Pomatat
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-22155-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Kali, Magie |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa1336 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Minh Anh
Dược sĩ lâm sàng - Học Viện Quân Y
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 11821 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Pomatat được kê đơn để điều trị bệnh tim mạch như suy tim, đau tim, rối loạn nhịp tim. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Pomatat.
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc Pomatat có thành phần bao gồm:
- Magnesi aspartat 140 mg.
- Kali aspartat 158 mg.
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pomatat
2.1 Tác dụng của thuốc Pomatat
Công dụng của thuốc Pomatat 140mg 158mg là nhờ vào các thành phần sau đây:
Tác dụng của Kali:
Kali được sử dụng phổ biến nhất để cải thiện tình trạng mức kali trong cơ thể thấp, điều trị huyết áp cao và ngăn ngừa đột quỵ.
Tác dụng đối với bệnh huyết áp cao: Hầu hết các nghiên cứu cho thấy dùng kali có thể làm giảm huyết áp. Kali dường như hoạt động tốt nhất cho những người bị huyết áp cao, nồng độ kali thấp, lượng natri cao.
Tác dụng với đột quỵ: Theo nhiều nghiên cứu, việc uống bổ sung kali có liên quan đến việc giảm nguy cơ đột quỵ. Có một số bằng chứng cho thấy uống các sản phẩm có chứa magnesi và kali sau đột quỵ giúp cải thiện chức năng thần kinh và hệ thần kinh.
Công dụng của magie:
Magie có vai trò rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của các tế bào, dây thần kinh, cơ bắp, xương và tim.
2.2 Chỉ định của thuốc Pomatat
Bổ sung magie và kali để điều trị suy tim, đau tim, rối loạn nhịp tim.
Cung cấp dưỡng chất trong các trường hợp cơ thể thiếu hụt kali và magnesi.
Cải thiện khả năng dung nạp glycosid tim.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Talliton điều trị cao huyết áp: Liều dùng, cách dùng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pomatat
3.1 Liều dùng thuốc Pomatat
Người lớn: uống một lần 1-2 viên, 2-3 lần mỗi ngày, thời gian sử dụng kéo dài 14 ngày.
Trẻ em: chưa có dữ liệu về liều dùng ở trẻ em.
3.2 Cách dùng thuốc Pomatat hiệu quả
Thuốc Pomatat uống ngay sau bữa ăn.
Uống mỗi liều với một ly nước đầy.
Uống viên thuốc nguyên vẹn, không bẻ, nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với magnesi aspartat, kali aspartat hoặc với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Dilatrend 6.25mg: liều dùng, cách dùng, giá bán
5 Tác dụng phụ
Khó chịu cho dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy, nôn hoặc đầy bụng.
Có cảm giác nóng rát hoặc ngứa ran, suy nhược toàn thân, tê liệt, rối loạn tâm thần, huyết áp thấp, nhịp tim không đều hoặc tử vong.
Có thể xảy ra đau dạ dày và tiêu chảy (dùng thuốc ngay sau bữa ăn nhằm làm giảm những tác dụng phụ này). Phản ứng dị ứng thuốc, các triệu chứng có thể bao gồm: phát ban, ngứa, phù ở mặt, lưỡi, cổ họng, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Thuốc Pomatat có thể còn tiềm ẩn nhiều tác dụng không mong muốn khác chưa được báo cáo. Do đó cần theo dõi sát sao các phản ứng bất thường của cơ thể sau khi uống thuốc. Nếu các tác dụng phụ này kéo dài hoặc xấu đi, hãy dừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ kịp thời.
6 Tương tác
Một số loại thuốc điều trị huyết áp cao có thể làm tăng nồng độ kali trong máu. Các thuốc thuộc nhóm này có thể là: captopril, Lisinopril, Ramipril, Enalapril, Losartan, eprosartan, Candesartan và các các loại thuốc khác.
Uống Pomatat cùng một số thuốc thuộc nhóm thuốc lợi tiểu giữ kali có thể gây ra quá nhiều kali trong cơ thể. Ví dụ như: Spironolactone, triamterene.
Magnise có thể liên kết với một số loại thuốc, ngăn chặn sự hấp thụ của chúng như: Tetracycline, Doxycycline, demeclocycline, Minocycline,... Nếu phải điều trị bằng những thuốc này trong thời gian điều trị bằng Pomatat cần uống cách nhau ít nhất 2 đến 3 giờ.
Thuốc Pomatat có thể còn tiềm ẩn nhiều tương tác với các thuốc hoặc dược chất khác chưa được báo cáo. Do đó cần theo dõi cẩn thận các vấn đề bất thường của cơ thể sau khi uống thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng thuốc Pomatat
Lưu ý khi dùng cho bệnh nhân đang lọc máu: Nồng độ kali trong máu có thể cao hoặc thấp ở những người trải qua lọc máu. Nếu đang được lọc máu, có thể cần phải bổ sung hoặc hạn chế lượng kali theo chỉ định của bác sĩ.
Bệnh thận, ghép thận: Chỉ sử dụng các chế phẩm chứa kali với sự tư vấn và chỉ định của chuyên gia y tế nếu có bệnh lý về thận hoặc đã được ghép thận.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Thuốc Pomatat chỉ nên được sử dụng trên đối tượng này khi thật cần thiết. Tham khảo ý kiến của bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có dữ liệu nghiên cứu cho biết thuốc có bài tiết vào sữa hay không. Tham khảo ý kiến của bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc.
7.3 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi sạch sẽ, cao ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Tránh xa nhiệt độ và độ ẩm, nhiệt độ bảo quản trong khoảng 15°C đến 30°C.
Tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-22155-15.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây – Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Pomatat giá bao nhiêu?
Thuốc Pomatat hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Pomatat mua ở đâu?
Thuốc Pomatat mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pomatat để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
Tổng 15 hình ảnh