PAM-BFS 500mg/10ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110372325 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống x 10ml |
Hoạt chất | Pralidoxime, Natri Hydroxyd |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq469 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Pralidoxim clorid 500 mg/10 ml.
Tá dược: natri hydroxyd 10%, acid hydrochloric 10%, nước pha tiêm vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc PAM-BFS 500mg/10ml
Pralidoxim clorid thuộc nhóm thuốc giải độc, có khả năng phục hồi hoạt tính của enzyme cholinesterase bị bất hoạt do gắn nhóm phosphoryl từ các hợp chất phosphat hữu cơ hoặc chất tương tự. Thuốc tác động chủ yếu tại vị trí ngoài hệ thần kinh trung ương, loại bỏ nhóm phosphoryl khỏi enzyme bị ức chế, giúp enzyme hoạt động lại, từ đó làm giảm tích tụ acetylcholin ở synap thần kinh-cơ, khắc phục tình trạng liệt cơ. Pralidoxim có thể trực tiếp phản ứng với một số hợp chất phosphat hữu cơ để trung hòa độc tính, đồng thời phối hợp cùng Atropin giúp cải thiện các biểu hiện muscarin và ngăn chặn sự dư thừa acetylcholin tại các vị trí khác nhau, kể cả trung tâm hô hấp

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Oridoxime Injection dùng giải độc trong ngộ độc thuốc trừ sâu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc PAM-BFS 500mg/10ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Ngộ độc phosphat hữu cơ:
3.1.1.1 Người lớn:
Liều khởi đầu: 1000–2000 mg truyền tĩnh mạch trong 100 ml NaCl 0,9% trong 15–30 phút.
Nếu cần thiết, có thể tiêm tĩnh mạch chậm (trong ít nhất 5 phút) Dung dịch 50 mg/ml.
Có thể dùng liều thứ hai 1000–2000 mg sau khoảng 1 giờ nếu yếu cơ chưa cải thiện.
Lặp lại liều mỗi 10–12 giờ nếu tình trạng yếu cơ kéo dài.
Tốc độ truyền không vượt quá 200 mg/phút.
Truyền liên tục hoặc ngắt quãng được ưu tiên.
3.1.1.2 Trẻ em (≤16 tuổi):
Liều nạp 20–50 mg/kg (không quá 2000 mg/liều) truyền tĩnh mạch trong 15–30 phút, sau đó truyền liên tục 10–20 mg/kg/giờ.
Nếu truyền ngắt quãng: truyền tĩnh mạch liều đầu 20–50 mg/kg, có thể lặp lại sau 1 giờ nếu yếu cơ chưa cải thiện, sau đó lặp lại mỗi 10–12 giờ nếu cần.
Nếu không truyền được, có thể tiêm tĩnh mạch chậm dung dịch 50 mg/ml, bổ sung liều mỗi 10–12 giờ nếu còn yếu cơ.
3.1.2 Quá liều thuốc kháng cholinesterase điều trị nhược cơ:
Tiêm tĩnh mạch 1000–2000 mg, có thể tăng liều thêm 250 mg mỗi 5 phút nếu cần.
3.2 Cách dùng
Điều trị cần kết hợp điều trị hỗ trợ (xử lý đường thở, hỗ trợ hô hấp, tim mạch, kiểm soát động kinh nếu nặng), dùng atropin sớm sau khi tình trạng thiếu oxy máu đã cải thiện.
Khi pha tiêm tĩnh mạch:
PHA 2 ống (10 ml/ống) với 80 ml NaCl 0,9% để đạt nồng độ 10 mg/ml.
Pha 4 ống (10 ml/ống) với 60 ml NaCl 0,9% để đạt nồng độ 20 mg/ml.
Nếu cần truyền nhanh, có thể dùng nồng độ tối đa 50 mg/ml.
Kiểm tra bằng mắt thường trước khi sử dụng.
Loại bỏ dung dịch thừa sau khi ngưng dùng một liều.
Lưu ý: Điều trị nên bắt đầu càng sớm càng tốt, không đợi kết quả xét nghiệm; theo dõi sát trong ít nhất 48–72 giờ sau ngộ độc; tránh dùng Morphin, theophyllin, aminophyllin, reserpin, phenothiazin. Sử dụng succinylcholin cần thận trọng.[1]
4 Chống chỉ định
Không ghi nhận chống chỉ định tuyệt đối với pralidoxim clorid.
