1 / 5
periolimel n4e 1000ml 2 H2727

PeriOLIMEL N4E 1000ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 225 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuBaxter Healthcare, Baxter S.A
Công ty đăng kýBaxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd.
Số đăng kýVN2-564-17
Dạng bào chếNhũ dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góiTúi pastic 1000ml
Hoạt chấtGlucose (Dextrose), Amino Acid ( Axit Amin)
Xuất xứSingapore
Mã sản phẩmpk2196
Chuyên mục Dung Dịch Tiêm Truyền

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 103 lần

1 Thành phần

Trong mỗi ngăn túi nhũ dịch truyền tĩnh mạch PeriOLIMEL N4E 1000ml có chứa:

  • Dung dịch Glucose 18,75% (kl/tt).................400 ml 
  • Dung dịch acid amin 6,3% (kl/tt)...................400 ml 
  • Nhũ dịch Iipid 15% (kl⁄t)................................200ml

Sau khi trộn 3 ngăn, thành phần nhũ dịch bao gồm: Dầu oliu tinh khiết + dầu đậu nành tinh khiết, Alaninel, Arginine, Aspartic acid, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophan, Tyrosine, Vali, natri acetat trihydrat, Natri glycerophosphate hydrat, Kali clorid, Magnesi clorid hexahydrat, Calci clorid dihydrat, Glucose anhydrous.

Thuốc PeriOLIMEL N4E 1000ml giúp bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc PeriOLIMEL N4E 1000ml

PERIOLIMEL N4E được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch cho người lớn và thanh niên trên 18 tuổi cần nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa. 

Sản phẩm được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân không thể hấp thu đầy đủ dưỡng chất qua Đường tiêu hóa, chế độ ăn qua đường này không đáp ứng nhu cầu hoặc bị chống chỉ định.

==>> Xem thêm: Combilipid Peri Injection 1920ml bù nước hiệu quả.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc PeriOLIMEL N4E 

3.1 Liều dùng

Tùy thuộc vào nhu cầu năng lượng, tình trạng lâm sàng, cân nặng và khả năng chuyển hóa của bệnh nhân.

Liều tối đa khuyến cáo: 40 ml/kg/ngày, tương đương 1 g/kg amino acid, 3 g/kg glucose, 1.2 g/kg lipid,  và 0.8  mmol/kg natri, 0.6 mmol/kg kali. Ví dụ, với bệnh nhân 70kg, có thể truyền tối đa 2800 ml/ngày.

Tốc Độ Truyền:

  • Bắt đầu với tốc độ chậm, sau đó điều chỉnh theo tình trạng bệnh nhân.
  • Tốc độ tối đa: 3.2 ml/kg/giờ (tương đương 0.08 g/kg/giờ với amino acid, 0.24 g/kg/giờ với glucose, 0.1 g/kg/giờ với lipid).

Thời Gian Truyền:

  • Thường kéo dài từ 12 - 24 giờ.
  • Sau khi mở túi, dung dịch cần được sử dụng ngay, không bảo quản cho lần truyền sau.
  • Dinh dưỡng ngoài tĩnh mạch duy trì bao lâu tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

PERIOLIMEL N4E được chỉ định cho người trưởng thành.

Có thể truyền qua tĩnh mạch ngoại vi hoặc trung tâm do áp suất thẩm thấu thấp.

THUỐC CHỈ DÙNG MỘT LẦN.

3.3 Hướng dẫn sử dụng

Kiểm tra chỉ thị ôxy: Trước khi mở túi, kiểm tra màu sắc của chỉ thị ôxy. So sánh với bảng mẫu tham chiếu in gần biểu tượng "OK" và mô tả trên nhãn. Không sử dụng thuốc nếu màu sắc của chỉ thị không khớp với mẫu tham chiếu.

Mở túi:

  • Xé lớp túi bảo vệ bên ngoài.
  • Lấy chất hấp thụ/chỉ thị ôxy ra khỏi túi. Đảm bảo túi vẫn còn nguyên vẹn.
  • Chỉ sử dụng nếu túi đựng không bị hỏng, các đường hàn giữa các túi còn nguyên, và túi chứa dung dịch acid amin và glucose trong suốt, không màu hoặc có màu vàng nhạt, không có tiểu phân lạ và nhũ dịch có dạng đồng nhất như sữa.

