Pafenol 150mg
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Kingphar, Công ty TNHH Kingphar Group |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Kingphar Group |
| Số đăng ký | 893100953724 |
| Dạng bào chế | Thuốc bột sủi bọt |
| Quy cách đóng gói | Hộp 12 gói x 1,5g |
| Hoạt chất | Aspartame, Natri Bicarbonat, Paracetamol (Acetaminophen) |
| Tá dược | Acid Citric Monohydrate, Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq591 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói thuốc Pafenol 150mg chứa:
Paracetamol 150 mg
Tá dược gồm: lactose monohydrate, acid citric khan, natri bicarbonate, aspartam, hương cam, sunset yellow
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Pafenol 150mg
Pafenol 150mg được sử dụng để làm giảm các cơn đau nhẹ đến vừa và giúp hạ sốt hiệu quả ở trẻ em.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Pafenol 250mg hạ sốt giảm đau
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Pafenol 150mg
3.1 Liều dùng
Đối với trẻ em: Liều paracetamol được xác định dựa trên cân nặng, độ tuổi chỉ mang tính tham khảo.
Liều khuyến cáo mỗi ngày khoảng 60mg/kg thể trọng, chia làm 4–6 lần, tương đương 15mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 10mg/kg mỗi 4 giờ.
Tổng liều tối đa không vượt quá 80mg/kg/ngày ở trẻ em.
Bảng liều tham khảo:
8–12kg (6–24 tháng): 150mg/lần (1 gói), mỗi 6 giờ, tối đa 600mg/ngày (4 gói)
13–15kg (2–5 tuổi): 150mg/lần (1 gói), mỗi 4 giờ, tối đa 900mg/ngày (6 gói)
16–24kg (4–9 tuổi): 300mg/lần (2 gói), mỗi 6 giờ, tối đa 1200mg/ngày (8 gói)
25–30kg (8–11 tuổi): 300mg/lần (2 gói), mỗi 4 giờ, tối đa 1800mg/ngày (12 gói)
Ở trẻ suy thận: Điều chỉnh khoảng cách liều theo mức lọc cầu thận (từ 4 đến 8 giờ/lần); tổng liều không vượt quá 60mg/kg/ngày.
Ở trẻ có bệnh gan: Không vượt quá 60mg/kg/ngày. Chỉ dùng liều thấp nhất đạt hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Hòa tan lượng bột của 1 gói vào cốc cùng một ít nước, sữa hoặc nước ép trái cây, uống ngay sau khi bột tan hoàn toàn.
Các liều nên được dùng đều đặn, kể cả vào ban đêm, tốt nhất là cách nhau 6 giờ và ít nhất là 4 giờ.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng cho người bị suy tế bào gan nặng hoặc xơ gan mất bù.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc BV Ibugesic 325mg/200mg giảm đau hạ sốt
5 Tác dụng phụ
Hiếm gặp các phản ứng quá mẫn như sốc phản vệ, hạ huyết áp, phù mạch, ban đỏ, mề đay, phát ban, ban xuất huyết.
Một số trường hợp có thể gặp phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng lyell, hội chứng ngoại ban mủ cấp tính, hội chứng Steven-Johnson, hoại tử da nhiễm độc, buộc phải ngừng thuốc.
Có thể xuất hiện giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, tiêu chảy, đau bụng, tăng men gan, thay đổi INR.
6 Tương tác
Khi phối hợp với thuốc chống đông kháng vitamin K, paracetamol có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng liều tối đa kéo dài từ 4 ngày trở lên; cần theo dõi INR thường xuyên và cân nhắc điều chỉnh liều.
Kết hợp với flucloxacillin có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa (AMTAE), nhất là trên các bệnh nhân có nguy cơ thiếu hụt glutathion như suy thận nặng, nhiễm trùng huyết, suy dinh dưỡng, nghiện rượu; cần theo dõi xét nghiệm 5-oxoproline nước tiểu để phát hiện sớm AMTAE.
Paracetamol có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm đường huyết (Glucose oxidase-peroxidase) khi nồng độ bất thường cao, và thay đổi kết quả định lượng acid uric máu (phương pháp acid phosphotungstic).
Không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân cần được cảnh báo về nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Lyell, Steven-Johnson, hoại tử da, hội chứng ngoại ban mủ toàn thân cấp tính.
Luôn kiểm tra thành phần của các thuốc khác để tránh dùng đồng thời nhiều chế phẩm chứa paracetamol, phòng ngừa quá liều.
