Piperacilin 1g VCP
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-19056-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Piperacilin - Tazobactam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq200 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Piperacilin 1g (dưới dạng Piperacilin natri).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Piperacilin 1g VCP
Piperacilin là kháng sinh thuộc nhóm ureido penicillin phổ rộng, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn nhờ ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Chỉ định điều trị:
Nhiễm khuẩn nặng hoặc nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là Pseudomonas.
Nhiễm khuẩn sau phẫu thuật ổ bụng hoặc phụ khoa.
Điều trị phối hợp với aminoglycosid trong trường hợp bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính, bệnh nhân nhiễm khuẩn toàn thân do Pseudomonas.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tazopelin 4,5g điều trị viêm phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Piperacilin 1g VCP
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng khuyến nghị |
Người lớn (chức năng thận bình thường) | 200 – 300 mg/kg/24 giờ, chia 6 lần. Nhiễm khuẩn nặng: ≥ 16 g/ngày, tiêm tĩnh mạch mỗi 4 – 6 giờ. Liều tối đa: 24 g/ngày. |
Trẻ em (1 tháng – 12 tuổi) | 200 – 300 mg/kg/24 giờ, chia 4 – 6 giờ/lần. |
Trẻ sơ sinh (0 – 1 tháng tuổi) | < 2000 g: 50 mg/kg mỗi 8 giờ. ≥ 2000 g: 50 mg/kg mỗi 8 giờ nếu ≤ 7 ngày tuổi; 75 mg/kg mỗi 8 giờ nếu > 7 ngày tuổi. |
Người lớn suy thận (70 kg) | ClCr 41–80 ml/phút: 4 g/8 giờ.ClCr 21–40 ml/phút: 4 g/12 giờ.ClCr < 20 ml/phút: 4 g/24 giờ.Chạy thận nhân tạo: 2 g/8 giờ, thêm 1 g sau lọc máu. |
Trẻ em suy thận | Điều chỉnh theo nồng độ thuốc huyết tương. Nhiễm khuẩn tiết niệu nặng: 100–150 mg/kg/24 giờ, tiêm tĩnh mạch. |
Dự phòng phẫu thuật: 2 g trước mổ, sau đó 2 g mỗi 6 – 8 giờ trong vòng 24 giờ.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm: 3 – 5 phút.
Truyền tĩnh mạch: pha 1 g thuốc với ít nhất 5 ml nước cất, sau đó pha loãng thành 50 ml dịch truyền, truyền trong 20 – 40 phút.
Tiêm bắp sâu: pha 1 g với ≥ 2 ml nước cất hoặc dung dịch lidocain 0,5–1%.
Không tiêm bắp liều > 2 g (người lớn) hoặc > 0,5 g (trẻ em) trong một lần.
Dung dịch pha thuốc: Glucose 5%, NaCl 0,9%, Ringer lactat, glucose 5% + NaCl 0,9%, dextran 6% trong NaCl 0,9%, glucose 30%, mannitol 20%.
Không dùng: dung dịch NaHCO₃, máu hoặc dung dịch chứa protein.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với piperacilin, penicillin hoặc cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Piperacilin 1g Dược Phẩm VCP điều trị nhiễm khuẩn sau phẫu thuật
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
Thường gặp (>1/100) | Dị ứng: phát ban, sốt. Tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy.Gan: tăng transaminase hồi phục.Máu: tăng bạch cầu ái toan.Tuần hoàn: viêm tắc tĩnh mạch.Tại chỗ: đau và ban đỏ sau tiêm bắp. |
Ít gặp (1/1000 – 1/100) | Giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Sốc phản vệ, viêm ruột màng giả, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens–Johnson, mày đay, viêm thận kẽ. |
6 Tương tác
Aminoglycosid
Piperacilin có thể phối hợp với các kháng sinh nhóm aminoglycosid (như Gentamicin, Amikacin) để tăng hiệu quả diệt khuẩn, đặc biệt trong điều trị nhiễm Pseudomonas aeruginosa hoặc các nhiễm khuẩn nặng khác.
