1 / 15
panmunic 2g 200mg 1 D1700

Panmunic 2g/200mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPANPHARMA, Panpharma
Công ty đăng kýPanpharma
Số đăng ký300110004825
Dạng bào chếBột thuốc pha tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góiLọ 20 ml
Hoạt chấtAmoxicillin, Acid Clavulanic
Xuất xứPháp
Mã sản phẩmtq556
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

PANMUNIC 2g/200mg: Mỗi lọ chứa amoxicillin (dưới dạng natri amoxicillin) 2g, acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 200mg. Không có tá dược.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Panmunic 2g/200mg

Thuốc phối hợp amoxicillin và acid clavulanic được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em, bao gồm: nhiễm trùng tai mũi họng nặng (viêm xương chũm, áp xe quanh amidan, viêm nắp thanh quản, viêm xoang kèm dấu hiệu toàn thân), viêm phế quản mạn tính cấp, viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm bàng quang, viêm bể thận, nhiễm khuẩn da và mô mềm (viêm mô tế bào, áp xe răng nặng…), viêm xương khớp (đặc biệt viêm tủy xương), nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn tiết niệu nữ. Ngoài ra, thuốc còn được dùng dự phòng nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật lớn ở Đường tiêu hóa, khoang chậu, đầu cổ, và phẫu thuật túi mật ở người lớn.

Thuốc Panmunic 2g/200mg dùng trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
Thuốc Panmunic 2g/200mg dùng trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp

>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fortamox 750mg điều trị viêm đường tiết niệu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Panmunic 2g/200mg

3.1 Liều dùng

Người lớn/trẻ > 40kg

  • 1g/100mg mỗi 8 giờ hoặc 2g/200mg mỗi 12 giờ. Nhiễm nặng: tối đa 2g/200mg mỗi 8 giờ.

Dự phòng phẫu thuật

  • 1g/100mg – 2g/200mg khi gây mê (dưới 1h), tối đa 3 liều/24h nếu trên 1h.

Trẻ em ≥3 tháng, ≥4kg

  • 50mg/5mg/kg mỗi 8 giờ.

Trẻ <3 tháng hoặc xấp xỉ 4kg

  • 50mg/5mg/kg mỗi 12 giờ.

Người già

  • Không cần hiệu chỉnh liều.

Suy thận

  • Điều chỉnh liều theo mức amoxicillin, dùng công thức tỷ lệ 5:1 nếu Độ thanh thải <30ml/phút.

Suy gan

  • Theo dõi chặt chẽ, kiểm soát thường xuyên.

3.2 Cách dùng

Chỉ dùng đường tĩnh mạch.

PANMUNIC 2g/200mg: truyền tĩnh mạch 30–40 phút.

Trẻ <3 tháng: chỉ truyền tĩnh mạch.

Không tiêm bắp. Không dùng nếu Dung dịch đổi màu bất thường. PHA xong dùng ngay hoặc trong 60 phút sau pha loãng (2g/200mg).[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, các thuốc nhóm penicillin, hoặc tá dược.

Tiền sử phản ứng quá mẫn nặng với beta-lactam (cephalosporin, carbapenem, monobactam).

Có tiền sử vàng da hoặc suy gan do amoxicillin/clavulanic acid.

>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Fortamox 375mg điều trị viêm phổi

5 Tác dụng phụ

Tiêu hóa: tiêu chảy, nôn, buồn nôn (thường gặp), khó tiêu, viêm đại tràng liên quan kháng sinh (hiếm).

Da, mô mềm: phát ban, ngứa, mày đay, viêm da, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (hiếm, chưa rõ tần suất).

Hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu (không thường gặp), co giật (rất hiếm).

Máu – hệ miễn dịch: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phù mạch, sốc phản vệ, kéo dài thời gian chảy máu (hiếm/không rõ tần suất).

Gan, mật: tăng AST/ALT, viêm gan, vàng da cholestatic (không thường gặp hoặc hiếm).

