Oxacillin 1g VPC
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
| Số đăng ký | 893110687724 |
| Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 50 lọ |
| Hoạt chất | Oxacillin natri |
| Mã sản phẩm | tq620 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Lọ bột PHA tiêm Oxacillin 1g VPC chứa:
Oxacillin natri tương ứng 1g Oxacillin.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Oxacillin 1g VPC
Oxacillin là kháng sinh nhóm penicillin bán tổng hợp, có tác dụng diệt khuẩn nhờ ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, chủ yếu tác động lên các vi khuẩn sinh penicillinase còn nhạy cảm. Thuốc được dùng điều trị các nhiễm khuẩn do tụ cầu kháng benzyl penicillin, bao gồm viêm màng trong tim, viêm màng não, nhiễm khuẩn hô hấp, viêm da và cấu trúc da, viêm xương khớp, viêm đường tiết niệu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Oxacillin 1g VPC
3.1 Liều dùng
Người lớn: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc tiêm truyền: 250–500 mg/lần, mỗi 4–6 giờ. Trường hợp nặng có thể tăng đến 1g/lần.
Trẻ em:
Trẻ đẻ non, sơ sinh: 6,25 mg/kg/lần, 6 giờ/lần.
Trẻ <40 kg: 12,5–25 mg/kg/lần, 6 giờ/lần; hoặc 16,7 mg/kg, 4 giờ/lần.
Trẻ ≥40 kg: như người lớn.
Người suy thận: Nếu Clcr <10 ml/phút, dùng mức thấp của liều thường dùng.
Thời gian điều trị: Phụ thuộc mức độ nặng và đáp ứng lâm sàng. Với nhiễm tụ cầu nặng: ít nhất 1–2 tuần; viêm màng trong tim: thời gian điều trị kéo dài hơn.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp: Thêm 5,7 ml nước cất pha tiêm vào lọ 1g, lắc tan hoàn toàn, tiêm sâu vào cơ lớn.
Tiêm tĩnh mạch trực tiếp: Thêm 10 ml nước cất pha tiêm hoặc NaCl 0,9% vào lọ 1g, lắc tan, tiêm chậm trong 10 phút.
Truyền tĩnh mạch: Hòa tan lọ thuốc trong 10 ml nước cất hoặc NaCl 0,9%, pha loãng tiếp với dịch truyền thích hợp (Dextrose 5%, NaCl 0,9%).
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Oxacillin, kháng sinh nhóm Betalactam hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Oxacillin IMP 500mg điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
5 Tác dụng phụ
Dị ứng: ngứa, nổi mày đay, co thắt phế quản, phù mạch, sốc phản vệ, tăng bạch cầu ái toan.
Da: Ban dát sần, bóng nước, mụn mủ.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng, lưỡi đen, viêm đại tràng giả mạc.
Gan mật: Hiếm gặp tăng transaminase, tăng phosphatase kiềm, viêm gan ứ mật.
Thần kinh: Dùng liều cao có thể gây bệnh não, rối loạn tâm thần, co giật.
Thận-tiết niệu: Viêm thận kẽ cấp, tổn thương ống kẽ thận.
Máu: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, ức chế tủy xương.
Sốt.
6 Tương tác
Methotrexat: Penicillin ức chế bài tiết qua ống thận của methotrexat, tăng độc tính huyết học của methotrexat.
Tương tác INR: Một số kháng sinh (fluoroquinolon, macrolid, tetracyclin, cotrimoxazol, cephalosporin) có thể làm tăng hoạt tính thuốc chống đông uống, tuy nhiên rất khó xác định yếu tố chính gây mất cân bằng INR ở bệnh nhân nhiễm khuẩn.
Tetracyclin: Tránh dùng cùng do có thể làm giảm hiệu quả diệt khuẩn của oxacillin.
Probenecid: Dùng đồng thời làm tăng và kéo dài nồng độ oxacillin trong máu, giảm Thể tích phân bố, làm chậm đào thải oxacillin. Nên giới hạn phối hợp này trong các trường hợp cần nồng độ huyết thanh cao.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngưng thuốc và xử lý kịp thời khi có biểu hiện dị ứng.
Dị ứng chéo với Cephalosporin 5–10% trường hợp, không dùng khi dị ứng cephalosporin.
Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc khi tiêu chảy nặng/kéo dài, cần xử lý phù hợp, tránh dùng thuốc ức chế nhu động.
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, nhưng phải thận trọng nếu phối hợp các beta-lactam khác hoặc suy thận nặng.
Suy gan kết hợp suy thận: cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
Liều cao ở người suy thận, động kinh, tổn thương màng não có thể gây rối loạn thần kinh.
Trẻ sơ sinh: nguy cơ tăng bilirubin máu (vàng da nhân).
Không phối hợp với methotrexat.
Mỗi lọ 1g chứa 54,8 mg natri, thận trọng với bệnh nhân ăn kiêng natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú, nhưng ngừng bú nếu trẻ tiêu chảy, phát ban hoặc nhiễm nấm.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều: rối loạn thần kinh, tiêu hóa, thận.
Xử trí: oxacillin không bị loại bỏ bằng thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Oxacillin 1g VPC hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Oxacillin 1g Bidiphar do Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định sản xuất chứa thành phần Oxacillin natri, được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do tụ cầu sinh penicillinase còn nhạy cảm, như viêm màng trong tim, viêm màng não, nhiễm khuẩn da, mô mềm, hô hấp…
Cloxacillin 0,5g Imexpharm của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm với thành phần Cloxacilin được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do tụ cầu nhạy cảm với thuốc, đặc biệt là các trường hợp nhiễm trùng ngoài da, mô mềm, xương và khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Oxacillin là kháng sinh bán tổng hợp nhóm penicillin, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá vỡ cấu trúc tế bào vi khuẩn và gây diệt khuẩn. Thuốc đặc biệt có hiệu lực với các chủng tụ cầu sinh penicillinase, nhưng không tác động lên các chủng kháng methicillin.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Oxacillin có thể hấp thu qua Đường tiêu hóa, nhưng thường sử dụng đường tiêm để đạt nồng độ huyết thanh cao và ổn định hơn.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng vào các mô và dịch cơ thể, tuy nhiên mức độ xâm nhập vào dịch não tủy thấp khi màng não bình thường.
Chuyển hóa: Oxacillin được chuyển hóa một phần tại gan.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi và chuyển hóa, thời gian bán thải khoảng 0,5–1 giờ ở người chức năng thận bình thường.
10 Thuốc Oxacillin 1g VPC giá bao nhiêu?
Thuốc Oxacillin 1g VPC hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Oxacillin 1g VPC mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Oxacillin để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Oxacillin có khả năng kháng penicillinase, giúp điều trị hiệu quả các chủng tụ cầu sản xuất men này mà các penicillin tự nhiên không còn tác dụng; thuốc có thể dùng bằng nhiều đường khác nhau, thuận tiện trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng.
- Dạng bột pha tiêm cho phép kiểm soát tốt liều lượng và nồng độ huyết thanh, phù hợp cho nhiều nhóm tuổi cũng như bệnh nhân có bệnh lý phối hợp, kể cả phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thời gian bán thải ngắn, thải trừ nhanh qua thận, giúp dễ kiểm soát độc tính và hạn chế tích lũy thuốc ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
13 Nhược điểm
- Oxacillin có thể gây dị ứng nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ, nguy cơ dị ứng chéo với cephalosporin, và cần thận trọng khi dùng trên bệnh nhân có tiền sử dị ứng beta-lactam.
Tổng 2 hình ảnh



