1 / 10
pira 400 ltf 1 B0003

Pira 400-LTF

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuLa Terre France, Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE
Công ty đăng kýCông ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE
Số đăng ký893110401625
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtGlycerol (Glycerin), Piracetam
Tá dượcMagnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water), Gelatin , Lactose monohydrat, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq617
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nang cứng Pira 400-LTF chứa hoạt chất chính là Piracetam 400mg.

Tá dược: Magnesium stearate, colloidal silicon dioxide, lactose monohydrate, cùng vỏ nang gelatin số 1 và các thành phần phụ khác bao gồm gelatin, silicon dioxyd, natri lauryl sulfat, methylparaben, Propylparaben, Glycerin, Acid acetic, titan dioxyd, candurin® silver fine, polyethylene glycol 4000, acetylated monoglycerides, sucrose fatty acid esters, và các chất tạo màu (brilliant blue, allura red, carmoisine, tartrazine, quinoline yellow, erythrosine, sunset yellow, ponceau) cùng nước tinh khiết

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pira 400-LTF

Pira 400-LTF thuộc nhóm thuốc kích thích thần kinh, được sử dụng chủ yếu để hỗ trợ cải thiện chức năng nhận thức và các rối loạn liên quan đến não bộ. Thuốc này được chỉ định để điều trị các triệu chứng của hội chứng tâm thần thực thể như suy giảm trí nhớ, rối loạn ý chí; hỗ trợ hồi phục các di chứng sau tai biến mạch máu não, nhất là các rối loạn về ngôn ngữ; kiểm soát chóng mặt và các rối loạn thăng bằng (trừ các trường hợp choáng váng do nguyên nhân vận mạch hoặc tâm thần); điều trị hội chứng cai rượu và các rối loạn nhận thức ở bệnh nhân nghiện rượu mạn tính; đối với trẻ em, thuốc còn được dùng phối hợp trong điều trị chứng khó đọc, kết hợp cùng các biện pháp trị liệu ngôn ngữ. Không sử dụng viên nang Pira 400-LTF để điều trị rung giật cơ có nguồn gốc từ vỏ não do hàm lượng hoạt chất không phù hợp

Thuốc Pira 400-LTF giúp tăng cường trí nhớ, phục hồi sau tai biến
Thuốc Pira 400-LTF giúp tăng cường trí nhớ, phục hồi sau tai biến

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Collamino 1200 điều trị chóng mặt

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pira 400-LTF

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Hội chứng tâm thần thực thể: Uống từ 2,4 đến 4,8g mỗi ngày, chia 2–3 lần.
  • Di chứng tai biến mạch máu não: Giai đoạn cấp tính dùng 9–12g/ngày, duy trì 2,4–4,8g/ngày, điều trị tối thiểu 3 tuần.
  • Chóng mặt, rối loạn thăng bằng: Theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Hội chứng cai rượu và rối loạn nhận thức do nghiện rượu: Áp dụng liều như trên.

Người cao tuổi:

  • Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận, theo dõi Độ thanh thải creatinin thường xuyên.
  • Bệnh nhân suy thận:
  • Cá thể hóa liều dựa vào chức năng thận
  • Bệnh nhân suy gan:
  • Không cần hiệu chỉnh liều nếu chỉ có suy gan đơn thuần. Nếu đồng thời suy gan và thận, cần hiệu chỉnh liều như hướng dẫn cho suy thận.

Trẻ em:

  • Điều trị chứng khó đọc: Trẻ từ 8 tuổi, dùng khoảng 3,2g/ngày, chia 2 lần.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Liều hàng ngày nên chia thành 2–4 lần. Khi cần thay đổi liều hoặc chuyển dạng bào chế, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng Pira 400-LTF cho bệnh nhân dị ứng với piracetam, các dẫn xuất pyrrolidone hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, suy gan, xuất huyết nội sọ, đột quỵ xuất huyết, bệnh Huntington (Huntington's Chorea), phụ nữ mang thai và cho con bú

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bivicetam 400mg/25mg điều trị chóng mặt ù tai

5 Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng Pira 400-LTF, người dùng có thể gặp các tác dụng không mong muốn như:

Rối loạn máu: Có thể xuất hiện rối loạn chảy máu.

Rối loạn miễn dịch: Đã ghi nhận phản ứng phản vệ, phản ứng quá mẫn.

Tâm thần: Thường gặp lo lắng; ít gặp trầm cảm; có thể kích động, bồn chồn, lú lẫn, ảo giác.

Hệ thần kinh: Tăng động, rối loạn vận động, mất thăng bằng, đau đầu, mất ngủ, buồn ngủ.

Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.

Da – mô dưới da: Phù mạch, viêm da, ngứa, nổi mày đay.

Trẻ em: Đặc biệt ở trẻ khuyết tật trí tuệ có thể gặp kích động, nói lắp, khó tập trung, cáu kỉnh, các triệu chứng này giảm khi giảm liều hoặc ngưng thuốc.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ/dược sĩ để được xử lý kịp thời

6 Tương tác

Sử dụng cùng thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương có thể làm tăng tác dụng kích thích.

Khi dùng đồng thời với hormon tuyến giáp (T3 + T4), có thể gây lú lẫn, cáu kỉnh và rối loạn giấc ngủ.

Dùng với Acenocoumarol không làm thay đổi liều cần thiết để đạt INR mục tiêu, nhưng có thể giảm kết tập tiểu cầu và một số yếu tố đông máu.

Không làm thay đổi nồng độ các thuốc chống động kinh (carbamazepin, Phenytoin, Phenobarbital, valproat).

Rượu không ảnh hưởng đến nồng độ piracetam huyết thanh.