Tuy nhiên, không được pha chung hai thuốc trong cùng một dung dịch tiêm vì có thể xảy ra tương kỵ làm giảm hiệu lực.
Cefoxitin
Không phối hợp piperacilin với cefoxitin để điều trị nhiễm Pseudomonas do không mang lại hiệu quả hiệp đồng và có nguy cơ làm giảm hiệu quả kháng khuẩn.
Metronidazol
Piperacilin có thể được sử dụng song song với metronidazol trong điều trị các nhiễm khuẩn hỗn hợp hiếu khí – kỵ khí.
Tuy nhiên, hai thuốc phải được tiêm hoặc truyền tĩnh mạch riêng biệt, không được pha chung trong cùng một bơm tiêm hoặc dây truyền.
Vecuronium
Piperacilin có thể kéo dài tác dụng giãn cơ của vecuronium và các thuốc giãn cơ ngoại biên khác.
Cần theo dõi sát bệnh nhân trong phẫu thuật khi phối hợp để tránh nguy cơ kéo dài thời gian giãn cơ ngoài ý muốn.
Methotrexat
Khi dùng đồng thời với piperacilin, khả năng đào thải methotrexat qua thận có thể giảm, làm tăng nguy cơ độc tính của methotrexat.
Khuyến nghị theo dõi nồng độ methotrexat và điều chỉnh liều khi cần thiết.
Piperacilin + Tazobactam
Phối hợp piperacilin với Tazobactam giúp mở rộng phổ tác dụng kháng khuẩn, bao phủ thêm các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase vốn kháng piperacilin đơn thuần.
Một số chế phẩm thương mại điển hình: Tazocin, Zosyn, Tazocilline.
Phối hợp này đặc biệt hữu ích trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng ở ổ bụng hoặc phụ khoa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Suy thận, trẻ sơ sinh: Cần giảm liều và theo dõi chức năng thận để tránh tích lũy thuốc.
Lượng natri: Lưu ý với bệnh nhân cần hạn chế muối (suy tim, tăng huyết áp).
Tiêu chảy kéo dài: Có thể do viêm ruột màng giả, phải ngừng thuốc và điều trị phù hợp.
Nguy cơ chảy máu: Theo dõi dấu hiệu rối loạn đông máu, nhất là ở bệnh nhân suy thận.
Dị ứng: Kiểm tra tiền sử dị ứng với penicillin hoặc Cephalosporin trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc có thể dùng cho phụ nữ mang thai.
Piperacilin bài tiết vào sữa ở nồng độ thấp, mẹ vẫn có thể cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Liều 24g/ngày ở người lớn thường an toàn.
Quá liều có thể gây co giật hoặc kích thích vận động: điều trị bằng thuốc chống co giật (diazepam, barbiturat).
7.4 Bảo quản
Nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Piperacilin 1g VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Viciperan do Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP sản xuất, chứa hoạt chất Piperacilin, được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm trùng da và mô mềm…
Zobacta 4,5g là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM, chứa hoạt chất Piperacilin, được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm các bệnh lý như viêm đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm khuẩn ổ bụng…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Piperacilin là kháng sinh thuộc nhóm ureido penicillin có tác dụng diệt khuẩn bằng cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc hoạt động nhờ gắn vào các protein liên kết penicillin (PBP) của vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình hình thành thành tế bào, dẫn đến phá hủy và tiêu diệt vi khuẩn.
Phổ kháng khuẩn
Vi khuẩn Gram dương: tác động tốt trên Streptococcus spp., Enterococcus spp., Clostridium perfringens và các cầu khuẩn kỵ khí. Tuy nhiên, tụ cầu sinh penicillinase đề kháng với piperacilin.
Vi khuẩn Gram âm: có hiệu lực trên Escherichia coli, Proteus mirabilis, Proteus indol(+), Pseudomonas aeruginosa, Citrobacter spp., Serratia spp., Enterobacter spp., Salmonella spp., Shigella spp., Haemophilus influenzae không sinh beta-lactamase, Neisseria gonorrhoeae và Neisseria meningitidis.