Tuân thủ liều tối đa:
Trẻ dưới 40kg không vượt quá 80mg/kg/ngày
Trẻ 41–50kg không vượt quá 3g/ngày
Người lớn, trẻ trên 50kg không vượt quá 4g/ngày
Thận trọng sử dụng cho trẻ điều trị liều cao 60mg/kg/ngày, chỉ phối hợp thêm thuốc hạ sốt khác khi paracetamol đơn thuần không hiệu quả.
Thận trọng trên các trường hợp: suy tế bào gan, suy thận, hội chứng Gilbert, thiếu men G6PD, nghiện rượu mạn, uống rượu nhiều, chán ăn, suy dinh dưỡng mạn, mất nước, giảm thể tích tuần hoàn máu.
Ngừng thuốc nếu phát hiện viêm gan siêu vi cấp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Ở liều điều trị, paracetamol có thể sử dụng trong thời kỳ mang thai khi thực sự cần thiết, với liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất, tần suất thấp nhất.
Paracetamol bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, có thể gây phát ban da ở trẻ bú mẹ nhưng có thể dùng khi cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều paracetamol nguy hiểm hơn ở người già, trẻ nhỏ, bệnh gan, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, dùng thuốc cảm ứng enzym.
Triệu chứng xuất hiện trong vòng 24h đầu: buồn nôn, nôn, biếng ăn, xanh xao, khó chịu, đổ mồ hôi, đau bụng.
Quá liều nặng gây hủy hoại tế bào gan, nhiễm toan chuyển hóa, não gan, hôn mê gan, tử vong, viêm tụy cấp, tăng Amylase máu.
Xử trí: ngừng thuốc, chuyển đến bệnh viện, lấy máu xét nghiệm nồng độ paracetamol, rửa dạ dày, dùng thuốc giải độc N-acetylcystein càng sớm càng tốt (tiêm hoặc uống trong 10 giờ đầu), điều trị triệu chứng và theo dõi chức năng gan.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Pafenol 150mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
BV Gesic 650 do Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma sản xuất chứa hoạt chất Paracetamol (Acetaminophen), được chỉ định trong các trường hợp cần giảm đau từ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau lưng hoặc đau do cảm lạnh.
Lafancol 650 do Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE, với thành phần chính là Paracetamol (Acetaminophen), phù hợp để sử dụng trong kiểm soát các triệu chứng đau nhức thông thường và hạ sốt cho bệnh nhân có nhu cầu điều trị tại nhà.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol là hoạt chất thuộc nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt, có tác động cả ở trung ương và ngoại vi. Thuốc giúp giảm đau và hạ sốt thông qua ức chế tổng hợp prostaglandin tại hệ thần kinh trung ương, đồng thời tác động tới vùng điều nhiệt ở não, từ đó kiểm soát thân nhiệt hiệu quả.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Paracetamol dùng đường uống được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30–60 phút.
Phân bố
Thuốc phân bố nhanh vào các mô cơ thể, liên kết với protein huyết tương ở mức thấp.
Chuyển hóa
Paracetamol chuyển hóa chủ yếu tại gan qua hai con đường chính: liên hợp với glucuronic và acid sulfuric. Ở liều cao, con đường liên hợp acid sulfuric có thể bão hòa nhanh. Một phần nhỏ chuyển hóa qua hệ enzym cytochrom P450 tạo thành chất chuyển hóa trung gian (N-acetyl benzoquinone imine) và chất này sẽ được trung hòa nhờ glutathion, sau đó thải trừ qua nước tiểu sau khi liên hợp với Cystein hoặc acid mercaptopuric.
Thải trừ
Paracetamol đào thải chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 90% liều uống vào được thải ra trong vòng 24 giờ, phần lớn ở dạng liên hợp với glucuronic (60–80%) và acid sulfuric (20–30%), dưới 5% ở dạng không chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian thải trừ có thể kéo dài.
10 Thuốc Pafenol 150mg giá bao nhiêu?
Thuốc Pafenol 150mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pafenol 150mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Công thức bào chế dạng bột sủi bọt tiện lợi, dễ PHA và thích hợp cho trẻ nhỏ, giúp sử dụng nhanh chóng và dễ hấp thu qua Đường tiêu hóa.
Hàm lượng paracetamol phù hợp cho từng lứa tuổi, có thể điều chỉnh linh hoạt dựa trên cân nặng, đáp ứng đa dạng nhu cầu kiểm soát đau và hạ sốt.
Được nghiên cứu và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, thành phần phù hợp tiêu chuẩn an toàn cho trẻ em.
13 Nhược điểm
Nguy cơ quá liều paracetamol nếu không tuân thủ đúng liều lượng, đặc biệt khi dùng kết hợp các chế phẩm khác chứa cùng hoạt chất.
Thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng trên da, cần ngừng ngay khi xuất hiện dấu hiệu bất thường.
Tổng 9 hình ảnh










