pms-Tenofovir 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Pharmascience, Pharmascience Inc. |
| Công ty đăng ký | Pharmascience Inc. |
| Số đăng ký | 754110191523 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Chai 30 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Tenofovir |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth101 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim pms-Tenofovir 300mg chứa:
Hoạt chất: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc pms-Tenofovir 300mg
Điều trị nhiễm HIV-1: Phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác (không dùng đơn độc) để điều trị cho người lớn từ 18 tuổi trở lên.
Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính: Dùng cho người lớn mắc viêm gan B mạn tính khi chức năng gan còn bù (với bằng chứng virus đang sao chép tích cực, nồng độ ALT tăng cao hoặc bằng chứng mô học về viêm gan/xơ gan).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Medipharco Tenofovir 300 - điều trị nhiễm viêm gan B mạn tính

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc pms-Tenofovir 300mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên (300 mg) x 1 lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Cần chỉnh khoảng cách liều theo Độ thanh thải Creatinin (ClCr):
ClCr ≥ 50 ml/phút: 24 giờ/lần.
ClCr 30-49 ml/phút: 48 giờ/lần.
ClCr 10-29 ml/phút: 72-96 giờ/lần.
Thẩm phân máu: 1 viên mỗi 7 ngày hoặc sau khi chạy thận 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên pms-Tenofovir 300mg, nên uống trong bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ để hấp thu tốt nhất.
4 Chống chỉ định
Người bệnh mẫn cảm với Tenofovir disoproxil fumarat hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc pms-Tenofovir 300mg.
Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng nếu không thể thực hiện việc giám sát nồng độ thuốc hoặc điều chỉnh liều phù hợp.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu; chóng mặt, đau đầu.
Trên thận (Quan trọng): Tenofovir có thể gây độc tính trên thận, bao gồm suy thận, viêm thận kẽ, và hội chứng Fanconi (tổn thương ống thận dẫn đến giảm phosphat huyết). Đây là tác dụng phụ cần theo dõi sát sao.
Trên xương: Có thể gây giảm mật độ khoáng của xương (BMD), dẫn đến nguy cơ loãng xương hoặc gãy xương cao hơn.
Khác: Nhiễm toan lactic (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng), gan to nhiễm mỡ nặng.
6 Tương tác
Didanosine: Tenofovir làm tăng nồng độ Didanosine trong máu, gia tăng nguy cơ ngộ độc (viêm tụy, bệnh thần kinh ngoại biên). Nếu bắt buộc dùng chung, phải giảm liều Didanosine và theo dõi chặt chẽ.
Atazanavir/Ritonavir: Có thể làm tăng nồng độ Tenofovir, dẫn đến tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ của Tenofovir.
Thuốc bài tiết qua thận: Tránh dùng chung với các thuốc gây độc cho thận (như Aminoglycosid, Amphotericin B, NSAIDs liều cao) vì làm tăng nguy cơ suy thận.
Ledipasvir/Sofosbuvir: Có thể làm tăng nồng độ Tenofovir, cần giám sát chức năng thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chức năng thận: Xét nghiệm độ thanh thải creatinin và phosphat huyết trước và trong khi điều trị.
Ngưng thuốc: Không tự ý ngưng thuốc ở bệnh nhân viêm gan B vì có thể gây đợt bùng phát viêm gan trầm trọng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Người nhiễm HIV không nên cho con bú. Tenofovir bài tiết qua sữa, cần thận trọng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu uống quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi các dấu hiệu ngộ độc. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Biện pháp chính là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu (chạy thận nhân tạo) có thể loại bỏ khoảng 10% lượng thuốc đã uống.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc pms-Tenofovir 300mg nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu pms-Tenofovir 300mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Tenofovir 300-MV. Đây là thuốc điều trị viêm gan B mạn tính, xơ hóa gan tiến triển, hỗ trợ điều trị ung thư gan.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tenofovir ức chế men sao chép ngược của HIV-1 và men DNA polymerase của Virus viêm gan B (HBV), làm ngắt quãng chuỗi DNA và ngăn chặn virus nhân lên.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống tăng đáng kể (khoảng 40%) khi dùng thuốc cùng bữa ăn giàu chất béo.
Thải trừ: Thuốc bài tiết chủ yếu qua thận.
10 Thuốc pms-Tenofovir 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc pms-Tenofovir 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc pms-Tenofovir 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc pms-Tenofovir 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả ức chế virus HBV và HIV đã được chứng minh lâm sàng.
- Dạng bào chế tiện lợi, chỉ cần uống 1 lần/ngày, giúp tăng tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ suy thận, viêm thận kẽ, hội chứng Fanconi; bắt buộc xét nghiệm chức năng thận định kỳ.
- Dùng lâu dài làm giảm mật độ khoáng, gây loãng xương, nhuyễn xương và nguy cơ gãy xương.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Amanda K Gibson, Bhavik M Shah và cộng sự, (Đăng tháng 11 năm 2016), Tenofovir Alafenamide, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2025.

