1 / 15
panmunic 500mg 50mg 1 F2408

Panmunic 500mg/50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPANPHARMA, Panpharma
Công ty đăng kýCông ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt
Số đăng ký300110429425
Dạng bào chếBột thuốc pha tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góihộp 10 lọ
Hoạt chấtAmoxicillin, Acid Clavulanic
Xuất xứPháp
Mã sản phẩmtq555
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

PANMUNIC 500mg/50mg: Mỗi lọ chứa amoxicillin (dưới dạng natri amoxicillin) 500mg, acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 50mg. Không có tá dược.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Panmunic 500mg/50mg

PANMUNIC là phối hợp giữa amoxicillin và acid clavulanic, dùng để điều trị nhiều dạng nhiễm khuẩn ở cả người lớn lẫn trẻ nhỏ như: nhiễm trùng tai mũi họng nặng (viêm xương chũm, áp xe quanh amidan, viêm nắp thanh quản, viêm xoang kèm dấu hiệu toàn thân nặng), đợt cấp của viêm phế quản mạn, viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm bàng quang, viêm bể thận, nhiễm khuẩn da và mô mềm (như viêm mô tế bào, áp xe răng nặng…), viêm xương khớp (chủ yếu là viêm tủy xương), nhiễm khuẩn ổ bụng, và nhiễm khuẩn tiết niệu ở nữ giới. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định phòng ngừa nhiễm khuẩn liên quan đến các phẫu thuật lớn ở hệ tiêu hóa, khoang chậu, vùng đầu cổ và phẫu thuật túi mật cho người lớn.

Thuốc Panmunic 500mg/50mg điều trị nhiễm khuẩn nặng
Thuốc Panmunic 500mg/50mg điều trị nhiễm khuẩn nặng

>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fortamox 750mg điều trị viêm đường hô hấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Panmunic 500mg/50mg

3.1 Liều dùng

Đối tượngLiều khuyến cáo
Người lớn/trẻ trên 40kg1g/100mg mỗi 8 giờ hoặc 2g/200mg mỗi 12 giờ. Trường hợp nặng: tối đa 2g/200mg mỗi 8 giờ.
Dự phòng khi phẫu thuậtTiêm 1g/100mg đến 2g/200mg khi gây mê (phẫu thuật dưới 1 giờ); nếu kéo dài trên 1 giờ có thể tiêm tối đa 3 liều 1g/100mg trong vòng 24 giờ.
Trẻ em ≥3 tháng, ≥4kgDùng 50mg/5mg/kg/lần, mỗi 8 giờ.
Trẻ <3 tháng hoặc xấp xỉ 4kg50mg/5mg/kg/lần, mỗi 12 giờ.
Người cao tuổiKhông yêu cầu chỉnh liều đặc biệt.
Suy thậnCần hiệu chỉnh liều dựa trên amoxicillin, khuyến cáo dùng dạng tỷ lệ 5:1 nếu Độ thanh thải creatinin <30ml/phút.
Suy ganPhải được theo dõi sát, kiểm tra chức năng gan đều đặn.

3.2 Cách dùng

Chỉ được dùng theo đường tĩnh mạch.

PANMUNIC 2g/200mg: chỉ truyền tĩnh mạch trong 30–40 phút.

Đối với trẻ dưới 3 tháng tuổi, chỉ dùng truyền tĩnh mạch.

Không sử dụng đường tiêm bắp.

Dung dịch PHA xong phải được dùng trong 15 phút (500mg/50mg) hoặc trong vòng 60 phút sau khi pha loãng (2g/200mg), và nên kiểm tra màu sắc, không dùng nếu dung dịch đổi màu bất thường.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng thuốc ở người từng dị ứng với amoxicillin, các penicillin khác hoặc với bất cứ tá dược nào trong thành phần.

Chống chỉ định ở người có tiền sử phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với các kháng sinh beta-lactam khác như cephalosporin, carbapenem hoặc monobactam.

Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử vàng da hoặc suy gan do amoxicillin/clavulanic acid.

>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Fortamox 375mg điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm

5 Tác dụng phụ

Hệ tiêu hóa: tiêu chảy, nôn, buồn nôn (rất thường gặp), khó tiêu, viêm đại tràng liên quan kháng sinh (rất hiếm).

Da và mô dưới da: phát ban, ngứa, mày đay, viêm da, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp (hiếm hoặc chưa xác định tần suất).

