Pitorix 60 mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-25541-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Etoricoxib |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Lactose monohydrat, colloidal anhydrous silica, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq076 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Etoricoxib: 60 mg
Tá dược: Tinh bột ngô, lactose monohydrat, croscarmellose sodium, povidon, sodium starch glycolat, magnesi stearat, colloidal silicon dioxid, hypromellose, polyethylen glycol, màu xanh Alizarin cyanin.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pitorix 60 mg
Thuốc được chỉ định điều trị triệu chứng trong các bệnh:
Viêm xương khớp.
Viêm khớp dạng thấp.
Viêm cột sống dính khớp.
Cơn đau liên quan đến gout cấp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Pitorix 120mg điều trị viêm cột sống dính khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pitorix 60 mg
3.1 Liều dùng
- Viêm xương khớp: 30 mg/ngày, có thể tăng lên 60 mg/ngày nếu cần.
- Viêm khớp dạng thấp: 90 mg/ngày.
- Gout cấp: 120 mg/ngày, chỉ dùng trong thời gian có triệu chứng và không quá 8 ngày.
- Viêm cột sống dính khớp: 90 mg/ngày, không nên vượt quá liều này.
- Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Suy gan nhẹ : Không vượt quá 60 mg/ngày.
- Suy gan trung bình: Không vượt quá 60 mg mỗi 2 ngày hoặc xem xét dùng 30 mg/ngày.
- Suy gan nặng: Không khuyến cáo sử dụng.
- Suy thận nhẹ (creatinin > 30 ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
- Dị ứng với etoricoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử hen suyễn, mề đay, phản ứng dị ứng khi dùng aspirin hoặc NSAID khác.
- Suy tim sung huyết độ II–IV theo NYHA.
- Tăng huyết áp không kiểm soát (huyết áp > 140/90 mmHg liên tục).
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh mạch máu ngoại biên hoặc não.
- Suy gan nặng.
- Loét dạ dày–tá tràng tiến triển hoặc xuất huyết tiêu hóa.
- Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc ExibAPC 120 điều trị viêm xương khớp
5 Tác dụng phụ
Huyết học: Giảm tiểu cầu.
Miễn dịch: Phản vệ, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Chuyển hóa: Tăng Kali máu.
Tâm thần: Lo lắng, mất ngủ, lú lẫn, ảo giác, trầm cảm, bồn chồn.
Thần kinh: Rối loạn vị giác, buồn ngủ.
Tim mạch: Suy tim, hồi hộp, đau thắt ngực, nhịp tim nhanh.
Mạch máu: Tăng huyết áp.
Tiêu hóa: Đau bụng, loét miệng và Đường tiêu hóa (có thể thủng, xuất huyết), nôn, tiêu chảy.
Gan mật: Tăng men gan, viêm gan, vàng da.
Da và mô dưới da: Phù mạch, ngứa, ban đỏ, nổi mề đay, Hội chứng Stevens-Johnson.
6 Tương tác
Etoricoxib chuyển hóa qua CYP3A4 nên dễ bị ảnh hưởng khi dùng cùng chất cảm ứng/ức chế enzym này.
Có thể tương tác với:
- Salbutamol, Minoxidil (do cùng cơ chế chuyển hóa).
- Thuốc chống đông (tăng tác dụng).
- Lithium, methotrexat, glycosid tim (tăng nồng độ trong máu).
- Ciclosporin, Tacrolimus, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (tăng độc tính thận).
- Phenytoin, thuốc trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea (tăng tác dụng).
- ARB, thuốc lợi tiểu, ACEI (giảm hiệu lực hạ áp).
- Warfarin (tăng INR ~13%) – cần theo dõi sát.
- Aspirin liều thấp (tăng nguy cơ loét tiêu hóa).
- Estrogen (tăng nồng độ khi dùng thuốc tránh thai hoặc trị liệu hormon).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tiêu hóa: Tăng nguy cơ loét hoặc biến chứng tiêu hóa khi dùng cùng aspirin (dù liều thấp), NSAID khác hoặc chất ức chế COX-2.
Tim mạch: COX-2 inhibitors có thể tăng nguy cơ huyết khối, nhồi máu cơ tim và đột quỵ — nên dùng liều thấp hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.