Thận: viêm thận kẽ, tinh thể niệu (rất hiếm).

6 Tương tác

Thuốc chống đông đường uống: có thể làm tăng chỉ số INR, cần theo dõi và điều chỉnh liều chống đông khi dùng đồng thời.

Methotrexate: penicillin làm giảm thải Methotrexate, tăng nguy cơ độc tính.

Probenecid: làm giảm thải amoxicillin, tăng nồng độ amoxicillin huyết tương, không ảnh hưởng đến clavulanic acid.

Mycophenolate mofetil: giảm nồng độ tiền liều của chất chuyển hóa MPA, nhưng không nhất thiết phải điều chỉnh liều trừ khi có bất thường chức năng ghép.

Không được trộn lẫn với các thuốc khác trừ trường hợp đã được chỉ định trong tài liệu; tránh trộn với corticosteroid hoặc aminoglycoside.

Tương kỵ: dung dịch Hydrocortisone succinate, máu, huyết tương, aminoacid, protein thủy phân, nhũ tương lipid, neosynephrine hydrochloride, mannitol liều cao.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Trước khi dùng, cần xác định tiền sử dị ứng với penicillin, Cephalosporin, beta-lactam.

Nếu có dấu hiệu dị ứng phải ngừng thuốc và xử lý thích hợp.

Đánh giá định kỳ chức năng gan, thận, tạo máu trong điều trị kéo dài.

Ngưng ngay nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài hoặc nghi ngờ viêm đại tràng liên quan kháng sinh.

Duy trì đủ nước, kiểm tra thường xuyên khi dùng liều cao, đặc biệt ở bệnh nhân đặt ống thông tiểu.

Có thể gây dương tính giả trong một số xét nghiệm (Coombs, Bio-Rad Platelia Aspergillus EIA).

Lưu ý thành phần natri, kali đối với bệnh nhân có nguy cơ.

Không dùng cho bệnh nhân nghi nhiễm virus Epstein-Barr, tránh phối hợp với Allopurinol (nguy cơ dị ứng tăng).

Cần kiểm soát khi phối hợp thuốc chống đông đường uống.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai, chỉ sử dụng khi thật cần thiết. Nghiên cứu trên động vật không thấy tác động xấu rõ ràng, tuy nhiên nên tránh dùng nếu không thực sự cần.

Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây tiêu chảy và nhiễm nấm niêm mạc ở trẻ bú mẹ. Cân nhắc nguy cơ/lợi ích trước khi dùng cho bà mẹ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: rối loạn tiêu hóa, mất cân bằng nước-điện giải, tinh thể niệu (đôi khi dẫn đến suy thận), co giật ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao.

Xử trí: điều trị triệu chứng, cân bằng nước-điện giải; amoxicillin/clavulanic acid có thể loại bỏ bằng thẩm tách máu nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Panmunic 2g/200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Augmentin ES 600mg/42.9mg/5ml của Glaxo Wellcome Production (GSK) chứa hai thành phần là amoxicillin và acid clavulanic, được chỉ định chủ yếu để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra ở trẻ em. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phổi, nhiễm khuẩn đường hô hấp và các nhiễm khuẩn mô mềm.

Gastrofilm của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO là thuốc phối hợp amoxicillin, ClarithromycinOmeprazole, được chỉ định điều trị tiệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori ở bệnh nhân loét dạ dày hoặc loét tá tràng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị kết hợp nhằm loại bỏ hoàn toàn H. pylori.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Amoxicillin là kháng sinh beta-lactam bán tổng hợp, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào protein đích (PBP), gây yếu thành và tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, amoxicillin bị phá hủy bởi enzym beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra nên acid clavulanic được phối hợp để ức chế các enzym này, bảo vệ tác dụng của amoxicillin. Acid Clavulanic bản thân không có tác dụng kháng khuẩn đáng kể. Tính hiệu quả của amoxicillin liên quan chủ yếu tới thời gian nồng độ thuốc trên MIC. Hai cơ chế kháng chính: sản sinh beta-lactamase không bị clavulanic ức chế và thay đổi PBP đích. Phổ tác dụng trải rộng trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm, nhưng không hiệu quả với các chủng kháng đặc hiệu.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau tiêm tĩnh mạch liều 500mg/100mg hoặc 1000mg/200mg, amoxicillin và clavulanic acid đạt nồng độ đỉnh nhanh, Sinh khả dụng toàn bộ.

