Pharbapenem 0,5g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Số đăng ký | VD-25807-16 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Meropenem, Natri Carbonate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk696 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột tiêm Pharbapenem 0,5g có chứa:
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và natri carbortat).................500 mg
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pharbapenem 0,5g
Meropenem không phải là kháng sinh thuộc sự lựa chọn đầu tiên, mà chỉ được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng.
Các bệnh được chỉ định gồm:
- Viêm phổi, viêm phổi bệnh viện
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn phụ khoa như viêm nội mạc tử cung và viêm vùng chậu
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm màng não
- Nhiễm khuẩn huyết
- Được sử dụng để điều trị theo kinh nghiệm ở người lớn bị sốt do giảm bạch cầu, với đơn trị liệu hoặc kết hợp cùng thuốc kháng virus hay thuốc kháng nấm.
- Meropenem có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các kháng khuẩn khác để điều trị hiệu quả các trường hợp nhiễm khuẩn hỗn hợp.
- Đối với đường dùng tĩnh mạch, Meropenem đã cho thấy hiệu quả trong điều trị bệnh nhân xơ hóa nang và nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới mạn tính, khi sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại kháng khuẩn khác.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Merovia 1g - Điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng Pharbapenem 0,5g
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng khuyến cáo
Bệnh gặp phải | Liều dùng |
Viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm nội mạc tử cung, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da | 500mg Meropenem tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 8 giờ. |
Viêm phổi bệnh viện, viêm phúc mạc, nghi ngờ nhiễm khuẩn ở bệnh nhân giảm bạch cầu, nhiễm khuẩn huyết | 1g Meropenem tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 8 giờ. |
Xơ hóa nang | Liều tối đa 2g mỗi 8 giờ. |
Viêm màng não | Liều khuyến cáo 2g mỗi 8 giờ. |
3.1.2 Điều chỉnh liều
Các trường hợp cần điều chỉnh liều | Liều dùng |
Bệnh nhân suy thận | Cần điều chỉnh liều dựa vào mức Độ thanh thải creatinin. |
Bệnh nhân suy gan | Không cần điều chỉnh liều. |
Người cao tuổi | Không cần thay đổi liều với những người có chức năng thận bình thường hoặc độ thanh thải creatinin > 50 ml/phút. |
3.1.3 Đối với trẻ em
Các trường hợp | Liều dùng |
Trẻ từ 3 tháng đến 12 tuổi | Liều khuyến cáo từ 10 - 20 mg/kg mỗi 8 giờ, tùy thuộc vào loại và mức độ nhiễm khuẩn, tình trạng bệnh nhân và độ nhạy cảm của tác nhân gây bệnh. |
Viêm màng não ở trẻ em | Liều khuyến cáo 40 mg/kg mỗi 8 giờ. |
Trẻ em cân nặng trên 50kg | Áp dụng liều dùng như người lớn. |
3.2 Cách dùng
Hòa tan bột thuốc trong lọ với 10ml nước cất pha tiêm, lắc kỹ cho tan hoàn toàn trước khi tiêm tĩnh mạch.
Khi truyền tĩnh mạch, có thể pha thuốc với các dung dịch truyền tương thích.
Trước khi sử dụng cần lắc kỹ dung dịch đã pha.
4 Chống chỉ định
Người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
5 Tác dụng phụ
5.1 Hệ tiêu hóa
Gây tiêu chảy
Buồn nôn, nôn
Táo bón
5.2 Phản ứng tại chỗ
Đau, sưng tại vị trí tiêm
Viêm tĩnh mạch hoặc viêm tĩnh mạch huyết khối.
5.3 Các tác dụng phụ khác
Đau đầu
Thiếu máu
Phát ban
Ngứa
Nhiễm trùng huyết
Ngưng thở
Sốc phản vệ
Viêm lưỡi
Nhiễm nấm Candida ở miệng
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu xuất hiện bất kỳ phản ứng không mong muốn nào khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác
6.1 Tương tác thuốc
Probenecid có khả năng cạnh tranh với meropenem trong việc bài tiết qua ống thận, làm giảm sự thải trừ meropenem, qua đó làm tăng thời gian bán thải và nồng độ thuốc trong huyết tương.
Meropenem có thể làm giảm nồng độ của acid valproic trong máu.
6.2 Tương kỵ
Không được pha trộn meropenem với các thuốc khác trong cùng một dung dịch.
6.3 Các dung dịch tiêm truyền tương thích với meropenem
Dung dịch Natri clorid 0,9%.
Dung dịch Glucose 5% hoặc 10%.
Dung dịch glucose 5% kết hợp với dung dịch bicarbonat 0,02%.
Dung dịch natri clorid 0,9% kết hợp với dung dịch glucose 5%.
Dung dịch glucose 5% kết hợp với dung dịch natri clorid 0,225%.
Dung dịch glucose 5% kết hợp với dung dịch Kali clorid 0,15%.
Dung dịch mannitol 2,5% hoặc 10%.
==>> Xem thêm: Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP - Điều trị các nhiễm khuẩn nặng
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
7.1.1 Bội nhiễm hoặc nhiễm Clostridium difficile liên quan đến tiêu chảy và viêm đại tràng
Thuốc có thể làm xuất hiện hoặc tăng trưởng quá mức các vi sinh vật không nhạy cảm. Cần theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân nhạy cảm với thuốc và áp dụng biện pháp điều trị phù hợp nếu xảy ra bội nhiễm.
