Priminol 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Pymepharco, Công ty Cổ phần Pymepharco |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Pymepharco |
| Số đăng ký | 893110378023 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 10 ml |
| Hoạt chất | Glucose (Dextrose), Acid Lactic, Natri Hydroxyd, Milrinone |
| Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq628 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Dung dịch tiêm Priminol 10mg chứa Milrinon với hàm lượng 10mg trong mỗi ống 10ml.
Các tá dược bao gồm: Glucose, Acid Lactic, natri hydroxyd, nước cất PHA tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Priminol 10mg
Priminol 10mg được sử dụng để điều trị ngắn hạn tình trạng suy tim sung huyết trầm trọng khi các biện pháp điều trị thông thường không mang lại hiệu quả hoặc khi cần duy trì hỗ trợ tuần hoàn trong quá trình phẫu thuật tim. Ở trẻ em, thuốc cũng được chỉ định để điều trị suy tim cấp tính, bao gồm cả trường hợp cần kiểm soát cung lượng tim thấp sau phẫu thuật tim.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Milrinone-BFS điều trị suy tim sung huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Priminol 10mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Truyền tĩnh mạch khởi đầu: 50 mcg/kg trong 10 phút, sau đó duy trì liều truyền 0,375 – 0,75 mcg/kg/phút tùy đáp ứng lâm sàng và huyết động học.
Liều tối đa: 1,13 mg/kg/ngày.
Hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận theo mức Độ thanh thải creatinin.
Trẻ em:
Liều khởi đầu: 50–75 mcg/kg truyền trong 30–60 phút.
Liều duy trì: 0,25–0,75 mcg/kg/phút.
3.2 Cách dùng
Priminol 10mg được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, thường bắt đầu bằng liều tấn công, sau đó truyền liên tục với liều duy trì. Điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng lâm sàng, các chỉ số huyết động, và chức năng thận.
Dung dịch sau khi pha nên sử dụng ngay, nếu chưa dùng hết có thể bảo quản trong vòng 24 giờ ở nhiệt độ 2–8°C.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với milrinon hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử dị ứng với các thuốc thuộc nhóm phosphodiesterase III.
Bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp, hẹp động mạch chủ hoặc van hai lá nghiêm trọng, giảm thể tích tuần hoàn chưa được điều chỉnh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Zacutec 250mg/20ml điều trị suy tim mạn tính
5 Tác dụng phụ
Rối loạn tim mạch: loạn nhịp (ngoại tâm thu, nhanh thất, rung thất, hạ huyết áp), đau ngực.
Rối loạn hệ tiêu hóa: buồn nôn, nôn.
Rối loạn thần kinh: đau đầu, run, mất ngủ.
Rối loạn máu: giảm tiểu cầu, tăng men gan, bất thường về chỉ số huyết học.
Phản ứng tại chỗ tiêm: viêm tĩnh mạch, đau tại vị trí tiêm.
Hiếm gặp: sốc phản vệ, co giật.
6 Tương tác
Furosemid hoặc bumetanid không được tiêm cùng 1 vị trí với milrinon do có thể gây kết tủa.
Dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị tăng huyết áp có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Kết hợp với Digoxin có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp.
Milrinon không gây ức chế enzyme chuyển hóa thuốc, nhưng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc chống loạn nhịp khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, rối loạn điện giải.
Theo dõi sát dấu hiệu loạn nhịp, tụt huyết áp, giảm tiểu cầu khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai, chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
Theo dõi chức năng thận, men gan, cân bằng nước – điện giải trong quá trình điều trị.
Ngừng thuốc nếu xuất hiện dị ứng hoặc sốc phản vệ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không đủ dữ liệu về an toàn cho phụ nữ mang thai; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không; nên ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc tùy trường hợp.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngưng truyền thuốc, điều trị triệu chứng nâng đỡ, theo dõi sát huyết động và điện giải.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 2–8°C, tránh ánh sáng, không để đông lạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Priminol 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Cormiron 200mg do Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm sản xuất, chứa thành phần Amiodaron, được chỉ định trong điều trị các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng như rung thất, nhịp nhanh thất, nhịp nhanh trên thất khi các biện pháp điều trị khác không đáp ứng hoặc chống chỉ định.
Milrin-SB 0.15 là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội, có thành phần Milrinone, được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp cần tăng cường co bóp cơ tim ở bệnh nhân suy tim cấp tính hoặc sau phẫu thuật tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Milrinon là một dẫn xuất pyridone có tác dụng ức chế chọn lọc phosphodiesterase III, từ đó làm tăng nồng độ AMP vòng trong cơ tim và mạch máu. Cơ chế này giúp tăng co bóp cơ tim và giãn mạch, từ đó cải thiện chức năng bơm máu của tim và giảm hậu tải. Milrinon cũng làm giảm sức cản mạch phổi và không ảnh hưởng đáng kể đến nhịp tim hoặc áp lực mao mạch phổi bít.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Milrinon được dùng theo đường truyền tĩnh mạch, không hấp thu qua Đường tiêu hóa.
Phân bố
Thể tích phân bố khoảng 0,38 lít/kg. Thuốc liên kết protein huyết tương khoảng 70%.
Chuyển hóa
Khoảng 12% milrinon chuyển hóa ở gan, phần lớn được bài tiết dưới dạng không đổi.
Thải trừ
Milrinon đào thải chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 2,3 giờ ở người lớn với chức năng thận bình thường. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải kéo dài.
10 Thuốc Priminol 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Priminol 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Priminol 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Priminol 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Giúp cải thiện tình trạng suy tim sung huyết trầm trọng nhờ tác dụng tăng co bóp cơ tim và giãn mạch, có hiệu quả rõ rệt trong các trường hợp không đáp ứng với điều trị thông thường.
Có thể sử dụng ở cả người lớn và trẻ em, bao gồm điều trị sau phẫu thuật tim, phù hợp cho các ca cần kiểm soát cung lượng tim cấp tính.
Tác dụng nhanh qua đường truyền tĩnh mạch, hiệu chỉnh liều dễ dàng, hiệu quả lâm sàng được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.
13 Nhược điểm
Nguy cơ gây loạn nhịp tim, tụt huyết áp và rối loạn điện giải khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh nền tim mạch hoặc rối loạn chức năng thận.
Tổng 1 hình ảnh