Thần kinh: chóng mặt, đau đầu (không thường gặp), co giật (rất hiếm gặp).

Máu và miễn dịch: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phù mạch, sốc phản vệ, kéo dài thời gian chảy máu (hiếm hoặc chưa xác định tần suất).

Gan mật: tăng AST/ALT, viêm gan, vàng da cholestatic (không thường gặp hoặc hiếm).

Thận: viêm thận kẽ, tinh thể niệu (rất hiếm gặp).

6 Tương tác

Thuốc chống đông dạng uống: nguy cơ tăng chỉ số INR, phải giám sát sát và chỉnh liều thuốc chống đông khi phối hợp.

Methotrexate: có thể tăng độc tính Methotrexate do giảm thải trừ.

Probenecid: làm tăng nồng độ amoxicillin trong máu do giảm thải trừ, không ảnh hưởng đến clavulanic acid.

Mycophenolate mofetil: có thể làm giảm nồng độ tiền liều của mycophenolic acid, cần theo dõi nếu phối hợp dài ngày.

Không được phối hợp trong cùng ống tiêm hoặc túi truyền với thuốc khác (trừ một số ngoại lệ có hướng dẫn), đặc biệt tránh trộn với corticosteroid hoặc aminoglycoside.

Tương kỵ với các dung dịch Hydrocortisone succinate, máu, huyết tương, dung dịch Amino acid, protein thủy phân, nhũ tương lipid, neosynephrine hydrochloride và mannitol liều cao.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Luôn hỏi kỹ tiền sử dị ứng với kháng sinh penicillin, Cephalosporin hoặc beta-lactam trước khi dùng.

Nếu xảy ra phản ứng dị ứng, phải dừng thuốc ngay và xử trí theo phác đồ.

Khi điều trị kéo dài, nên định kỳ kiểm tra chức năng gan, thận và hệ tạo máu.

Khi xuất hiện tiêu chảy nghi viêm đại tràng, cần dừng thuốc và xử lý đúng hướng dẫn chuyên môn.

Nên duy trì nước tiểu đầy đủ, đặc biệt ở bệnh nhân dùng liều cao, đặt ống thông bàng quang.

Cần lưu ý các kết quả xét nghiệm có thể dương tính giả (ví dụ Coombs, Bio-Rad Platelia Aspergillus EIA).

Lượng natri, kali trong thuốc cần được tính đến đối với bệnh nhân có nguy cơ mất cân bằng điện giải.

Không chỉ định cho người nghi nhiễm virus Epstein-Barr, hạn chế phối hợp Allopurinol (nguy cơ tăng dị ứng).

Theo dõi sát nếu dùng cùng thuốc chống đông đường uống.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc chỉ nên sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết; các thử nghiệm trên động vật không ghi nhận nguy cơ đáng kể nhưng dữ liệu ở người còn hạn chế.

Amoxicillin và acid clavulanic bài tiết qua sữa mẹ, trẻ bú mẹ có thể bị tiêu chảy hoặc nhiễm nấm niêm mạc, nên cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi dùng ở bà mẹ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện: có thể gặp rối loạn tiêu hóa, mất cân bằng nước và điện giải, tinh thể niệu (gây nguy cơ suy thận), co giật ở bệnh nhân suy thận hoặc khi dùng quá liều.

Hướng xử trí: điều trị triệu chứng, chú ý cân bằng điện giải và nước. Có thể loại bỏ thuốc qua thẩm tách máu khi cần thiết.

7.4 Bảo quản

Thuốc cần được giữ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

Dung dịch pha tiêm nên sử dụng ngay; thời gian bảo quản tối đa sau pha chế là 15 phút với dạng tiêm, 60 phút với dung dịch truyền đã pha loãng.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Panmunic 500mg/50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Gastrofilm do Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO sản xuất, với thành phần gồm amoxicillin, ClarithromycinOmeprazole, là phác đồ phối hợp được sử dụng chủ yếu trong điều trị các trường hợp loét dạ dày – tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori. Thuốc thường được chỉ định để diệt trừ H. pylori, giúp làm lành vết loét và giảm nguy cơ tái phát bệnh lý tiêu hóa.

