Piperacilin 4g MD Pharco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Minh Dân (MD Pharco), Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Số đăng ký | 893110376025 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Piperacillin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq444 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 4,0g/lọ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Piperacilin 4g MD Pharco
Piperacilin là một kháng sinh thuộc nhóm penicilin, phổ tác động rộng. Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng xác định do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm: nhiễm khuẩn huyết, nội tâm mạc, nhiễm khuẩn hô hấp, thận và tiết niệu, phụ khoa, tiêu hóa và mật, màng não, xương. Việc lựa chọn piperacilin dựa trên dữ liệu lâm sàng, hoạt tính kháng khuẩn, đặc tính dược động học và vị trí của thuốc trong nhóm kháng sinh hiện hành. Khi sử dụng cần cân nhắc các khuyến nghị chính thức về lựa chọn kháng sinh hợp lý, phù hợp với từng trường hợp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Penzotam Inj 4.5g điều trị viêm nội mạc tử cung
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Piperacilin 4g MD Pharco
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều trung bình | Ghi chú |
Người lớn | 200mg/kg/ngày | Tương đương 12g/ngày cho người lớn cân nặng TB, chia 3–4 lần tiêm |
Trẻ em | 200mg/kg/ngày | Trường hợp nghiêm trọng (đặc biệt xơ nang): có thể đến 300mg/kg/ngày |
Suy thận | Điều chỉnh theo độ thanh thải creatinin: | |
- 20–40 ml/phút: 9g/ngày (nhiễm khuẩn không huyết)/12g/ngày (nhiễm khuẩn huyết) chia 3 lần | ||
- <20 ml/phút: 6g/ngày (nhiễm khuẩn không huyết)/8g/ngày (nhiễm khuẩn huyết) chia 2 lần | ||
Thẩm phân máu | Tối đa 6g/ngày (chia 2g mỗi 8 giờ), thêm 1g sau mỗi lần thẩm phân | |
Thẩm phân phúc mạc | 1g/túi 2 lít, truyền lại mỗi 6 giờ |
3.2 Cách dùng
Thuốc tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch (3–5 phút) hoặc truyền tĩnh mạch trong 30 phút trở lên.
Mỗi gam piperacilin PHA với ít nhất 2ml nước pha tiêm, dùng ngay sau khi pha hoặc pha loãng trong Dung dịch truyền tĩnh mạch (Glucose 5% hoặc NaCl 0,9%).
Trong một số trường hợp có thể tiêm bắp với dung dịch lidocain hydroclorid 0,5–1% (tối đa 2g/lần tiêm bắp).
Lưu ý về bảo quản dung dịch pha:
Ổn định 24h ở nhiệt độ dưới 25°C, 48h khi bảo quản lạnh (4–8°C).
Về mặt vi sinh, nên sử dụng ngay sau khi pha, trừ khi điều kiện pha chế đảm bảo loại trừ nguy cơ nhiễm khuẩn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với piperacilin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử dị ứng với nhóm penicilin, nguy cơ dị ứng chéo với Cephalosporin cần được cân nhắc.
Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (tăng nguy cơ phản ứng trên da).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Piperacilin 1g VCP điều trị nhiễm khuẩn nặng
5 Tác dụng phụ
Hệ máu và bạch huyết: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hồi phục, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu trung tính, mắc bạch cầu hạt.
Hệ thần kinh: Liều cao, đặc biệt trên bệnh nhân suy thận, có thể gây bệnh não (rối loạn ý thức, co giật, cử động bất thường).
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nấm Candida.
Gan mật: Tăng transaminase mức độ vừa và tạm thời.
Da – mô dưới da: Phát ban dạng sẩn dát (dị ứng hoặc không), dị ứng, nổi mề đay, tăng bạch cầu ái toan, phù Quincke, khó thở, sốc phản vệ, hội chứng dress.
Thận – tiết niệu: Viêm kẽ thận cấp tính.
6 Tương tác
Dùng cùng Methotrexate có thể làm tăng tác dụng và độc tính huyết học của methotrexate do bị ức chế bài tiết qua ống thận.
Không nên truyền piperacilin vào dịch Natri bicarbonat.
Không được pha trộn với các thuốc khác ngoài những loại đã được chỉ định trong mục cách dùng. [Tài liệu không nêu rõ danh mục đầy đủ]
Có báo cáo về tăng hoạt tính Thuốc chống đông máu đường uống ở bệnh nhân dùng kháng sinh, đặc biệt khi phối hợp fluoroquinolon, macrolid, cyclin, cotrimoxazol, một số cephalosporin.
Trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, tuổi tác, tình trạng bệnh lý chung cũng là yếu tố nguy cơ mất cân bằng INR.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngưng điều trị nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu dị ứng; phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, thậm chí tử vong (sốc phản vệ) có thể xảy ra khi dùng penicilin.
Tiền sử dị ứng với penicilin là chống chỉ định tuyệt đối, dị ứng chéo với cephalosporin xảy ra khoảng 5–10%.
Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận dựa trên creatinin huyết thanh.
Có thể xảy ra các phản ứng trên da nghiêm trọng như hội chứng tăng bạch cầu ái toan và triệu chứng toàn thân (DRESS); nếu phát ban tiến triển, cần ngừng thuốc.
Đã có báo cáo về tăng sinh tế bào lympho thực bào máu (HLH), thường xảy ra sau điều trị >10 ngày, cần chú ý các dấu hiệu viêm toàn thân quá mức, kiểm tra ngay khi nghi ngờ, ngừng thuốc nếu xác nhận.
Thuốc chứa natri (42,6mg/g, tương đương 1,85mmol/g), chú ý với bệnh nhân kiểm soát natri trong chế độ ăn hoặc suy thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Trên động vật, không ghi nhận tác dụng gây quái thai; các dữ liệu dịch tễ trên người không cho thấy tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc độc tính cho thai nhi. Có thể dùng cho phụ nữ có thai khi thực sự cần thiết.
Piperacilin bài tiết qua sữa mẹ với lượng thấp, ít nguy cơ cho trẻ. Nếu trẻ sơ sinh bị tiêu chảy, nhiễm nấm Candida hoặc phát ban, cần cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có trường hợp quá liều nào được báo cáo trong thực hành lâm sàng với piperacilin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Piperacilin 4g MD Pharco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Zobacta 4,5g là thuốc phối hợp giữa Piperacilin và Tazobactam, được chỉ định sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, tiết niệu, ổ bụng, phụ khoa và nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn nhạy cảm.
Viciperan là sản phẩm kết hợp Piperacilin và Tazobactam, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn ổ bụng, viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu, phụ khoa và các trường hợp nhiễm khuẩn huyết.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Piperacilin là kháng sinh nhóm penicilin, có hoạt tính diệt khuẩn, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Phổ tác động bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn kỵ khí. Hoạt tính kháng khuẩn của thuốc được xác định qua các nghiên cứu về nồng độ phân tách chủng nhạy cảm/kháng, tỷ lệ kháng mắc phải thay đổi theo vị trí địa lý và thời gian. Dữ liệu về tình trạng kháng thuốc tại địa phương nên được tham khảo để tối ưu hóa việc sử dụng thuốc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Piperacilin không hấp thu qua đường uống.
Phân bố: Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ thuốc trong huyết thanh phụ thuộc vào liều dùng, thời gian bán thải khoảng 60 phút. Thuốc khuếch tán tốt vào các mô và dịch cơ thể: mật, túi mật, gan, niêm mạc ruột, buồng trứng, tử cung, tiền liệt tuyến, niệu quản, vỏ và tủy thận, màng não, các van tim. Liên kết protein huyết tương khoảng 21%.
Chuyển hóa: Piperacilin không bị chuyển hóa.
Thải trừ: Thuốc thải trừ nhanh qua nước tiểu (65%) và mật (35%), chủ yếu ở dạng không đổi. Độ thanh thải qua thận 218–238ml/phút, thải trừ cả qua lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Ở trẻ em, thời gian bán thải ngắn hơn người lớn. Ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú, tỷ lệ thuốc trong dây rốn bằng 19–75% huyết thanh mẹ; tỷ lệ nước ối/huyết thanh mẹ từ 8–28%. Piperacilin cũng khuếch tán vào sữa mẹ.
10 Thuốc Piperacilin 4g MD Pharco giá bao nhiêu?
Thuốc Piperacilin 4g MD Pharco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Piperacilin 4g MD Pharco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Piperacilin 4g MD Pharco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương, Gram âm và kỵ khí, thích hợp điều trị nhiễm khuẩn nặng, đa dạng vị trí.
- Được chứng minh phân bố tốt vào các mô, dịch cơ thể, đảm bảo nồng độ điều trị ở nhiều vị trí nhiễm khuẩn nghiêm trọng.
- Dạng bột pha tiêm tiện lợi, có thể tiêm truyền hoặc tiêm bắp linh hoạt tùy đối tượng.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ dị ứng, phản vệ nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicilin hoặc cephalosporin.
- Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, nguy cơ tích lũy thuốc hoặc tăng tác dụng phụ nếu dùng liều cao.
Tổng 7 hình ảnh