Chống chỉ định tương đối: mẫn cảm với thành phần thuốc và các trường hợp mà nguy cơ khi dùng lớn hơn lợi ích có thể đạt được.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Atropin Sulfat Vinphaco điều trị các cơn co thắt cơ trơn
5 Tác dụng phụ
Phân nhóm theo tần suất và cơ quan:
Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, đau tại chỗ tiêm (thường gặp).
Mắt: Hoa mắt, nhìn mờ, song thị, rối loạn điều tiết (thường gặp).
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn (thường gặp).
Tim mạch: Nhịp tim nhanh (thường gặp), tăng huyết áp (hiếm gặp, thường khi tiêm nhanh/liều cao).
Hô hấp: Tăng thông khí (thường gặp), co thắt thanh quản, co cứng đờ (hiếm gặp).
Cơ xương: Yếu cơ (thường gặp).
Da: Ban đỏ dạng sẩn (thường gặp).
Gan: Tăng tạm thời ALT, AST (ít gặp).
Xử trí ADR:
Nếu tăng huyết áp khi truyền tĩnh mạch, ngừng hoặc giảm tốc độ truyền, có thể tiêm Phentolamin mesylat 5 mg tĩnh mạch. Khi gặp tác dụng không mong muốn cần báo cho bác sĩ/dược sĩ hoặc Trung tâm ADR Quốc gia.
6 Tương tác
Khi dùng chung atropin và pralidoxim, các triệu chứng ngộ độc atropin có thể xuất hiện sớm hơn, đặc biệt nếu dùng liều atropin cao và pralidoxim chậm trễ.
Barbiturat có thể tăng tác dụng khi phối hợp với thuốc kháng cholinesterase, cần thận trọng khi điều trị co giật.
Tránh dùng morphin, theophyllin, aminophyllin, reserpin, phenothiazin ở bệnh nhân ngộ độc phosphat hữu cơ.
Đã có báo cáo liệt kéo dài khi sử dụng succinylcholin cùng các thuốc kháng cholinesterase, nên thận trọng khi phối hợp.
Không trộn lẫn pralidoxim với các thuốc khác do chưa có dữ liệu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Pralidoxim không có hiệu quả với ngộ độc phospho, phosphat vô cơ, hoặc phosphat hữu cơ không có hoạt tính kháng cholinesterase.
Không sử dụng cho ngộ độc carbamat do có thể tăng độc tính.
Ngộ độc phosphat hữu cơ nặng có thể che lấp các dấu hiệu ADR nhỏ.
Cần tiêm/truyền tĩnh mạch chậm, tốt nhất truyền liên tục hoặc ngắt quãng; tránh truyền quá nhanh vì có thể gây rối loạn nhịp tim, co thắt thanh quản, liệt cơ.
Ở bệnh nhân nhược cơ, pralidoxim có thể làm bùng phát nhược cơ toàn thân.
Suy thận: nên giảm liều do thuốc thải qua thận.
Không đợi kết quả xét nghiệm mới điều trị; các xét nghiệm có ích cho chẩn đoán và theo dõi nhưng không thay thế dấu hiệu lâm sàng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ trên động vật và người; chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ khả năng bài tiết vào sữa mẹ, nên thận trọng khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hoa mắt, chóng mặt, nhìn mờ, song thị, nhức đầu, rối loạn điều tiết, buồn nôn, nhịp tim nhanh.
