Procoralan 7.5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Les Laboratoires Servier Industrie, Les Laboratoires Servier Industrie |
Công ty đăng ký | Les Laboratoires Servier Industrie |
Số đăng ký | VN-21894-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 14 viên |
Hoạt chất | Ivabradin |
Xuất xứ | Pháp |
Mã sản phẩm | hm1353 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc Procoralan 7.5mg có chứa các thành phần chính bao gồm:
- Ivabradine có hàm lượng 7.5 mg.
- Các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên nén bao phim.
Dạng bào chế: Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim.

2 Chỉ định của thuốc Procoralan 7.5mg
Điều trị triệu chứng cho bệnh nhân gặp tình trạng đau thắt ngực ổn định ở bệnh nhân mạch vành có nhịp xoang bình thường như các bệnh nhân không dung nạp hoặc CCĐ chẹn bêta, hoặc phối hợp chẹn bêta trên bệnh nhân chưa được kiểm soát đầy đủ với chẹn bêta và nhịp tim > 60 nhịp/phút.
Điều trị triệu chứng cho bệnh nhân gặp tình trạng suy tim mạn mức độ NYHA II-IV kèm với rối loạn chức năng tâm thu, ở các bệnh nhân có nhịp xoang và tần số tim ≥ 75 nhịp/phút, kết hợp điều trị chuẩn bao gồm chẹn bêta hoặc khi chẹn bêta là CCĐ hoặc không dung nạp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Procoralan 5mg hỗ trợ điều trị đau thắt ngực ổn định
3 Cách dùng thuốc Procoralan 7.5mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đau thắt ngực
Bắt đầu: 5 mg x 2 lần/ngày (người <75 tuổi)
Có thể tăng lên 7,5 mg x 2 lần/ngày nếu dung nạp tốt và nhịp tim lúc nghỉ >60 nhịp/phút
Giảm xuống 2,5 mg x 2 lần/ngày nếu nhịp <50 nhịp/phút hoặc có triệu chứng nhịp chậm (mệt, chóng mặt...)
Ngưng nếu sau 3 tháng không cải thiện triệu chứng hoặc chỉ cải thiện nhẹ mà không có giảm nhịp tim rõ rệt.
Nếu trong quá trình điều trị, nhịp tim nghỉ < 50 lần/phút hoặc xuất hiện triệu chứng chậm nhịp (chóng mặt, mệt, hạ huyết áp), nên giảm liều xuống 2,5 mg x 2 lần/ngày. Theo dõi tần số tim sau đó. Ngừng thuốc nếu tình trạng chậm nhịp vẫn tiếp tục.
3.1.2 Suy tim mạn
Liều khởi đầu: 5 mg x 2 lần/ngày
Điều chỉnh sau 2 tuần dựa trên nhịp tim:
- Nếu >60 nhịp/phút: có thể tăng liều lên 7,5 mg x 2 lần/ngày
- Nếu <50 nhịp/phút hoặc có triệu chứng: giảm liều xuống 2,5 mg x 2 lần/ngày
- Duy trì nếu nhịp 50-60 nhịp/phút
Nếu đang dùng liều cao và nhịp tim giảm dưới 50 lần/phút hoặc có triệu chứng, cần giảm liều. Với bệnh nhân đang dùng liều thấp nhưng nhịp tim nghỉ > 60 lần/phút, có thể xem xét tăng liều.
Ngừng điều trị nếu nhịp tim luôn < 50 lần/phút hoặc triệu chứng không cải thiện dù đã giảm liều.
3.1.3 Đối tượng đặc biệt
Người ≥75 tuổi: Bắt đầu từ liều thấp hơn (2,5 mg x 2 lần/ngày)
Suy thận nhẹ-vừa (ClCr >15 mL/phút): Không cần điều chỉnh liều
Suy gan nặng: Không cần hiệu chỉnh ở mức độ nhẹ; nên thận trọng ở mức độ trung bình. Chống chỉ định ở mức độ nặng do chưa có nghiên cứu và có nguy cơ tăng nồng độ thuốc.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu đầy đủ về hiệu quả và độ an toàn cho trẻ dưới 18 tuổi.
