1 / 4
pemolip 400mg 2 V8242

Pemolip 400mg

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuMerap, Công ty cổ phần tập đoàn Merap
Công ty đăng kýCông ty cổ phần tập đoàn Merap
Số đăng kýVD-30740-18
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtCefditoren Pivoxil
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn189
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên thuốc Pemolip 400mg có chứa các thành phần sau:

  • Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) ……………400mg.
  • Các tá dược khác ……………………………………….vừa đủ 1 viên.
Pemolip 400mg được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nhẹ đến trung bình ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên) do các vi sinh vật nhạy cảm gây ra.
Pemolip 400mg được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nhẹ đến trung bình ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên) do các vi sinh vật nhạy cảm gây ra.

2 Tác dụng - chỉ định của thuốc Pemolip 400mg

2.1 Pemolip 400mg là thuốc gì, có phải kháng sinh không?

Cefditoren là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ kháng khuẩn rộng, thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn ở da và đường hô hấp.

2.2 Chỉ định

Cefditoren được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nhẹ đến trung bình ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên) do các vi sinh vật nhạy cảm gây ra, bao gồm trong các trường hợp đợt cấp của viêm phế quản mãn tính, viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, viêm họng/viêm amidan, và các nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Direntab 400-US điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm và Gram dương.

3 Liều dùng - Cách dùng Pemolip 400mg

3.1 Liều dùng

Liều dùng tham khảo [1]

Chỉ địnhLiều dùng
Người lớn bị viêm phế quản (đợt cấp do vi khuẩn)Uống 400 mg hai lần mỗi ngày, kéo dài trong 10 ngày
Người lớn bị viêm phổi (nhiễm khuẩn cộng đồng)Uống 400 mg hai lần mỗi ngày trong vòng 14 ngày
Người lớn bị viêm họng hoặc viêm amidanSử dụng 200 mg hai lần một ngày, liên tục trong 10 ngày
Người lớn bị nhiễm khuẩn da/mô mềm không biến chứngUống 200 mg hai lần mỗi ngày trong 10 ngày liên tiếp
Trẻ từ 12 tuổi trở lên – viêm phế quản (đợt cấp do vi khuẩn)Liều dùng tương tự người lớn: 400 mg hai lần/ngày trong 10 ngày
Trẻ từ 12 tuổi trở lên – viêm phổi do vi khuẩn cộng đồng400 mg dùng hai lần/ngày, duy trì trong 14 ngày
Trẻ từ 12 tuổi trở lên – viêm họng hoặc viêm amidan200 mg mỗi lần, hai lần/ngày, trong vòng 10 ngày
Trẻ từ 12 tuổi trở lên – nhiễm trùng da không biến chứng200 mg hai lần/ngày trong 10 ngày

Trường hợp đặc biệt:

Đối tượngLiều dùng
Độ thanh thải creatinin (CrCl) từ 30–49 mL/phútKhông dùng quá 200 mg hai lần mỗi ngày
CrCl dưới 30 mL/phútUống 200 mg một lần mỗi ngày
Bệnh thận giai đoạn cuốiChưa có thông tin hướng dẫn cụ thể
Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A hoặc B)Không cần điều chỉnh liều
Suy gan nặng (Child-Pugh C)Chưa có dữ liệu về liều dùng phù hợp

4 Cách dùng

Thuốc nên được uống nguyên viên trong bữa ăn để tăng cường khả năng hấp thu vào hệ tuần hoàn, giúp nâng cao hiệu quả điều trị.

5 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử dị ứng với cefditoren, các kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, hoặc có phản ứng quá mẫn với penicillin hay bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

Không dùng cho những bệnh nhân bị thiếu hụt carnitin hoặc mắc các rối loạn chuyển hóa bẩm sinh gây ra tình trạng thiếu carnitin biểu hiện trên lâm sàng.

6 Tác dụng phụ

Thường gặpÍt gặpHiếm gặp
Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng
  • Tăng đường huyết
  • Viêm âm đạo
  • Giảm hematocrit
  • Tiểu máu, bạch cầu niệu
     
  • Sốc phản vệ
  • Viêm phổi kẽ
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Hoại tử da nhiễm độc
  • Giảm tiểu cầu
  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Suy thận cấp
  • Rối loạn điện giải (tăng/giảm Kali, natri, Canxi máu)
  • Dị ứng
  • Hen phế quản

7 Tương tác

Thuốc dùng cùngTương tác
ProbenecidTăng nồng độ cefditoren trong máu, làm tăng tác dụng và nguy cơ tác dụng phụ
Thuốc antacidGiảm hấp thu cefditoren từ đó giảm hiệu quả điều trị
Thuốc ức chế bơm proton (PPI)Giảm hấp thu cefditoren từ đó giảm hiệu quả điều trị
Thuốc đối kháng thụ thể H2Giảm hấp thu cefditoren từ đó giảm hiệu quả điều trị
Thức ăn giàu chất béoLàm tăng Sinh khả dụng và hấp thu cefditoren
ClinitestCó thể gây dương tính giả trong xét nghiệm Glucose niệu
Test Coombs trực tiếpCó thể cho kết quả dương tính giả
Test ferricyanidCó thể gây âm tính giả
Ethinylestradiol (trong thuốc tránh thai uống)Không ảnh hưởng đến dược động học của thuốc tránh thai

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng

Dùng cefditoren kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Cần theo dõi sát trong quá trình điều trị và thay đổi kháng sinh nếu có dấu hiệu bội nhiễm.

