Plencoxib-100
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Akums Drugs and Pharmaceuticals, Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty đăng ký | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd |
Số đăng ký | VN-21168-18 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Celecoxib |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | hp2411 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần thuốc Plencoxib-100 gồm có:
- Celecoxib hàm lượng 100mg,
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Plencoxib-100
Thuốc Plencoxib-100 được chỉ định trong điều trị:
- Triệu chứng thoái hoá xương khớp
- Triệu chứng viêm khớp dạng thấp
- Triệu chứng viêm cột sống dính khớp
- Giảm số lượng polyp tuyến
- Đau cấp tính
- Đau Bụng Kinh nguyên phát
==>> Xem thêm: Thuốc Colexib 200 giảm đau trong viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Plencoxib-100
3.1 Liều dùng
3.1.1 Thoái hoá xương khớp
Liều Plencoxib-100 thông thường là 200mg/lần x 1 lần/ngày hoặc chia thành 100mg/lần x 2 lần/ngày, trường hợp không thấy hiệu quả có thể tăng liều theo hướng dẫn của bác sĩ.[1]
3.1.2 Viêm khớp dạng thấp ở người lớn
Liều Plencoxib-100 thông thường là từ 100-200 mg mỗi lần x ngày 2 lần, việc tăng liều không thấy có lợi ích nhiều hơn nên khuyến cáo dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
3.1.3 Viêm cột sống dính khớp
Liều Plencoxib-100 thông thường là 200mg mỗi lần x 1 lần/ngày hoặc chia thành 100mg/lần x 2 lần/ngày. Trường hợp không thấy hiệu quả có thể tăng liều không quá 400mg/ngày.
3.1.4 Polyp đại-trực tràng
Liều Plencoxib-100 sử dụng là 400mg mỗi lần x 2 lần mỗi ngày.
3.1.5 Đau nói chung
Liều Plencoxib-100 sử dụng ở người lớn là 400mg mỗi lần x 1 lần mỗi ngày.
3.1.6 Người cao tuổi
Không điều chỉnh liều, nên dùng liều thấp nhất có thể.
3.1.7 Người suy gan, suy thận, trẻ nhỏ
Chưa có khuyến cáo
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp với một cốc nước đầy, nếu điều trị thoái hoá xương-khớp thì nên uống vào bữa ăn ở liều cao 400mg/lần.
4 Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với các thành phần của Plencoxib-100
- Người quá mẫn với sulfonamid
- Người bị loét dạ dày
- Bệnh nhân đang xuất huyết tiêu hoá
- Có tiền sử dị ứng, hen, viêm mũi cấp tính… với aspirin hoặc NSAID khác
- Phụ nữ mang thai
- Phụ nữ cho con bú
- Bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng
- Bệnh nhân bị bệnh Crhon
- Người bị suy tim sung huyết
- Thiếu máu cơ tim cục bộ
- Bị bệnh mạch máu ngoại biên
- Bị bệnh mạch máu não
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Vidceryl 200mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Các tác dụng không mong muốn thường gặp ở hệ tiêu hoá, hô hấp, hệ thần kinh và da như đau bụng, rối loạn tiêu hoá, viêm họng, nhiễm khuẩn hô hấp trên, mất ngủ, chóng mặt, phát ban trên da.
5.2 Hiếm gặp
Các tác dụng phụ hiếm gặp nguy hiểm liên quan đến tim mạch, tiêu hoá, da liễu, huyết học, thận, gan mật, hệ thần kinh trung ương và chuyển hoá, chẳng hạn như:
- Rối loạn tim mạch: suy tim sung huyết, tai biến mạch máu não, viêm mạch.
- Rối loạn tiêu hoá: tắc ruột, thủng ruột, viêm tuỵ.
- Da: ban đỏ da, hội chứng rối loạn mô dưới da như Stevens-Johnson.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc ức chế enzyme P450 2C9 | ảnh hưởng đến dược động học của celecoxib. |
Thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin | làm giảm tác dụng chống tăng huyết áp của các thuốc này. |
Thuốc lợi tiểu | Làm giảm tác dụng bài tiết natri của furosemid và thiazid |
Aspirin | Dùng đồng thời với celecoxib làm tăng nguy cơ loét và biến chứng tiêu hóa so với dùng celecoxib đơn độc. |
Fluconazol | Tăng nồng độ celecoxib trong huyết tương do ức chế CYP2C9. |
Lithi | Celecoxib làm giảm thải trừ lithi, tăng nồng độ lithi huyết tương → nguy cơ ngộ độc. |
Warfarin | Tăng nguy cơ chảy máu và kéo dài thời gian prothrombin, đặc biệt ở người cao tuổi. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân có bệnh lý về tiêu hoá-dạ dày, người có tiền sử hen-dị ứng khi dùng thuốc Nsaid, người cao tuổi hoặc suy nhược cơ thể cần thận trọng và được theo dõi khi dùng thuốc.
