Ozirmox 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-29754-18 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Amoxicilin/Kali clavulanat |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Crospovidon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq258 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Amoxicilin trihydrat, hàm lượng tương ứng với amoxicilin 500 mg trong mỗi viên nang cứng.
Tá dược: Crospovidon, Kali polaerilin, bột talc, magnesi stearat, và các thành phần khác vừa đủ một viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ozirmox 500
Amoxicilin là một aminopenicilin có khả năng kháng acid, tác động chủ yếu thông qua việc ức chế tổng hợp peptidoglycan cấu tạo thành tế bào vi khuẩn, dẫn tới tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc thể hiện phổ tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhạy cảm, một số vi khuẩn kỵ khí cũng có thể bị ức chế. Tuy nhiên, amoxicilin không hiệu quả đối với các chủng vi khuẩn sản xuất enzym beta-lactamase hoặc không nhạy cảm với penicilin.
Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicilin trong các trường hợp:
- Viêm xoang cấp.
- Viêm tai giữa cấp.
- Viêm amidan, viêm họng cấp.
- Đợt cấp viêm phế quản mạn.
- Viêm phổi cộng đồng.
- Viêm bàng quang cấp tính.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng trong thai kỳ.
- Viêm bể thận cấp tính.
- Sốt thương hàn và phó thương hàn.
- Áp xe răng.
- Nhiễm trùng khớp giả.
- Nhiễm Helicobacter pylori.
- Bệnh Lyme.
- Dự phòng viêm nội tâm mạc.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Beniclav 228.5mg/5ml điều trị viêm niệu đạo
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ozirmox 500
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 40kg (chức năng thận bình thường)
Chỉ định | Liều dùng |
Viêm xoang cấp, viêm bàng quang cấp, viêm tai giữa cấp, viêm amidan, viêm họng cấp, đợt cấp viêm phế quản mạn | 1 viên/lần x 3 lần/ngày hoặc 2 viên/lần x 2 lần/ngày. Trường hợp nặng: 2 viên/lần x 3 lần/ngày. Viêm bàng quang cấp có thể dùng 3 viên/lần x 2 lần/ngày. |
Viêm phổi cộng đồng | 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày. |
Sốt thương hàn, phó thương hàn | 1-4 viên/lần x 3 lần/ngày. |
Áp xe răng, nhiễm trùng khớp giả | 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày. |
Dự phòng viêm nội tâm mạc | Uống liều duy nhất 4 viên, trước phẫu thuật 30-60 phút. |
Bệnh do Helicobacter pylori | 2 viên/lần x 2 lần/ngày, kết hợp với thuốc ức chế bơm proton và 1 kháng sinh khác trong 7 ngày. |
Bệnh lyme | Giai đoạn đầu: 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày (tối đa 4g/ngày), dùng 10-21 ngày. Giai đoạn sau: 1-4 viên/lần x 3 lần/ngày (tối đa 6g/ngày), dùng 10-30 ngày. |
Trẻ em dưới 40kg
- Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phổi, viêm bể thận, viêm bàng quang, áp xe răng: 20-90mg/kg/ngày chia nhiều lần.
- Viêm amidan, viêm họng: 40-90mg/kg/ngày chia nhiều lần.
- Sốt thương hàn, phó thương hàn: 100mg/kg/ngày chia nhiều lần.
- Dự phòng viêm nội tâm mạc: 50mg/kg liều duy nhất, trước phẫu thuật 30-60 phút.
- Bệnh Lyme: Giai đoạn đầu 25-50mg/kg/ngày chia 3 lần, 10-21 ngày; giai đoạn sau 100mg/kg/ngày chia 3 lần, 10-30 ngày.
Người cao tuổi (chức năng thận bình thường):
Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy thận (theo hệ số thanh thải creatinin)
Độ thanh thải (ml/phút) | Người lớn & trẻ em > 40kg | Trẻ em < 40kg |
> 30 | Không cần điều chỉnh | Không cần điều chỉnh |
10-30 | Tối đa 500mg/lần x 2 lần/ngày | Tối đa 15mg/kg/lần x 2 lần/ngày (tối đa 500mg/lần) |
< 10 | Tối đa 500mg/ngày | 15mg/kg/ngày, 1 liều duy nhất/ngày (tối đa 500mg/ngày) |
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- Người lớn & trẻ em > 40kg: 500mg/24h, bổ sung 500mg trước và sau thẩm phân.