Có thể gây mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, đặc biệt là làm tăng nguy cơ nhiễm Clostridium difficile.

Trước khi dùng, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác vì có thể xảy ra phản ứng chéo.

Cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử co giật, đặc biệt nếu kèm suy thận.

Cần thận trọng và điều chỉnh liều nếu có suy thận nặng.

ránh dùng kéo dài ở bệnh nhân thiếu carnitin do thuốc có thể làm tăng đào thải chất này.

Có thể gây dương tính giả trong một số xét nghiệm như test Coombs, test glucose niệu, test ferricyanid.

Có thể kéo dài thời gian prothrombin, nên thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn đông máu.

Trẻ dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

8.2.1 Phụ nữ mang thai

Thử nghiệm trên động vật không ghi nhận tác động tiêu cực đến thai. Cephalosporin có thể qua nhau thai và thường được xem là an toàn trong thai kỳ. Thuốc được xếp loại B theo phân loại nguy cơ của FDA.

8.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

Do thuốc có thể tiết qua sữa mẹ, nên cần cân nhắc cẩn thận khi dùng cho người đang cho con bú.

8.3 Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Hiện chưa có nghiên cứu cụ thể về tác động của thuốc đối với việc lái xe hoặc điều khiển thiết bị cơ khí.

8.4 Bảo quản

Giữ sản phẩm ở nơi mát mẻ, khô thoáng.

Không để sản phẩm ở nơi có nhiệt độ trên 30 độ C.

Đặt xa nơi trẻ em có thể chạm tới.

9 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp A không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:

  • Thuốc Zinecox 400, do Công ty Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. sản xuất, chứa thành phần Cefditoren Pivoxil, có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn cấp tính hoặc viêm phế quản mạn tính.
  • Thuốc Cefpivoxil 400, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây sản xuất, với thành phần là Cefditoren, có tác dụng điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ hoặc trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

10 Cơ chế tác dụng

10.1 Dược lực học

Cefditoren pivoxil là dạng tiền dược, được esterase thủy phân trong quá trình hấp thu để tạo ra cefditoren – hoạt chất chính trong máu. là một kháng sinh nhóm cephalosporin phổ rộng, có khả năng tiêu diệt cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. 

10.2 Dược động học

10.2.1 Hấp thu

Sau khi uống, cefditoren pivoxil được hấp thu qua Đường tiêu hóa và chuyển hóa thành cefditoren hoạt động nhờ enzyme esterase. Khi dùng khi dạ dày rỗng, sinh khả dụng của thuốc khoảng 14%. Nếu dùng cùng bữa ăn ít chất béo, mức sinh khả dụng tăng nhẹ lên khoảng 16,1% ± 3,0%. [2]

10.2.2 Phân bố

Thể tích phân bố của cefditoren là 9,3 ± 1,6 lít.

Cefditoren liên kết với protein huyết tương ở mức trung bình là 88% trong các phép thử ống nghiệm và mức độ liên kết này không phụ thuộc vào nồng độ của thuốc trong khoảng từ 0,05 đến 10 mg/mL.

10.2.3 Chuyển hoá

Cefditoren pivoxil được thủy phân thành cefditoren, thành phần hoạt tính, và tạo thành pivalate. Cefditoren không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể.

10.2.4 Thải trừ

Pivalate chủ yếu được bài tiết qua thận, với hơn 99% được đào thải dưới dạng pivaloylcarnitine.

Thời gian bán thải trung bình của cefditoren ở người lớn khỏe mạnh là 1,6 ± 0,4 giờ.

==>> Tham khảo thêm: Cefdinix 400 điều trị nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.

11 Pemolip 400mg giá bao nhiêu?

Hiện nay, Pemolip 400mg có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

12 Thuốc Pemolip 400mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc Pemolip 400mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

13 Ưu điểm

  • Với hoạt chất Cefditoren – kháng sinh phổ rộng thế hệ ba, thuốc giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp viêm đường hô hấp hay nhiễm khuẩn da.
  • Khi sử dụng trong bữa ăn, khả năng hấp thu thuốc tăng lên đáng kể, giúp hoạt chất phát huy tối đa tác dụng mà không gây khó chịu cho dạ dày.

14 Nhược điểm

  • Dù tỷ lệ thấp nhưng người dùng vẫn có nguy cơ gặp các triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn hoặc đau bụng, nhất là nếu dùng khi bụng đói hoặc không đúng liều lượng.

Tổng 4 hình ảnh

pemolip 400mg 2 V8242
pemolip 400mg 2 V8242
pemolip 400mg 3 U8166
pemolip 400mg 3 U8166
pemolip 400mg 4 F2207
pemolip 400mg 4 F2207
pemolip 400mg 5 E1614
pemolip 400mg 5 E1614

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs.com, Cefditoren Dosage, Drugs.com. Truy cập ngày 18 tháng 04 năm 2025.
  2. ^ Chuyên gia DrugBank Online, Cefditoren, DrugBank Online., Truy cập ngày 18 tháng 04 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi có thể uống thuốc này khi bụng đói không?

    Bởi: Quang vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Thuốc nên được uống trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu và giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ ở đường tiêu hóa.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Pemolip 400mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Pemolip 400mg
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Cảm ơn dsi, ttin rất hữu ích

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789