Thuốc gây độc tính cho thận nên không có chỉ định dùng cho người bị suy gan nặng, suy thận nặng, suy tim nặng.
Những đối tượng đang bị mất nước do nhiều nguyên nhân, cần phải bù nước trước khi dùng celecoxib.
Cảnh báo nguy cơ tác dụng phụ trên tim mạch với bệnh nhân và cần đánh giá định kỳ các biến cố tim mạch của người bệnh để tránh những tai biến không đáng có. Đặc biệt nên theo dõi trong vài tuần đầu sử dụng thuốc và dùng thuốc ở liều thấp nhất có hiệu quả.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: không dùng thuốc Plencoxib-100 do các nghiên cứu về độ an toàn chưa đầy đủ.
Phụ nữ cho con bú: ngừng cho con bú khi cần dùng thuốc Plencoxib-100 để tránh nguy cơ gặp tác dụng phụ ở trẻ sơ sinh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nhận biết các triệu chứng quá liều như ngủ lịm, lơ mơ, buồn nôn, đau thượng vị thường phổ biến hơn. Một số trường hợp có thể tăng huyết áp, suy thận cấp, hôn mê. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để cấp cứu khi có các triệu chứng quá liều.
Xử trí bằng biện pháp điều trị triệu chứng và nâng đỡ, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ phòng dưới 30 độ C.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Plencoxib-100 hết hàng, quý khách có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Celecoxib 100mg Stella của công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm, có thể dùng thay thế thuốc Plencoxib-100 trong điều trị viêm xương khớp, đau cấp tính, đau bụng kinh… Celecoxib 100mg Stella được đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên mỗi vỉ.
Celegesis 100mg là sản phẩm thuộc Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera, thành phần tương tự Plencoxib-100 dùng thay thế điều trị triệu chứng các bệnh lý xương khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống, đau cấp tính sau phẫu thuật. Sản phẩm được đóng gói thành 6 vỉ x 10 viên mỗi vỉ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Celecoxib là thuốc thuộc nhóm Nsaid, nhóm thuốc được chỉ định trong điều trị triệu chứng viêm, đau và sốt. Thuốc hoạt động bằng cách tác động ức chế lên enzym COX-2 nhưng ít tác động lện enzym COX-1 ở liều điều trị, do đó được phân vào nhóm Nsaid chọn lọc. Sự ức chế này làm giảm viêm, đau do ngăn chặn tạo ra các chất gây viêm gọi là prostaglandin. Do không ức chế COX-1, celecoxib ít gây tác dụng phụ lên dạ dày và tiểu cầu, nhưng vẫn có thể gây ảnh hưởng đến thận, tương tự như các NSAID khác.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Celecoxib được hấp thu nhanh đường uống, giá trị AUC và thời gian đạt đỉnh trong huyết tương của celecoxib bị ảnh hưởng bởi thức ăn chứa nhiều chất béo. Thông thường với liều 200mg, nồng độ thuốc cao nhất đạt được sau 3 giờ với giá trị 705 nanogam/ml.
Phân bố: phân bố hầu hết vào các mô và gắn với protein huyết tương cao khoảng 97%, Thể tích phân bố khoảng 400 lít.
Chuyển hoá: chuyển hoá tại gan.
Thải trừ: thời gian bán thải đo được đường uống là 11 giờ, hàm lượng thuốc được phát hiện trong nước tiểu là 27%, 57% trong phân.
10 Thuốc Plencoxib-100 giá bao nhiêu?
Thuốc Plencoxib-100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Plencoxib-100 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Plencoxib-100 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Plencoxib-100 được sản xuất bởi Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd, Ấn Độ, được Bộ Y tế kiểm định về chất lượng, độ an toàn trước khi lưu hành tại nước ta.
- Plencoxib-100 được bào chế dạng viên uống thuận lợi mang theo, liều uống đơn giản, dễ dàng bảo quản.
13 Nhược điểm
- Có nhiều tác dụng phụ nguy hiểm trên hệ tiêu hoá, hệ thần kinh
- Phụ nữ có thai không sử dụng được thuốc Plencoxib-100.
Tổng 12 hình ảnh











