1 / 12
pam bfs 1 S7384

PAM-BFS 500mg/10ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Số đăng ký893110372325
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 5 ống x 10ml
Hoạt chấtPralidoxime, Natri Hydroxyd
Tá dượcNước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq469
Chuyên mục Thuốc Khác

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Pralidoxim clorid 500 mg/10 ml.

Tá dược: natri hydroxyd 10%, acid hydrochloric 10%, nước pha tiêm vừa đủ.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc PAM-BFS 500mg/10ml

Pralidoxim clorid thuộc nhóm thuốc giải độc, có khả năng phục hồi hoạt tính của enzyme cholinesterase bị bất hoạt do gắn nhóm phosphoryl từ các hợp chất phosphat hữu cơ hoặc chất tương tự. Thuốc tác động chủ yếu tại vị trí ngoài hệ thần kinh trung ương, loại bỏ nhóm phosphoryl khỏi enzyme bị ức chế, giúp enzyme hoạt động lại, từ đó làm giảm tích tụ acetylcholin ở synap thần kinh-cơ, khắc phục tình trạng liệt cơ. Pralidoxim có thể trực tiếp phản ứng với một số hợp chất phosphat hữu cơ để trung hòa độc tính, đồng thời phối hợp cùng Atropin giúp cải thiện các biểu hiện muscarin và ngăn chặn sự dư thừa acetylcholin tại các vị trí khác nhau, kể cả trung tâm hô hấp

Thuốc PAM-BFS 500mg/10ml điều trị ngộ độc phosphat hữu cơ
Thuốc PAM-BFS 500mg/10ml điều trị ngộ độc phosphat hữu cơ

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Oridoxime Injection dùng giải độc trong ngộ độc thuốc trừ sâu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc PAM-BFS 500mg/10ml 

3.1 Liều dùng

3.1.1 Ngộ độc phosphat hữu cơ:

3.1.1.1 Người lớn:

Liều khởi đầu: 1000–2000 mg truyền tĩnh mạch trong 100 ml NaCl 0,9% trong 15–30 phút.

Nếu cần thiết, có thể tiêm tĩnh mạch chậm (trong ít nhất 5 phút) Dung dịch 50 mg/ml.

Có thể dùng liều thứ hai 1000–2000 mg sau khoảng 1 giờ nếu yếu cơ chưa cải thiện.

Lặp lại liều mỗi 10–12 giờ nếu tình trạng yếu cơ kéo dài.

Tốc độ truyền không vượt quá 200 mg/phút.

Truyền liên tục hoặc ngắt quãng được ưu tiên.

3.1.1.2 Trẻ em (≤16 tuổi):

Liều nạp 20–50 mg/kg (không quá 2000 mg/liều) truyền tĩnh mạch trong 15–30 phút, sau đó truyền liên tục 10–20 mg/kg/giờ.

Nếu truyền ngắt quãng: truyền tĩnh mạch liều đầu 20–50 mg/kg, có thể lặp lại sau 1 giờ nếu yếu cơ chưa cải thiện, sau đó lặp lại mỗi 10–12 giờ nếu cần.

Nếu không truyền được, có thể tiêm tĩnh mạch chậm dung dịch 50 mg/ml, bổ sung liều mỗi 10–12 giờ nếu còn yếu cơ.

3.1.2 Quá liều thuốc kháng cholinesterase điều trị nhược cơ:

Tiêm tĩnh mạch 1000–2000 mg, có thể tăng liều thêm 250 mg mỗi 5 phút nếu cần.

3.2 Cách dùng

Điều trị cần kết hợp điều trị hỗ trợ (xử lý đường thở, hỗ trợ hô hấp, tim mạch, kiểm soát động kinh nếu nặng), dùng atropin sớm sau khi tình trạng thiếu oxy máu đã cải thiện.

Khi pha tiêm tĩnh mạch:

PHA 2 ống (10 ml/ống) với 80 ml NaCl 0,9% để đạt nồng độ 10 mg/ml.

Pha 4 ống (10 ml/ống) với 60 ml NaCl 0,9% để đạt nồng độ 20 mg/ml.

Nếu cần truyền nhanh, có thể dùng nồng độ tối đa 50 mg/ml.

Kiểm tra bằng mắt thường trước khi sử dụng.

Loại bỏ dung dịch thừa sau khi ngưng dùng một liều.

Lưu ý: Điều trị nên bắt đầu càng sớm càng tốt, không đợi kết quả xét nghiệm; theo dõi sát trong ít nhất 48–72 giờ sau ngộ độc; tránh dùng Morphin, theophyllin, aminophyllin, reserpin, phenothiazin. Sử dụng succinylcholin cần thận trọng.[1]

4 Chống chỉ định

Không ghi nhận chống chỉ định tuyệt đối với pralidoxim clorid.

