Predlon 20mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Số đăng ký | 893110393025 |
| Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Aspartame, Manitol, Prednisolone |
| Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Crospovidon |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq666 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Predlon 20mg có thành phần hoạt chất là Prednisolon.
Tá dược: Mannitol, Aspartam, Crospovidone Type B, Talc, Magnesium stearate, Colloidal silicon dioxide.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Predlon 20mg
Predlon 20mg được sử dụng trong điều trị hoặc hỗ trợ làm giảm tình trạng viêm, dị ứng trong nhiều trường hợp lâm sàng:
- Collagen – mô liên kết: Dùng ở giai đoạn tiến triển của các bệnh hệ thống như lupus ban đỏ, viêm mạch máu, viêm đa cơ, sarcoid ở nội tạng.
- Da liễu: Áp dụng cho các bệnh bóng nước tự miễn nặng (pemphigus, pemphigoid bóng nước), bệnh angiomas trẻ em (u máu dưới da), lichen phẳng, viêm da cấp tính, hội chứng da bong nước nặng.
- Tiêu hóa: Hỗ trợ điều trị viêm loét ruột kết, bệnh Crohn giai đoạn tiến triển, viêm gan cấp nặng do rượu.
- Nội tiết: Chỉ định trong viêm tuyến giáp bán cấp de Quervain thể nặng, tăng calci huyết.
- Huyết học: Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch nặng, thiếu máu huyết tán tự miễn, phối hợp hóa trị bệnh lympho ác tính, giảm nguyên hồng cầu mạn tính.
- Nhiễm khuẩn: viêm màng ngoài tim do lao, viêm phổi do Pneumocystis carinii thiếu oxy huyết.
- Ung thư: Điều trị chống buồn nôn trong hóa trị, giảm phù não liên quan tới xạ trị hoặc hóa trị ung thư.
- Thần kinh: Điều trị co giật ở trẻ sơ sinh (hội chứng West, Lennox-Gastaut), đa xơ cứng tái phát sau khi đã dùng corticosteroid tĩnh mạch.
- Mắt: viêm màng bồ đào trước, viêm màng bồ đào sau nặng, phù lồi mắt, các bệnh lý thần kinh thị giác giai đoạn duy trì.
- Tai – mũi – họng: Viêm tai giữa có xuất dịch, polyp mũi, viêm xoang cấp/mạn, điều trị ngắn ngày viêm mũi dị ứng, viêm thanh quản cấp tính ở trẻ.
- Hô hấp: Hen phế quản, cơn hen nặng, COPD cấp, bệnh phổi kẽ lan tỏa, xơ phổi mô kẽ.
- Khớp: viêm khớp dạng thấp, đau cơ dạng thấp, bệnh Horton, sốt thấp khớp cấp, viêm dây thần kinh cánh tay cổ nặng.
- Cấy ghép cơ quan/tế bào gốc: Phòng và điều trị thải ghép, bệnh ghép chống chủ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Metrol 16-LTF điều trị viêm đa cơ toàn thân
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Predlon 20mg
3.1 Liều dùng
Thuốc thích hợp điều trị tấn công hoặc điều trị ngắn ngày yêu cầu liều trung bình/cao ở người lớn hoặc trẻ em trên 10 kg.
Điều trị tấn công: 0,5 – 2 mg/kg/ngày (tương đương khoảng ½ đến 2 viên/ngày cho trẻ nặng 20 kg).
Đối với liệu pháp corticosteroid cách ngày chỉ nên dùng khi đã kiểm soát được viêm với liều cao, quá trình điều trị không bị tái phát.
Trẻ em dưới 10 kg: nên chọn sản phẩm liều phù hợp hơn.
Khuyến cáo chung
Nên tiếp tục dùng liều tấn công đến khi kiểm soát được bệnh. Nếu cần thiết tiếp tục duy trì, giảm dần liều từ từ, chia 2 lần/ngày nếu điều trị kéo dài.
Đối với đợt điều trị ngắn hơn 10 ngày: có thể ngừng ngay, không cần giảm liều từ từ.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp. Viên phân tán trong miệng có thể rã nhanh với nước bọt, đặt viên vào miệng để tự tan rồi nuốt với nước. Trẻ dưới 6 tuổi có thể rã viên trong nước trước khi uống. Không nhai viên để tránh vị đắng.[1]
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với thành phần hoạt chất hoặc bất cứ tá dược nào của thuốc.
Nhiễm khuẩn trừ các trường hợp có chỉ định đặc biệt.
Nhiễm virus đang phát triển như viêm gan, herpes, thủy đậu, zona.
Rối loạn tâm thần chưa kiểm soát được.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Metrol 4-LTF điều trị rối loạn xương khớp
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn được phân loại theo từng hệ cơ quan và tần suất như sau:
Nhiễm khuẩn/truyền nhiễm: tăng nguy cơ mắc.