- Trẻ em < 40kg: 15mg/kg/24h, bổ sung 15mg/kg trước và sau thẩm phân.
Suy gan:
- Cần theo dõi chức năng gan để điều chỉnh liều phù hợp.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, có thể sử dụng trước hoặc sau bữa ăn.
Nuốt nguyên viên với nước, không bẻ hoặc mở nang.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với amoxicilin, bất kỳ penicilin nào hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử dị ứng với các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam khác (cephalosporin, carbapenem, monobactam).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Amoxicilin 875mg Hataphar điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
5 Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Tần suất | Biểu hiện |
Nhiễm trùng | Rất hiếm | Xuất hiện nhiễm nấm Candida |
Huyết học | Rất hiếm | Giảm số lượng bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, kéo dài thời gian prothrombin |
Miễn dịch | Rất hiếm/Không rõ | Phản vệ, dị ứng nặng, bệnh huyết thanh, viêm mạch do quá mẫn; có thể gặp phản ứng Jarisch-Herxheimer |
Thần kinh | Rất hiếm | Chóng mặt, xuất hiện co giật |
Tiêu hóa | Thường gặp/Ít gặp/Rất hiếm | Tiêu chảy, buồn nôn (thường gặp); nôn (ít gặp); viêm đại tràng do kháng sinh, lưỡi đen (rất hiếm) |
Gan mật | Rất hiếm | Viêm gan, vàng da, men gan tăng cao |
Da và mô dưới da | Thường gặp/Ít gặp/Rất hiếm | Nổi phát ban (thường gặp); mề đay, ngứa (ít gặp); hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, AGEP (rất hiếm) |
Thận, tiết niệu | Rất hiếm | Viêm thận kẽ, lắng đọng tinh thể trong nước tiểu |
6 Tương tác
- Probenecid: Không dùng đồng thời; làm giảm thải trừ amoxicilin ở ống thận, tăng nồng độ thuốc trong máu.
- Alopurinol: Dùng cùng với amoxicilin ở bệnh nhân tăng acid uric máu làm tăng nguy cơ phát ban.
- Tetracyclin: Nhóm tetracyclin và các thuốc kìm khuẩn khác có thể giảm hiệu quả diệt khuẩn của amoxicilin.
- Thuốc chống đông đường uống: Sử dụng đồng thời có thể làm thay đổi tác dụng chống đông, cần theo dõi chỉ số đông máu khi phối hợp với warfarin.
- Methotrexat: Amoxicilin làm giảm thải trừ methotrexat, tăng nguy cơ độc tính trên tiêu hóa và hệ tạo máu
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Phản ứng quá mẫn: Kiểm tra tiền sử dị ứng với penicilin, Cephalosporin hoặc beta-lactam khác; nếu xảy ra phản ứng dị ứng, ngưng thuốc và điều trị thay thế.
Vi sinh vật không nhạy cảm: Không nên dùng amoxicilin điều trị các nhiễm khuẩn không rõ căn nguyên hoặc nghi ngờ không nhạy cảm.
Co giật: Nguy cơ tăng ở người suy thận, dùng liều cao, hoặc có tiền sử động kinh/rối loạn thần kinh trung ương.
Suy thận: Giảm liều tương ứng mức độ suy thận.
Phản ứng da: Ngưng thuốc nếu xuất hiện hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính hoặc phát ban ở bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
Phản ứng Jarisch-Herxheimer: Có thể gặp ở bệnh Lyme, cần tư vấn bệnh nhân.
Phát triển quá mức vi sinh vật không nhạy cảm: Cần giám sát khi điều trị kéo dài, nguy cơ viêm đại tràng liên quan kháng sinh.
Điều trị kéo dài: Định kỳ kiểm tra huyết học, chức năng gan, thận.
