Oramol Tablets
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Brawn Laboratories, Brawn Laboratories Limited |
Công ty đăng ký | Brawn Laboratories Limited |
Số đăng ký | 890100325825 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen) |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Microcrystalline cellulose (MCC), colloidal anhydrous silica, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq320 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Paracetamol ………… 500 mg mỗi viên.
Tá dược:
Microcrystalline cellulose, tinh bột ngô, colloidal anhydrous silica, magnesium stearate, sodium lauryl sulfate, sodium starch glycolate, talc tinh khiết, sodium methyl hydroxybenzoate, povidone, sodium propyl hydroxybenzoate.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Oramol Tablet
Nhóm dược lý: Thuốc giảm đau, hạ sốt (anilide).
Paracetamol là hoạt chất có tác dụng giảm đau và hạ sốt hiệu quả, không mang đặc tính chống viêm. Thuốc được chỉ định để cải thiện các triệu chứng đau hoặc sốt mức độ nhẹ đến trung bình.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dopagan Extra Domesco giảm đau hạ sốt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Oramol Tablet
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng | Liều tối đa/24h |
Người lớn, ≥16 tuổi (trên 55kg) | 500–1000 mg/lần, cách nhau ít nhất 4 giờ | 3000 mg |
Trẻ 10–15 tuổi (40–55kg) | 500 mg/lần, không lặp lại quá 4 lần/ngày | 2000 mg |
Suy thận 10–50 ml/phút | 500 mg mỗi 6 giờ | |
Suy thận <10 ml/phút | 500 mg mỗi 8 giờ | |
Suy gan/nhẹ-trung bình/giảm dưỡng | Liều không vượt quá 60 mg/kg/ngày (tối đa 2g) |
Không dùng cho trẻ dưới 10 tuổi.
Không dùng quá liều quy định hoặc lặp lại liều quá 4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, uống cùng lượng nước lớn.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho người dị ứng với paracetamol hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Novopetite Paracetamol Liquid 50mg/ml giảm đau hạ sốt
5 Tác dụng phụ
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, xuất huyết, giảm toàn thể huyết cầu.
- Miễn dịch: Dị ứng, sốc phản vệ.
- Thần kinh: Run, đau đầu không đặc hiệu, trầm cảm, lẫn, ảo giác.
- Hô hấp: Co thắt phế quản ở người nhạy với aspirin/NSAID.
- Gan mật: Suy gan, hoại tử gan, vàng da, ngộ độc gan.
- Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, Lyell, AGEP.
- Thận: Suy thận, viêm niệu đạo, đái máu, đái dầm.
- Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, xuất huyết tiêu hóa.
- Khác: chóng mặt, sốt, an thần, quá liều, ngộ độc.
6 Tương tác
- Tốc độ hấp thu paracetamol có thể tăng khi dùng cùng Metoclopramide hoặc Domperidone và giảm khi phối hợp cholestyramine.
- Dùng paracetamol kéo dài hàng ngày cùng warfarin/coumarin có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
- Rượu hoặc thuốc cảm ứng enzym gan (rifampicin, barbiturat, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, primidone, St. John’s wort) làm tăng độc tính gan.
- Probenecid giảm Độ thanh thải paracetamol, nên xem xét giảm liều khi dùng cùng.
- Paracetamol có thể làm tăng nồng độ Cloramphenicol huyết tương.
- Dùng lâu dài với zidovudine có thể giảm bạch cầu trung tính.
- Salicylamide kéo dài thời gian bán thải paracetamol.
- Isoniazid làm giảm độ thanh thải paracetamol, tăng độc tính.
- Paracetamol có thể làm giảm tác dụng Lamotrigine.
- Thận trọng khi phối hợp flucloxacillin do tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa có khoảng trống anion cao, đặc biệt ở đối tượng nguy cơ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng kéo dài/thường xuyên, không phối hợp thuốc khác có paracetamol.
- Tránh quá liều vì nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng; nếu xảy ra phải gặp bác sĩ ngay.
- Không tự ý tăng liều khi đau đầu kéo dài do lạm dụng thuốc giảm đau.
- Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận, hội chứng Gilbert, thiếu G6PD, tan máu, nghiện rượu, mất nước, suy dinh dưỡng, viêm gan cấp, phối hợp thuốc ảnh hưởng chức năng gan.
- Không dùng paracetamol cùng thuốc chống co giật vì làm tăng độc tính gan và giảm Sinh khả dụng.
- Thận trọng khi phối hợp flucloxacillin, cần theo dõi kỹ.
- Không dùng rượu khi đang điều trị, liều dùng tối đa giảm xuống còn 2g/ngày.
- Nếu sốt >3 ngày hoặc đau >5 ngày, xuất hiện triệu chứng mới phải ngừng và đi khám.
- Lưu ý với người hen phế quản nhạy cảm Acid Acetylsalicylic (do có thể co thắt phế quản).
- Cảnh báo phản ứng da nghiêm trọng như SJS, TEN, AGEP; nếu phát ban/nghi ngờ dị ứng phải ngưng thuốc và báo bác sĩ.
- Thận trọng ở người từng bị phản ứng trên da nghiêm trọng với paracetamol.
