Potassium chloride proamp 0,1g/ml
Mã: HM7082 |
https://trungtamthuoc.com/potassium-chloride-proamp-01gml Giá: 300.000₫ |
Hoạt chất: Potassium chloride |
Giảm 30.000 cho đơn hàng trên 600.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Giảm 50.000 cho đơn hàng trên 1.000.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Vitamin và khoáng chất |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều thuốc giúp bổ sung vitamin và khoáng chất như thuốc Potassium chloride proamp 0,1g/ml, Calci clarid 500mg/5ml, Asparcam,... Tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Bài viết này, Trung tâm thuốc xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Potassium chloride proamp 0,1g/ml.
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: Vitamin và khoáng chất.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc.
Thành phần:
Potassium chloride 0,1g/ml (10%).
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Dược lực học
Kali là cation chính của dịch nội bào, rất cần thiết để duy trì cân bằng acid-base, tính đồng vị và tính điện động của tế bào.
Trong nhiều phản ứng enzyme, kali là chất hoạt hóa quan trọng.
Hàm lượng Kali trong dịch nội bào thường cao (150-160 mmol/l) và trong dịch ngoại bào thường thấp (3,5-5 mmol/l). Sự chênh lệch đồng độ K+ giữa trong và ngoài tế bào rất cần thiết cho sự dẫn truyền xung động thần kinh (đặc biệt nhất là các mô ở: não, tim, cơ xương…). Đồng thời nó cũng giúp duy trì chức năng thận bình thường.
Na+/K+/ATPase là một enzyme liên kết với màng có tác dụng bơm Na+ ra ngoài và K+ vào trong tế bào, đảm bảo duy trì sự chênh lệch nồng độ này.
Chỉ định
Potassium chloride cô đặc 10% được sử dụng để điều trị giảm kali máu, đồng thời điều chỉnh nồng độ clo máu thường giảm cùng với giảm kali máu. Nó thường đường chỉ định cho các đối tượng:
Người bệnh đang dùng thuốc lợi tiểu để điều trị cao huyết áp vô căn làm giảm nồng độ kali máu.
Người bệnh dùng digitalis bị loạn nhịp tim nặng.
Bệnh nhân sử dụng biện pháp ăn kiêng có nguy cơ bị suy giảm kali.
Người bị xơ gan có chức năng thận bình thường.
Những người gặp tình trạng ỉa chảy, nôn kéo dài, hội chứng Bartter, bệnh thận gây mất Kali…
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Cách dùng: Truyền tĩnh mạch chậm.
Phải pha loãng nồng độ Potassium chloride 10% với một thể tích lớn dịch truyền. Nồng độ Kali tốt nhất là 40 mmol/lít.
Tốc độ truyền an toàn là 10 - 15 mmol/giờ.
Trường hợp cấp cứu có thể truyền nhanh hơn 20 mmol/giờ nhưng cần được theo dõi và giám sát liên tục.
Trước khi truyền cần đuổi hết không khí ra khỏi dây truyền.
Khi vỡ mạch hoặc kim cắm chệch khỏi lòng mạch, chỗ cắm kim sẽ bị phồng lên, cần phải truyền lại.
Với bệnh nhân bị rối loạn chức năng thận, trong khi truyền có dấu hiệu thiểu niệu hoặc tăng creatinin huyết thanh thì phải lập tức ngừng truyền dịch.
Liều dùng: Tùy vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ có chỉ định sử dụng thích hợp cho từng đối tượng cụ thể.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Potassium chloride 10% được khuyến cáo không sử dụng đối với:
Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Người tăng kali máu, tăng cholesterol máu.
Người bị vô niệu, thiểu niệu do suy giảm chức năng thận.
Người mắc hội chứng tăng azote máu, người bị suy tuyến thượng thận nguyên phát.
Người bị mất nước cấp tính hoặc chuột rút do nhiệt.
Bệnh nhân vừa phẫu thuật, chưa có nước tiểu.
5 TÁC DỤNG PHỤ
Khi tiêm truyền Potassium chloride proamp 0,1g/ml, người bệnh có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như:
- Tại vị trí tiêm truyền bệnh nhân có thể bị đau và viêm tĩnh mạch.
- Sử dụng lâu dài có thể xảy ra tình trạng tăng kali máu với biểu hiện dễ nhận biết nhất là nhịp tim không đều (có thể phát hiện bằng điện tâm đồ).
- Một số tác dụng không mong muốn thường gặp khác đó là: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, trướng bụng nhẹ...
- Một số tình trạng ít gặp hơn là: tăng kali huyết, nhịp tim không đều, thở nông hoắc khó thở,...
- Hiếm gặp hơn là bệnh nhân có thể bị chuột rút, phân có máu,...
Trong khi truyền dịch nếu bệnh nhân có biểu hiện bất thường, cần báo ngay cho bác sĩ điều trị để có biện pháp xử trí kịp thời, tránh kéo dài có thể nguy hiểm tới tính mạng.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Các thuốc ức chế men chuyển, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II có tác dụng làm giảm kali, khi kết hợp truyền kali có thể dẫn đến tăng kali máu, đặc biệt là những người có chức năng thận suy giảm.
Truyền đồng thời glucose ở bệnh nhân hạ kali máu có thể làm giảm thêm nồng độ kali huyết tương.
Sử dụng đồng thời với cyclosporin có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu.
7 LƯU Ý KHI DÙNG SẢN PHẨM
Lưu ý khi dùng thuốc
Khi tiêm truyền cho người bị suy thận, suy thượng thận, người mắc bệnh tim, mất nước cấp,... cần có sự theo dõi, giám sát liên tục của cán bộ tế để kịp thời xử lý khi có các dấu hiệu bất thường.
Thận trọng khi dùng trên người bệnh đang dùng các thuốc gây tăng kali máu như amilorid, triamteren...
Trước khi tiêm truyền thuốc cần sát khuẩn rộng nơi tiêm, sát khuẩn tay người tiêm để tránh nhiễm khuẩn.
Trong vòng 30 phút từ khi bắt đầu truyền dịch, bệnh nhân cần được theo dõi để đảm bảo nếu có tình trạng bất thường xảy ra sẽ thông báo kịp thời cho bác sĩ xử trí, tránh chậm trễ có thể gây hậu quả khó lường.
Kiểm tra hạn dùng sản phẩm trước khi sử dụng, nếu quá hạn tuyệt đối không sử dụng. Thu hồi và bàn giao cho người có chuyên môn xử lý thuốc quá hạn.
Trước khi sử dụng cần kiểm tra xem ống thuốc có bị rò rỉ không, kiểm tra độ trong của dung dịch tiêm, nếu trong dung dịch có tiểu phân nhìn thấy được bằng mắt thì tuyệt đối không sử dụng.
Nồng độ Kali cao hay thấp đều có hại cho chức năng tim của mẹ và thai nhi, vì vậy khi phụ nữ có thai được chỉ định dùng thuốc cần được theo dõi sát sao.
Phụ nữ đang cho con bú có thể sử dụng Kali clorid để duy trì nồng độ Kali máu ở mức sinh lý.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C, tránh làm đông lạnh.
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh để ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào thuốc vì có thể làm biến đổi hoạt tính.
Bảo quản trong bao bì kín, tránh va đập làm vỡ, rò rỉ ống thuốc khiến dung dịch tiêm bị nhiễm khuẩn.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant - PHÁP.
Đóng gói: Hộp 50 ống x 10ml.