Parcamol 500 ODT
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Hera Biopharm (Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera), Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
| Số đăng ký | 893100403325 |
| Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 6 viên |
| Hoạt chất | Manitol, Paracetamol (Acetaminophen) |
| Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Sucralose (Splenda), Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq592 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén phân tán trong miệng chứa paracetamol 500 mg
Tá dược: basic butylated methacrylate copolymer, talc, stearic acid, sodium lauryl sulfate, mannitol 200SD, silieified microcrystalline cellulose 90, croscarmellose sodium, crospovidone XL, Sucralose, hương dưa, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Parcamol 500 ODT
Thuốc giúp giảm các triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa và hỗ trợ hạ sốt. Được dùng cho người lớn và trẻ em từ 27 kg (khoảng từ 8 tuổi) trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lafancol 650 giảm đau hạ sốt
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Parcamol 500 ODT
3.1 Liều dùng
Luôn bắt đầu bằng liều thấp nhất mang lại hiệu quả, dùng trong thời gian ngắn nhất.
Có thể tăng liều lên 1000 mg nếu liều 500 mg không đủ kiểm soát đau hoặc sốt.
Liều khuyến cáo: khoảng 60 mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần, không vượt quá giới hạn tối đa theo bảng dưới. Điều chỉnh liều ở trẻ em dựa trên cân nặng, độ tuổi chỉ mang tính tham khảo.
Trẻ 27–40 kg (8–12 tuổi): 500 mg/lần, cách tối thiểu 6 giờ, không quá 2000 mg/ngày.
Trẻ 41–50 kg (13–15 tuổi): 500 mg/lần, cách tối thiểu 4 giờ, không quá 3000 mg/ngày.
Người lớn và trẻ ≥ 50 kg: 500–1000 mg/lần, cách tối thiểu 4 giờ, không quá 3000 mg/ngày. Có thể tăng tối đa đến 4000 mg/ngày nếu không có yếu tố nguy cơ và theo chỉ định bác sĩ.
Một số trường hợp đặc biệt (người lớn <50 kg, giảm glutathion gan, mất nước, suy gan nhẹ-vừa, nghiện rượu mạn, hội chứng Gilbert): không vượt quá 60 mg/kg/ngày và không vượt quá 3000 mg/ngày.
Suy thận: giảm liều và tăng khoảng cách giữa các lần dùng:
Độ thanh thải creatinin 10–50 mL/phút: cách nhau tối thiểu 6 giờ, tối đa 3000 mg/ngày.
<10 mL/phút: cách nhau tối thiểu 8 giờ, tối đa 2000 mg/ngày.
Người cao tuổi: giữ liều như người lớn, điều chỉnh theo các yếu tố nguy cơ kèm theo.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Đặt viên lên lưỡi, chờ tan hoàn toàn rồi nuốt, có thể uống thêm nước nếu cần.
Hoặc phân tán viên vào 1/4 ly nước, khuấy đều và uống ngay.
Lấy thuốc khỏi vỉ ngay trước khi dùng.
Không sử dụng kéo dài hoặc liên tục mà không có chỉ định y tế. Nếu triệu chứng kéo dài quá 5 ngày (đau) hoặc 3 ngày (sốt) cần đánh giá lại.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với paracetamol hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy gan nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc BV Gesic 500 giảm đau hạ sốt
5 Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, ban đỏ, mày đay, phát ban, ban xuất huyết, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, các phản ứng da nghiêm trọng.
Không rõ tần suất: Sốc phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản (đặc biệt ở người nhạy cảm với aspirin/NSAID), nhiễm toan pyroglutamic (ở người suy giảm glutathion), tiêu chảy, đau bụng, tăng enzym gan, hồng ban nhiễm sắc cố định.
Rất hiếm: Tổn thương gan nặng, giảm toàn thể huyết cầu, viêm tụy cấp, suy thận cấp, tăng Amylase huyết, đông máu nội mạch lan tỏa, xuất huyết tiêu hóa, bệnh não gan, hôn mê, tử vong khi dùng quá liều hoặc không đúng chỉ định.
6 Tương tác
Thuốc đối kháng vitamin K: Nguy cơ tăng tác dụng và nguy cơ chảy máu khi dùng paracetamol liều cao kéo dài từ 4 ngày trở lên. Cần theo dõi INR thường xuyên, điều chỉnh liều khi cần.
Flucloxacillin: Nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa tăng, nhất là ở người suy giảm glutathion.
Xét nghiệm: Paracetamol có thể làm sai lệch kết quả một số xét nghiệm đường huyết và acid uric máu.