Xử trí: Ngừng dùng thuốc, tiến hành hô hấp nhân tạo và các biện pháp hỗ trợ khác khi cần. Có thể truyền dịch chậm để tránh hạ huyết áp đột ngột; nếu cần thiết, tiêm tĩnh mạch phentolamin 5 mg.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm PAM-BFS 500mg/10ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Newpudox inj 500mg của Pharmaunity Co., Ltd với thành phần Pralidoxime được sử dụng chủ yếu để điều trị ngộ độc cấp do thuốc trừ sâu và hóa chất nhóm phosphat hữu cơ có hoạt tính kháng cholinesterase, cũng như các trường hợp quá liều thuốc kháng cholinesterase trong điều trị nhược cơ. Thuốc giúp phục hồi chức năng cơ và hỗ trợ cải thiện suy hô hấp do tác động của các chất độc thần kinh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Pralidoxim clorid thuộc nhóm thuốc giải độc (ATC: V03AB04). Hoạt chất này làm phục hồi hoạt tính enzyme cholinesterase ngoài hệ thần kinh trung ương khi enzyme vừa bị phosphoryl hóa do ngộ độc phosphat hữu cơ hoặc chất tương tự. Pralidoxim loại bỏ nhóm phosphoryl khỏi enzyme thông qua phản ứng tạo phức hợp oxim, giúp enzyme tái hoạt động và phân hủy acetylcholin tích tụ ở synap thần kinh-cơ, làm giảm liệt cơ. Thuốc còn có thể giải độc một số hợp chất phosphat hữu cơ qua phản ứng hóa học trực tiếp và giúp enzyme không bị ức chế tiếp. Vai trò quan trọng nhất là làm hết liệt cơ hô hấp. Pralidoxim ít tác động đến ức chế trung tâm hô hấp nên cần phối hợp với atropin để kiểm soát các triệu chứng do acetylcholin. Hiệu quả giảm các triệu chứng muscarin (chảy nước bọt, co thắt phế quản…) không mạnh, do đó cần kết hợp atropin để tăng tác dụng. Trên động vật, pralidoxim đã chứng minh hiệu quả giải độc nhiều loại thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ và hóa chất. Dù các dữ liệu trên động vật không hoàn toàn dự đoán hiệu quả trên người, pralidoxim vẫn được cân nhắc sử dụng trong mọi trường hợp ngộ độc đe dọa tính mạng do hợp chất này.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau tiêm bắp pralidoxim clorid 1000 mg ở người trưởng thành khỏe mạnh, đạt nồng độ đỉnh huyết tương trung bình 7,5 ± 1,7 µg/mL sau 34 phút; ở bệnh nhân ngộ độc, nồng độ đỉnh 9,9 ± 2,4 µg/mL sau 33 phút.
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố biểu kiến: 0,60–2,7 L/kg (trạng thái ổn định). Không liên kết với protein huyết tương. Phân bố chủ yếu ở dịch ngoại bào.
9.2.3 Chuyển hóa
Một phần được chuyển hóa tại gan.
9.2.4 Thải trừ
Thải trừ nhanh qua nước tiểu, cả dạng không đổi và chất chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình khoảng 3 giờ (người lớn), có thể kéo dài 2,4–5,3 giờ ở trẻ em. Độ thanh thải qua thận 7,2 ± 2,9 mL/phút/kg (người khỏe mạnh), 3,6 ± 1,5 mL/phút/kg (bệnh nhân ngộ độc).
Truyền tĩnh mạch liên tục giúp duy trì nồng độ điều trị lâu hơn so với truyền ngắt quãng. Sau tiêm tĩnh mạch 1000 mg, nồng độ dưới 4 µg/mL sau khoảng 1,5 giờ. Thời gian bán thải biểu kiến 74–77 phút.
10 Thuốc PAM-BFS 500mg/10ml giá bao nhiêu?
Thuốc PAM-BFS 500mg/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc PAM-BFS 500mg/10ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc PAM-BFS 500mg/10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng tiêm truyền giúp khởi phát tác dụng nhanh, thuận tiện trong xử trí cấp cứu các trường hợp ngộ độc phosphat hữu cơ.
- Hiệu quả giải độc rõ rệt, đặc biệt trong phục hồi chức năng cơ hô hấp khi phối hợp cùng atropin.
- Có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em, với liều lượng và hướng dẫn cụ thể.
13 Nhược điểm
- Cần sử dụng kết hợp cùng atropin để đạt hiệu quả tối ưu vì pralidoxim không kiểm soát được hoàn toàn triệu chứng trung tâm và muscarin.
- Tác dụng phụ đa dạng, ảnh hưởng nhiều cơ quan, đặc biệt khi dùng nhanh hoặc liều cao.
Tổng 12 hình ảnh