Thuốc chống đông máu: Giám sát chỉ số đông máu khi phối hợp với thuốc chống đông.
Tinh thể niệu: Uống đủ nước, đặc biệt ở bệnh nhân dùng liều cao hoặc đặt ống thông bàng quang.
Ảnh hưởng xét nghiệm: Có thể gây dương tính giả xét nghiệm Glucose nước tiểu, nên dùng phương pháp enzym glucose oxidase.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Nghiên cứu trên động vật và dữ liệu lâm sàng còn hạn chế, nhưng không thấy nguy cơ dị tật bẩm sinh. Chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng.
Cho con bú: Bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ; có thể gây tiêu chảy hoặc nhiễm nấm ở trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ trước khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
- Khi dùng quá liều, bệnh nhân có thể xuất hiện buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tình trạng rối loạn cân bằng nước và điện giải; đôi khi gặp tinh thể niệu và trong một số trường hợp hiếm hoi có thể dẫn tới suy giảm chức năng thận. Co giật có thể xảy ra, nhất là ở những người có rối loạn chức năng thận hoặc dùng thuốc liều lớn.
Xử trí:
- Việc xử lý chủ yếu là điều trị hỗ trợ, tập trung vào việc bù nước và điện giải. Trong trường hợp cần thiết, amoxicilin có thể được loại bỏ khỏi cơ thể bằng phương pháp thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ozirmox 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Koact 312.50 do Aurobindo Pharma Ltd. sản xuất, chứa phối hợp Amoxicilin và Kali clavulanat, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, cũng như các trường hợp nhiễm khuẩn khác
Sản phẩm Augbidil 1g/200mg do Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định sản xuất, chứa thành phần Amoxicilin, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, như nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Amoxicilin là một aminopenicilin có khả năng bền vững trong môi trường acid và phổ tác dụng rộng hơn benzylpenicilin, đặc biệt trên trực khuẩn Gram âm. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn thông qua cơ chế gắn vào protein đích (penicillin-binding proteins – PBPs) của vi khuẩn, từ đó ức chế quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan thành tế bào, làm vỡ thành tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Phổ tác dụng gồm nhiều chủng vi khuẩn Gram dương, Gram âm ưa khí, kỵ khí, và một số xoắn khuẩn. Nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc do sản xuất beta-lactamase không bị ức chế bởi amoxicilin đơn độc.
Dược động học
Hấp thu: Amoxicilin hấp thu tốt và nhanh qua Đường tiêu hóa, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn, Sinh khả dụng khoảng 74–92%. Sau liều 250 mg uống, nồng độ đỉnh huyết tương đạt 3,5–5 mcg/ml sau 1–2 giờ. Tăng liều cho nồng độ huyết tương tỷ lệ thuận.
Phân bố: Thuốc phân bố nhanh vào hầu hết mô và dịch cơ thể, ngoại trừ mô não/dịch não tủy khi màng não không viêm. Qua được nhau thai và bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Tỷ lệ gắn protein huyết tương 17–20%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa một phần thành acid penicilloic không còn hoạt tính kháng khuẩn.
Thải trừ: Thời gian bán thải 1–1,5 giờ (kéo dài ở trẻ sơ sinh, người cao tuổi và suy thận). Đào thải chủ yếu qua thận, một phần qua mật. Thẩm phân máu loại bỏ được amoxicilin.
10 Thuốc Ozirmox 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Ozirmox 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ozirmox 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ozirmox 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị tốt với nhiều loại nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, kể cả nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa và dự phòng viêm nội tâm mạc.
- Dạng bào chế viên nang cứng giúp thuận tiện sử dụng, dễ dàng chia liều và bảo quản.
- Thuốc có sinh khả dụng cao qua đường uống, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn nên thuận tiện trong sử dụng hàng ngày.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhất là ở người có tiền sử mẫn cảm với penicilin hoặc beta-lactam.
- Nguy cơ phát triển vi khuẩn không nhạy cảm hoặc bội nhiễm nếu sử dụng kéo dài hoặc không đúng chỉ định.
Tổng 9 hình ảnh