Trộn lẫn túi dung dịch và túi nhũ dịch:

  • Đảm bảo sản phẩm ở nhiệt độ phòng khi tách các đường phân cách tạm thời của túi PERIOLIMEL N4E.
  • Dùng tay cuộn tròn túi từ phần trên (phần treo lên). Các đường phân cách sẽ mở dần từ cạnh gần miệng túi. Tiếp tục cuộn cho đến khi các đường phân cách được mở hoàn toàn một nửa chiều dài.
  • Trộn đều bằng cách lật ngược túi ít nhất 3 lần.
  • Sau khi trộn, hỗn hợp thu được phải có dạng đồng nhất như sữa.

4 Chống chỉ định

Trẻ sinh non, trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 18 tuổi.

Dị ứng với protein từ trứng, đậu nành, đậu phộng hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Rối loạn bẩm sinh trong quá trình chuyển hóa acid amin.

Tăng mỡ máu nghiêm trọng hoặc rối loạn chuyển hóa lipid, đặc biệt là tình trạng tăng triglycerid máu.

Nồng độ natri, kali, Magie, Canxi hoặc phospho trong huyết thanh cao bất thường.

Tăng đường huyết nặng.

5 Tác dụng phụ

5.1 Phổ biến

Nhịp tim nhanh

Biếng ăn 

Tăng triglyceride máu

Đau bụng bất thường

Tiêu chảy

Buồn nôn

Tăng huyết áp

5.2 Tần suất không xác định

Viêm tĩnh mạch huyết khối

Gan to, vàng da

Tăng mẫn cảm

Tăng nồng độ các alkaline phosphatase trong máu, tăng men gan, tăng bilirubin máu

Tăng ure máu

6 Tương tác

Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào về sự tương tác của thuốc.

Thuốc dùng cùngTương tác có thể xảy ra
PERIOLIMEL N4E và máuCó thể gây hiện tượng đông máu giả nếu sử dụng trong cùng một bộ dây truyền dịch.
Các thành phần lipid trong nhũ dịch của PERIOLIMEL N4ECó thể làm sai lệch kết quả của một số xét nghiệm cận lâm sàng (bilirubin, men lactate dehydrogenase, nồng độ oxy trong máu, hemoglobin) nếu mẫu máu được lấy trước khi các thành phần lipid được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.
Ceftriaxone và dung dịch tĩnh mạch chứa canxiCó nguy cơ tạo ra kết tủa muối ceftriaxone-canxi.
PERIOLIMEL N4E và thuốc chống đông coumarinKhông gây ảnh hưởng với liều vitamin K tự nhiên trong PERIOLIMEL N4E đối với các thuốc chống đông nhóm coumarin.
Thuốc lợi tiểu không thải kali, thuốc ức chế ACE, thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, thuốc ức chế miễn dịch tacrolimus hoặc cyclosporineCó thể làm tăng mức kali trong máu nếu sử dụng kết hợp với PERIOLIMEL N4E, cần thận trọng khi điều trị.

7 Tương kỵ

Không được bổ sung thuốc hoặc chất khác vào các ngăn của túi hoặc vào dung dịch sau khi pha trộn mà không kiểm tra kỹ lưỡng về tính tương thích và độ ổn định của sản phẩm tạo thành, đặc biệt là sự ổn định của nhũ tương lipid.

Tương tự như các sản phẩm dinh dưỡng truyền tĩnh mạch khác, cần theo dõi chặt chẽ tỷ lệ giữa calci và phosphat. Việc bổ sung quá mức hai thành phần này, đặc biệt dưới dạng muối khoáng, có thể dẫn đến kết tủa calci-phosphate, gây ảnh hưởng đến sự ổn định của nhũ tương lipid.

Không sử dụng đồng thời dung dịch truyền tĩnh mạch có chứa calci, chẳng hạn như PERIOLIMEL N4E, với ceftriaxone.

Cần kiểm tra tính tương thích của dung dịch khi sử dụng chung với các dung dịch điều trị khác qua bộ truyền dịch, catheter hoặc ống thông.

Không được truyền máu trên cùng bộ dụng cụ truyền trước, trong hoặc ngay sau khi sử dụng sản phẩm này do nguy cơ hình thành cục máu giả.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng

Truyền PeriOLIMEL N4E quá nhanh có thể gây các biến chứng nghiêm trọng, kể cả tử vong.

Dừng ngay nếu xuất hiện dấu hiệu phản ứng dị ứng như vã mồ hôi, sốt, ban da, hoặc nhức đầu.

