Poltini 500mg
Mã: M139 |
https://trungtamthuoc.com/poltini-500mg Liên hệ1đ₫ |
Hoạt chất: Tinidazol |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Thuốc kháng sinh |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thuốc điều trị nhiễm trùng như: Poltini 500mg, Axotini-500, Tinidazole Tablets 500mg. Tuy nhiên, với mỗi bệnh nhân khác nhau lại phù hợp với từng loại thuốc khác nhau. Bài viết này trung tâm thuốc xin giới thiệu với các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Poltini 500mg.
1 THÀNH PHẦN
Thành phần: Hoạt chất Tinidazole với hàm lượng 500mg kết hợp cùng các tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dạng viên nén bao phim.
Đóng gói: Mỗi hộp chứa 1 vỉ gồm 4 viên nén bao phim.
Nhà sản xuất: Pharmaceuticals Works Polpharma S.A của Ba Lan.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng của Tinidazole:
Tinidazole là một chất thuộc nhóm kháng sinh nitroimidazole, là dẫn xuất của 5-nitroimidazole, có đặc tính chống độc tố. Tinidazole sau đó được chuyển hóa thành metronidazole và các anion nitrite.
Dưới tác dụng của ferredoxin ký sinh trùng, metronidazole lần lượt bị khử hóa các nhóm NO2 tạo ra các gốc NO2 tự do trong đó có các anion Nitro, gây độc cho tế bào vi khuẩn.
Độc tính đạt được thông qua sự cạn kiệt dần của các nhóm sulhydryl đồng thời phá vỡ chuỗi ADN của tế bào vi khuẩn.
Chỉ định dùng thuốc:
Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật do các vi khuẩn kỵ khí Điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn kị khí hoặc nhiễm trùng hỗn hợp do cả vi khuẩn ưa khí và kị khí (thường điều trị phối hợp).
Nhiễm trùng roi; Bệnh Giardia; Nhiễm khuẩn ruột; Nhiễm amip gan;
Nhiễm khuẩn âm đạo không đặc hiệu; - Viêm loét lợi cấp;
Tinidazole sử dụng trong điều trị nhiễm Helicobacter pylori trong viêm loét đường tiêu hoá (điều trị phối hợp).
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều dùng.
Điều trị sự phòng nhiễm trùng kỵ khí sau phẫu thuật: Uống 1 liều duy nhất 2g trước khi mổ 12h.
Điều trị nhiễm trùng kỵ khí ở người lớn:
Uống 2g một lần, 1 ngày đối với ngày đầu tiên.
Từ ngày thứ 2 trở đi, giảm liều còn 1g một lần mỗi ngày.
Dùng duy trì từ 5-6 ngày.
Điều trị nhiễm Trichomonas ở người lớn: uống 1 liều duy nhất 2g.
Điều trị nhiễm amip ở người lớn: mỗi lần 2g, ngày 1 lần, duy trì trong 3 ngày.
Điều trị nhiễm Giardia ở người lớn: uống 1 liều duy nhất 2g.
Cách dùng thuốc hiệu quả:
- Uống thuốc với nước đun sôi để nguội hay nước lọc.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Chống chỉ định với những bệnh nhân bị mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc, những người có tiền sử mẫn cảm với imidazole.
Chống chỉ định với những bệnh nhân có tiền sử rối loạn thần kinh thực thể, rối loạn huyết học.
5 THẬN TRỌNG
Giống như những thuốc cùng nhóm, nên tránh dùng rượu trong khi điều trị với Tinidazole do có khả năng phản ứng dạng disulfiram (bừng mặt, co thắt bụng, nôn ói, nhịp tim nhanh).
Các thuốc có cùng cấu trúc hóa học với Tinidazole thường đi kèm với các rối loạn thần kinh khác nhau như chóng mặt, choáng váng, mất điều hòa, bệnh thần kinh ngoại biên và hiếm khi gây co giật. Nên ngưng thuốc nếu có bất kỳ dấu hiệu thần kinh bất thường nào trong quá trình trị liệu với Tinidazole.
6 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ trên hệ thần kinh như: chóng mặt, nhức đầu.
Trên xét nghiệm máu: giảm bạch cầu hạt.
Trên hệ tiêu hóa: chán ăn, tiêu chảy, buồn nôn.
Trên da: ngứa, mề đay, phù thần kinh mạch.
7 BẢO QUẢN
Đặt thuốc nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp làm hỏng thuốc.