Pirastad 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-23847-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 ống x 5ml |
Hoạt chất | Piracetam , Dinatri Calci Edetat, Acid acetic |
Tá dược | Natri Axetat (Sodium Acetate), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq048 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống Dung dịch 5 ml chứa:
Piracetam: 1g
Tá dược: natri axetat, dinatri edetat, acid acetic băng, nước cất pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pirastad 1g
Piracetam dạng tiêm được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng sau:
- Di chứng sau tai biến mạch máu não khi đường uống không thích hợp.
- Nghiện rượu mạn tính.
- Suy giảm chức năng nhận thức và/hoặc đau đầu, chóng mặt do chấn thương sọ não.
- Pirastad 1g bổ trợ điều trị chứng giật rung cơ có nguồn gốc từ vỏ não.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Piracetam 800mg Mipharmco hỗ trợ điều trị nghiện rượu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pirastad 1g
3.1 Liều dùng
Nghiện rượu: khởi đầu tới 12g/ngày trong giai đoạn thải độc, sau đó duy trì bằng đường uống 2,4g/ngày.
Suy giảm nhận thức và/hoặc đau đầu, chóng mặt sau chấn thương sọ não: khởi đầu 9–12g/ngày, duy trì 2,4g/ngày, đường uống, ít nhất 3 tuần.
Di chứng tai biến mạch máu não (giai đoạn bán cấp, cấp, khởi phát ≥15 ngày): 4,8–6g/ngày.
Giật rung cơ: 7,2g/ngày, chia 2–3 lần. Có thể tăng thêm 4,8g mỗi 3–4 ngày, tối đa 24g/ngày. Sau khi đạt liều tối ưu, nên giảm liều các thuốc phối hợp.
Không dùng cho trẻ em dưới 16 tuổi.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
Hệ số thanh thải creatinin
- 50–79 ml/phút: dùng 2/3 liều, chia 2–3 lần/ngày.
- 30–49 ml/phút: dùng 1/3 liều, chia 2 lần/ngày.
- 20–29 ml/phút: dùng 1/6 liều, dùng 1 lần/ngày.
- <20 ml/phút: chống chỉ định.
3.2 Cách dùng
- Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.
- Tiêm bắp.[1]
4 Chống chỉ định
- Quá mẫn với thành phần thuốc hoặc các dẫn chất pyrolidon.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Suy thận nặng (thanh thải creatinin < 20 ml/phút).
- Bệnh Huntington.
- Suy gan.
- Chảy máu não.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Nertrobiine 800mg điều trị chóng mặt
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chướng bụng, bồn chồn, dễ bị kích thích, đau đầu, mất ngủ, buồn ngủ.
Ít gặp: Chóng mặt, run, tăng kích thích tình dục.
6 Tương tác
- Có thể tiếp tục điều trị nghiện rượu bằng vitamin và thuốc an thần khi có thiếu hụt vitamin hoặc kích động.
- Dùng đồng thời với hormon tuyến giáp T3, T4 có thể gây lú lẫn, kích thích và rối loạn giấc ngủ.
- Ở bệnh nhân dùng warfarin ổn định, piracetam có thể làm tăng thời gian prothrombin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Do thuốc thải qua thận, cần theo dõi chức năng thận ở người suy thận hoặc người cao tuổi.
- Không ngừng thuốc đột ngột ở bệnh nhân giật rung cơ để tránh nguy cơ co giật.
- Thận trọng ở bệnh nhân loét dạ dày, tiền sử đột quỵ do xuất huyết hoặc đang dùng thuốc tăng nguy cơ chảy máu.
- Cân nhắc ở bệnh nhân phẫu thuật lớn do nguy cơ rối loạn đông máu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng
7.3 Xử trí khi quá liều
Piracetam không gây độc ngay cả khi dùng liều rất cao, không cần xử trí đặc biệt khi quá liều.
7.4 Bảo quản
Nơi thoáng, nhiệt độ không vượt quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Pirastad 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Braintrop 400mg của Công ty cổ phần dược phẩm OPV có tác dụng cải thiện tình trạng rối loạn tập trung, suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi, điều trị chứng khó đọc gặp phải ở trẻ em
Sản phẩm Medi-Piracetam 800 của Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun có tác dụng trong điều trị chứng nghiện rượu, chóng mặt, suy giảm trí nhớ, mất tập trung ở người già
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Piracetam là dẫn xuất vòng của Acid gamma aminobutyric (GABA), thuộc nhóm thuốc hướng thần kinh, có tác dụng tăng cường chuyển hóa tế bào thần kinh, cải thiện trí nhớ và khả năng học tập. Thuốc tác động trực tiếp lên vùng đoan não – nơi tham gia vào các quá trình nhận thức, tỉnh táo, học tập và ý thức. Piracetam có ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh như acetylcholin, noradrenalin và dopamin, giúp điều hòa hoạt động dẫn truyền thần kinh và cải thiện môi trường chuyển hóa cho tế bào thần kinh.
Dược động học
Piracetam được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa với Sinh khả dụng gần 100%. Sau khi uống liều 2g, nồng độ đỉnh trong huyết tương (40–60 µg/ml) đạt được sau 30 phút và trong dịch não tủy sau 2–8 giờ. Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể, vượt qua hàng rào máu não, nhau thai và các màng lọc trong thẩm phân thận, với nồng độ cao tại vỏ não, thùy trán, thùy đỉnh, tiểu não và nhân nền.
Piracetam không gắn với protein huyết tương thải trừ ở dạng không biến đổi, thời gian bán thải 6-8 giờ trong dịch não tủy và 4-5 giờ trong huyết tương, 95% liều dùng Pirastad 1g đào thải thải qua nước tiểu sau 30 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian thải trừ kéo dài đáng kể (48–50 giờ ở người suy thận hoàn toàn không hồi phục).
10 Thuốc Pirastad 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Pirastad 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pirastad 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pirastad 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả lâm sàng rõ ràng: Tác dụng trực tiếp trên hệ thần kinh trung ương, hỗ trợ cải thiện chức năng nhận thức và điều trị giật rung cơ.
- Dược động học thuận lợi: Hấp thu nhanh, phân bố rộng, sinh khả dụng cao và không gắn protein huyết tương.
- Linh hoạt trong sử dụng: Có thể dùng đường tiêm hoặc truyền, điều chỉnh liều phù hợp với từng tình trạng bệnh và mức độ suy thận.
13 Nhược điểm
- Chống chỉ định nghiêm ngặt: Không sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú, người suy thận nặng, suy gan, hoặc có tiền sử chảy máu não.
Tổng 9 hình ảnh