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc Procoralan vào buổi sáng và tối, trong bữa ăn, mỗi lần một viên.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc cho các trường hợp mẫn cảm với thành phần bất cứ thành phần nào của thuốc Procoralan 7.5mg.
Chống chỉ định dùng thuốc cho các đối tượng nhịp tim lúc nghỉ < 70 lần/phút trước khi điều trị, sốc tim cấp, Loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim cấp tính, Huyết áp quá thấp ( nhỏ hơn 90/50mmHg), đau thắt ngực không ổn định, Suy giảm chức năng tim nặng.
Rối loạn dẫn truyền nghiêm trọng: block xoang nhĩ, block AV độ 2–3, suy nút xoang
Không dùng thuốc này cho bệnh nhân đang dùng máy tạo nhịp, người suy giảm chức năng gan nặng, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Chống chỉ định dùng phối hợp thuốc này với các thuốc sau đây: Ketoconazol, Itraconazol, Erythromycin uống, Clarithromycin, Josamycin, Telithromycin, chất ức chế HIV-protease (Nelfinavir, Ritonavir), Mefazodone hay dùng cùng Verapamil, Diltiazem, hoặc các thuốc ức chế mạnh CYP3A4
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Pecrandil 5: Liều dùng, lưu ý khi sử dụng, giá bán
5 Tác dụng phụ
Rối loạn huyết học: Không phổ biến: Tăng bạch cầu.
Rối loạn chuyển hóa: Không phổ biến: Tăng acid uric.
Thần kinh:
- Phổ biến: Đau đầu (thường xuất hiện trong tháng đầu), chóng mặt (liên quan nhịp chậm).
- Không phổ biến: Ngất.
Thị giác:
- Rất phổ biến: Chói sáng.
- Phổ biến: Mờ mắt.
- Không phổ biến: Nhìn đôi.
Tai - mê đạo: Không phổ biến: Suy giảm thị lực.
Tim mạch:
- Phổ biến: Nhịp chậm, ngoại tâm thu thất, block nhĩ-thất độ 1, mất thăng bằng.
- Không phổ biến: Rung nhĩ, ngoại tâm thu trên thất, đánh trống ngực.
- Rất hiếm: Block nhĩ-thất độ 2, độ 3, rối loạn nút xoang.
Huyết áp:
- Phổ biến: tăng huyết áp không kiểm soát.
- Không phổ biến: Hạ huyết áp (liên quan nhịp chậm).
Hô hấp: Không phổ biến: khó thở.
Tiêu hóa: Không phổ biến: Buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đau bụng.
Da và mô dưới da:
- Không phổ biến: Phù mạch, phát ban, ban đỏ.
- Hiếm: Viêm da, nổi mề đay.
Cơ xương khớp: Không phổ biến: Chuột rút.
Toàn thân:
- Không phổ biến: Mệt mỏi, suy nhược (liên quan nhịp chậm).
- Hiếm: Cảm giác bất ổn.
Xét nghiệm: Không phổ biến: Tăng creatinin máu, kéo dài khoảng QT trên ECG.
6 Tương tác
6.1 Tương tác dược lực học
Không nên phối hợp Thuốc Procoralan 7.5mg với:
- Các thuốc kéo dài QT: Bao gồm thuốc tim mạch như quinidin, disopyramid, sotalol, ibutilid, Amiodaron... và thuốc ngoài tim mạch như pimozid, ziprasidon, mefloquin, pentamidin, cisaprid, erythromycin tiêm tĩnh mạch.
→ Việc dùng chung với ivabradin có thể làm kéo dài khoảng QT nghiêm trọng hơn do làm giảm nhịp tim. Nếu cần phối hợp, phải theo dõi sát điện tâm đồ.
