Pipanzin Inj
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-25895-16 |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Pantoprazole, Natri Hydroxyd, Dinatri Calci Edetat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq071 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ chứa pantoprazol natri tương đương với pantoprazol 40mg
Tá dược: dinatri edetat, natri hydroxyd
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pipanzin Inj
Loét dạ dày và loét tá tràng.
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.
Tình trạng tăng tiết acid bệnh lý như hội chứng Zollinger–Ellison.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Europanta 40mg điều trị loét dạ dày
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pipanzin Inj
Loét dạ dày, tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản.
Liều khuyến cáo: 40mg/ngày (tương đương 1 lọ/ngày).
Cách dùng:
- Hòa tan bột thuốc trong 10ml dung dịch NaCl 0,9%, có thể tiêm tĩnh mạch chậm ít nhất 2 phút.
- Truyền trong ít nhất 15 phút sau khi pha loãng với 100ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%.
- Sử dụng ngay sau pha hoặc bảo quản tối đa 12 giờ ở 25°C.
Hội chứng Zollinger–Ellison.
Liều khởi đầu: 80mg/ngày, có thể tăng đến 240mg/ngày tùy đáp ứng
Nếu vượt 80mg/ngày: chia làm 2 lần
Cách dùng: Chuẩn bị 2 lọ, mỗi lọ hòa tan với 10ml NaCl 0,9%.Tiến hành tiêm tĩnh mạch trực tiếp ít nhất 2 phút hoặc truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút sau khi pha với 80ml NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%
Lưu ý: Dung dịch có thể xuất hiện kết tủa nhưng không ảnh hưởng chất lượng thuốc, cần truyền qua bộ lọc và không phối hợp với dung dịch tiêm khác.
Đối tượng đặc biệt:
Suy gan nặng: Giảm liều xuống tối đa 20mg/ngày, dùng cách ngày. Theo dõi men gan, ngưng thuốc nếu men tăng
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều, không vượt quá 40mg/ngày.[1]
4 Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với dẫn chất benzimidazol.
- Trẻ dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc G-Pandom điều trị trao ngược dạ dày
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
Toàn thân: mệt, chóng mặt, đau đầu Da: ban da, mày đay Tiêu hóa: khô miệng, buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, táo bón, tiêu chảy Cơ xương khớp: đau cơ, đau khớp | Toàn thân: suy nhược, choáng váng, mất ngủ Da: ngứa Gan: tăng enzym gan | Toàn thân: toát mồ hôi, phù ngoại biên, phản vệ Da: trứng cá, rụng tóc, viêm da tróc vảy, hồng ban Tiêu hóa: viêm miệng, ợ hơi, rối loạn tiêu hóa Mắt: nhìn mờ, sợ ánh sáng Thần kinh: mất ngủ, ngáp, kích động, ảo giác, ù tai, run, lú lẫn, dị cảm Huyết học: tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu Nội tiết – sinh dục: liệt dương Thận – tiết niệu: đái máu, viêm thận kẽ Gan: viêm gan, vàng da, bệnh não ở người suy gan, tăng triglycerid Điện giải: hạ natri máu |
Xử trí: Phần lớn tác dụng phụ nhẹ, có thể tự hết. Nếu kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần ngưng thuốc hoặc thay bằng thuốc khác. |
6 Tương tác
- Thuốc phụ thuộc pH dạ dày: Giảm hấp thu (như ketoconazol, itraconazol, posaconazol, Erlotinib)
- Atazanavir và thuốc kháng HIV khác: Giảm hấp thu, không nên dùng đồng thời
- Thuốc chống đông coumarin (warfarin, phenprocoumon): Có thể thay đổi chỉ số INR, cần theo dõi thời gian prothrombin khi bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều pantoprazol
- Methotrexat liều cao: Làm tăng nồng độ methotrexat; nên ngưng pantoprazol tạm thời nếu cần
- Tương tác chuyển hóa qua CYP450: Không ghi nhận tương tác đáng kể với các thuốc như carbamazepin, Diazepam, glibenclamid, nifedipin, thuốc tránh thai, Piroxicam, Diclofenac, Metoprolol, Ethanol hoặc digoxin
- Không có tương tác với các kháng sinh như clarithromycin, Amoxicillin, metronidazol
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng dạng tiêm khi không thể dùng dạng uống và ngưng khi có thể chuyển sang đường uống.
- Không dùng để điều trị rối loạn tiêu hóa nhẹ như khó tiêu.
