Pomide 4mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hetero Healthcare Limited, Hetero Labs Limited |
Công ty đăng ký | HETERO HEALTHCARE |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 21 viên |
Hoạt chất | Pomalidomide |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | hien14 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang thuốc Pomide 4mg chứa các thành phần sau:
- Pomalidomide………………………..4 mg
- Tá dược………………………………..vừa đủ.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pomide 4mg
Dùng để điều trị đa u tủy xương.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pomide
Quá trình điều trị cần được khởi đầu và theo dõi dưới sự giám sát của bác sĩ có chuyên môn trong điều trị bệnh đa u tủy.
4 Chống chỉ định
Người đang mang thai
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, trừ khi tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của Chương trình Phòng ngừa Thai kỳ
Nam giới không thể hoặc không tuân thủ các biện pháp tránh thai bắt buộc
Người có tiền sử dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thành phần thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Bosulif 100mg (hộp 28 viên) điều trị ung thư máu ở người lớn.
5 Tác dụng phụ
5.1 Nghiêm trọng
Giảm số lượng bạch cầu
Xuất huyết hoặc bầm tím bất thường
Tiêu chảy nặng, có lẫn máu
Hình thành cục máu đông (gây đau ngực, đau chân, sưng tấy)
Rối loạn chức năng gan nghiêm trọng (vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau vùng bụng)
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, khó thở)
5.2 Thường gặp
Khó thở
Cảm giác mệt mỏi, suy nhược cơ thể
Buồn nôn, nôn ói
Chóng mặt, run rẩy
Giảm nồng độ Kali trong máu (hạ kali máu)
Đau lưng, đau xương
Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón)
Nhiễm trùng đường hô hấp trên
Tăng đường huyết
Chán ăn, giảm năng lượng
Mất ngủ
Co thắt cơ, yếu cơ
Cảm giác tê bì, ngứa ran, nóng rát trên da; đau nhức tay hoặc chân
Thiếu máu
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn. Trong trường hợp phản ứng nghiêm trọng, cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp.
6 Tương tác
6.1 Ảnh hưởng của Pomalidomide đến các thuốc khác
Pomalidomide ít có khả năng gây tương tác dược động học đáng kể khi dùng chung với các thuốc chuyển hóa qua isoenzyme P450 hoặc chất vận chuyển. Tuy nhiên, tác động của thuốc này đối với thuốc tránh thai đường uống kết hợp chưa được đánh giá trên lâm sàng
6.2 Ảnh hưởng của thuốc khác đến Pomalidomide
Pomalidomide được chuyển hóa bởi CYP1A2, CYP3A4/5 và là cơ chất của P-glycoprotein. Khi dùng chung với Ketoconazole (ức chế mạnh CYP3A4/5 và P-gp) hoặc Carbamazepine (cảm ứng mạnh CYP3A4/5), mức độ phơi nhiễm với Pomalidomide không thay đổi đáng kể. Tuy nhiên, Fluvoxamine (ức chế mạnh CYP1A2) làm tăng nồng độ Pomalidomide lên đáng kể. Vì vậy, khi phối hợp với các chất ức chế mạnh CYP1A2 (như Ciprofloxacin, enoxacin, fluvoxamine), cần giảm liều Pomalidomide xuống 50%.
6.3 Tương tác với Dexamethasone
Dùng Pomalidomide (tối đa 4 mg) cùng với Dexamethasone (20-40 mg) không làm thay đổi dược động học của Pomalidomide đáng kể. Tuy nhiên, ảnh hưởng của dexamethasone lên warfarin chưa được xác định, vì vậy cần theo dõi chặt chẽ nồng độ warfarin khi kết hợp hai thuốc này.
Trên đây có thể chưa bao gồm đầy đủ các tương tác có thể xảy ra khi sử dụng Pomalidomide. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Pomalidomide có liên quan đến Thalidomide – một chất gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Do đó, thuốc này bị cấm sử dụng trong thai kỳ và chỉ được kê đơn khi tuân thủ chặt chẽ Chương trình Phòng ngừa Thai kỳ.
Phụ nữ có khả năng sinh con chỉ được dùng thuốc nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Hiểu rõ nguy cơ gây quái thai.
- Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả ít nhất 4 tuần trước, trong khi điều trị và 4 tuần sau khi kết thúc.
- Thực hiện xét nghiệm thai định kỳ (4 tuần/lần).
Phụ nữ được coi là không có khả năng sinh con nếu:
- Trên 50 tuổi và vô kinh tự nhiên ≥ 1 năm.
- Đã cắt bỏ tử cung hoặc buồng trứng, hoặc có tình trạng y khoa xác nhận vô sinh.
Pomalidomide có thể tồn tại trong tinh dịch, vì vậy nam giới dùng thuốc cần:
- Sử dụng bao cao su khi quan hệ với phụ nữ mang thai hoặc có khả năng sinh con.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn tình có thai trong hoặc sau khi điều trị 7 ngày.
- Không hiến tinh trùng trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 7 ngày sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ có khả năng sinh con phải xét nghiệm thai có giám sát y tế trước khi điều trị, mỗi 4 tuần trong khi điều trị, và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc.