Cần thận trọng khi dùng Thuốc Procoralan 7.5mg chung với:
- Thuốc lợi tiểu gây hạ Kali (như thiazide, lợi tiểu quai): Hạ kali phối hợp với chậm nhịp tim do ivabradin có thể gây rối loạn nhịp nặng, đặc biệt ở người có QT dài bẩm sinh hoặc do thuốc.
6.2 Tương tác dược động học
Ivabradin được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, là chất ức chế nhẹ của enzym này do đó các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ ivabradin đáng kể.
Chống chỉ định dùng chung với:
- Các chất ức chế mạnh CYP3A4: Như Ketoconazole, Itraconazole, clarithromycin, erythromycin đường uống, josamycin, ritonavir, nelfinavir, nefazodone… → Làm tăng nồng độ ivabradin gấp 7–8 lần, tăng nguy cơ chậm nhịp tim nặng.
- Diltiazem, verapamil: Làm tăng nồng độ ivabradin 2–3 lần và giảm thêm 5 nhịp/phút. Không được phối hợp do tăng nguy cơ chậm nhịp quá mức.
Không nên dùng chung với:
Cần theo dõi khi dùng chung với:
- Các chất ức chế trung bình CYP3A4 như fluconazole: Có thể phối hợp với liều thấp ivabradin (2,5 mg x 2 lần/ngày) nếu nhịp tim nghỉ > 70 lần/phút.
- Các chất cảm ứng CYP3A4 như Rifampicin, barbiturat, Phenytoin, St. John’s Wort: Làm giảm nồng độ và hiệu quả ivabradin → Có thể cần điều chỉnh liều. Khi dùng chung với St. John’s Wort, AUC ivabradin giảm 50%. Tránh dùng St. John’s Wort trong thời gian điều trị bằng ivabradin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ivabradine chỉ điều trị triệu chứng, không làm giảm nguy cơ biến cố tim mạch như nhồi máu hoặc tử vong
Ivabradine có thể gây tăng nguy cơ rung nhĩ nên theo dõi điện tim định kỳ
Thuốc Procoralan 7.5mg không hiệu quả trong điều trị rối loạn nhịp nhanh
Thận trọng khi dùng Thuốc Procoralan 7.5mg ở bệnh nhân có block nhánh hoặc QT kéo dài
Hạn chế dùng Thuốc Procoralan 7.5mg nếu vừa thay đổi thuốc điều trị tăng huyết áp
Thuốc Procoralan 7.5mg có thể ảnh hưởng thị lực (hiện tượng lóe sáng)
Thận trọng khi dùng thuốc trên các bệnh nhân bị loạn nhịp tim hoặc nhịp tim chậm; người đang dùng thuốc diltiazem, verapamil, thuốc kéo dài đoạn QT.
Cân nhắc kĩ lưỡng khi điều trị bằng thuốc rung nhĩ kéo dài, người mới bị đột quỵ, người có HA thấp từ mức nhẹ-trung bình, người bệnh suy tim mạn, người viêm võng mạc sắc tố, suy gan vừa, suy thận nặng.
Cần sử dụng đúng liều hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả cao nhất.
Không được tự ý điều chỉnh liều để đẩy nhanh thời gian trị bệnh khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ điều trị.
Để xa tầm với của trẻ em, không được để cho trẻ trẻ có khả năng uống phải thuốc mà không hay biết.
Bệnh nhân không tự ý dừng thuốc mà phải xin ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi ngưng sử dụng thuốc.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Không sử dụng thuốc Procoralan 7.5mg cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Cần chú ý phải bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, có độ ẩm vừa phải. Không để thuốc ở nơi nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
Nhớ rằng không được để thuốc tiếp xúc một cách trực tiếp với ánh năng mặt trời hoặc ánh nắng nhân tạo
Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi bệnh nhân dùng thuốc.
Trước khi sử dụng thuốc, bệnh nhân nên chú ý bề ngoài thuốc, nếu thấy các dấu hiệu lạ thường như mốc hoặc đổi màu hay biến dạng, chảy nước thì người bệnh không nên sử dụng thuốc đó nữa.