Chống chỉ định tương đối: mẫn cảm với thành phần thuốc và các trường hợp mà nguy cơ khi dùng lớn hơn lợi ích có thể đạt được.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Atropin Sulfat Vinphaco điều trị các cơn co thắt cơ trơn

5 Tác dụng phụ

Phân nhóm theo tần suất và cơ quan:

Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, đau tại chỗ tiêm (thường gặp).

Mắt: Hoa mắt, nhìn mờ, song thị, rối loạn điều tiết (thường gặp).

Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn (thường gặp).

Tim mạch: Nhịp tim nhanh (thường gặp), tăng huyết áp (hiếm gặp, thường khi tiêm nhanh/liều cao).

Hô hấp: Tăng thông khí (thường gặp), co thắt thanh quản, co cứng đờ (hiếm gặp).

Cơ xương: Yếu cơ (thường gặp).

Da: Ban đỏ dạng sẩn (thường gặp).

Gan: Tăng tạm thời ALT, AST (ít gặp).

Xử trí ADR:

Nếu tăng huyết áp khi truyền tĩnh mạch, ngừng hoặc giảm tốc độ truyền, có thể tiêm Phentolamin mesylat 5 mg tĩnh mạch. Khi gặp tác dụng không mong muốn cần báo cho bác sĩ/dược sĩ hoặc Trung tâm ADR Quốc gia.

6 Tương tác

Khi dùng chung atropin và pralidoxim, các triệu chứng ngộ độc atropin có thể xuất hiện sớm hơn, đặc biệt nếu dùng liều atropin cao và pralidoxim chậm trễ.

Barbiturat có thể tăng tác dụng khi phối hợp với thuốc kháng cholinesterase, cần thận trọng khi điều trị co giật.

Tránh dùng morphin, theophyllin, aminophyllin, reserpin, phenothiazin ở bệnh nhân ngộ độc phosphat hữu cơ.

Đã có báo cáo liệt kéo dài khi sử dụng succinylcholin cùng các thuốc kháng cholinesterase, nên thận trọng khi phối hợp.

Không trộn lẫn pralidoxim với các thuốc khác do chưa có dữ liệu về tính tương kỵ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Pralidoxim không có hiệu quả với ngộ độc phospho, phosphat vô cơ, hoặc phosphat hữu cơ không có hoạt tính kháng cholinesterase.

Không sử dụng cho ngộ độc carbamat do có thể tăng độc tính.

Ngộ độc phosphat hữu cơ nặng có thể che lấp các dấu hiệu ADR nhỏ.

Cần tiêm/truyền tĩnh mạch chậm, tốt nhất truyền liên tục hoặc ngắt quãng; tránh truyền quá nhanh vì có thể gây rối loạn nhịp tim, co thắt thanh quản, liệt cơ.

Ở bệnh nhân nhược cơ, pralidoxim có thể làm bùng phát nhược cơ toàn thân.

Suy thận: nên giảm liều do thuốc thải qua thận.

Không đợi kết quả xét nghiệm mới điều trị; các xét nghiệm có ích cho chẩn đoán và theo dõi nhưng không thay thế dấu hiệu lâm sàng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ trên động vật và người; chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ khả năng bài tiết vào sữa mẹ, nên thận trọng khi dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Hoa mắt, chóng mặt, nhìn mờ, song thị, nhức đầu, rối loạn điều tiết, buồn nôn, nhịp tim nhanh.