Nếu chỉ liệt kê tên thuốc: flucloxacillin [Tài liệu không nêu cơ chế/hậu quả].
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng đồng thời với thuốc khác chứa paracetamol.
Dùng quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.
Thận trọng ở các trường hợp: người lớn <50 kg, suy gan nhẹ-vừa, nghiện rượu mạn tính, người mới cai rượu, suy thận, hội chứng Gilbert, thiếu hụt G6PD, mất nước, dự trữ glutathion thấp, người cao tuổi.
Không dùng rượu, bia trong quá trình dùng thuốc.
Cẩn trọng khi phối hợp flucloxacillin.
Thuốc chứa mannitol có thể gây nhuận tràng nhẹ.
Dùng kéo dài, liều cao có thể làm đau đầu mạn tính trầm trọng hơn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Có thể dùng nếu cần thiết, nhưng chỉ nên dùng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất.
Cho con bú: Lượng bài tiết vào sữa mẹ thấp, có thể dùng ở liều điều trị.
Khả năng sinh sản: Có thể ảnh hưởng tạm thời đến rụng trứng (nữ) và chức năng sinh sản (nam, chưa rõ trên người).
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng thuốc, đến cơ sở y tế sớm nhất dù chưa có triệu chứng.
Hút rửa dạ dày trong 4 giờ đầu nếu cần.
Định lượng paracetamol huyết tương sau tối thiểu 4 giờ.
Điều trị giải độc với N-acetylcystein càng sớm càng tốt, có thể tiêm truyền hoặc uống.
Xét nghiệm chức năng gan, điều trị triệu chứng, ghép gan nếu tổn thương nặng.
7.4 Bảo quản
Để thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Parcamol 500 ODT hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
TBPhecol 500mg do Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco sản xuất với thành phần chính là paracetamol, được chỉ định sử dụng trong các trường hợp cần hạ sốt hoặc giảm đau từ nhẹ đến vừa.
AstaPadol Caps 500mg do Công ty cổ phần ASTA Healthcare USA sản xuất với thành phần paracetamol, được sử dụng trong kiểm soát hiệu quả các triệu chứng đau nhức và hạ sốt ở nhiều tình huống lâm sàng khác nhau. Sản phẩm phù hợp cho người cần điều trị đau do cảm cúm, đau răng, đau cơ xương hoặc sốt do nhiễm trùng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt khác. Thuốc tác động lên cả trung ương và ngoại biên, giúp kiểm soát các cơn đau và làm giảm thân nhiệt thông qua ức chế tổng hợp prostaglandin tại hệ thần kinh trung ương và ngoại vi.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Paracetamol hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 30–60 phút.
Phân bố: Phân bố nhanh vào các mô, nồng độ tương tự trong máu, nước bọt, huyết tương, liên kết protein huyết tương thấp.
Chuyển hóa: Chủ yếu chuyển hóa tại gan qua hai con đường là glucuronid hóa và liên hợp sulfo. Khi liều cao, con đường thứ hai bị bão hòa, lượng nhỏ chuyển hóa qua cytochrom P450 thành chất trung gian độc, thường được giải độc bởi glutathion và thải trừ qua nước tiểu. Khi quá liều, lượng chất chuyển hóa độc này tăng cao.
Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua nước tiểu, 90% liều dùng được thải trừ qua thận trong 24 giờ, chủ yếu dưới dạng các chất liên hợp, dưới 5% ở dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
Suy thận hoặc suy gan sẽ làm chậm quá trình thải trừ hoặc chuyển hóa.
Người cao tuổi: khả năng liên hợp không thay đổi.
10 Thuốc Parcamol 500 ODT giá bao nhiêu?
Thuốc Parcamol 500 ODT hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Parcamol 500 ODT mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Sản phẩm dạng viên phân tán trong miệng, dễ sử dụng, phù hợp cho trẻ em và người lớn gặp khó khăn khi nuốt.
Liều lượng rõ ràng, linh hoạt theo cân nặng và lứa tuổi, đảm bảo an toàn khi dùng đúng chỉ dẫn.
Đáp ứng nhanh tác dụng giảm đau, hạ sốt trong đa số trường hợp đau nhẹ đến vừa hoặc sốt do nhiều nguyên nhân.
13 Nhược điểm
Hiệu quả điều trị có thể bị ảnh hưởng ở bệnh nhân có suy gan, suy thận hoặc dự trữ glutathion thấp.
Nguy cơ gây tổn thương gan nghiêm trọng nếu sử dụng quá liều, kéo dài hoặc kết hợp nhiều chế phẩm chứa paracetamol.
Tổng 9 hình ảnh










