Palonosetron 0,25mg/5ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Số đăng ký | 893110385025 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 ống x 5ml |
Hoạt chất | Manitol, Palonosetron |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Citric Monohydrate |
Mã sản phẩm | tq367 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Nôn |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) hàm lượng 0,25mg.
Tá dược: Manitol, dinatri edetat, trinatri citrat đihydrat, acid citric monohydrat, nước để pha tiêm vừa đủ 5ml.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Palonosetron 0,25mg/5ml
Palonosetron là một chất đối kháng thụ thể serotonin 5-HT3 chọn lọc, có tác dụng ngăn ngừa buồn nôn và nôn cấp do hóa trị liệu ung thư có khả năng gây nôn từ vừa đến cao. Thuốc còn được chỉ định phòng ngừa buồn nôn, nôn ở cả người lớn và trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên khi điều trị bằng các phác đồ hóa trị liệu có nguy cơ gây nôn cao hoặc trung bình

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aloxi phòng ngừa buồn nôn cấp tính do điều trị ung thư
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Palonosetron 0,25mg/5ml
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Dùng liều duy nhất 0,25mg tiêm bolus tĩnh mạch trong vòng 30 giây, thực hiện trước hóa trị khoảng 30 phút.
Có thể phối hợp corticosteroid để tăng hiệu quả phòng ngừa buồn nôn và nôn.
Người cao tuổi:
Không cần chỉnh liều đối với người cao tuổi.
Trẻ em (từ 1 tháng đến 17 tuổi):
Liều truyền tĩnh mạch duy nhất là 20mcg/kg (không vượt quá 1,5mg), truyền trước hóa trị khoảng 30 phút.
Hiệu quả và độ an toàn ở trẻ dưới 1 tháng tuổi chưa được xác lập; dữ liệu còn hạn chế với trẻ dưới 2 tuổi.
Suy gan/suy thận:
Không cần chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận mức độ nhẹ - trung bình.
Không có dữ liệu với bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối đang lọc máu.
3.2 Cách dùng
Thuốc chỉ sử dụng đường tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch, do bác sĩ chỉ định và dưới sự giám sát chuyên môn.
Không cần thao tác xử lý đặc biệt sau khi dùng thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Palonosetron không được dùng cho những trường hợp từng xuất hiện phản ứng quá mẫn với chính hoạt chất này hoặc bất kỳ thành phần nào có trong công thức bào chế thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml điều trị buồn nôn do hóa trị liệu
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn của palonosetron được ghi nhận theo hệ cơ quan, bao gồm cả tần suất thường gặp và ít gặp:
- Miễn dịch: Có thể xảy ra các phản ứng dị ứng, từ quá mẫn nhẹ cho đến sốc phản vệ nghiêm trọng.
- Chuyển hóa: Một số người sử dụng ghi nhận các biểu hiện rối loạn chuyển hóa như tăng hoặc hạ Kali máu, hạ Canxi huyết, chán ăn, tăng đường huyết hoặc giảm cảm giác thèm ăn.
- Tâm thần: Thỉnh thoảng, bệnh nhân có thể gặp trạng thái lo âu hoặc cảm xúc trở nên hưng phấn bất thường.
- Thần kinh: Triệu chứng đau đầu là phổ biến nhất; ngoài ra có thể có chóng mặt, thay đổi cảm giác, buồn ngủ sâu, rối loạn giấc ngủ hoặc thần kinh ngoại vi.
- Thị giác: Một số trường hợp bị kích ứng mắt hoặc suy giảm thị lực thoáng qua.
- Tai và tiền đình: Có thể xuất hiện triệu chứng say tàu xe, hoặc cảm giác ù tai.
- Tim mạch: Palonosetron có khả năng làm thay đổi nhịp tim như tim nhanh, chậm, loạn nhịp, ngoại tâm thu, suy tim, hoặc thiếu máu cơ tim.
- Mạch máu: Một số trường hợp ghi nhận huyết áp giảm, tăng huyết áp hoặc giãn tĩnh mạch.
- Hô hấp: Có thể gây nấc cụt.
- Tiêu hóa: Táo bón là tác dụng phụ nổi bật, ngoài ra còn có thể gặp tiêu chảy, khó tiêu, đau vùng bụng, cảm giác miệng khô hoặc đầy hơi.
- Gan – mật: Một số ít trường hợp xuất hiện tăng bilirubin trong máu.
- Da và mô dưới da: Ghi nhận viêm da dị ứng, mẩn ngứa hoặc đau khớp.
- Thận – tiết niệu: Đôi khi xuất hiện bí tiểu hoặc tăng lượng đường trong nước tiểu.
- Toàn thân: Cảm giác mệt mỏi, sốt, trạng thái suy nhược, nóng bừng, hoặc các biểu hiện giống cúm; ngoài ra, có thể xuất hiện các phản ứng tại vị trí tiêm như nóng rát, đau, cứng hoặc khó chịu.
- Chỉ số xét nghiệm: Có trường hợp tăng men transaminase hoặc kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.
Tác dụng phụ ở trẻ em:
- Qua các thử nghiệm lâm sàng, các phản ứng không mong muốn ở nhóm bệnh nhi bao gồm đau đầu, chóng mặt, rối loạn vận động, kéo dài khoảng QT, rối loạn dẫn truyền, nhịp nhanh xoang, ho, khó thở, chảy máu cam, các phản ứng trên da như viêm da dị ứng hoặc mày đay, sốt, đau hoặc phản ứng tại vị trí truyền dịch. Không ghi nhận tác dụng phụ nào xuất hiện với tần suất vượt quá 1% ở trẻ em.
