Phazandol 250
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược Thảo Phúc Vinh (PV Pharma), Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh |
Số đăng ký | 893100386225 |
Dạng bào chế | Thuốc bột sủi bọt |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói |
Hoạt chất | Aspartame, Sorbitol, Paracetamol (Acetaminophen), Natri Carbonate |
Tá dược | Povidone (PVP), Đường (Đường kính, Đường trắng), Acid Citric Monohydrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq357 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Paracetamol 250 mg.
Tá dược: Acid citric khan, natri hydrocarbonat, Natri carbonat khan, Đường trắng, Sorbitol, Aspartam, Natri saccharin, Povidon K30, hương cam.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Phazandol 250
Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt thuộc nhóm anilide. Thuốc có hiệu quả trong giảm đau từ nhẹ đến trung bình và hạ sốt, thường được dùng để điều trị đau đầu, cảm cúm, đau răng, đau nhức cơ, hoặc tình trạng sốt.
Chế phẩm Phazandol 250 mg được thiết kế dành cho trẻ từ 14 đến 50 kg (khoảng 2–15 tuổi).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Paracetamol SaVi 80 giảm đau hạ sốt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Phazandol 250
3.1 Liều dùng
Nguyên tắc chung: Dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Liều tối đa: 60 mg/kg/ngày, chia 4–6 lần. Ví dụ: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 10 mg/kg mỗi 4 giờ.
Theo cân nặng:
Cân nặng (tuổi tham khảo) | Liều mỗi lần | Khoảng cách | Liều tối đa/ngày |
14–<21 kg (2–<6 tuổi) | 250 mg (1 gói) | 6 giờ | 750 mg (14–<17 kg); 1000 mg (17–<21 kg) |
21–<27 kg (6–<8 tuổi) | 250 mg (1 gói) | 4 giờ | 1250 mg (21–<25 kg); 1500 mg (25–<27 kg) |
27–<41 kg (8–<10 tuổi) | 500 mg (2 gói) | 6 giờ | 1500 mg (27–<34 kg); 2000 mg (34–<41 kg) |
41–<50 kg (10–<15 tuổi) | 500 mg (2 gói) | ≥4 giờ | 2500 mg (41–<46 kg); 3000 mg (46–<50 kg) |
Đặc biệt:
Người <50 kg, suy dinh dưỡng, mất nước: chỉ dùng liều thấp nhất có hiệu quả, không quá 60 mg/kg/ngày hoặc 3000 mg/ngày.
Người cao tuổi: không cần chỉnh liều, nhưng lưu ý yếu tố nguy cơ kèm theo.
Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin 10–50 ml/phút: cách 6 giờ, tối đa 3000 mg/ngày.
- <10 ml/phút: cách 8 giờ, tối đa 2000 mg/ngày.
Suy gan, hội chứng Gilbert, nghiện rượu mạn tính: không vượt quá 2000 mg/ngày; khoảng cách liều ít nhất 8 giờ.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
Hòa tan 1 gói trong ly nước, uống ngay sau khi pha.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với paracetamol hoặc thành phần tá dược.
Bệnh nhân suy gan nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc SaViPamol 250 giảm đau từ nhẹ đến vừa
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn theo hệ cơ quan:
Máu & bạch huyết: rất hiếm – giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính.
Miễn dịch: hiếm – phản ứng quá mẫn; chưa rõ – phản vệ, phù mạch, sốc phản vệ.
Hô hấp: chưa rõ – co thắt phế quản.
Chuyển hóa: rất hiếm – nhiễm toan chuyển hóa khi phối hợp flucloxacillin.
Tiêu hóa: hiếm – đau bụng, tiêu chảy.
Gan mật: chưa rõ – tăng enzym gan.
Da & mô dưới da: hiếm – phát ban, mày đay, hồng ban; rất hiếm – phản ứng da nặng (SJS, TEN, AGEP); chưa rõ – hồng ban sắc tố cố định.
6 Tương tác
Probenecid: giảm thải trừ paracetamol, cần giảm liều.
Salicylamid: kéo dài T1/2 paracetamol.
Chất cảm ứng enzym (rifampicin, carbamazepin, barbiturat, ethanol…): tăng nguy cơ độc gan.
Phenytoin: nguy cơ giảm bạch cầu trung tính, cần theo dõi.
Cholestyramin: giảm hấp thu paracetamol nếu dùng trong vòng 1 giờ.
Flucloxacillin: tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.
Metoclopramid: tăng hấp thu paracetamol.
Thuốc làm chậm rỗng dạ dày: giảm hấp thu paracetamol.