Không bổ sung thuốc hoặc chất khác mà chưa kiểm tra tương thích, vì có thể gây kết tủa hoặc giảm độ ổn định của nhũ dịch lipid, dẫn đến tắc mạch máu. Việc hình thành kết tủa có thể gây tắc nghẽn động mạch phổi. Dừng ngay truyền dịch và đánh giá lâm sàng nếu có dấu hiệu suy kiệt phổi.

Có nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí catheter và nhiễm trùng huyết, đặc biệt với bệnh nhân suy dinh dưỡng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Đảm bảo kỹ thuật vô trùng khi đặt và duy trì catheter.

Giám sát chặt chẽ các chỉ số như nồng độ điện giải, đường huyết, và chức năng gan, thận trong suốt quá trình điều trị.

Cần thận trọng với bệnh nhân suy gan và thận, vì có nguy cơ tăng amoni trong máu và các biến chứng chuyển hóa khác.

Kiểm tra công thức máu và chỉ số đông máu thường xuyên trong suốt quá trình truyền dịch.

Giám sát nồng độ triglyceride huyết thanh và điều chỉnh liều Insulin nếu có dấu hiệu tăng đường huyết.

Trường hợp tăng mỡ máu hoặc viêm tĩnh mạch, cần theo dõi kỹ lưỡng và điều chỉnh tốc độ truyền dịch.

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng thuốc này trên bệnh nhân dưới 18 tuổi.

8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

Hiện tại, chưa có dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng PERIOLIMEL N4E đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Tuy nhiên, dựa trên các chỉ định và phương pháp sử dụng của công thức PERIOLIMEL, có thể xem xét việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trong trường hợp thực sự cần thiết.

8.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có nghiên cứu nào được thực hiện để đánh giá tác động của thuốc đối với khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

8.4 Xử trí khi quá liều

Khi sử dụng thuốc không đúng hướng dẫn (quá liều và/hoặc truyền với tốc độ nhanh hơn mức khuyến nghị), có thể xảy ra tình trạng tăng thể tích máu và nhiễm toan acid.

Nếu dịch được truyền quá nhanh hoặc với thể tích lớn, có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, cảm giác ớn lạnh, và rối loạn điện giải. Trong những trường hợp này, cần phải ngừng truyền ngay lập tức.

Bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng tăng đường huyết, tăng đường niệu, và nồng độ huyết thanh cao hơn bình thường nếu tốc độ truyền glucose vượt quá khả năng thải trừ của cơ thể.

Sự suy giảm khả năng loại bỏ lipid có thể dẫn đến "Hội chứng quá tải chất béo". Các triệu chứng và tác động của hội chứng này sẽ giảm khi ngừng truyền dịch.

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, thẩm phân hoặc tách máu có thể cần thiết để điều trị tình trạng quá liều.

8.5 Bảo quản

Bảo quản sản phẩm ở dưới 30°C, không để thuốc đông đá. Bảo quản trong bao bì ngoài của túi dịch.

Điều kiện bảo quản dung dịch sau khi hoàn nguyên:

  • Sau khi pha chế dung dịch, nên sử dụng ngay lập tức sau khi mở đường phân cách giữa ba ngăn. 
  • Dung dịch pha trộn có thể bảo quản tối đa 7 ngày ở nhiệt độ từ +2°C đến +8°C, sau đó có thể giữ ở nhiệt độ không quá +25°C trong 48 giờ.
  • Khi bổ sung các thành phần như chất điện giải, yếu tố vi lượng và vitamin, dung dịch pha trộn vẫn giữ ổn định trong 7 ngày ở nhiệt độ +2°C đến +8°C và 48 giờ ở nhiệt độ không quá +25°C. 
  • Về mặt vi sinh học, tốt nhất là sử dụng ngay sau khi pha chế. Nếu không thể sử dụng ngay, thời gian bảo quản và điều kiện bảo quản sau khi pha là trách nhiệm của người dùng, nhưng không nên quá 24 giờ ở nhiệt độ từ +2°C đến +8°C, trừ khi các dung dịch bổ sung đã được kiểm soát và việc pha chế diễn ra trong điều kiện vô trùng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

PERIOLIMEL N4E là nhũ dịch ngoài đường tiêu hóa, dạng phối hợp. Sản phẩm cung cấp năng lượng từ nitrogen (acid amin L), glucose và triglycerid, giúp duy trì cân bằng nitơ/năng lượng và bao gồm chất điện giải. Nhũ dịch lipid trong sản phẩm là hỗn hợp dầu oliu (80%) và đậu nành (20%), với các acid béo thiết yếu gồm: 15% acid béo bão hòa (SFA), 65% acid béo đơn bão hòa (MUFA), và 20% acid béo chưa bão hòa nhiều nối đôi (PUFA). Tỷ lệ phospholipid/triglyceride là 0.06.