- Thuốc có chứa methylparaben, propylparaben có thể gây dị ứng muộn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Có thể dùng paracetamol cho phụ nữ mang thai với liều thấp nhất, trong thời gian ngắn và tần suất thấp nhất có thể; không ghi nhận dị tật hoặc nhiễm độc ở thai nhi/trẻ sơ sinh qua nghiên cứu dịch tễ.
Phụ nữ cho con bú: Paracetamol vào sữa mẹ với lượng không đáng kể, chưa có ghi nhận tác dụng không mong muốn; có thể sử dụng với liều điều trị.
Không ảnh hưởng bất lợi đến khả năng sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Quá liều paracetamol có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già, bệnh nhân suy gan, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, hoặc đang dùng thuốc cảm ứng enzym gan.
- Liều ≥6g/ngày ở người lớn có nguy cơ cao; yếu tố nguy cơ gồm: điều trị kéo dài với thuốc cảm ứng enzym, nghiện rượu, thiếu Glutathione, ăn uống kém, suy nhược, HIV, xơ nang.
- Triệu chứng sớm (trong 2 ngày): buồn nôn, nôn, chán ăn, xanh xao, đau bụng.
- Sau 2–4 ngày: xuất hiện tổn thương gan (gan to, vàng da, bệnh não, hôn mê, rối loạn đông máu); hiếm gặp suy thận, nhiễm toan chuyển hóa.
- Điều trị: Tuân thủ hướng dẫn xử trí quá liều. Rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính nếu vừa uống. N-acetylcystein (NAC) là thuốc giải độc, ưu tiên tiêm tĩnh mạch, uống càng sớm càng tốt trong vòng 36 giờ, theo dõi chức năng gan.
- Hiếm trường hợp cần ghép gan nếu tổn thương gan không hồi phục.
7.4 Bảo quản
Để nơi dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Oramol Tablet hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Novopetite Paracetamol Liquid 32mg/1ml của Công ty Cổ phần Novopharm chứa thành phần Paracetamol (Acetaminophen), được sử dụng nhằm giảm đau và hạ sốt hiệu quả ở cả trẻ em và người lớn.
Sản phẩm Hapacol 325 của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma) chứa Paracetamol (Acetaminophen), được chỉ định để hạ sốt và giảm đau hiệu quả trong các trường hợp đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ, cảm cúm hoặc sốt do nhiễm khuẩn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt không steroid, tác dụng chủ yếu thông qua ức chế enzym cyclooxygenase (COX) ở hệ thần kinh trung ương – đây là enzym tham gia tổng hợp prostaglandin. Do paracetamol tác động mạnh lên COX trung ương hơn so với ngoại vi nên thuốc giúp hạ sốt và giảm đau mà không có tác dụng chống viêm ngoại vi rõ rệt.
9.2 Dược động học
Hấp thu
- Paracetamol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh huyết tương đạt trong vòng 30 phút đến 2 giờ.
Phân bố
- Phân bố nhanh đến các mô; Thể tích phân bố khoảng 1 L/kg; ở liều điều trị, liên kết protein huyết tương không đáng kể.
Chuyển hóa
- Ở người lớn, chủ yếu liên hợp tại gan với acid glucuronic (~60%) và acid sulfuric (~35%); liều cao làm bão hòa chuyển hóa này. Nhóm nhỏ chuyển hóa qua cytochrom P450 tạo chất chuyển hóa độc, được giải độc bởi glutathion và thải trừ qua nước tiểu dưới dạng liên hợp với Cystein (~3%) và acid mercaptopuric.
- Ở trẻ <12 tuổi, liên hợp với acid sulfuric là chủ yếu, glucuronid hóa thấp hơn; tổng thải trừ tương đương người lớn.
Thải trừ
- Chủ yếu qua thận, 90% liều uống thải trừ trong vòng 24 giờ (glucuronid 60–80%, sulfat 20–30%, <5% không đổi), thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Ở người suy gan/thận, trẻ sơ sinh, bán thải kéo dài hơn. Người cao tuổi: khả năng liên hợp không giảm.
10 Thuốc Oramol Tablet giá bao nhiêu?
Thuốc Oramol Tablet hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Oramol Tablet mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sản phẩm có tác dụng hạ sốt và giảm đau nhanh, hiệu quả trong nhiều trường hợp sốt, đau nhẹ đến trung bình.
- Thuốc hấp thu tốt, tác dụng khởi phát nhanh sau khi uống.
- Phù hợp sử dụng cho nhiều đối tượng, kể cả phụ nữ có thai và cho con bú với liều phù hợp.
- Hiếm gây tác dụng không mong muốn nếu dùng đúng liều, thời gian ngắn.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây tổn thương gan nghiêm trọng khi dùng quá liều, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc dùng kéo dài.
- Dùng chung với rượu, các thuốc cảm ứng enzym gan, hoặc bệnh gan làm tăng nguy cơ độc tính.
- Có thể gây các phản ứng da nặng như Hội chứng Stevens-Johnson, Lyell, AGEP dù tỷ lệ thấp nhưng rất nghiêm trọng.
Tổng 10 hình ảnh









