Outvit H5000
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Furen, Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành |
Số đăng ký | VN-19593-16 |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi 5ml |
Hoạt chất | Manitol, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Tá dược | Natri Axetat (Sodium Acetate), Acid Hydrocloric , Alcol Benzylic, Dextrat |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Mã sản phẩm | tq041 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc chứa:
- Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid): 50 mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydrochlorid): 250 mg
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin): 5000 mcg
- Tá dược: dextran, mannitol, acid hydrochloric
Mỗi ống dung môi 5 ml chứa:
Đường dùng: Tiêm bắp.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Outvit H5000
Outvit H5000 được sử dụng trong các trường hợp:
- Viêm dây thần kinh.
- Viêm đa dây thần kinh
- Viêm đa dây thần kinh do rượu mạn tính
- Viêm thần kinh thị giác hậu nhãn cầu do thuốc hoặc độc chất
- Đau thần kinh tọa, đau do phong thấp
- Đau dây thần kinh cổ, vai, tay
- Phòng và điều trị thiếu hụt các vitamin nhóm B
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Neovit H5000 điều trị thiếu Vitamin B
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Outvit H5000
3.1 Liều dùng
Liều tùy theo tình trạng lâm sàng.
Thông thường: 1–2 lọ/ngày
Trường hợp cấp tính hoặc nặng: tiêm 1–2 lọ/ngày, sau khi ổn định hoặc bệnh nhẹ: tiêm 1 lọ/lần, 2–3 lần mỗi tuần
3.2 Cách pha dung dịch:
Dùng ống dung môi pha vào lọ bột đông khô, lắc kỹ đến khi bột tan hoàn toàn. Dung dịch sau pha phải trong, không có cặn hoặc tủa.
Quan sát bằng mắt thường trước khi sử dụng.
Dùng ngay sau khi pha, không sử dụng nếu thấy có dấu hiệu đục hoặc lắng.[1]
4 Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Outvit H5000.
- Không dung nạp vitamin B1
- Bệnh nhân có khối u ác tính (do vitamin B12 có thể kích thích tăng sinh tế bào)
- Người có cơ địa dị ứng (hen suyễn, chàm eczema)
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Hunarin H5000 điều trị zona
5 Tác dụng phụ
- Phản ứng mẫn cảm: ngứa, nổi ban, đỏ da, sốc phản vệ
- Nước tiểu đổi màu đỏ
- Ra mồ hôi nhiều, tăng huyết áp cấp, khó thở, kích ứng tại chỗ tiêm
- Không dung nạp thiamin có thể gây nôn, chuột rút, phản ứng da kèm ngứa
- Sử dụng pyridoxin liều 200 mg/ngày kéo dài trên 2 tháng có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi nặng, biểu hiện bằng dáng đi không vững, tê cóng chân tay, vụng về. Triệu chứng có thể hồi phục sau khi ngưng thuốc.
6 Tương tác
- Pyridoxin làm giảm hiệu quả Levodopa khi dùng đơn thuần, nhưng không ảnh hưởng nếu phối hợp với Carbidopa hoặc benserazid.
- Dùng chung thuốc tránh thai có thể làm tăng nhu cầu sử dụng pyridoxin của cơ thể.
- Dùng pyridoxin liều 200 mg/ngày có thể làm giảm 40–50% nồng độ Phenytoin và Phenobarbital trong máu ở một số bệnh nhân.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không phối hợp Outvit H5000 với levodopa đơn thuần, do vitamin B6 làm giảm hiệu quả điều trị của levodopa bằng cách kích hoạt men dopacarboxylase ngoại biên.
- Sử dụng liều cao vitamin B6 (≥ 200 mg/ngày) kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc pyridoxin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Dùng liều cao pyridoxin kéo dài trong thai kỳ có thể gây lệ thuộc pyridoxin ở trẻ sơ sinh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo về quá liều thuốc.