Dầu oliu chứa alpha-tocopherol, giúp cải thiện tình trạng Vitamin E và giảm peroxy hóa lipid. Dung dịch acid amin có chứa 17 acid amin (bao gồm 8 acid amin thiết yếu) cần thiết cho tổng hợp protein và cung cấp năng lượng. Các acid amin thiết yếu chiếm 44,8% tổng lượng amino acid, với tỷ lệ Amino acid phân nhánh là 18,3%. Nguồn năng lượng carbohydrat là từ glucose. [1]

9.2 Dược động học

Các thành phần của PERIOLIMEL N4E (acid amin, điện giải, glucose và lipid) được phân bố, chuyên hóa và thải trừ khỏi cơ thể theo cách tương tự như khi sử dụng chúng đơn lẻ. Dược lực học của các acid amin truyền tĩnh mạch tương tự như khi cung cấp qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, acid amin từ protein thức ăn cần qua tĩnh mạch cửa trước khi vào hệ tuần hoàn.

Tốc độ thải trừ của nhũ dịch lipid phụ thuộc vào kích thước hạt. Các hạt lipid nhỏ có tốc độ thải trừ chậm, nhưng lại tăng phân giải lipid nhờ lipoprotein lipase. Kích thước hạt lipid trong nhũ dịch PERIOLIMEL N4E tương tự như chylomicron, vì vậy tốc độ thải trừ của nhũ dịch này cũng tương tự.

=>> Tham khảo thêm: Dung dịch truyền cung cấp năng lượng Lipofundin MCT/LCT 10% 250ml.

10 PeriOLIMEL N4E 1000ml giá bao nhiêu?

Hiện nay, PeriOLIMEL N4E 1000ml có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

11 Nhũ dịch truyền tĩnh mạch PeriOLIMEL N4E 1000ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê PeriOLIMEL N4E để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • PeriOLIMEL N4E chứa một hỗn hợp chất dinh dưỡng phong phú bao gồm glucose, acid amin và lipid, giúp duy trì năng lượng và cân bằng dinh dưỡng cho bệnh nhân không thể hấp thụ qua đường tiêu hóa.
  • Nhờ vào thành phần giàu amino acid và glucose, PeriOLIMEL N4E giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi, đặc biệt là trong các trường hợp suy dinh dưỡng nặng, giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng sức khỏe rõ rệt.

13 Nhược điểm

  • Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng nhẹ như phát ban, ngứa, hoặc sốt khi sử dụng PeriOLIMEL N4E. Vì vậy, cần phải kiểm tra kỹ tình trạng sức khỏe trước khi sử dụng, nhất là đối với người có tiền sử dị ứng với các thành phần trong sản phẩm.

Tổng 5 hình ảnh

periolimel n4e 1000ml 2 H2727
periolimel n4e 1000ml 2 H2727
periolimel n4e 1000ml 3 A0181
periolimel n4e 1000ml 3 A0181
periolimel n4e 1000ml 4 T7002
periolimel n4e 1000ml 4 T7002
periolimel n4e 1000ml 5 E2642
periolimel n4e 1000ml 5 E2642
periolimel n4e 1000ml 6 B0553
periolimel n4e 1000ml 6 B0553

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng PERIOLIMEL N4E do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    PeriOLIMEL N4E có thể dùng cho bệnh nhân nào bị suy dinh dưỡng lâu dài không?

    Bởi: Nam vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • PeriOLIMEL N4E được thiết kế đặc biệt để bổ sung dinh dưỡng cho bệnh nhân suy dinh dưỡng. Sản phẩm cung cấp năng lượng và amino acid cần thiết cho cơ thể, giúp phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Tuy nhiên, cần phải theo dõi tình trạng bệnh nhân kỹ lưỡng và điều chỉnh liều dùng phù hợp.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
PeriOLIMEL N4E 1000ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • PeriOLIMEL N4E 1000ml
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    Hàng chính hãng, mua hàng tại đây rất yên tâm

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595