7.4 Quá liều
Triệu chứng: Khi dùng quá liều Ivabradine, biểu hiện chủ yếu là tình trạng chậm nhịp tim nghiêm trọng và kéo dài.
Xử trí: Trong trường hợp xảy ra nhịp chậm đáng kể, đặc biệt nếu có biểu hiện suy giảm huyết động, người bệnh cần được theo dõi và điều trị tại cơ sở chuyên khoa tim mạch. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và triệu chứng. Có thể cân nhắc sử dụng các thuốc cường beta tiêm tĩnh mạch như Isoprenaline để nâng nhịp tim. Trong các trường hợp nặng, đặt máy tạo nhịp tạm thời có thể cần thiết để duy trì huyết động ổn định.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Ivabradin làm giảm tần số tim thông qua việc ức chế chọn lọc dòng ion “If” tại nút xoang - dòng này chịu trách nhiệm cho quá trình khử cực tâm trương tự phát và kiểm soát nhịp tim. Thuốc không ảnh hưởng đến dẫn truyền nhĩ, nhĩ-thất, thất hay tái cực tâm thất, và không làm suy giảm co bóp cơ tim. Ngoài tác dụng tại tim, ivabradin có thể tương tác với dòng ion tương tự "If" ở võng mạc, góp phần gây ra hiện tượng chói sáng (phosphenes) khi mắt phản ứng với ánh sáng thay đổi đột ngột.
8.2 Dược động học
Hấp thu và sinh khả dụng: Ivabradin hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ nếu dùng khi đói, Sinh khả dụng đường uống khoảng 40%, do bị chuyển hóa bước đầu tại gan và ruột. Thức ăn làm chậm hấp thu khoảng 1 giờ và tăng nồng độ huyết tương lên 20-30%, do đó nên dùng trong bữa ăn để giảm biến động nồng độ thuốc giữa các cá thể.
Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương khoảng 70%, Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định vào khoảng 100 lít.
Chuyển hóa: Ivabradin được chuyển hóa chủ yếu ở gan và ruột qua enzym CYP3A4, chất chuyển hóa chính là S18982 (dẫn xuất N-khử methyl) vẫn còn hoạt tính. Ivabradin không gây cảm ứng hay ức chế mạnh CYP3A4, do đó ít ảnh hưởng đến các thuốc chuyển hóa qua enzyme này. Ngược lại, các thuốc ức chế hay cảm ứng CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ ivabradin đáng kể.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Ivabradin khoảng 2 giờ, thời gian bán thải hiệu lực là 11 giờ. Tổng Độ thanh thải khoảng 400 ml/phút, trong đó thải qua thận khoảng 70 ml/phút. Ivabradin và chất chuyển hóa được đào thải gần như tương đương qua nước tiểu và phân, khoảng 4% liều uống được bài tiết dưới dạng nguyên vẹn qua nước tiểu.
9 Thuốc Procoralan 7.5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Procoralan 7.5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 0388 606 009 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Procoralan 7.5mg mua ở đâu?
Thuốc Procoralan 7.5mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang theo đơn thuốc kê Procoralan 7.5mg để mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân,Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc Procoralan 7.5mg chứa Ivabradine có tác động trực tiếp lên nút xoang bằng cách ức chế dòng ion “funny” (If), giúp làm chậm nhịp tim mà không gây hạ huyết áp, có lợi ở những bệnh nhân không dung nạp với thuốc chẹn beta.
- Ivabradine không gây co thắt phế quản và không ảnh hưởng đến chuyển hóa đường hoặc lipid, nên phù hợp với người bệnh có kèm hen suyễn hoặc đái tháo đường.
12 Nhược điểm
- Thuốc Procoralan 7.5mg có thể gây hiện tượng nhìn thấy ánh sáng lóe sáng thoáng qua (phosphene), đặc biệt khi thay đổi ánh sáng đột ngột
Tổng 16 hình ảnh