7.4 Bảo quản
Nơi khô mát, tránh ánh sáng
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Outvit H5000 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Trovitfor H5000 của Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành điều trị đau nhức dây thần kinh, phòng bệnh beri-beri dùng cho trường hợp kém ăn , suy dinh dưỡng, người có rối loạn tiêu hóa.
Sản phẩm Eveutine H5000 của Công ty TNHH XNK TM Thiên Trường có tác dụng điều trị viêm dây thần kinh ở người nghiện rượu, bia lâu năm, viêm đa dây thần kinh, đau thần kinh tọa...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid):
- Thiamin không có hoạt tính dược lý trực tiếp, kể cả ở liều cao. Dạng có hoạt tính sinh lý là thiamin pyrophosphat – coenzym trong chuyển hóa carbohydrat, tham gia khử carboxyl các alpha-cetoacid như pyruvat và alpha-cetoglutarat, cũng như chuyển hóa pentose trong chu trình hexose monophosphat.
- Nhu cầu thiamin hằng ngày phụ thuộc vào lượng carbohydrat tiêu thụ và tốc độ chuyển hóa. Thiếu hụt thiamin gây tăng pyruvat máu, là dấu hiệu chẩn đoán thiếu thiamin. Thiếu trầm trọng có thể gây bệnh beriberi hoặc rối loạn thần kinh trung ương như hội chứng Wernicke và Korsakoff.
Vitamin B6 (Pyridoxin hydrochlorid):
- Tham gia tổng hợp acid gamma-aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương và tổng hợp hemoglobin. Thiếu vitamin B6 có thể dẫn đến viêm dây thần kinh ngoại vi và thiếu máu nguyên bào Sắt.
Vitamin B12 (Cyanocobalamin):
- Sau khi vào cơ thể, Cyanocobalamin tạo thành coenzym cần thiết cho quá trình sao chép và tăng trưởng tế bào. Trong máu, vitamin B12 liên kết với các protein đặc hiệu: cobalamin I (dự trữ, trao đổi chậm) và cobalamin II (gắn với B12 ngoại sinh, trao đổi nhanh).
- Vitamin B12 cần cho chuyển nhóm methyl, thiếu hụt sẽ làm giảm tổng hợp thymidylat – yếu tố thiết yếu trong tạo nucleoprotein và trưởng thành hồng cầu, gây thiếu máu hồng cầu to. Ngoài ra, vitamin B12 còn hỗ trợ biệt hóa tế bào thần kinh, tổng hợp protein và chuyển hóa lipid, bảo vệ mô trong điều kiện nhiễm độc hoặc nhiễm khuẩn.
Dược động học
- Vitamin B1: Hấp thu nhanh, phân bố rộng vào mô và sữa mẹ. Lượng thừa thải trừ qua nước tiểu dưới dạng thiamin không biến đổi.
- Vitamin B6: Tích trữ chủ yếu ở gan, một phần ở cơ và não. Thải trừ qua thận dưới dạng chuyển hóa.
- Vitamin B12: Sau tiêm bắp, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ, liên kết với transcobalamin II và được phân bố ưu tiên vào gan. Khoảng 3 mcg cobalamin thải qua mật mỗi ngày, trong đó 50–60% không được tái hấp thu.
10 Thuốc Outvit H5000 giá bao nhiêu?
Thuốc Outvit H5000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Outvit H5000 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Outvit H5000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cung cấp ba loại vitamin thiết yếu nhóm B, hỗ trợ điều trị hiệu quả các bệnh lý thần kinh, viêm đa dây thần kinh, thiếu máu, và tổn thương mô do thiếu vitamin.
- Dạng thuốc tiêm bắp giúp hấp thu nhanh và hiệu quả ở những trường hợp cần can thiệp cấp tính.
13 Nhược điểm
- Có thể gây phản ứng mẫn cảm hoặc sốc, đặc biệt ở người dị ứng với bất kỳ thành phần nào.
Tổng 8 hình ảnh