Không trộn lẫn với các thuốc khác khi chưa có dữ liệu về tính tương kỵ.

Tương tác dược động học với các thuốc chuyển hóa qua gan là thấp do piracetam chủ yếu thải trừ qua thận.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu (loét tiêu hóa, rối loạn đông máu, chuẩn bị phẫu thuật, dùng thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu).

Thận trọng khi dùng cho người suy thận, người cao tuổi.

Đối với bệnh nhân cường giáp, piracetam có thể làm nặng thêm một số triệu chứng như run, lo lắng, rối loạn giấc ngủ.

Nếu bị mất ngủ nên uống thuốc vào buổi sáng và trưa.

Không dùng cho người không dung nạp lactose, thiếu men Lapp lactase hoặc hội chứng rối loạn hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi thật sự cần thiết và đã cân nhắc kỹ lợi ích/nguy cơ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Piracetam ít độc, thậm chí ở liều cao. Trường hợp uống quá liều lớn, có thể gặp tiêu chảy (hiếm). Xử trí bằng rửa dạ dày, điều trị triệu chứng, lọc máu giúp loại bỏ 50–60% thuốc khỏi cơ thể.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Pira 400-LTF hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Solzolna 1200mg do Nhà máy HDPHARMA EU – Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương sản xuất, chứa hoạt chất Piracetam với hàm lượng cao. Thuốc này được chỉ định sử dụng trong các trường hợp suy giảm trí nhớ, rối loạn ý chí, hỗ trợ cải thiện chức năng nhận thức.

Piracetam‑SB được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội, chứa hoạt chất Piracetam dùng trong các trường hợp suy giảm chức năng não bộ. Thuốc hỗ trợ cải thiện khả năng tập trung, tăng cường trí nhớ và nâng cao khả năng tiếp nhận thông tin ở người lớn tuổi.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Pira 400-LTF chứa piracetam, là thuốc kích thích thần kinh hướng thần, giúp kích hoạt chức năng tích hợp não bộ. Thuốc này thúc đẩy các quá trình chuyển hóa và lưu thông máu trong não, tăng tổng hợp dopamine, norepinephrine và acetylcholine, đồng thời tăng tổng hợp RNA trong nhân tế bào. Piracetam giúp cải thiện sử dụng oxy và Glucose của mô não, tăng cường năng lượng, chống lại thiếu oxy và ngộ độc, cải thiện chức năng vỏ não, trí nhớ, ngôn ngữ và nhận thức, không gây an thần, không gây nghiện.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Piracetam hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống, Sinh khả dụng xấp xỉ 100%. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau khoảng 1 giờ, trong dịch não tủy sau 2–8 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng tới mức độ hấp thu nhưng giảm nồng độ đỉnh 17% và kéo dài thời gian đạt đỉnh lên 1,5 giờ.

Phân bố:

Piracetam không gắn protein huyết tương, Thể tích phân bố khoảng 0,6 l/kg, thấm vào tất cả các mô (trừ mô mỡ), vượt qua hàng rào máu não, tập trung chủ yếu ở mô não. Đào thải khỏi dịch não tủy chậm hơn các mô khác.

Chuyển hóa:

Piracetam ít bị chuyển hóa trong cơ thể, chủ yếu tồn tại ở dạng không đổi.

Thải trừ:

80–100% liều dùng được thải qua nước tiểu ở dạng nguyên vẹn, thời gian bán thải khoảng 4–5 giờ (tăng ở người già hoặc suy thận), lọc máu có thể loại bỏ 50–60% thuốc. Ở bệnh nhân suy thận nặng, thời gian bán thải kéo dài đến 59 giờ. Ảnh hưởng của suy gan chưa được đánh giá nhưng dự đoán không ảnh hưởng đáng kể đến thải trừ.

10 Thuốc Pira 400-LTF giá bao nhiêu?

Thuốc Pira 400-LTF hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Pira 400-LTF mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Pira 400-LTF để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Giúp cải thiện rõ rệt chức năng nhận thức, hỗ trợ phục hồi sau các tổn thương não bộ, đặc biệt ở các đối tượng có rối loạn trí nhớ, ngôn ngữ hoặc sau tai biến.
  • Hấp thu tốt, sinh khả dụng cao, ít chuyển hóa qua gan nên giảm nguy cơ tương tác thuốc, an toàn khi dùng dài ngày ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân đa bệnh lý.
  • Ít tác dụng an thần, không gây nghiện, phù hợp dùng lâu dài với đa dạng nhóm bệnh nhân, kể cả trẻ em (khi có chỉ định rõ ràng).

13 Nhược điểm

  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa, thần kinh hoặc dị ứng ở một số bệnh nhân, nhất là khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
  • Cần hiệu chỉnh liều cẩn thận ở bệnh nhân suy thận, người già, đòi hỏi theo dõi lâm sàng thường xuyên để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tổng 10 hình ảnh

pira 400 ltf 1 B0003
pira 400 ltf 1 B0003
pira 400 ltf 2 R7366
pira 400 ltf 2 R7366
pira 400 ltf 3 C1015
pira 400 ltf 3 C1015
pira 400 ltf 4 N5212
pira 400 ltf 4 N5212
pira 400 ltf 5 V8751
pira 400 ltf 5 V8751
pira 400 ltf 6 G2400
pira 400 ltf 6 G2400
pira 400 ltf 7 D1312
pira 400 ltf 7 D1312
pira 400 ltf 8 G2884
pira 400 ltf 8 G2884
pira 400 ltf 9 A0257
pira 400 ltf 9 A0257
pira 400 ltf 10 H3706
pira 400 ltf 10 H3706

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hương vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Pira 400-LTF 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Pira 400-LTF
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789