Việc sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến phát triển quá mức vi khuẩn đường ruột. Trong trường hợp tiêu chảy, cần đánh giá khả năng nhiễm Clostridium difficile liên quan đến viêm đại tràng giả mạc và xử lý thích hợp.
Đối với trường hợp nhẹ, có thể chỉ cần ngừng thuốc. Trong trường hợp nặng, cần bổ sung điện giải, protein, và truyền dịch. Nếu viêm đại tràng nghiêm trọng, cần điều trị bằng thuốc kháng khuẩn như Metronidazole hoặc Vancomycin đường uống.
7.1.2 Ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương
Động kinh và các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân có rối loạn hệ thần kinh tiềm ẩn (như tổn thương não, tiền sử động kinh), viêm màng não do vi khuẩn hoặc suy giảm chức năng thận.
Không sử dụng thuốc quá liều, đặc biệt với những trường hợp có yếu tố nguy cơ động kinh. Nếu xảy ra rối loạn động kinh, cần áp dụng phương pháp điều trị chống co giật.
Trong trường hợp co giật hoặc rung giật cơ, cần theo dõi thần kinh bệnh nhân và nếu cần, giảm liều hoặc ngừng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Chỉ sử dụng thuốc nếu lợi ích vượt trội rủi ro có thể xảy ra cho thai nhi. Mọi trường hợp sử dụng phải có sự giám sát trực tiếp của bác sĩ.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Hạn chế sử dụng thuốc, chỉ áp dụng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ bú mẹ.
Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy. Tuy nhiên, thuốc được cho là không gây ảnh hưởng đáng kể.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều không chủ ý có thể xảy ra trong quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân bị suy thận do khả năng bài tiết thuốc bị giảm.
Xử trí:
- Việc điều trị quá liều tập trung vào xử lý triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân.
- Ở người có chức năng thận bình thường, thuốc sẽ được bài tiết nhanh chóng qua thận.
- Đối với bệnh nhân suy thận, thẩm phân máu có thể được sử dụng để loại bỏ meropenem và các chất chuyển hóa của thuốc ra khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng
Nhiệt độ dưới 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp sản phẩm Pharbapenem 0,5g hết hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Bironem 500mg là dạng thuốc bột pha tiêm có chứa Meropenem 500mg, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Meropenem gây ra. Thuốc có thể dùng cho cả người lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi. Sản phẩm này được sản xuất và đăng ký bởi Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định.
- Meronem 500mg chứa Meropenem với hàm lượng 500mg, được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như nhiễm trùng niệu có biến chứng, nhiễm trùng ổ bụng có biến chứng, nhiễm khuẩn phụ khoa, da và cấu trúc da có biến chứng,... Sản phẩm này được sản xuất bởi hãng Dược phẩm AstraZeneca.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meropenem là kháng sinh nhóm carbapenem dùng qua đường tĩnh mạch, có tính ổn định cao với dehydropeptidase-1(DHP-1) ở người, vì vậy không cần phối hợp chất ức chế DHP-1. Thuốc diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, với ưu điểm thâm nhập tốt qua màng tế bào, bền với beta-lactamase và ái lực cao với PBP. Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm, Gram dương, hiếu khí, kỵ khí như Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae. Các nghiên cứu còn cho thấy khả năng kết hợp hiệp lực với nhiều kháng sinh khác. [1]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Meropenem được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch. Khi truyền tĩnh mạch, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 49 mcg/ml với liều 1g sau 30 phút. Nếu tiêm tĩnh mạch, nồng độ đỉnh cao hơn, khoảng 112 mcg/ml với liều 1g sau 5 phút.
9.2.2 Phân bố
Thuốc xâm nhập tốt vào hầu hết các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, đặc biệt ở bệnh nhân viêm màng não do vi khuẩn.
9.2.3 Chuyển hóa
Meropenem chỉ có một chất chuyển hóa duy nhất, nhưng chất này không có hoạt tính kháng khuẩn.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi trong vòng 12 giờ, sau đó chỉ còn một lượng nhỏ tiếp tục được bài tiết. Thời gian bán thải của thuốc vào khoảng 1 giờ.
10 Thuốc Pharbapenem 0,5g giá bao nhiêu?
Hiện tại, thuốc Pharbapenem 0,5g có sẵn tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Để biết thông tin chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể tham khảo trực tiếp trên trang web của nhà thuốc hoặc liên hệ với dược sĩ qua số hotline, Zalo, hoặc Facebook để được tư vấn.
11 Thuốc bột tiêm Pharbapenem 0,5g mua ở đâu?
Thuốc Pharbapenem 0,5g chính hãng và chất lượng có thể được mua tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Nếu bạn có đơn thuốc từ bác sĩ, bạn có thể đến trực tiếp để mua. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ qua hotline hoặc nhắn tin qua website để nhận tư vấn và hỗ trợ.
12 Ưu điểm
- Meropenem có thể điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, và các nhiễm khuẩn hỗn hợp. [2]
- Thuốc có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em (từ 3 tháng tuổi trở lên), và điều chỉnh liều hợp lý đối với các nhóm bệnh nhân đặc biệt như bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.
13 Nhược điểm
- Pharbapenem chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, vì vậy cần có sự giám sát y tế chặt chẽ khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Nhà sản xuất cung cấp, tại đây
- ^ Steffens NA, Zimmermann ES, Nichelle SM, Brucker N, Meropenem use and therapeutic drug monitoring in clinical practice: a literature review, Pubmed. Truy cập ngày 07 tháng 01 năm 2025