- Phải loại trừ loét dạ dày hoặc bệnh lý ác tính thực quản trước điều trị, vì thuốc có thể che lấp triệu chứng.
- Không vượt liều 40mg/ngày ở người cao tuổi hoặc suy thận.
- Ở người suy gan nặng: cần giảm liều, theo dõi men gan.
- Không pha với dung môi khác ngoài NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%.
- Theo dõi tình trạng thiếu Vitamin B12 khi điều trị kéo dài.
- Hạ magnesi máu: Có thể xảy ra sau ít nhất 3 tháng dùng thuốc; cần theo dõi nồng độ magnesi ở bệnh nhân dùng kéo dài hoặc dùng cùng Digoxin, thuốc lợi tiểu.
- Nhiễm khuẩn tiêu hóa: Pantoprazol có thể làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn như Salmonella, Campylobacter, Clostridium difficile.
- Dùng đồng thời với atazanavir: Không khuyến cáo; nếu cần thiết, theo dõi lâm sàng chặt chẽ và tăng liều atazanavir lên 400mg kết hợp ritonavir 100mg, không dùng quá 20mg pantoprazol/ngày.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết do chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người
- Thời kỳ cho con bú: Pantoprazol bài tiết vào sữa mẹ; cần cân nhắc giữa việc ngưng cho con bú hoặc ngừng thuốc
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận triệu chứng quá liều cụ thể.
7.4 Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, mát, dưới 30°C
- Tránh ánh sáng
- Sau pha: dung dịch ổn định trong 12 giờ ở 25°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Pipanzin Inj hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Pansegas 40 của Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy thuốc được sử dụng điều trị trong bệnh lý tăng tiết acid dạ dày, hội chứng Zollinger - Ellison, trào ngược dạ dày - thực quản...
Sản phẩm Ulceron của Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm thuốc dạng tiêm sử dụng trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản... khi bệnh nhân gặp vấn đề không thể sử dụng viên uống.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Pantoprazol là một dẫn xuất benzimidazol thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton, có cơ chế và cấu trúc tương tự omeprazol. Tại tế bào thành dạ dày, pantoprazol được hoạt hóa trong môi trường acid và ức chế enzyme H⁺/K⁺ ATPase – giai đoạn cuối cùng trong quá trình bài tiết acid. Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc phát huy tác dụng kháng tiết acid kéo dài đến 24 giờ. Với liều tiêm từ 20–120 mg ở người khỏe mạnh, tác dụng bắt đầu sau khoảng 15–30 phút và mức độ ức chế acid phụ thuộc vào liều từ 20–80 mg.
Pantoprazol còn có khả năng ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori ở bệnh nhân loét dạ dày hoặc viêm thực quản trào ngược nhiễm vi khuẩn này. Khi phối hợp pantoprazol với kháng sinh (như Clarithromycin và amoxicillin), có thể tiêu diệt H. pylori, góp phần liền ổ loét và ngăn tái phát lâu dài.
Dược động học
Pantoprazol gắn với protein huyết tương với tỷ lệ khoảng 98%, Thể tích phân bố trung bình 0,17 L/kg. Thuốc chủ yếu chuyển hóa tại gan qua enzym CYP2C19 thành desmethyl pantoprazol. Ngoài ra, còn có sự tham gia của CYP3A4, CYP2D6 và CYP2C9.
Khoảng 80% chất chuyển hóa được bài tiết qua nước tiểu, phần còn lại qua mật vào phân. Thời gian bán thải của pantoprazol khoảng 1 giờ và kéo dài đến 3–6 giờ ở bệnh nhân xơ gan. Sau khi tiêm tĩnh mạch liều 80mg, ức chế tiết acid đạt tối ưu trong vòng 2 giờ; liều 120mg không làm tăng hiệu quả hơn đáng kể.
10 Thuốc Pipanzin Inj giá bao nhiêu?
Thuốc Pipanzin Inj hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pipanzin Inj mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pipanzin Inj để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng ức chế tiết acid mạnh và kéo dài.
- Có hiệu quả với Helicobacter pylori khi phối hợp kháng sinh.
- Dạng tiêm phù hợp với bệnh nhân không thể dùng đường uống.
- Ít tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng.
- Dùng được cho nhiều nhóm bệnh lý tăng tiết acid.
13 Nhược điểm
- Cần thận trọng khi dùng kéo dài (nguy cơ hạ magnesi máu, giảm hấp thu B12).
- Chống chỉ định ở trẻ dưới 18 tuổi.
Tổng 8 hình ảnh