Thuốc chống đông (warfarin, coumarin): tăng tác dụng, cần giám sát INR nếu dùng dài ngày.
Xét nghiệm: gây sai lệch đo acid uric, Glucose máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng kéo dài, nếu đau >5 ngày hoặc sốt >3 ngày cần khám bác sĩ.
- Kiểm tra tất cả thuốc đang dùng để tránh trùng lặp paracetamol.
- Quá liều gây tổn thương gan nghiêm trọng, có thể tử vong.
- Tránh rượu bia trong khi dùng thuốc.
- Cần điều chỉnh liều ở người <50 kg, suy gan, suy thận, suy dinh dưỡng, nghiện rượu, hội chứng Gilbert.
- Ngừng thuốc khi có viêm gan cấp tính hoặc phản ứng da nghiêm trọng.
- Lạm dụng có thể gây đau đầu hồi ứng.
- Chứa aspartam (cần thận trọng với bệnh phenylketon niệu), sucrose, sorbitol, natri – không phù hợp với một số bệnh di truyền hiếm gặp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Các dữ liệu cho thấy paracetamol an toàn, nhưng nên dùng liều thấp nhất, trong thời gian ngắn nhất cần thiết.
Cho con bú: Paracetamol bài tiết một lượng nhỏ vào sữa, đôi khi gây phát ban ở trẻ bú mẹ. Có thể dùng ở liều điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nguy cơ: tổn thương gan không hồi phục, tử vong; đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ, suy gan, nghiện rượu, suy dinh dưỡng.
Triệu chứng: buồn nôn, nôn, xanh xao, đau bụng, vã mồ hôi trong 24 giờ; sau đó tăng men gan, giảm prothrombin, có thể hôn mê, tử vong.
Xử trí:
- Ngừng thuốc, chuyển ngay đến bệnh viện.
- Rửa dạ dày, đo nồng độ paracetamol trong huyết tương.
- Điều trị bằng N-acetylcystein sớm (uống hoặc tiêm tĩnh mạch).
- Theo dõi chức năng gan định kỳ, có thể cần ghép gan trong trường hợp nặng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Phazandol 250 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Maxxpara do Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A sản xuất, chứa hoạt chất Ibuprofen và Paracetamol (Acetaminophen), được sử dụng trong điều trị các tình trạng đau từ nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, đau cơ xương khớp, Đau Bụng Kinh, đồng thời có tác dụng hạ sốt hiệu quả trong các bệnh lý nhiễm trùng hoặc cảm cúm.
Sản phẩm Oramol Tablets do Brawn Laboratories Limited sản xuất, chứa hoạt chất Paracetamol (Acetaminophen), được dùng để điều trị triệu chứng đau từ nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, đau nhức cơ xương khớp, đau bụng kinh, cũng như giúp hạ sốt trong các bệnh lý nhiễm khuẩn…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol thuộc nhóm anilide, giảm đau và hạ sốt. Tác dụng giảm đau chủ yếu do ức chế tổng hợp prostaglandin tại hệ thần kinh trung ương, có thể kèm ức chế ngoại vi. Tác dụng hạ sốt nhờ tác động trung tâm lên vùng dưới đồi, gây giãn mạch và tăng thải nhiệt qua mồ hôi.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống, nồng độ đỉnh sau 30–60 phút.
Phân bố: Phân bố đều trong mô, nồng độ tương tự trong máu – nước bọt – huyết tương, gắn protein huyết tương thấp.
Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan theo hai con đường glucuronid hóa và sulfat hóa; một phần nhỏ qua CYP450 tạo chất trung gian độc tính, được giải độc bởi glutathion.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận, 90% trong 24 giờ, dưới dạng liên hợp; <5% thải dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
10 Thuốc Phazandol 250 giá bao nhiêu?
Thuốc Phazandol 250 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Phazandol 250 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc dạng bột sủi hương cam dễ uống, phù hợp cho trẻ em.
- Liều lượng rõ ràng, có hướng dẫn chi tiết theo cân nặng.
- Tác dụng giảm đau, hạ sốt an toàn, ít ảnh hưởng đến dạ dày so với NSAID.
- Có thể dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú với liều điều trị.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây độc gan nếu quá liều hoặc phối hợp rượu, thuốc cảm ứng enzym.
- Không thích hợp cho bệnh nhân suy gan nặng hoặc có rối loạn chuyển hóa hiếm gặp (PKU, không dung nạp fructose…).
Tổng 7 hình ảnh