Biện pháp tránh thai hiệu quả gồm:
- Cấy ghép nội tiết, dụng cụ tử cung nội tiết, thuốc tiêm nội tiết, triệt sản ống dẫn trứng.
- Quan hệ với bạn tình đã cắt ống dẫn tinh (xác nhận bằng xét nghiệm tinh dịch).
- Thuốc tránh thai đường uống kết hợp không được khuyến nghị do tăng nguy cơ huyết khối.
Các biện pháp phòng ngừa khác:
- Không hiến máu, tinh dịch trong khi điều trị và ít nhất 7 ngày sau khi ngừng thuốc.
- Không đưa thuốc cho người khác, trả lại thuốc chưa sử dụng cho dược sĩ.
- Nhân viên y tế và người chăm sóc cần đeo găng tay khi tiếp xúc với thuốc.
- Phụ nữ mang thai không được xử lý thuốc.
Thuốc nên được sử dụng cẩn trọng đối với người mắc bệnh gan, vì có thể ảnh hưởng đến chức năng gan. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng phù hợp. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Viên nang Pomide 4mg không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ do có nguy cơ gây hại cho thai nhi. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Thuốc không nên dùng trong thời gian cho con bú, vì chưa có đủ thông tin về việc Pomide 4mg có thể truyền qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ hay không.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Trong quá trình sử dụng thuốc, bạn nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng, vì Pomide 4mg có thể gây chóng mặt, mệt mỏi hoặc lú lẫn, ảnh hưởng đến sự tập trung và phản xạ.
7.4 Bảo quản
Để ở nơi khô ráo thoáng mát
Nhiệt độ không quá 25 độ C
Tránh xa tầm tay của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Pomide 4mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Pomalid 4mg chứa 4mg hoạt chất Pomalidomide, được sử dụng trong điều trị đa u tủy cho những bệnh nhân đã trải qua ít nhất hai phác đồ điều trị trước đó (bao gồm lenalidomide và chất ức chế proteasome) nhưng không mang lại hiệu quả.
- Pomalid 2mg chứa 2mg Pomalidomide, được chỉ định phối hợp với dexamethasone để điều trị cho bệnh nhân không đáp ứng với ít nhất hai liệu pháp trước đó, bao gồm lenalidomide và chất ức chế proteasome.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Pomalidomide mạnh hơn thalidomide (gấp 100 lần) và lenalidomide (gấp 10 lần). [1]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Pomalidomide có khả năng hấp thu hiệu quả, với hợp chất gốc là thành phần chính trong tuần hoàn. Sau khi uống một liều đơn, thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax) trong khoảng 2-3 giờ. Khi sử dụng liều 4mg ở bệnh nhân đa u tủy, các thông số dược động học ở trạng thái ổn định ghi nhận Diện tích dưới đường cong AUC(T) là 400 ng·giờ/mL và nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt 75 ng/mL. Thuốc có xu hướng tích lũy khi dùng nhiều liều liên tục.
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân phối biểu kiến trung bình (Vd/F) ở trạng thái ổn định dao động trong khoảng 62 - 138 L. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương nằm trong khoảng 12-44% và không bị ảnh hưởng bởi nồng độ thuốc.
9.2.3 Chuyển hoá
Pomalidomide được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzym CYP1A2 và CYP3A4. Các chất chuyển hóa tạo thành có hoạt tính thấp hơn khoảng 26 lần so với hợp chất ban đầu. Ngoài ra, một phần nhỏ sự chuyển hóa còn có sự tham gia của CYP2C19 và CYP2D6, được ghi nhận trong nghiên cứu in vitro.
9.2.4 Thải trừ
Khi sử dụng một liều uống đơn 2mg ở người khỏe mạnh, khoảng 73% liều được thải trừ qua nước tiểu và 15% qua phân. Trong đó, khoảng 2% liều bài tiết dưới dạng pomalidomide nguyên vẹn qua nước tiểu và 8% qua phân. Thời gian bán thải trung bình là 9,4 giờ ở người khỏe mạnh và 7,5 giờ ở bệnh nhân đa u tủy.
==>> Tham khảo thêm: Thuốc Dasamyl 50mg điều trị ung thư máu, bạch cầu lympho dương tính Philadelphia.
10 Thuốc Pomide giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Pomide 4mg có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
11 Thuốc Pomide 4mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê Pomide 4mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Pomide 4mg có hiệu quả cao trong điều trị đa u tủy xương, giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Thuốc có cơ chế tác động mạnh hơn thalidomide và lenalidomide, mang lại kết quả điều trị nhanh hơn.
- Thuốc có dạng viên nang dễ sử dụng, thuận tiện cho người bệnh, không cần tiêm truyền, giảm bớt gánh nặng điều trị tại bệnh viện. Hơn nữa, thuốc có khả năng hấp thu tốt và đạt nồng độ tối ưu trong máu chỉ sau 2-3 giờ.
13 Nhược điểm
- Thuốc có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như giảm bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng, hình thành cục máu đông và ảnh hưởng đến chức năng gan. Người sử dụng cần được theo dõi sát sao trong quá trình điều trị để tránh những biến chứng nguy hiểm.
Tổng 10 hình ảnh










Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank Online, Pomalidomide, Drugbank Online. Truy cập ngày 07 tháng 02 năm 2025.