6 Tương tác
- Palonosetron chủ yếu chuyển hóa qua CYP2D6, một phần nhỏ qua CYP3A4 và CYP1A2.
- Không ức chế/cảm ứng men P450 ở liều điều trị.
- Không ảnh hưởng tới hoạt tính chống ung thư của các thuốc hóa trị như Cisplatin, cyclophosphamid, cytarabin, Doxorubicin, Mitomycin C.
- Không có tương tác dược động học đáng kể với metoclopramid.
- Không bị ảnh hưởng bởi các thuốc cảm ứng/ức chế CYP2D6 như dexamethason, Rifampicin, aminodaron, fluoxetin, paroxetin, quinidin, ritonavir, sertralin...
- An toàn khi phối hợp với corticosteroid, thuốc giảm đau, chống nôn, chống co thắt, kháng cholinergic.
- Có thể xảy ra hội chứng serotonin khi dùng cùng SSRI, SNRI hoặc các thuốc serotonergic khác.
- Không được trộn palonosetron với các sản phẩm thuốc khác khi tiêm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần giám sát chặt chẽ người có tiền sử táo bón hoặc có dấu hiệu bán tắc ruột, do thuốc có thể làm tăng thời gian vận chuyển ở đại tràng.
- Lưu ý nguy cơ kéo dài QTc trên ECG, đặc biệt trên bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc dùng thuốc gây kéo dài QT.
- Cân nhắc điều chỉnh rối loạn điện giải (hạ kali, magnesi) trước khi dùng.
- Theo dõi các dấu hiệu hội chứng serotonin, đặc biệt khi phối hợp thuốc serotonergic.
- Không dùng phòng ngừa hoặc điều trị buồn nôn, nôn sau ngày hóa trị nếu không liên quan hóa trị tiếp theo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng trên phụ nữ mang thai; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn.
Chưa có số liệu về việc bài tiết thuốc qua sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều ở người lớn.
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều: theo dõi và chăm sóc hỗ trợ là chủ yếu. Lọc máu không có hiệu quả vì thuốc có Thể tích phân bố lớn
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
Giữ thuốc trong bao bì gốc, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Palonosetron 0,25mg/5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Accord Palonosetron 0,05mg/ml của Accord Healthcare Limited chứa hoạt chất Palonosetron, được chỉ định để phòng ngừa buồn nôn và nôn cấp tính ở người lớn cũng như trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên do hóa trị liệu ung thư có nguy cơ gây nôn từ trung bình đến cao.
Sendatron 250 microgram, do Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH sản xuất, chứa hoạt chất Palonosetron và được sử dụng để phòng ngừa buồn nôn, nôn cấp do hóa trị liệu ung thư có nguy cơ gây nôn từ trung bình đến cao ở cả người lớn và trẻ em trên 1 tháng tuổi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Palonosetron thuộc nhóm thuốc chống nôn và chống buồn nôn, là chất đối kháng serotonin 5-HT3 chọn lọc, có ái lực cao với thụ thể này. Dữ liệu từ các nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi cho thấy palonosetron không thua kém các thuốc so sánh (ondansetron, dolasetron) trong phòng ngừa nôn cấp tính do hóa trị gây nôn trung bình và cao, duy trì hiệu quả trong 24-120 giờ. Ảnh hưởng của thuốc trên huyết áp, nhịp tim và các thông số điện tâm đồ, bao gồm QTc, tương đương với các thuốc so sánh. Ở bệnh nhi, liều palonosetron cao hơn cần thiết để đạt hiệu quả phòng ngừa tương tự người lớn, và hồ sơ an toàn phù hợp giữa các nhóm tuổi.
9.2 Dược động học
Hấp thu
- Sau tiêm tĩnh mạch, nồng độ thuốc trong huyết tương giảm ban đầu nhanh, tiếp đó là thải trừ chậm, với thời gian bán thải cuối trung bình khoảng 40 giờ. Cmax và AUC tỷ lệ thuận với liều trong dải liều 0,3-90mcg/kg.
Phân bố
- Thuốc phân bố rộng (Vd khoảng 6,9–7,9 lít/kg), liên kết protein huyết tương khoảng 62%.
Chuyển hóa
- Khoảng 40% thải trừ qua thận, 50% chuyển hóa tạo hai chất chuyển hóa chính có hoạt tính đối kháng thụ thể 5-HT3 dưới 1% so với palonosetron. Các isoenzym chính tham gia là CYP2D6, một phần nhỏ CYP3A4, CYP1A2.
Thải trừ
- Sau tiêm tĩnh mạch, khoảng 80% liều thải qua nước tiểu trong 144 giờ, chủ yếu dưới dạng không đổi. Độ thanh thải toàn phần là 173±73 ml/phút, thận là 534±29 ml/phút. Thời gian bán thải trung bình là 40 giờ, một số trường hợp kéo dài trên 100 giờ. Suy thận/gan không làm thay đổi đáng kể dược động học; không cần chỉnh liều trên các nhóm này.
10 Thuốc Palonosetron 0,25mg/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Palonosetron 0,25mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Palonosetron 0,25mg/5ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Palonosetron 0,25mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Palonosetron hiệu quả trong phòng ngừa buồn nôn, nôn cấp do hóa trị gây nôn trung bình và cao, đáp ứng tốt ở cả người lớn và trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên.
- Thuốc có thời gian bán thải kéo dài, giúp duy trì tác dụng dự phòng trong nhiều giờ sau hóa trị.
13 Nhược điểm
- Hiệu quả phòng ngừa nôn muộn sau hóa trị vẫn còn hạn chế, các nghiên cứu then chốt chưa đánh giá hiệu quả ở giai đoạn muộn.
Tổng 13 hình ảnh