Augmentin ES 600mg/42.9mg/5ml của Glaxo Wellcome Production là thuốc kết hợp amoxicillin và acid clavulanic, thường được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như viêm tai giữa, viêm xoang cấp hoặc viêm phổi.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Amoxicillin là kháng sinh nhóm beta-lactam bán tổng hợp, ngăn chặn tổng hợp thành tế bào vi khuẩn qua ức chế các protein gắn penicillin (PBP), gây suy yếu và làm vỡ tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, amoxicillin dễ bị phân hủy bởi enzym beta-lactamase nên khi kết hợp acid clavulanic – chất ức chế beta-lactamase, phổ kháng khuẩn được mở rộng, bảo tồn hiệu quả điều trị. Acid Clavulanic bản thân không có hoạt tính kháng khuẩn đáng kể. Hiệu quả lâm sàng chủ yếu phụ thuộc vào thời gian nồng độ thuốc trên MIC. Kháng thuốc thường gặp nhất là do enzym beta-lactamase không bị clavulanic ức chế hoặc thay đổi PBP. Thuốc tác động lên nhiều chủng Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch, amoxicillin và acid clavulanic đạt nồng độ huyết tương tối đa rất nhanh, hấp thu hoàn toàn.

Phân bố: Amoxicillin gắn với protein huyết tương khoảng 18%, acid clavulanic khoảng 25%. Thể tích phân bố lần lượt khoảng 0,3–0,4 lít/kg và 0,2 lít/kg. Thuốc thấm tốt vào các mô như túi mật, mô bụng, da, cơ, dịch hoạt dịch, mật, mủ, và bài tiết qua sữa mẹ; không qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Amoxicillin chuyển hóa một phần thành penicilloic acid bất hoạt; acid clavulanic chuyển hóa và thải qua nước tiểu, phân và khí thở.

Thải trừ: Cả hai thành phần đều thải chủ yếu qua thận; thời gian bán thải trung bình gần 1 giờ. Khoảng 60–70% amoxicillin và 40–65% acid clavulanic thải nguyên vẹn qua nước tiểu trong 6 giờ đầu sau tiêm. Suy giảm chức năng thận làm giảm thanh thải thuốc.

10 Thuốc Panmunic 500mg/50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Panmunic 500mg/50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Panmunic 500mg/50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Panmunic 500mg/50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Sự phối hợp amoxicillin với acid clavulanic cho phép điều trị hiệu quả nhiều chủng vi khuẩn kể cả loại tiết beta-lactamase, mở rộng phổ tác dụng so với amoxicillin đơn thuần.
  • Hình thức tiêm truyền giúp kiểm soát nồng độ thuốc, đặc biệt hữu ích cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, không thể dùng đường uống.

13 Nhược điểm

  • Tác dụng không mong muốn liên quan đến tiêu hóa và phản ứng dị ứng có thể xuất hiện ở tỷ lệ cao, một số trường hợp hiếm gặp có thể nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng như sốc phản vệ, viêm đại tràng giả mạc.

Tổng 15 hình ảnh

panmunic 500mg 50mg 1 F2408
panmunic 500mg 50mg 1 F2408
panmunic 500mg 50mg 2 V8751
panmunic 500mg 50mg 2 V8751
panmunic 500mg 50mg 3 A0748
panmunic 500mg 50mg 3 A0748
panmunic 500mg 50mg 4 P6102
panmunic 500mg 50mg 4 P6102
panmunic 500mg 50mg 5 A0641
panmunic 500mg 50mg 5 A0641
panmunic 500mg 50mg 6 Q6014
panmunic 500mg 50mg 6 Q6014
panmunic 500mg 50mg 7 B0653
panmunic 500mg 50mg 7 B0653
panmunic 500mg 50mg 8 U8564
panmunic 500mg 50mg 8 U8564
panmunic 500mg 50mg 9 J3761
panmunic 500mg 50mg 9 J3761
panmunic 500mg 50mg 10 R7411
panmunic 500mg 50mg 10 R7411
panmunic 500mg 50mg 11 S7487
panmunic 500mg 50mg 11 S7487
panmunic 500mg 50mg 12 L4751
panmunic 500mg 50mg 12 L4751
panmunic 500mg 50mg 13 F2114
panmunic 500mg 50mg 13 F2114
panmunic 500mg 50mg 14 U8477
panmunic 500mg 50mg 14 U8477
panmunic 500mg 50mg 15 N5741
panmunic 500mg 50mg 15 N5741

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn hay không vậy?

    Bởi: Hồng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Panmunic 500mg/50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Panmunic 500mg/50mg
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789