Thận: NSAID dùng lâu dài có thể gây hoại tử nhú thận, giữ nước, phù và tăng huyết áp.
Gan: Tăng men gan (ALT/AST) > 3 lần giới hạn bình thường xảy ra ở hơn 1% bệnh nhân dùng thuốc trong 1 năm. Nên theo dõi chức năng gan, ngừng thuốc nếu men gan tiếp tục tăng.
Dị ứng: Thận trọng ở người có tiền sử hen, mề đay hoặc viêm mũi do salicylat hoặc NSAID.
Suy thận nặng: Không khuyến cáo dùng, nếu buộc phải dùng cần giám sát chức năng thận.
Trẻ em: Chưa xác lập tính an toàn và hiệu quả.
Người cao tuổi: Dược động học tương tự người trẻ, nhưng cần thận trọng hơn do khả năng nhạy cảm tăng.
Da liễu: Có thể xảy ra phản ứng nặng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc — cần ngừng thuốc nếu có dấu hiệu phát ban hoặc tổn thương niêm mạc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không dùng trong tam cá nguyệt cuối do nguy cơ đóng sớm ống động mạch, chỉ nên dùng trong hai quý đầu nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: Do chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ, nên cân nhắc giữa việc ngưng cho bú hoặc ngưng dùng thuốc, tùy theo lợi ích điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong thử nghiệm lâm sàng, liều đơn tới 500 mg và liều lặp lại 150 mg/ngày trong 21 ngày không ghi nhận độc tính nghiêm trọng.
Xử trí bao gồm: loại bỏ thuốc chưa hấp thu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần. Theo dõi lâm sàng kỹ càng.
7.4 Bảo quản
Nơi khô thoáng, tránh nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Pitorix 60 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Nucoxia 120 của Cadila Healthcare nhập khẩu từ Ấn Độ thuốc được chỉ định trong các trường hợp viêm xương khớp, điều trị giảm đau và viêm khớp trong cơn gout cấp tính
Sản phẩm Bvcoxib 120 của CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BV PHARMA với thành phần Etoricoxib 120mg thuốc được sử dụng trong điều trị các tình trang viêm đau xương khớp, đau do gout cấp
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Etoricoxib có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) . Thuốc ức chế có chọn lọc enzym COX-2 ở liều điều trị (150 mg/ngày), không ức chế COX-1, không ảnh hưởng đến tổng hợp prostaglandin và không có tác động trên chức năng tiểu cầu.
Dược động học
Hấp thu: Etoricoxib được hấp thu tốt sau khi uống, với sinh khả dụng gần như hoàn toàn. Thức ăn không làm thay đổi ý nghĩa lâm sàng về tốc độ hoặc mức độ hấp thu ở liều 120 mg.
Phân bố: Khoảng 92% thuốc gắn với protein huyết tương; Thể tích phân bố ổn định vào khoảng 120 lít ở người.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa rất tốt gần như hoàn toàn, chưa đến 1% liều được tìm thấy trong nước tiểu ở dạng ban đầu. Enzym cytochrom P450 (CYP) xúc tác tạo dẫn xuất 6'-hydroxymethyl và sau đó là 6'-carboxylic acid — các chất chuyển hóa này không có hoặc có rất ít hoạt tính COX-2 và không ức chế COX-1.
Thải trừ: Sau khi tiêm tĩnh mạch một liều etoricoxib có đánh dấu phóng xạ, khoảng 70% được thải qua nước tiểu và 20% qua phân, chủ yếu dưới dạng chuyển hóa, chỉ dưới 2% ở dạng không chuyển hóa, thời gian bán thải của thuốc vào khoảng 22 giờ.
10 Thuốc Pitorix 60 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Pitorix 60 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pitorix 60 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pitorix 60 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị các bệnh viêm khớp, gout, đau viêm.
- Ức chế chọn lọc COX-2 giúp giảm nguy cơ tổn thương tiêu hóa hơn so với NSAID không chọn lọc.
- Sinh khả dụng đường uống cao, thời gian bán thải dài cho phép dùng 1 lần/ngày.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho bệnh nhân có nhiều bệnh nền nặng như suy tim, bệnh mạch máu, suy gan nặng, suy thận nặng.
Tổng 9 hình ảnh