Phân bố: Amoxicillin liên kết protein khoảng 18%, clavulanic acid 25%. Thể tích phân bố: amoxicillin 0,3–0,4 lít/kg, clavulanic acid 0,2 lít/kg. Thuốc phân bố tốt vào túi mật, mô bụng, da, mô cơ, dịch hoạt dịch, mật, mủ nhưng không qua dịch não tủy. Có thể bài tiết qua sữa mẹ.

Chuyển hóa: Amoxicillin chuyển hóa một phần thành penicilloic acid không hoạt tính, clavulanic acid chuyển hóa và thải qua nước tiểu, phân, khí thở.

Thải trừ: Amoxicillin thải trừ chủ yếu qua thận, clavulanic acid qua cả thận và ngoài thận. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ. Khoảng 60–70% amoxicillin và 40–65% clavulanic acid thải nguyên vẹn qua nước tiểu trong 6 giờ đầu. Chức năng thận suy giảm làm giảm thanh thải thuốc.

10 Thuốc Panmunic 2g/200mg giá bao nhiêu?

Thuốc Panmunic 2g/200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Panmunic 2g/200mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Panmunic 2g/200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thành phần phối hợp giúp mở rộng phổ tác dụng lên nhiều chủng vi khuẩn, bao gồm các chủng sản xuất beta-lactamase, hạn chế hiện tượng đề kháng khi dùng amoxicillin đơn lẻ.
  • Đường tiêm truyền giúp đạt nồng độ thuốc ổn định và thích hợp điều trị các nhiễm khuẩn nặng hoặc không dung nạp đường uống.

13 Nhược điểm

  • Có nguy cơ cao gặp phải tác dụng phụ trên tiêu hóa và dị ứng, trong đó một số trường hợp có thể rất nghiêm trọng như sốc phản vệ, viêm đại tràng liên quan kháng sinh.
  • Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và lưu ý đặc biệt với các tương tác thuốc, nguy cơ gây biến chứng trên gan, thận, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc ở nhóm đối tượng nguy cơ cao.

Tổng 15 hình ảnh

panmunic 2g 200mg 1 D1700
panmunic 2g 200mg 1 D1700
panmunic 2g 200mg 2 S7163
panmunic 2g 200mg 2 S7163
panmunic 2g 200mg 3 I3777
panmunic 2g 200mg 3 I3777
panmunic 2g 200mg 4 B0141
panmunic 2g 200mg 4 B0141
panmunic 2g 200mg 5 U8052
panmunic 2g 200mg 5 U8052
panmunic 2g 200mg 6 F2601
panmunic 2g 200mg 6 F2601
panmunic 2g 200mg 7 V8064
panmunic 2g 200mg 7 V8064
panmunic 2g 200mg 8 K4252
panmunic 2g 200mg 8 K4252
panmunic 2g 200mg 9 D1524
panmunic 2g 200mg 9 D1524
panmunic 2g 200mg 10 S7877
panmunic 2g 200mg 10 S7877
panmunic 2g 200mg 11 M4241
panmunic 2g 200mg 11 M4241
panmunic 2g 200mg 12 F2514
panmunic 2g 200mg 12 F2514
panmunic 2g 200mg 13 U8867
panmunic 2g 200mg 13 U8867
panmunic 2g 200mg 14 K4573
panmunic 2g 200mg 14 K4573
panmunic 2g 200mg 15 H3404
panmunic 2g 200mg 15 H3404

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hồng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Panmunic 2g/200mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Panmunic 2g/200mg
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789