm loét dạ dày-tá tràng 

Frazone-40 của XL Laboratories Private Limited chứa Esomeprazole là lựa chọn trong các trường hợp cần giảm tiết acid dạ dày, giúp kiểm soát và điều trị hiệu quả các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm loét dạ dày-tá tràng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Esomeprazol là đồng phân S- của omeprazol, thuộc nhóm ức chế bơm proton (ATC: A02BC05), tác động bằng cách ức chế chuyên biệt men H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày, qua đó giảm tiết acid cả cơ bản lẫn kích thích. Khởi phát tác động sau 1 giờ dùng liều 20 mg hoặc 40 mg. Dùng lặp lại 5 ngày giúp giảm tiết acid tối đa trung bình 90%. Hiệu quả kiểm soát pH dạ dày >4 trung bình 13-17 giờ/24 giờ, phụ thuộc liều. Có mối liên hệ giữa AUC và mức độ ức chế acid. Sau 4–8 tuần dùng 40 mg, tỷ lệ lành viêm thực quản khoảng 78–93%. Kết hợp kháng sinh diệt H. pylori đạt hiệu quả 90%.

Điều trị ức chế acid kéo dài làm tăng nhẹ số tế bào ECL và tần suất nang tuyến dạ dày nhưng các thay đổi này lành tính và hồi phục được. Giảm acid dạ dày làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm Salmonella, Campylobacter, C. difficile. Ở trẻ nhỏ, PPI lâu dài không làm tăng viêm dạ dày teo hay ung thư hóa.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Esomeprazol hấp thu nhanh, nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 1–2 giờ. Độ sinh khả dụng tuyệt đối 64% sau liều 40 mg đơn, tăng lên 89% khi dùng lặp lại; với liều 20 mg là 50% và 68%. Thức ăn làm chậm và giảm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả giảm acid.

Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến 0,22 l/kg, gắn kết protein huyết tương 97%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua CYP2C19 (thành hydroxy, desmethyl), phần còn lại qua CYP3A4 (tạo sulphon). Ở người chuyển hóa kém (2,9%), chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, AUC cao hơn 100% so với người chuyển hóa mạnh, nhưng không cần chỉnh liều.

Thải trừ: Độ thanh thải huyết tương 17 l/giờ (liều đơn), 9 l/giờ (liều lặp lại), thời gian bán thải 1,3 giờ. Khoảng 80% thải qua nước tiểu (dưới dạng chất chuyển hóa), phần còn lại qua phân; <1% thải dạng nguyên vẹn qua nước tiểu.

Đối tượng đặc biệt:

Suy gan: AUC tăng gấp đôi ở bệnh nhân nặng, không dùng quá 20 mg/ngày.

Suy thận: Không thay đổi dược động học đáng kể.

Người già: Không cần chỉnh liều.

Trẻ 12–18 tuổi: AUC và Tmax tương tự người lớn.

10 Thuốc Pv Eso 40 Tablet giá bao nhiêu?

Thuốc Pv Eso 40 Tablet hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Pv Eso 40 Tablet mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pv Eso 40 Tablet để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng viên bao phim tan trong ruột giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường acid, tối ưu hiệu quả điều trị và hạn chế kích ứng dạ dày.
  • Phù hợp cho điều trị nhiều chỉ định liên quan đến tăng tiết acid, đặc biệt là GERD, viêm thực quản do trào ngược và phối hợp diệt H. pylori.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây một số tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa, thần kinh, chuyển hóa và nguy cơ tăng nhẹ gãy xương nếu dùng kéo dài hoặc liều cao.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ cho con bú do chưa có đủ dữ liệu an toàn.

Tổng 14 hình ảnh

pv eso 40 tablet 1 J3415
pv eso 40 tablet 1 J3415
pv eso 40 tablet 2 T8601
pv eso 40 tablet 2 T8601
pv eso 40 tablet 3 A0788
pv eso 40 tablet 3 A0788
pv eso 40 tablet 4 H3426
pv eso 40 tablet 4 H3426
pv eso 40 tablet 5 O5153
pv eso 40 tablet 5 O5153
pv eso 40 tablet 6 O5237
pv eso 40 tablet 6 O5237
pv eso 40 tablet 7 V8864
pv eso 40 tablet 7 V8864
pv eso 40 tablet 8 C0053
pv eso 40 tablet 8 C0053
pv eso 40 tablet 9 J3600
pv eso 40 tablet 9 J3600
pv eso 40 tablet 10 B0051
pv eso 40 tablet 10 B0051
pv eso 40 tablet 11 I3687
pv eso 40 tablet 11 I3687
pv eso 40 tablet 12 L4776
pv eso 40 tablet 12 L4776
pv eso 40 tablet 13 D1137
pv eso 40 tablet 13 D1137
pv eso 40 tablet 14 A0555
pv eso 40 tablet 14 A0555

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Linh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Pv Eso 40 Tablet 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Pv Eso 40 Tablet
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789