Vi khuẩn nhạy cảm trung bình: Acinetobacter spp., Klebsiella spp., Bacteroides spp. và Fusobacterium spp.
Vi khuẩn kháng thuốc: tụ cầu kháng methicillin (MRSA), Xanthomonas maltophilia và Chlamydia trachomatis không nhạy với piperacilin, kể cả khi kết hợp với tazobactam.
Ảnh hưởng của beta-lactamase
Piperacilin có thể bị giảm tác dụng bởi beta-lactamase. Khi phối hợp với chất ức chế beta-lactamase như tazobactam, phổ tác dụng được mở rộng đáng kể, bao gồm các vi khuẩn sinh beta-lactamase vốn kháng piperacilin đơn thuần.
Hiệp đồng tác dụng
Khi dùng phối hợp với aminoglycosid, piperacilin có tác dụng hiệp đồng mạnh, đặc biệt trong điều trị nhiễm Pseudomonas aeruginosa nặng hoặc kháng thuốc. Tuy nhiên, do có tương kỵ về dung dịch nên phải tiêm riêng.
Sự phối hợp piperacilin – tazobactam với aminoglycosid vẫn giữ hiệu quả hiệp đồng, áp dụng cho bệnh nhân nhiễm khuẩn nặng.
Dược động học
Hấp thu
Piperacilin không hấp thu qua Đường tiêu hóa, do đó chỉ được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
Sau khi tiêm tĩnh mạch:
Liều 2 g: nồng độ huyết tương đạt 300–70 µg/ml sau 0–30 phút; còn 20–2 µg/ml sau 2–6 giờ.
Liều 4 g: đạt 400–110 µg/ml sau 0–30 phút; còn 35–5 µg/ml sau 2–6 giờ.
Liều 6 g: đạt 770–320 µg/ml sau 0–30 phút; còn 90–8 µg/ml sau 2–6 giờ.
Sau khi tiêm bắp liều 2 g: nồng độ tối đa đạt 30–40 µg/ml sau 30–40 phút.
Phân bố
Thuốc phân bố nhanh vào nhiều mô và dịch cơ thể như mô xương, dịch mật, tuần hoàn thai nhi.
Trong trường hợp viêm màng não, piperacilin có khả năng thấm vào dịch não tủy với nồng độ điều trị.
Chuyển hóa
Piperacilin hầu như không bị chuyển hóa, phần lớn thuốc lưu hành trong cơ thể dưới dạng nguyên vẹn.
Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình khoảng 1 giờ ở người lớn có chức năng thận bình thường; thời gian này kéo dài ở trẻ sơ sinh.
Khoảng 60–80% liều dùng được thải trừ qua thận ở dạng không đổi, khoảng 20% được bài tiết qua mật.
Ở liều 1 g tiêm tĩnh mạch, nồng độ thuốc trong dịch mật có thể đạt tới 1600 µg/ml.
Liều 2 g tiêm bắp có thể tạo ra nồng độ trên 10.000 µg/ml trong nước tiểu.
Piperacilin có thể bị loại bỏ bằng thẩm tách máu, do đó cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc đang chạy thận nhân tạo.
10 Thuốc Piperacilin 1g VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Piperacilin 1g VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Piperacilin 1g VCP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Piperacilin 1g VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Piperacilin VCP có phổ kháng khuẩn rộng, mang lại hiệu quả điều trị cao đối với nhiều loại vi khuẩn.
- Thuốc có thể sử dụng an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú, nhờ đó giúp tăng tính linh hoạt trong lâm sàng.
- Dạng bào chế tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch cho phép lựa chọn đường dùng phù hợp với từng tình trạng bệnh.
13 Nhược điểm
- Piperacilin VCP vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây dị ứng chéo ở những người có tiền sử quá mẫn với penicillin hoặc cephalosporin, do đó cần thận trọng khi chỉ định.
Tổng 8 hình ảnh