Xử trí: Ngừng dùng thuốc, tiến hành hô hấp nhân tạo và các biện pháp hỗ trợ khác khi cần. Có thể truyền dịch chậm để tránh hạ huyết áp đột ngột; nếu cần thiết, tiêm tĩnh mạch phentolamin 5 mg.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm PAM-BFS 500mg/10ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Newpudox inj 500mg của Pharmaunity Co., Ltd với thành phần Pralidoxime được sử dụng chủ yếu để điều trị ngộ độc cấp do thuốc trừ sâu và hóa chất nhóm phosphat hữu cơ có hoạt tính kháng cholinesterase, cũng như các trường hợp quá liều thuốc kháng cholinesterase trong điều trị nhược cơ. Thuốc giúp phục hồi chức năng cơ và hỗ trợ cải thiện suy hô hấp do tác động của các chất độc thần kinh.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Pralidoxim clorid thuộc nhóm thuốc giải độc (ATC: V03AB04). Hoạt chất này làm phục hồi hoạt tính enzyme cholinesterase ngoài hệ thần kinh trung ương khi enzyme vừa bị phosphoryl hóa do ngộ độc phosphat hữu cơ hoặc chất tương tự. Pralidoxim loại bỏ nhóm phosphoryl khỏi enzyme thông qua phản ứng tạo phức hợp oxim, giúp enzyme tái hoạt động và phân hủy acetylcholin tích tụ ở synap thần kinh-cơ, làm giảm liệt cơ. Thuốc còn có thể giải độc một số hợp chất phosphat hữu cơ qua phản ứng hóa học trực tiếp và giúp enzyme không bị ức chế tiếp. Vai trò quan trọng nhất là làm hết liệt cơ hô hấp. Pralidoxim ít tác động đến ức chế trung tâm hô hấp nên cần phối hợp với atropin để kiểm soát các triệu chứng do acetylcholin. Hiệu quả giảm các triệu chứng muscarin (chảy nước bọt, co thắt phế quản…) không mạnh, do đó cần kết hợp atropin để tăng tác dụng. Trên động vật, pralidoxim đã chứng minh hiệu quả giải độc nhiều loại thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ và hóa chất. Dù các dữ liệu trên động vật không hoàn toàn dự đoán hiệu quả trên người, pralidoxim vẫn được cân nhắc sử dụng trong mọi trường hợp ngộ độc đe dọa tính mạng do hợp chất này.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Sau tiêm bắp pralidoxim clorid 1000 mg ở người trưởng thành khỏe mạnh, đạt nồng độ đỉnh huyết tương trung bình 7,5 ± 1,7 µg/mL sau 34 phút; ở bệnh nhân ngộ độc, nồng độ đỉnh 9,9 ± 2,4 µg/mL sau 33 phút.

9.2.2 Phân bố

Thể tích phân bố biểu kiến: 0,60–2,7 L/kg (trạng thái ổn định). Không liên kết với protein huyết tương. Phân bố chủ yếu ở dịch ngoại bào.

9.2.3 Chuyển hóa

Một phần được chuyển hóa tại gan.

9.2.4 Thải trừ

Thải trừ nhanh qua nước tiểu, cả dạng không đổi và chất chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình khoảng 3 giờ (người lớn), có thể kéo dài 2,4–5,3 giờ ở trẻ em. Độ thanh thải qua thận 7,2 ± 2,9 mL/phút/kg (người khỏe mạnh), 3,6 ± 1,5 mL/phút/kg (bệnh nhân ngộ độc).

Truyền tĩnh mạch liên tục giúp duy trì nồng độ điều trị lâu hơn so với truyền ngắt quãng. Sau tiêm tĩnh mạch 1000 mg, nồng độ dưới 4 µg/mL sau khoảng 1,5 giờ. Thời gian bán thải biểu kiến 74–77 phút.

10 Thuốc PAM-BFS 500mg/10ml giá bao nhiêu?

Thuốc PAM-BFS 500mg/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc PAM-BFS 500mg/10ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc PAM-BFS 500mg/10ml  để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng tiêm truyền giúp khởi phát tác dụng nhanh, thuận tiện trong xử trí cấp cứu các trường hợp ngộ độc phosphat hữu cơ.
  • Hiệu quả giải độc rõ rệt, đặc biệt trong phục hồi chức năng cơ hô hấp khi phối hợp cùng atropin.
  • Có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em, với liều lượng và hướng dẫn cụ thể.

13 Nhược điểm

  • Cần sử dụng kết hợp cùng atropin để đạt hiệu quả tối ưu vì pralidoxim không kiểm soát được hoàn toàn triệu chứng trung tâm và muscarin.
  • Tác dụng phụ đa dạng, ảnh hưởng nhiều cơ quan, đặc biệt khi dùng nhanh hoặc liều cao.

Tổng 12 hình ảnh

pam bfs 1 S7384
pam bfs 1 S7384
pam bfs 2 L4657
pam bfs 2 L4657
pam bfs 3 N5634
pam bfs 3 N5634
pam bfs 4 O5622
pam bfs 4 O5622
pam bfs 5 D1437
pam bfs 5 D1437
pam bfs 6 T7781
pam bfs 6 T7781
pam bfs 7 U8777
pam bfs 7 U8777
pam bfs 8 N5131
pam bfs 8 N5131
pam bfs 9 H2404
pam bfs 9 H2404
pam bfs 10 A0757
pam bfs 10 A0757
pam bfs 11 H3306
pam bfs 11 H3306
pam bfs 12 B0660
pam bfs 12 B0660

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Tùng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
PAM-BFS 500mg/10ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • PAM-BFS 500mg/10ml
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789