Paverid 20mg/1ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dopharma, Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 |
Số đăng ký | VD-18648-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) |
Quy cách đóng gói | Hộp 100 ống x 1 ml |
Hoạt chất | Papaverin |
Tá dược | Ethylenediaminetetraacetic Acid (EDTA), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq172 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống thuốc tiêm 1ml chứa:
Papaverin hydroclorid: 20mg
Tá dược: Dinatri EDTA, Kali dihydrophosphat, Nước cất pha tiêm vừa đủ 1ml
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Paverid 20mg/1ml
Papaverin hydroclorid là hoạt chất có tác dụng giãn cơ trơn. Thuốc được sử dụng để chống co thắt các cơ trơn tại nhiều cơ quan như Đường tiêu hóa, tiết niệu, phế quản, đường mật và cả cơ tim
Chỉ định:
- Điều trị đau bụng do tăng nhu động ruột
- Đau quặn mật
- Đau quặn thận
.jpg)
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Papaverin 40mg USA - NIC Pharma làm dịu cơn đau quặn thận
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Paverid 20mg/1ml
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Liều thường dùng là 30mg. Có thể sử dụng liều 30 – 120mg, tiêm lặp lại mỗi 3–4 giờ nếu cần.
Trẻ em:
Dùng 4 – 6 mg/kg/24 giờ, chia thành 4 liều nhỏ, có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ.
Việc tiêm tĩnh mạch cần thực hiện chậm và thận trọng.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng Paverid trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân đang xuất huyết
Bệnh nhân tăng nhãn áp
Nghẽn nhĩ thất hoàn toàn
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Opispas 40mg giảm tăng nhu động ruột
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Phản ứng mẫn cảm: đau đầu, chóng mặt, buồn nôn
- Liều cao có thể gây loạn nhịp tim
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Tim mạch: đỏ bừng mặt, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp nhẹ, loạn nhịp khi tiêm tĩnh mạch nhanh
- Thần kinh trung ương: chóng mặt, ngủ gà, an thần, ngủ lịm, nhức đầu
- Tiêu hóa: buồn nôn, táo bón, chán ăn, tiêu chảy
- Gan: quá mẫn gan, viêm gan mạn tính
- Hô hấp: ngừng thở (sau khi tiêm tĩnh mạch nhanh)
6 Tương tác
Thuốc ức chế thần kinh trung ương có khả năng làm tăng nhẹ hiệu lực của papaverin.
Papaverin có tác dụng hiệp đồng với Morphin.
Papaverin có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Levodopa ở bệnh nhân Parkinson do ức chế các thụ thể dopamin.
→ Tránh dùng papaverin ở người bệnh Parkinson đang điều trị bằng levodopa.
Không trộn papaverin hydroclorid với Dung dịch tiêm Ringer lactat vì có thể gây tủa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng đặc biệt ở người bệnh tim hoặc tăng nhãn áp.
Việc tiêm tĩnh mạch phải được thực hiện chậm và dưới sự giám sát chặt chẽ vì nguy cơ loạn nhịp, ngừng thở, tử vong.
Ngừng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng quá mẫn ở gan như rối loạn tiêu hóa, vàng da, tăng bạch cầu ưa eosin hoặc xét nghiệm gan bất thường.
Tính an toàn và hiệu quả của papaverin đối với trẻ em vẫn chưa được xác minh đầy đủ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không sử dụng papaverin.
Phụ nữ cho con bú: Vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ, cần tránh dùng papaverin cho người đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện
- Buồn nôn, nôn, yếu cơ, ức chế thần kinh trung ương
- Rung giật nhãn cầu, song thị, toát mồ hôi, đỏ bừng, chóng mặt, nhịp tim nhanh
- Trường hợp nặng có thể ức chế hô hấp tế bào
- Sau uống 15g papaverin hydroclorid: có thể nhiễm acid, tăng thông khí, tăng Glucose máu, giảm kali máu
Xử trí
- Ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu quá liều.
- Liên hệ trung tâm chống độc để được hướng dẫn điều trị mới nhất.
- Cần đánh giá khả năng dùng quá nhiều loại thuốc, các tương tác thuốc phức tạp.
- Hỗ trợ: đảm bảo đường thở, thông khí, truyền dịch, theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, khí máu và các chỉ số hóa sinh.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Paverid 20mg/1ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Papaverin 2% Danapha do Công ty Cổ phần Dược DANAPHA sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Papaverin, được chỉ định trong điều trị các tình trạng co thắt cơ trơn như đau quặn mật, đau quặn thận và đau bụng do tăng nhu động ruột.
Paparin.inj là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất, với thành phần chính là Papaverin, được dùng trong điều trị các rối loạn co thắt cơ trơn gây ra đau quặn thận, đau quặn mật và đau bụng do tăng nhu động ruột.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Papaverin là alcaloid nhóm benzylisoquinolon từ thuốc phiện hoặc tổng hợp, có tác dụng giãn cơ trơn do ức chế phosphoryl hóa do oxy hóa và cản trở co cơ do calci. Tác dụng không phụ thuộc vào thần kinh cơ, nên vẫn hoạt động ngay cả khi cơ không còn phân bố thần kinh. Có hiệu quả trên cơ trơn đường tiêu hóa, niệu quản, đường mật, phế quản và cơ tim. Thuốc có tác dụng chẹn kênh calci yếu khi dùng liều cao, nhưng ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Papaverin không có tác dụng giảm đau.
Dược động học
Hấp thu: Tác dụng xuất hiện nhanh
Phân bố: Gắn với protein huyết tương khoảng 90%
Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh ở gan
Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa phenolic đã liên hợp với glucuronid.
Uống dạng giải phóng kéo dài: giải phóng papaverin liên tục trong 12 giờ.
10 Thuốc Paverid 20mg/1ml giá bao nhiêu?
Thuốc Paverid 20mg/1ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Paverid 20mg/1ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Paverid 20mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Paverid 20mg chứa papaverin hydroclorid có hiệu quả rõ rệt trong việc giãn cơ trơn và điều trị các cơn co thắt tại đường tiêu hóa, mật và tiết niệu.
- Dạng thuốc tiêm cho tác dụng nhanh trong các tình huống cần kiểm soát triệu chứng nhanh chóng.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng papaverin có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn như rối loạn tim mạch, thần kinh, tiêu hóa, đặc biệt khi dùng liều cao.
Tổng 7 hình ảnh