Khối u lành, ác tính: u tuyến thượng thận, xuất hiện hội chứng ly giải khối u, xuất huyết khối u.
Miễn dịch: quá mẫn.
Nội tiết: hội chứng Cushing, ức chế trục tuyến yên – thượng thận, rối loạn tăng trưởng, không dung nạp glucose.
Chuyển hóa/dinh dưỡng: giữ natri, tăng Kali niệu, rối loạn lipid máu, rối loạn chuyển hóa protein, tăng cân.
Tâm thần kinh: rối loạn tâm thần, trầm cảm, co giật, tăng áp lực nội sọ.
Mắt: mờ mắt, tăng áp lực nội nhãn, bệnh lý hắc võng mạc.
Tim mạch: suy tim, tăng huyết áp.
Tiêu hóa: loét dạ dày, viêm loét ruột non, thủng ruột, xuất huyết tiêu hóa.
Da: teo da, mụn trứng cá, ban xuất huyết, bầm máu, rậm lông.
Cơ xương khớp: loãng xương, teo cơ, yếu cơ, đau khớp.
Thận/tiết niệu: bệnh thận do xơ cứng bì.
Sinh sản: rối loạn kinh nguyệt.
6 Tương tác
Không phối hợp với Aspirin (nguy cơ xuất huyết).
Dùng cùng thuốc chống đông đường uống làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Dùng cùng thuốc lợi tiểu làm tăng nguy cơ hạ kali huyết.
Amphotericin B, Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin làm giảm tác dụng corticosteroid.
Digoxin làm tăng nguy cơ loạn nhịp.
Isoniazid tăng độc tính trên gan.
Thuốc có thể gây xoắn đỉnh: cần kiểm tra kali máu trước khi dùng.
Các thuốc cảm ứng/ức chế CYP3A làm thay đổi nồng độ corticosteroid trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không ngừng thuốc đột ngột nếu dùng kéo dài.
Khi dùng ở bệnh nhân lao hoạt động cần phối hợp đủ kháng lao.
Cần giám sát chặt với trẻ nhỏ khi điều trị kéo dài.
Không dùng cho bệnh nhân nhiễm herpes mắt hoặc tổn thương giác mạc.
Thận trọng ở bệnh nhân tăng huyết áp, đái tháo đường, loãng xương, loét dạ dày, suy tim.
Tránh dùng khi có nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc khi đang mắc bệnh do virus (zona, thủy đậu, sởi).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Corticosteroid có thể qua nhau thai và sữa mẹ, nên chỉ dùng khi thật cần thiết, theo dõi sát tác dụng phụ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Ngưng thuốc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Predlon 20mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Lyo-Drol 40mg do Vianex S.A – Plant C sản xuất chứa thành phần Methylprednisolone, được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm nặng, dị ứng nghiêm trọng, bệnh tự miễn và hỗ trợ kiểm soát các rối loạn miễn dịch.
Mitipreni 10mg ODT của Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú, với thành phần Prednisolone, được sử dụng trong quản lý các rối loạn viêm mãn tính, bệnh dị ứng, bệnh về máu, cũng như hỗ trợ điều trị các rối loạn nội tiết và một số bệnh về da.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Prednisolon là glucocorticoid tổng hợp, tác dụng giống glucocorticoid nội sinh như tăng tổng hợp glycogen, tăng trữ glycogen ở gan, tăng sử dụng Glucose, đối kháng tác dụng Insulin, thúc đẩy thoái hóa protein, làm tăng thải trừ urat, giảm hấp thu calci ở ruột, ức chế miễn dịch, chống viêm, giảm phản ứng dị ứng, ngăn di chuyển bạch cầu tới vùng viêm, ổn định màng lysosom, ức chế tổng hợp prostaglandin.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa.
Phân bố: Thời gian bán thải trong huyết tương từ 2,5 đến 3,5 giờ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Thải trừ: Đào thải qua thận và mật.
10 Thuốc Predlon 20mg giá bao nhiêu?
Thuốc Predlon 20mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Predlon 20mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Predlon 20mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Predlon 20mg đáp ứng nhanh các tình trạng viêm, dị ứng hoặc suy giảm miễn dịch nhờ cơ chế tác động mạnh mẽ của glucocorticoid tổng hợp, giúp kiểm soát nhanh các triệu chứng cấp.
- Dạng viên phân tán trong miệng dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều nhóm đối tượng, kể cả người khó nuốt.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất hiện nhiều tác dụng không mong muốn, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài, như loãng xương, tăng huyết áp, suy tuyến thượng thận, và rối loạn chuyển hóa.
Tổng 11 hình ảnh












